Translate

Người Tối Thắng

I. CÁC VỊ TỲ-KHEO (BHIKKHU)

1. Nhóm 1–10 (Phẩm “Người Tối Thắng”, Tăng Chi)

  1. A-nhã Kiều-trần-như (Añña Koṇḍañña) Tải file PDF    Xem link HTML

    • Vị đệ tử “đã lâu ngày” nhất, là người đầu tiên chứng đắc quả Tu-đà-hoàn ngay sau khi Đức Phật giảng pháp (Kinh Chuyển Pháp Luân).
    • Ngài được tôn xưng là “Tối thắng trong các Tỷ-kheo đã thọ giáo Ta lâu ngày”.
  2. Xá-lợi-phất (Sāriputta)

    • Đại đệ tử “Đại Trí Tuệ” (Paññā) bậc nhất, nổi bật về khả năng biện giải giáo pháp.
    • Thường được xem như cánh tay phải của Đức Phật.
  3. Mục-kiền-liên (Mahāmoggallāna)

    • Đại đệ tử có “Thần thông” (Iddhi) bậc nhất, đặc biệt giỏi về các phép thần thông biến hoá.
    • Thường được xem như cánh tay trái của Đức Phật.
  4. Đại Ca-diếp (Mahākassapa)

    • Tối thắng về “hạnh đầu đà” (Dhutaṅga), tiêu biểu cho lối sống khổ hạnh, thanh bần và tinh tấn.
    • Về sau, Ngài đóng vai trò quan trọng trong việc kết tập kinh điển lần thứ nhất.
  5. A-na-luật (Anuruddha)

    • Tối thắng về “Thiên nhãn” (Dibbacakkhu), có khả năng thấy khắp các cõi.
    • Cũng thường được ca ngợi về đức tinh cần và an trú thiền định.
  6. Bạt-đề (Bhaddiya) Kālīgodhāputta

    • Tối thắng về “xuất thân dòng quý tộc” (theo Tăng Chi nêu rõ: gia thế cao quý), nhưng vẫn hết lòng tu học.
  7. Bạt-đề lùn (Lakuntaka Bhaddiya)

    • Tối thắng về “âm thanh vi diệu”, mặc dù thân hình thấp bé nhưng giọng nói vô cùng ấm áp, thanh tịnh.
  8. Tỳ-kheo Tân-đầu-lô (Pindola Bhāradvāja)

    • Tối thắng về “tiếng rống sư tử” (Sīhanāda), nghĩa là khả năng tuyên thuyết, quở trách hay khuyến tấn một cách dũng mãnh, kiên quyết.
  9. Tôn giả Phú-lâu-na (Puṇṇa Mantāniputta)

    • Tối thắng về “thuyết pháp” (Dhammakathika), biện tài giảng giải giáo pháp.
    • Khi nghe rằng vùng biên địa hung dữ, Ngài vẫn xung phong đi hóa độ bằng lòng từ bi và tài thuyết giảng.
  10. Đại Kaccāna (Mahākaccāna)

  • Tối thắng về “khả năng triển khai rộng (giải rộng) những điều được Đức Phật giảng vắn tắt”.
  • Nổi tiếng với khả năng phân tích sâu sắc các bài pháp.

2. Nhóm 1–11 (Phẩm “Người Tối Thắng”, Tăng Chi)

  1. Chulla Panthaka (Cullapanthaka)

    • Tối thắng về “ý hóa thân”, có thể phân thân bằng thần thông ý nghiệp.
    • Đồng thời, Ngài cũng là vị “thiện xảo về tâm thắng tiến” (tu tập “tâm” một cách vi diệu).
  2. (Tiếp tục) Chulla Panthaka (Cullapanthaka)

    • Nhắc riêng lần hai với sở trường “thiện xảo về tâm thắng tiến”.
  3. Đại Bàn-tha-ca (Mahāpanthaka)

    • Tối thắng về “thiện xảo về tưởng thắng tiến” (về sự định tĩnh, quán tưởng).
    • Là anh của Chulla Panthaka (Chú thích: “Panthaka” có nghĩa là “lối đi”, gắn với bối cảnh hai anh em thường ở bên đường).
  4. Tu-bồ-đề (Subhūti)

