Translate

Thứ Hai, 24 tháng 2, 2025

Bài #2: Lịch Sử Hình Thành Abhidhamma: Từ Lời Phật Dạy Đến Tạng Luận


  1. Giới thiệu chung về Abhidhamma
  2. Bối cảnh lịch sử và lời Phật dạy nguyên thủy
  3. Kỳ kết tập kinh điển: Nền móng cho sự hình thành Abhidhamma
  4. Vai trò của tôn giả Xá-lợi-phất và quá trình truyền trao Vi Diệu Pháp
  5. Các bộ phái Phật giáo và sự phát triển của Abhidhamma
  6. Abhidhamma trong kỳ kết tập kinh điển lần thứ ba
  7. Hoàn thiện “Thất luận”: Bảy bộ sách của Vi Diệu Pháp
  8. Vai trò của các nhà luận sư và chú giải
  9. Những khác biệt quan điểm về lịch sử hình thành Abhidhamma
  10. Tổng kết: Ý nghĩa lịch sử và giá trị vượt thời gian

1. Giới thiệu chung về Abhidhamma

Abhidhamma (Pāli) hay A-tỳ-đàm (theo Hán-Việt), được dịch sang tiếng Việt là Vi Diệu Pháp, là tạng thứ ba trong Tam Tạng Kinh Điển (Tipiṭaka) của Phật giáo Theravāda (Phật giáo Nguyên Thủy). Từ “Abhi” có nghĩa là “cao siêu” hay “thù thắng”, trong khi “dhamma” nghĩa là “pháp”, “giáo pháp” hoặc “sự thật”. Từ đó, Abhidhamma được hiểu là “Thắng Pháp” hoặc “Giáo pháp cao siêu”, mang nội dung phân tích vi tế về bản chất của tâm và các pháp.

Nếu như Kinh Tạng (Sutta Pitaka) chủ yếu ghi lại những bài giảng, truyện kể và phương pháp tu tập chung, Luật Tạng (Vinaya Pitaka) chứa các quy định giới luật nhằm gìn giữ sự thanh tịnh của Tăng đoàn, thì Vi Diệu Pháp (Abhidhamma Pitaka) lại mang tính hệ thống, luận giải chi tiết, cung cấp khung nhận thức rõ ràng cho toàn bộ giáo lý Phật đà.

Về vai trò, Abhidhamma được xem như trái tim của tuệ học (paññā) trong Tam Học (Giới – Định – Tuệ), giúp hành giả thấy rõ sự vận hành vi tế của tâm và vật chất, cũng như các quy luật duyên khởi chi phối chúng. Để hiểu sâu hơn về việc Abhidhamma được hình thành và phát triển ra sao, chúng ta cần quay trở lại dòng lịch sử Phật giáo từ thời Đức Phật đến các kỳ kết tập kinh điển và những tranh biện của các bộ phái.


2. Bối cảnh lịch sử và lời Phật dạy nguyên thủy

2.1 Xã hội Ấn Độ thời Đức Phật

Thế kỷ thứ VI – V Trước Công nguyên, Ấn Độ chứng kiến sự bùng nổ về tư tưởng triết học và tôn giáo. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Siddhartha Gautama) xuất hiện trong bối cảnh nhiều trường phái Bà-la-môn, Sa-môn, đạo sĩ… đang tìm cách lý giải bản chất của thực tại và con đường giải thoát khổ đau.

Phật giáo khi mới ra đời có đặc điểm nổi bật là mang tính thực hành, đề cao kinh nghiệm thiền định và tuệ giác trực tiếp, thay vì tranh luận triết lý suông. Bởi vậy, khi Đức Phật còn tại thế, Ngài giảng dạy “pháp” (dhamma) theo phương tiện thiện xảo, nhắm đến căn cơ người nghe. Dần dần, những lời dạy ấy được đệ tử tiếp thu và truyền tụng qua hình thức khẩu truyền.

2.2 Lời Phật dạy nguyên thủy về Vi Diệu Pháp?

Theo truyền thống Theravāda, Đức Phật đã “chứng ngộ” Vi Diệu Pháp vào đêm Ngài thành đạo. Tuy nhiên, vì nội dung này rất thâm diệu, Ngài chỉ giảng cho những ai có đủ duyên, đủ trình độ thấu hiểu. Truyền thống ghi lại rằng đến năm thứ bảy sau ngày Thành Đạo, trong mùa an cư, Đức Phật lên cung trời Đao Lợi (Tāvatiṃsa) thuyết giảng Vi Diệu Pháp cho thân mẫu và chư thiên. Mỗi ngày, Ngài quay về cõi người để tóm lược phần giảng và truyền trao cho tôn giả Xá-lợi-phất (Sāriputta) – vị đại đệ tử nổi tiếng trí tuệ bậc nhất.

