Translate

Thứ Bảy, 22 tháng 2, 2025

Ngày 6: Thực Hành Đối Trị Các Cảm Thọ Khổ Và Chướng Ngại


 Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa

I. DẪN NHẬP

Kính thưa quý hành giả!

Trong những ngày qua, chúng ta đã cùng nhau đi sâu vào con đường Quán Thọ (Vedanānupassanā), một trong bốn lãnh vực hành thiền thuộc Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna). Chúng ta đã học cách nhận diện và phân biệt các loại thọ (lạc, khổ, xả), hiểu được chúng hình thành và mất đi do duyên xúc (phassa), thấy rõ vô thường – khổ – vô ngã nơi thọ. Đồng thời, chúng ta cũng đã tìm hiểu cách duy trì quán thọ trong bốn oai nghi (đi, đứng, ngồi, nằm) và sinh hoạt hằng ngày.

Hôm nay, Ngày 6, chúng ta tập trung vào các cảm thọ khó chịu (dukkhā vedanā), cũng như các chướng ngại (nīvaraṇa) thường cản trở hành giả trên con đường thiền tập. Qua đó, chúng ta sẽ tìm hiểu hai phương pháp kham nhẫn (khanti)xả (upekkhā) để đối trị và rèn luyện tâm, giúp vượt qua những cơn đau, những phiền não, giữ vững sự định tĩnh và tiến sâu hơn vào tuệ quán.


II. TÓM LƯỢC NỘI DUNG NGÀY 5

Trước khi bước vào nội dung mới, xin nhắc lại một số ý chính của Ngày 5:

  1. Quán Thọ trong bốn oai nghi (đi, đứng, ngồi, nằm): Ở mỗi tư thế, ta đều có thể nhận diện và quan sát các cảm giác lạc, khổ, xả nơi thân. Chúng biến chuyển liên tục và phản ánh rõ rệt tính vô thường.
  2. Thực hành Quán Thọ trong sinh hoạt hằng ngày: Ăn, uống, làm việc, giao tiếp… đều có thọ. Việc mang chánh niệm vào mọi lúc giúp chúng ta duy trì dòng thiền liên tục, không gián đoạn.
  3. Chánh niệm (sati) và Tỉnh giác (sampajañña): Kết hợp cả hai giúp ta biết rõ thọ nào đang khởi, tâm phản ứng ra sao, và phải đối trị thế nào.

Với tinh thần đó, Ngày 6 chúng ta sẽ đi vào góc độ “đối trị” các cảm thọ khó chịu cùng chướng ngại, thực hành kham nhẫn và xả một cách bền bỉ.


III. CÁC LOẠI KHỔ THỌ (DUKKHĀ VEDANĀ) VÀ TÂM PHẢN ỨNG

  1. Khổ thọ thân (kāyika dukkha)

    • Đây là cảm giác khó chịu nơi cơ thể: đau nhức, tê mỏi, nóng rát, ngứa ngáy…
    • Thường gặp nhất trong thiền tọa kéo dài, hoặc do bệnh tật, tuổi già, thời tiết nóng lạnh thất thường.
  2. Khổ thọ tâm (cetasika dukkha)

    • Thuật ngữ Pāli cũng gọi là “domanassa” (tâm sầu muộn, bực bội, khó chịu).
    • Khổ thọ tâm khởi khi gặp cảnh trái ý, bị xúc phạm, bị sự việc gây ức chế, hoặc do ký ức, tưởng tri không vui.
  3. Phản ứng của tâm

    • Thông thường, khi khổ thọ (dukkhā vedanā) khởi, tâm sân (dosa) dễ xuất hiện: khó chịu, muốn xua đuổi, trốn tránh cảm giác này.
    • Nếu không biết quán sát, hành giả dễ bị cuốn theo sân, sinh thêm phiền não. Ngược lại, nếu có chánh niệm, ta thấy “à, đây là khổ thọ,” và nhận rõ sự sinh diệt, dần dần tâm bình an hơn.