    • Tối thắng trong hạnh “trú không có tranh luận” (Arana-vihārī), an trú trong từ bi, tránh mọi xung đột.
    • Đồng thời, còn được tôn xưng là “đáng được cúng dường” (2 lần liệt kê trong nhóm này).
  5. (Tiếp tục) Tu-bồ-đề (Subhūti)

    • Tối thắng về “đáng được cúng dường”.
  6. Rêvatta Khadiravaniya (Revata Khadiravaniya)

    • Tối thắng về “tu ở rừng” (Araññaka), luôn ẩn cư, thiền tịnh nơi thanh vắng.
  7. Kankhā Revata (Kankha Revata)

    • Tối thắng về “tu Thiền” (Jhāna), nổi tiếng với năng lực định sâu.
    • Thường gọi là “Revata nghi ngờ” (Kankhā mang nghĩa “nghi ngờ”), do Ngài luôn quán chiếu tường tận để vượt qua nghi.
  8. Tôn giả Soṇa Koḷivisa

    • Tối thắng về “tinh cần tinh tấn” (Viriya).
    • Nổi tiếng với câu chuyện “dây đàn căng, dây đàn chùng”, được Đức Phật khai thị về trung đạo trong tinh tấn.
  9. Tôn giả Soṇa Kuṭikanna (Soṇa Kutikanna)

    • Tối thắng về “khéo nói”.
    • Khác với Tôn giả Soṇa Koḷivisa, người này cũng tên Soṇa nhưng biệt hiệu “Kuṭikanna” (“tai nhọn”, “tai nhỏ” v.v.).
  10. Tôn giả Sivali (Sīvalī)

  • Tối thắng về “nhận được đồ cúng dường”.
  • Tương truyền do nhân duyên bố thí rộng lớn trong quá khứ, khi tu tập, Ngài luôn được hỗ trợ vật phẩm dồi dào.
  1. Tôn giả Vakkali
  • Tối thắng về “tín thắng giải” (đức tin kiên cố).
  • Ban đầu say mê chiêm bái dung nhan Đức Phật, về sau giác ngộ lời dạy “Ai thấy pháp, người ấy thấy Ta”.

3. Nhóm 1–10 (Phẩm “Người Tối Thắng”, Tăng Chi)

  1. La-hầu-la (Rāhula)

    • Tối thắng về “ưa thích học tập”.
    • Là con trai của Thái tử Siddhattha (tức Đức Phật), xuất gia khi còn rất nhỏ, nổi bật với đức tính vâng lời và tinh tấn.
  2. Tôn giả Rattapāla (Ratthapāla)

    • Tối thắng trong những vị “xuất gia vì lòng tin”.
    • Con nhà giàu sang, từ bỏ tất cả để theo Đức Phật.
  3. Tôn giả Kunda Dhāna

    • Tối thắng về “đầu tiên nhận phiếu ăn cơm” (một cách nói ẩn dụ cho sự ủng hộ vật thực).
  4. Tôn giả Vaṅgīsa (Vangīsa)

    • Tối thắng về “biện tài đầy đủ” (Khéo biện luận, cảm hứng thi ca).
    • Từng là người có khả năng “đoán xương” (một tập tục), sau khi quy y trở thành bậc tài hoa.
  5. Tôn giả Upasena Vaṅgantaputta

    • Tối thắng về “dễ mến toàn diện”.
    • Được mọi người quý trọng vì phong thái hoà nhã, thanh nhã.
  6. Tôn giả Dabba Mallaputta

    • Tối thắng về “sửa soạn chỗ ngồi, chỗ nằm” cho Tăng chúng (quản lý, sắp xếp nơi ở rất chu đáo).
    • Được biết đến với khả năng “phân chia phòng xá” khéo léo trong Tăng đoàn.
  7. Tôn giả Pilindavaccha

    • Tối thắng về “được chư Thiên ái mộ”.
    • Mặc dù thường dùng lời lẽ như quở trách (theo thói quen cũ) nhưng tâm lại rất từ ái, khiến chư thiên rất kính mến.
  8. Tôn giả Bāhiya Dārucīriya (Bàhiva Dàructriya)