Có thể nói, hạt giống của Abhidhamma bắt nguồn từ chính Đức Phật, được cô đọng trong những bài giảng về danh-sắc, tâm sở, nhân duyên… trong Kinh Tạng. Về sau, khi giáo đoàn cần một hệ thống luận giải chi tiết để học tập và đối chiếu, các bậc Thánh Tăng và Luận sư đã hệ thống hóa thành Abhidhamma Pitaka.


3. Kỳ kết tập kinh điển: Nền móng cho sự hình thành Abhidhamma

3.1 Kỳ kết tập kinh điển lần thứ nhất

Không lâu sau khi Đức Phật nhập diệt (Parinibbāna), khoảng năm 483 TCN (theo truyền thống Nam truyền), Kỳ kết tập kinh điển lần thứ nhất được tổ chức tại hang Thất Diệp (Sattapanni) ở Vương Xá Thành (Rājagaha). Tại đây, tôn giả A-nan (Ānanda) và tôn giả Ưu-ba-ly (Upāli) đã kết tập KinhLuật.

Tuy nhiên, giai thoại về kết tập Abhidhamma lúc này chưa được đề cập nhiều. Một số tài liệu nói rằng tôn giả Đại Ca-diếp (Mahākassapa), chủ tọa kỳ kết tập, đã xác nhận những cốt lõi của Vi Diệu Pháp cũng được tôn giả Xá-lợi-phất truyền lại, nhưng thời điểm này việc kết tập Abhidhamma chưa được chính thức như Kinh Tạng và Luật Tạng.

3.2 Kỳ kết tập kinh điển lần thứ hai

Khoảng 100 năm sau kỳ kết tập lần thứ nhất, xung đột quan điểm về giới luật nảy sinh trong Tăng đoàn. Để giải quyết, Kỳ kết tập lần thứ hai diễn ra tại Tỳ Xá Ly (Vesālī). Ở kỳ này, chủ yếu thảo luận về 10 điểm giới luật, trong khi Abhidhamma vẫn chưa được ghi nhận thành một tạng độc lập.

Có ý kiến cho rằng, Abhidhamma được lưu truyền nội bộ trong một nhóm các vị Tỳ-kheo quan tâm đến tư tưởng, triết lý và thích phân tích sâu về tâm và pháp, nhưng chưa được tuyên bố chính thức dưới danh nghĩa “Tạng Luận” như sau này.


4. Vai trò của tôn giả Xá-lợi-phất và quá trình truyền trao Vi Diệu Pháp

4.1 Trí tuệ bậc nhất và thiên tài tổng hợp

Tôn giả Xá-lợi-phất (Sāriputta) được xem là “Trưởng tử của Đức Phật” về trí tuệ. Khi Đức Phật lên cung trời Đao Lợi giảng Vi Diệu Pháp, Ngài trở lại cõi người mỗi ngày để tóm lược phần cốt yếu và truyền trao cho Xá-lợi-phất. Từ đó, Xá-lợi-phất dùng tài năng thiên phú, sắp xếp lại nội dung Vi Diệu Pháp một cách logic, có trật tự, và truyền cho các đệ tử.

4.2 Chuyển giao cho thế hệ sau

Sau khi tôn giả Xá-lợi-phất viên tịch, các vị đại đệ tử tiếp tục giữ gìn và truyền trao Vi Diệu Pháp theo lối khẩu truyền. Vi Diệu Pháp vẫn tồn tại song song cùng Kinh và Luật, nhưng người ta thường truyền miệng và thực hành chứ chưa thành văn bản riêng rẽ. Chính vì vậy, theo thời gian, Abhidhamma dần được mở rộng về cách phân tích, chú giải, dẫn đến nhu cầu chính thức hóa trong các kỳ kết tập sau.


5. Các bộ phái Phật giáo và sự phát triển của Abhidhamma

5.1 Sự phân chia bộ phái

Vào khoảng thế kỷ thứ III – II TCN, Phật giáo bắt đầu phân chia thành nhiều bộ phái khác nhau, do bất đồng trong cách hiểu về giới luật hoặc giáo lý. Tài liệu truyền thống ghi nhận từ hai nhánh ban đầu là Thượng Tọa Bộ (Theravāda)Đại Chúng Bộ (Mahāsaṅghika), dần phân tán thành hàng chục bộ phái nhỏ hơn.

5.2 Vai trò của Abhidhamma trong mỗi bộ phái

Mỗi bộ phái đều có những bộ Luận (Abhidharma/Abhidhamma) riêng, thường gọi là A-tỳ-đàm (theo Hán ngữ) như Sarvāstivāda, Dharmaguptaka, v.v. Tuy nhiên, Theravāda (Nam truyền) phát triển hệ thống Abhidhamma Pitaka thành bảy bộ hoàn chỉnh, được gọi chung là “Thất luận”. Trong khi đó, các bộ phái Bắc truyền có các A-tỳ-đạt-ma mang nội dung và quan điểm phân tích khác (như A-tỳ-đàm Câu Xá luận, A-tỳ-đàm Thuận Chánh Lý luận, v.v.).