IV. CÁC CHƯỚNG NGẠI (NĪVARAṆA) TRONG THIỀN TẬP

  1. Năm chướng ngại (nīvaraṇa)
    Theo Kinh Điển, có năm chướng ngại chính, ngăn cản định và tuệ:

    1. Tham dục (kāmacchanda): Muốn thọ lạc ngũ dục, tham đắm cảnh đẹp, âm thanh hay, mùi hương, vị ngon, xúc chạm êm ái…
    2. Sân (vyāpāda): Sân hận, ác ý, bực bội với cảnh không vừa ý.
    3. Hôn trầm – thụy miên (thīna–middha): Buồn ngủ, lừ đừ, thiếu năng lượng.
    4. Trạo cử – hối quá (uddhaccakukkucca): Tâm xao động, hối hận chuyện quá khứ, lo lắng tương lai.
    5. Nghi (vicikicchā): Hoài nghi chính pháp, hoài nghi năng lực bản thân, nghi ngờ con đường tu tập.
  2. Mối liên hệ với khổ thọ

    • Khi khổ thọ khởi, chướng ngại “sân” có cơ hội bộc phát mạnh.
    • Nếu khổ thọ không được giải quyết, hành giả có thể sinh hôn trầm (chán nản, buồn ngủ) hoặc trạo cử (bồn chồn, bứt rứt) do đau đớn.
    • Thậm chí, hành giả còn nghi: “Mình tu sai chăng? Sao cứ đau mãi?” Từ đó dễ thối chí.
  3. Tại sao cần đối trị?

    • Nếu không đối trị, khổ thọ và chướng ngại sẽ lấn lướt tâm, khiến thiền tập đình trệ.
    • Ngược lại, nếu biết cách quán và rèn luyện kham nhẫn (khanti) và xả (upekkhā), hành giả không còn e ngại cảm giác khó chịu, vượt qua chướng ngại, tâm tiến tới định và tuệ sâu hơn.

V. PHƯƠNG PHÁP KHAM NHẪN (KHANTI) VÀ XẢ (UPEKKHĀ)

  1. Kham nhẫn (khanti)

    • Định nghĩa: Khanti có nghĩa là nhẫn nại, kiên trì chịu đựng, không để khó khăn khuất phục. Trong bối cảnh thiền quán, kham nhẫn là khả năng chịu đựng khổ thọ một cách sáng suốt, không sinh sân.

    • Vai trò:

      • Giúp hành giả đừng vội thay đổi tư thế hay oán trách cơn đau khi khổ thọ xuất hiện, mà thay vào đó, bình tĩnh quán sát, thấy nó vô thường.
      • Rèn luyện kham nhẫn trong thiền cũng giúp ta ứng dụng vào đời sống: đương đầu nghịch cảnh mà không nao núng.
    • Cách rèn luyện:

      • Thay vì cắn răng chịu đựng một cách mù quáng, kham nhẫn trong Phật pháp là chịu đựng có chánh niệm, biết rõ: “đây là khổ thọ đang diễn ra, không phải tôi.”
      • Mỗi lần có sân khởi, ta quay lại quán sát cơn đau, nhìn sự biến đổi của nó, không tìm cách đè nén mà thấu hiểu nó.
  2. Xả (upekkhā)

    • Định nghĩa: Upekkhā thường được dịch là “xả,” nhưng không phải thờ ơ hay bàng quan. Đây là tâm quân bình, không nghiêng về thích hay ghét.

    • Vai trò:

      • Khi lạc thọ đến, xả giúp ta không tham đắm; khi khổ thọ đến, xả giúp ta không khởi sân; khi xả thọ trung tính, xả tiếp tục giữ quân bình.
      • Xả là một trong bốn phạm trú (brahmavihāra) và cũng là một tâm sở quan trọng của các tầng thiền cao.
    • Cách phát triển:

      • Bằng cách quán sát tất cả thọ với cái nhìn “đồng đều,” nhận thấy chúng vô thường – khổ – vô ngã, hành giả dần dần buông bỏ chấp trước, đạt trạng thái xả.
      • Kết hợp kham nhẫn trong lúc khổ thọ kéo dài, ta tập “không phán xét,” “không phẫn uất,” dần dần chuyển sang xả.