    • Tối thắng về “có thắng trí mau lẹ”, chứng ngộ rất nhanh khi nghe bài pháp ngắn từ Đức Phật (“Trong thấy chỉ là cái thấy…”).
  9. Tôn giả Kumāra Kassapa

    • Tối thắng về “thuyết giảng vi diệu”.
    • Nổi tiếng với bài Pháp “Trường giả dụ” (bài thuyết sâu xa về vô thường, khổ, vô ngã).
  10. Đại Câu-hy-la (Mahākoṭṭhita)

  • Tối thắng về “đạt được Vô ngại giải” (Paṭisambhidā), tinh thông phân tích giáo pháp bốn phương diện (nghĩa, pháp, từ, biện).

4. Nhóm 1–16 (Phẩm “Người Tối Thắng”, Tăng Chi)

  1. A-nan-đà (Ānanda)

    • Tối thắng về “được nghe nhiều” (đa văn đệ nhất).
    • Vị thị giả chính của Đức Phật, có trí nhớ đặc biệt, nhiếp thọ rất nhiều bài kinh.
  2. (Tiếp tục) A-nan-đà (Ānanda)

    • Tối thắng về “đầy đủ ức niệm” (niệm lực, ghi nhớ).
  3. (Tiếp tục) A-nan-đà (Ānanda)

    • Tối thắng về “đầy đủ cử chỉ tốt đẹp”.
  4. (Tiếp tục) A-nan-đà (Ānanda)

    • Tối thắng về “đầy đủ sự kiên trì”.
  5. (Tiếp tục) A-nan-đà (Ānanda)

    • Tối thắng về “thị giả” (nổi bật nhất trong việc hầu cận và hộ trì Đức Phật).
  6. Uruvela Kassapa (Uruvela Kassapa)

    • Tối thắng về “đại hội chúng”, từng có đông đệ tử trước khi theo Phật, sau đó dẫn toàn bộ hội chúng quy y.
  7. Kāludāyi (Kaludāyi)

    • Tối thắng về “làm cho các gia đình hoan hỷ”, thiện xảo trong việc kết duyên, hướng dẫn cư gia.
  8. Bakkula (Bakkula)

    • Tối thắng về “không có bệnh hoạn” (Khỏe mạnh, sống thọ nhất trong hàng Tỳ-kheo).
  9. Sobhita (Sobhita)

    • Tối thắng về “nhớ đến các đời sống quá khứ” (Túc mạng thông sâu xa).
  10. Tôn giả Ưu-bà-li (Upāli)

  • Tối thắng về “trì Luật” (Vinayadhara).
  • Vốn xuất thân từ gia đình thợ cạo, nổi tiếng với đức nghiêm trì giới luật, về sau trở thành bậc thầy về Luật tạng.
  1. Tôn giả Nandaka (Nandaka)
  • Tối thắng về “giáo giới Tỷ-kheo-ni”.
  1. Tôn giả Nanda (Nanda)
  • Tối thắng về “hộ trì các căn môn” (giữ gìn sáu căn một cách trọn vẹn).
  • Là em cùng cha khác mẹ với Đức Phật (có lúc gọi là “Thái tử Nanda”).
  1. Tôn giả Sāgata (Sàgata)
  • Tối thắng về “thiện xảo hỏa giới” (khéo tu tập và hàng phục loài rồng Naga bằng hỏa quán).
  1. Tôn giả Mahākappina (Màhakappina)
  • Tối thắng về “giáo giới Tỷ-kheo”.
  1. Tôn giả Rādha (Ràdha)
  • Tối thắng về “năng khởi biện tài” (khả năng gợi mở, đặt câu hỏi rất hay, giúp Đức Phật giảng pháp).
  1. Tôn giả Mogharājā (Mogharājā)
  • Tối thắng về “mang thô y”.
  • Được biết đến với lối sống giản dị, ít chấp tướng, cũng là người mau chứng đắc.