Như vậy, khái niệm “Vi Diệu Pháp” không chỉ riêng của dòng Theravāda, nhưng Abhidhamma Pitaka với bảy bộ như ta biết ngày nay là thành quả được chính tông Theravāda trân trọng duy trì.


6. Abhidhamma trong kỳ kết tập kinh điển lần thứ ba

6.1 Hoàn cảnh lịch sử

Kỳ kết tập kinh điển lần thứ ba thường được các sử liệu Nam truyền ghi nhận vào khoảng thế kỷ III TCN, dưới sự bảo trợ của vua A Dục (Asoka) – một vị vua rất sùng mộ Phật giáo. Thời điểm này, nhiều quan điểm dị bộ và tư tưởng lẫn lộn xâm nhập Tăng đoàn, gây xáo trộn việc tu tập.

6.2 Moggaliputta Tissa và tác phẩm Kathāvatthu

Chủ tọa kỳ kết tập lần thứ ba là Tôn giả Moggaliputta Tissa, người đã biên soạn bộ Kathāvatthu (Ngữ Tông) – một trong bảy bộ của Vi Diệu Pháp Tạng. Kathāvatthu nêu ra hơn 200 quan điểm dị bộ, từ đó phản biện và khẳng định lại lập trường của Thượng Tọa Bộ. Có thể nói, nhờ kỳ kết tập lần thứ ba, Abhidhamma Pitaka lần đầu được định hình và thừa nhận chính thức là Tạng Luận của Phật giáo Theravāda.

6.3 Tầm quan trọng của kỳ kết tập lần thứ ba

  • Ghi nhận Abhidhamma: Các bộ Vi Diệu Pháp rời rạc được thâu thập, chỉnh lý, sắp xếp thành một hệ thống chặt chẽ.
  • Định hướng thống nhất: Tiêu trừ nhiều quan điểm lệch lạc, củng cố vị thế chính thống của Thượng Tọa Bộ.
  • Truyền bá rộng rãi: Sau kỳ kết tập, vua A Dục hỗ trợ đưa phái đoàn truyền giáo đi khắp Ấn Độ và các nước lân cận (Tích Lan, Miến Điện, Thái Lan…), mang theo Tam Tạng Kinh Điển bao gồm cả Vi Diệu Pháp.

7. Hoàn thiện “Thất luận”: Bảy bộ sách của Vi Diệu Pháp

Sau kỳ kết tập lần thứ ba, bảy bộ (Thất luận) của Abhidhamma Pitaka chính thức định hình:

  1. Dhammasaṅgaṇī (Pháp Tụ): Liệt kê toàn bộ các pháp (tâm, tâm sở, sắc) và phân loại chi tiết.
  2. Vibhaṅga (Phân Tích): Phân tích, giảng giải nhiều chủ đề quan trọng (ngũ uẩn, xứ, giới, Tứ Diệu Đế, v.v.).
  3. Dhātukathā (Chất Ngữ): Bàn về mối quan hệ của các pháp trong ba khía cạnh uẩn, xứ, giới, để thấy tính tương quan, tương duyên.
  4. Puggalapaññatti (Nhân Chế Định): Giới thiệu các hạng người khác nhau theo đặc tính tâm linh, giúp hiểu rõ căn tánh và xu hướng.
  5. Kathāvatthu (Ngữ Tông): Tập hợp các cuộc tranh luận (thường ở dạng hỏi – đáp) để bảo vệ quan điểm chính thống.
  6. Yamaka (Song Đối): Hệ thống câu hỏi đối ngẫu nhằm rèn luyện tư duy nhất quán, kiểm tra các phạm trù tâm – pháp.
  7. Paṭṭhāna (Phát Thú): Triển khai 24 duyên (paccaya), trình bày sự vận hành và tương tác vi tế giữa các pháp.

Những bộ sách này được xem là nền tảng học thuật của Abhidhamma Pitaka; người học Vi Diệu Pháp thường bắt đầu từ những khái niệm cơ bản trong DhammasaṅgaṇīVibhaṅga, rồi tiến dần đến Kathāvatthu, Yamaka, và Paṭṭhāna – nơi chứa đựng các phân tích hết sức tinh vi về duyên khởi.