VI. THỰC HÀNH ĐỐI TRỊ CÁC CẢM THỌ KHÓ CHỊU VÀ CHƯỚNG NGẠI

  1. Bước 1: An trú chánh niệm trên thân

    • Bắt đầu buổi thiền, hành giả ổn định tâm bằng cách theo dõi hơi thở hoặc quán thân (ví dụ: quán bốn yếu tố). Tâm không còn tán loạn.
  2. Bước 2: Nhận diện khổ thọ hoặc chướng ngại

    • Khi khổ thọ xuất hiện (đau đầu gối, mỏi lưng, nhức vai…), đừng lập tức thay đổi tư thế. Hãy ghi nhận: “Đây là khổ thọ.”
    • Nếu tâm bức bối, sân hận hay chán nản, hãy biết: “Đây là chướng ngại.” Đánh dấu nó: “sân,” “hôn trầm,” “trạo cử,” hoặc “nghi,” v.v.
  3. Bước 3: Áp dụng kham nhẫn (khanti)

    • Nhắc tâm: “Cơn đau này không phải ‘của ta,’ nó do nhiều duyên (tư thế ngồi, tuần hoàn máu, thời gian ngồi lâu…).”
    • Quan sát chi tiết: Mức độ đau tăng hay giảm, nhói hay tê, nóng hay lạnh? Chính sự quan sát như vậy là đang rèn kham nhẫn có chánh niệm.
  4. Bước 4: Thêm xả (upekkhā)

    • Khi đủ “kham nhẫn,” tâm sẽ không còn căng thẳng, dần dần chuyển sang chế độ quan sát trung tính.
    • Lúc này, hành giả nên nhớ “đau chỉ là đau,” “thọ chỉ là thọ,” vô thường – vô ngã. Từ từ, thái độ bình an (upekkhā) sẽ xuất hiện.
  5. Bước 5: Quyết định thay đổi tư thế hay tiếp tục

    • Nếu cơn đau vượt ngưỡng, hành giả có thể đổi tư thế. Nhưng hãy làm chậm rãi, tiếp tục chánh niệm để thấy sự chuyển dịch, tránh gấp gáp do sân.
    • Nếu cơn đau còn ở mức có thể quan sát, hãy cố gắng “ở lại” với nó, thực hành thêm kham nhẫn và xả. Điều này sẽ tăng nội lực, giúp ta đi sâu hơn vào tuệ quán.
  6. Bước 6: Đối trị các chướng ngại khác

    • Tham dục: Nhắc tâm “cảnh sắc âm thanh kia vô thường, không thể bám víu.”
    • Hôn trầm – thụy miên: Tăng cường tỉnh giác, có thể mở mắt, vươn vai nhẹ, đổi oai nghi (đi kinh hành) nhưng không quên quán thọ.
    • Trạo cử – hối quá: Trở về hơi thở, quán thọ nơi thân để “neo” tâm.
    • Nghi: Hãy nhớ lại niềm tin nơi Tam Bảo, nơi giáo pháp mà ta đang thực hành. Quán sát thọ khách quan để “thấy” kết quả dần dần.

VII. LỢI ÍCH KHI THỰC HÀNH KHAM NHẪN VÀ XẢ

  1. Giảm bớt sân hận

    • Thực hành kham nhẫn với khổ thọ là phương thuốc hàng đầu trị sân. Thay vì vùng vẫy, hành giả “ở lại” với cơn đau, không bức xúc. Lâu ngày, sân ít nổi lên.
  2. Tâm trở nên vững vàng, không sợ nghịch cảnh

    • Trên gối thiền, kham nhẫn với đau; ra ngoài đời, kham nhẫn với chê bai, chỉ trích. Từ đó, tâm không lay động, kiên cố hơn.
  3. Phát triển tuệ quán

    • Khi đủ kiên nhẫn quan sát khổ thọ, hành giả sẽ nhận ra tính vô thường rất rõ: cơn đau thay đổi, lúc mạnh lúc yếu, lúc tê lúc nhói. Thấy rõ vô thường, tâm thêm trạch pháp, dần dần vào tuệ sanh diệt (udayabbaya-ñāṇa).
  4. Tăng trưởng từ bi và xả

    • Khi hiểu khổ, hành giả dễ cảm thông với nỗi đau của người khác, khởi lòng từ bi. Cùng lúc, xả (upekkhā) đối với mọi biến động cũng bền chắc hơn.