II. CÁC VỊ TỲ-KHEO-NI (BHIKKHUNĪ)

  1. Maha Pajāpati Gotamī (Maha Pajāpati Gotamī)

    • Dưỡng mẫu của Thái tử Siddhattha, vị Ni trưởng đầu tiên trong Tăng đoàn.
    • Tối thắng trong hàng “Tỳ-kheo-ni đã lâu ngày”.
  2. Khemā (Khemā)

    • Tối thắng về “đại trí tuệ” (Paññā).
    • Vốn là hoàng hậu của Vua Bimbisāra, sau giác ngộ chứng A-la-hán, nổi bật về trí tuệ siêu việt.
  3. Uppalavaṇṇā (Uppalavaṇṇā)

    • Tối thắng về “thần thông” (Iddhi).
    • Tương đương với tôn giả Mục-kiền-liên trong hàng Ni.
  4. Paṭācārā (Patācārā)

    • Tối thắng về “trì Luật”.
    • Tương đương với Tôn giả Ưu-bà-li (Upāli) bên chư Tăng.
  5. Dhammadinnā (Dhammadinnā)

    • Tối thắng về “thuyết pháp”.
    • Được Đức Phật hết lời khen ngợi khi giải đáp cho chồng cũ (cư sĩ Visakha) về nhiều câu hỏi khó.
  6. Nandā (Nandā)

    • Tối thắng về “tu Thiền” (Jhāna).
  7. Soṇā (Soṇā)

    • Tối thắng về “tinh cần tinh tấn” (Viriya).
  8. Sakulā (Sakulā)

    • Tối thắng về “thiên nhãn” (Dibbacakkhu).
  9. Bhaddā Kuṇḍalakesā (Bhaddā Kuṇḍalakesā)

    • Tối thắng về “thắng trí mau lẹ” (tương đương Tôn giả Bāhiya).
  10. Bhaddā Kāpilānī (Bhaddā Kapilānī)

  • Tối thắng về “nhớ được các thời quá khứ” (Túc mạng thông).
  1. Bhaddā Kaccānā (Bhaddā Kaccānā)
  • Tối thắng về “đại thắng trí” (một dạng Paṭisambhidā).
  • Một số nguồn coi đây chính là “Rāhulamātā” (Yasodharā), tuy vẫn có dị kiến; tên gọi phổ biến khác: Bhaddakaccānā, Yasodharā.
  1. Kisāgotamī (Kisāgotamī)
  • Tối thắng về “mang thô y”, từng cầu cứu Đức Phật khi con mất; được khai thị “hạt cải không dính tang thương”.
  1. Sigālamātā (Sigālamātā)
  • Tối thắng về “tín thắng giải”.

III. CÁC VỊ NAM CƯ SĨ (UPĀSAKA)

  1. Tapassu và Bhallikā (Tapassu Bhallikā)

    • Hai vị thương nhân “quy y đầu tiên” (khi Đức Phật vừa thành đạo, họ cúng dường cháo lúa mạch).
  2. Cấp Cô Độc (Sudatta Anāthapiṇḍika)

    • Tối thắng về “bố thí” (Dāna).
    • Dốc tài sản xây Tịnh xá Kỳ Viên (Jetavana) dâng lên Đức Phật.
  3. Citta Macchikāsaṇḍika (Citta)

    • Tối thắng về “thuyết pháp” trong hàng cư sĩ nam.
    • Nổi tiếng là bậc “tại gia Dự lưu” có tài thuyết giảng khiến cả chư Tỳ-kheo phải nể.
  4. Hatthaka Āḷavaka (Hatthaka Ālavaka)

    • Tối thắng về “nhiếp phục một hội chúng nhờ Bốn nhiếp pháp (Tứ Nhiếp Pháp)”.
  5. Mahānāma Sakka (Mahānāma thuộc dòng Thích-ca)

    • Tối thắng về “bố thí các món ăn thượng vị”.
  6. Gia chủ Ugga Vesālika (Ugga của Vesālī)

    • Tối thắng về “bố thí các món đồ khả ý”.
  7. Hatthigāmaka Uggāta (Hatthigāmala Uggāta)

    • Tối thắng về “hộ trì Tăng chúng”.
  8. Sūra Āmbaṭṭha (Sūra Ambattha)

    • Tối thắng về “lòng tịnh tín bất động”.
  9. Jīvaka Komārabhacca (Jīvaka)

    • Tối thắng về “được dân chúng kính mến”.
    • Vị ngự y nổi tiếng của Đức Phật và vương triều, hết lòng phụng sự.
  10. Gia chủ Nakulapitā (Nakulapità)

  • Tối thắng về “nói chuyện một cách thân mật”, nghĩa là đàm đạo thân thiết, gần gũi với Đức Phật nhất.