VIII. CÂU CHUYỆN MINH HỌA TỪ CHÚ GIẢI

Trong Chú Giải (Aṭṭhakathā) có trích dẫn một mẫu chuyện về vị Tỷ-kheo tên là Tissa (tạm gọi vậy). Vị này tuổi cao, thường đau nhức do khí huyết kém. Khi cơn đau đến, Ngài dùng Quán Thọ làm đề mục:

  • Ngài quán sát khổ thọ ở lưng, ở vai, nhận rõ lúc nó tăng, lúc giảm. Ngài kham nhẫn, không đổi tư thế ngay mà ráng quán sát đến khi hiểu rõ tính chất vô thường.
  • Dù khổ thọ kéo dài, Tissa không oán trách, không sân, mà thấy đó là cơ hội rèn xả.
  • Kết quả, Ngài dần phát triển tuệ quán, cuối cùng chứng đắc A-la-hán.

Đây là ví dụ sống động cho thấy, đối với hành giả có căn cơ và nỗ lực, khổ thọ không phải chướng ngại, mà còn là trợ duyên để tiến đến giải thoát, nhờ sự kham nhẫn và xả.


IX. ỨNG DỤNG VÀO ĐỜI SỐNG HẰNG NGÀY

  1. Khi gặp khó khăn, nghịch ý

    • Có thể đó là cơn đau đầu, hoặc người khác nói lời nặng nề. Ta nhớ áp dụng “kham nhẫn + xả”:
      • Nhận diện khổ thọ tâm (buồn, bực), khổ thọ thân (căng thẳng, đau đầu).
      • Thở sâu, quán sát nó, không phóng theo suy nghĩ tiêu cực.
  2. Trong công việc, gia đình

    • Khi deadline dồn dập, stress khiến ta mệt mỏi, dễ sinh khổ thọ. Áp dụng kham nhẫn: tạm dừng 5–10 phút, quay về hơi thở, xem cảm giác nơi vai, cổ, lưng…
    • Duy trì xả: “Việc này rồi cũng qua, mọi thứ chỉ là tạm thời.” Thực tập kiên định, không để lo âu, bức bối làm hỏng công việc.
  3. Trong mối quan hệ xã hội

    • Khi bị chỉ trích, ta có thể thấy “nóng bừng,” tim đập nhanh (khổ thọ thân), đồng thời sân dâng trào (chướng ngại). Lúc đó, thay vì tranh cãi, hãy nhẫn vài giây, quán sát thọ.
    • Rồi cho phép mình phản hồi trên nền tảng xả, ôn hòa, tránh tạo nghiệp xấu.

X. TÓM TẮT VÀ KẾT LUẬN

  1. Tóm tắt nội dung

    • Khổ thọ (dukkhā vedanā) là điều hành giả khó tránh, nhất là trong lúc thiền hoặc đời sống thường ngày. Khi khổ thọ khởi, chướng ngại (nīvaraṇa), đặc biệt là sân, dễ nổi lên.
    • Kham nhẫn (khanti)xả (upekkhā) là hai đức tính then chốt để đối trịchuyển hóa khổ thọ.
    • Thực hành qua các bước: nhận diện khổ thọ, kham nhẫn có chánh niệm, phát triển xả, và nếu cần thì đổi tư thế trong tỉnh giác.
  2. Kết luận

    • Khổ thọ không nhất thiết là “kẻ thù” ngăn cản thiền tập. Chính khổ thọ cũng có thể trở thành cửa ngõ sâu sắc để vào tuệ quán, nếu ta nhẫn nạichánh niệm.
    • Chướng ngại (nīvaraṇa) cũng không còn đáng sợ, khi ta kiên trì quán sát và sử dụng công cụ kham nhẫn – xả.
    • Hãy tinh tấn rèn luyện, không nản lòng, bởi “trái ngọt” của kiên định luôn là định và tuệ sâu hơn.

XI. ĐỊNH HƯỚNG CHO NGÀY TIẾP THEO

  • Ngày 7: Chúng ta sẽ học về Quán Thọ với năm uẩn (pañcakkhandhā) và bài học vô thường – khổ – vô ngã, cũng như cách thực hành để thấy sự giới hạn và thay đổi của thọ trong tương quan với sắc, tưởng, hành, thức.
  • Ngày hôm nay, quý hành giả hãy chú tâm nhiều hơn vào các khổ thọ có thể xuất hiện trong lúc ngồi thiền, lúc làm việc, đối mặt với người, với cảnh. Đừng trốn chạy mà hãy “mở lòng” quán sát, thấu hiểu, rèn kham nhẫn – xả, để khổ thọ trở thành bậc thang nâng tâm lên tầm cao mới.

Mong rằng tất cả chúng ta đều tinh tấnbền bỉ, sớm đạt được sự an lạc ngay trong “cơn đau,” và dần giải thoát khỏi mọi phiền não trói buộc.

Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏


Ngày 1: Giới thiệu tổng quan về Quán Thọ trong Tứ Niệm Xứ: Khái niệm vedanā (thọ), vai trò của Quán Thọ trong hành thiền và mối liên hệ với Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22) và Kinh Tứ Niệm Xứ (MN 10).

Ngày 2: Các loại thọ (sukhā, dukkhā, adukkhamasukhā) và phân loại thọ theo sámisa – nirāmisa (sámisa sukha, nirāmisa sukha, v.v.). Cách nhận diện, phân biệt và tác ý đúng đắn về chúng.

Ngày 3: Phân tích sự sinh khởi (samudaya) và diệt tận (vaya) của thọ. Áp dụng lối quán “ko vedayati, kassa vedanā?” (Ai cảm thọ? Thọ thuộc về ai?) để thấy rõ vô ngã

Ngày 4: Thọ và mối liên hệ với tâm sở khác trong Abhidhamma. Tính duyên khởi (paṭiccasamuppāda) của thọ: phassapaccayā vedanā.

Ngày 5: Cách thực hành quan sát thọ trên bốn oai nghi (đi, đứng, ngồi, nằm) và trong sinh hoạt hằng ngày, kết hợp chánh niệm và tỉnh giác.

Ngày 6: Thực hành đối trị với các cảm thọ khó chịu (dukkhā vedanā) và các chướng ngại (nīvaraṇa) qua Quán Thọ. Phương pháp kham nhẫn (khanti) và xả (upekkhā).

Ngày 7: Quán Thọ với năm uẩn (pañcakkhandhā) và bài học vô thường – khổ – vô ngã. Áp dụng thực hành để thấy sự giới hạn và thay đổi của thọ.

Ngày 8: Vai trò của Chánh Niệm và Tỉnh Giác (sati – sampajañña) trong Quán Thọ. Cách duy trì và củng cố chánh niệm nơi thọ, tránh rơi vào đối kháng hoặc dính mắc.

Ngày 9: Thọ trong tiến trình hành thiền minh sát (vipassanā). Cách Quán Thọ dẫn đến tuệ tri (ñāṇa) về bản chất vô thường – khổ – vô ngã, và sự rũ bỏ tà chấp.

Ngày 10: Tổng kết và định hướng tiếp tục: Quán Thọ là chìa khóa đi sâu hơn vào các tầng tuệ (vipassanā-ñāṇa), kết hợp Quán Thân, Quán Tâm, Quán Pháp; lời khuyên thực hành lâu dài và duy trì niềm tin vững chắc vào Pháp.

 50 Câu Hỏi Thường Gặp Về 10 Ngày Quán Thọ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...