IV. CÁC VỊ NỮ CƯ SĨ (UPĀSIKĀ)

  1. Sujātā Senānīdīhità (Sujātā)

    • Nữ cư sĩ “đi đến quy y đầu tiên”.
    • Cúng dường bát cháo sữa quyết định trước khi Đức Phật thành đạo (theo truyền thống ghi nhận).
  2. Visākhā Migāramātā (Visākhā)

    • Tối thắng về “bố thí”.
    • Nổi tiếng với công đức xây Tịnh xá Đông Viên (Pubbārāma), được xem là nữ thí chủ bậc nhất.
  3. Khujjuttarā (Khujjuttarā)

    • Tối thắng về “nghe nhiều”, một tỳ nữ nhưng có trí tuệ siêu phàm, học pháp rồi truyền dạy cho nội cung.
  4. Sāmāvatī (Sāmāvatī)

    • Tối thắng về “trú từ tâm” (Mettā).
    • Nổi tiếng với lòng từ bi, dù gặp nghịch cảnh bị hại vẫn không sinh oán hận.
  5. Uttarā Nandamātā (Uttarā)

    • Tối thắng về “tu Thiền” (Jhāna).
  6. Suppavāsā Koliyadhītā (Suppavāsā)

    • Tối thắng về “bố thí các món ăn thượng vị”.
  7. Suppiyā (Suppiyā)

    • Tối thắng về “săn sóc người bệnh”, từng cắt thịt chính mình để nấu cho vị Tỳ-kheo bị bệnh.
  8. Kātiyānī (Kātiyānī)

    • Tối thắng về “lòng tịnh tín bất động”.
  9. Nữ gia chủ Nakulamātā (Nakulamātā)

    • Tối thắng về “nói chuyện một cách thân mật”.
    • Vợ của Nam cư sĩ Nakulapitā, cả hai đều là bậc Dự lưu, gương mẫu cho cặp vợ chồng cư sĩ lý tưởng.
  10. Kālī (Kālī Kulagharikā)

  • Tối thắng về “tịnh tín đối với lời nghe đồn” (tin sâu Chánh Pháp dù chỉ nghe gián tiếp).

V. NHẬN XÉT TỔNG QUÁT VÀ NGUỒN THAM KHẢO

  • Những danh xưng “Tối thắng” (Etadagga) này được Đức Phật chính thức tuyên bố trong Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikāya), Phẩm Người Tối Thắng (Etadaggavagga).
  • Danh sách nêu bật tính đa dạng trong Tăng đoàn: mỗi vị đều có nét đặc biệt hoặc sở hành, sở tu vượt trội. Đây là cách Đức Phật khuyến khích đệ tử phát huy sở trường, đóng góp lợi ích cho quần chúng.
  • Nguồn Pali tham khảo: Anguttara Nikāya, Tương đương trong Tăng Chi Bộ Kinh, thuộc Tam Tạng Pali. Trong đó, Phẩm “Etadaggavagga” trải dài qua nhiều đoạn kinh ngắn (thường sắp xếp ở phần Ekakanipāta, v.v. tuỳ theo ấn bản).

Qua danh sách này, chúng ta thấy tinh thần Phật giáo Nguyên Thủy (Theravāda) coi trọng cả bốn chúng đệ tử (Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni, cận sự nam, cận sự nữ). Mỗi bậc xuất gia hay tại gia đều có thể thành tựu phẩm hạnh đặc biệt, miễn là tu tập đúng Chính Pháp, hướng đến giải thoát và lợi ích cho số đông.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Đóng Cửa Ác Đạo Vĩnh Viễn: Làm Theo Các Bước Này

    Mục tiêu của hướng dẫn này là biến giáo pháp trong kinh tạng thành một lộ trình có thể thực hành hằng ngày , đủ điều kiện—phương pháp—dấ...