8. Vai trò của các nhà luận sư và chú giải

8.1 Luận sư Buddhaghosa và bộ Chú giải Visuddhimagga

Vào thế kỷ thứ V (SCN), tại Tích Lan (Sri Lanka), xuất hiện Đại sư Buddhaghosa (Phật Âm) – người biên soạn nhiều tác phẩm chú giải (Aṭṭhakathā) vô cùng quan trọng. Trong đó, Visuddhimagga (Thanh Tịnh Đạo) là một luận thư tổng hợp toàn bộ tinh hoa của Kinh – Luật – Vi Diệu Pháp, được coi như “bản đồ chi tiết” dẫn dắt hành giả từ giới luật, qua thiền định, đến thiền quán và giải thoát.

Bằng việc dựa trên Abhidhamma và các bộ chú giải cổ (được bảo tồn tại Tích Lan), Luận sư Buddhaghosa đã hoàn thiện hệ thống tư tưởng Vi Diệu Pháp, đem lại sự rõ ràng, thống nhất cho giáo lý Theravāda. Tầm ảnh hưởng của ông khiến Vi Diệu Pháp trở thành bộ môn không thể thiếu trong các trường phái Phật học Nguyên Thủy sau này.

8.2 Các luận sư khác và truyền thừa đến ngày nay

Ngoài Buddhaghosa, còn có các vị luận sư lỗi lạc như Dhammapāla, Mahānāma,… biên soạn nhiều sách chú giải và tiểu chú giải (ṭīkā). Qua hàng thế kỷ, công trình của họ tạo nên một truyền thống Vi Diệu Pháp liên tục, đặc biệt phát triển mạnh ở Tích Lan, Miến Điện, Thái Lan. Ở các quốc gia này, nhiều thiền sư nổi tiếng (như Ledi Sayadaw, Mahasi Sayadaw, v.v.) vừa am tường Vi Diệu Pháp vừa chứng ngộ thực hành, góp phần giữ gìn và lan tỏa Abhidhamma cho đến hiện tại.


9. Những khác biệt quan điểm về lịch sử hình thành Abhidhamma

9.1 Truyền thống Phật giáo Nam truyền (Theravāda)

Quan điểm chính thống của Theravāda luôn khẳng định:

  • Vi Diệu Pháp xuất phát từ chính Đức Phật,
  • Ngài giảng phần lớn nội dung cho tôn giả Xá-lợi-phất,
  • Và được kết tập chính thức trong Tam Tạng kể từ kỳ kết tập lần thứ ba trở đi.

9.2 Học giả hiện đại và nghiên cứu lịch sử

Một số nhà nghiên cứu phương Tây như Rhys Davids, I.B. Horner, hoặc các học giả Nhật Bản, Ấn Độ lại cho rằng Abhidhamma mang dấu ấn thời gian khá dài sau khi Phật diệt độ, có thể do các cao Tăng, luận sư biên soạn để giải thích, hệ thống hóa lời Phật dạy. Họ dựa trên phân tích ngôn ngữ, văn phong, và sự khác biệt về cấu trúc so với Kinh Tạng.

Tuy nhiên, hai quan điểm này không nhất thiết mâu thuẫn nhau. Ngay cả khi thừa nhận rằng cốt lõi Abhidhamma xuất phát từ Đức Phật, thì quá trình hình thành và chỉnh lý chắc chắn phải diễn ra qua nhiều thế hệ, dưới sự tham gia đóng góp của tôn giả Xá-lợi-phất, các vị A-la-hán đương thời, cũng như các luận sư lớn về sau.


10. Tổng kết: Ý nghĩa lịch sử và giá trị vượt thời gian

10.1 Thành tựu lịch sử

Tóm lại, lịch sử hình thành Abhidhamma là một quá trình lâu dài, bắt đầu từ những lời dạy vi diệu của Đức Phật dành cho đệ tử có duyên sâu, được tôn giả Xá-lợi-phất hệ thống, rồi tiếp tục truyền thừa miệng qua các thế hệ. Đến kỳ kết tập kinh điển lần thứ ba, dưới sự chủ trì của Moggaliputta Tissa, Abhidhamma được hoàn thiện và xác nhận vị thế như một tạng độc lập trong Tam Tạng Kinh Điển. Từ đó, “Thất luận Abhidhamma” trở thành nền tảng vững chãi cho môn Vi Diệu Pháp trong Phật giáo Theravāda.

10.2 Giá trị vượt thời gian

Dù trải qua hơn 25 thế kỷ, Abhidhamma vẫn giữ được sức sốngtính thời đại. Những phân tích tâm lý vi tế và các nguyên tắc duyên khởi trong Abhidhamma hôm nay có thể được so sánh với thành tựu của tâm lý học, khoa học thần kinh hiện đại. Nhiều thiền sư và học giả nhận thấy sự “tiên phong” của Abhidhamma trong việc nhìn nhận tâm thức như một tiến trình sinh diệt, chứ không phải thực thể thường hằng.

Về mặt thực hành, người tu tập Abhidhamma có cơ hội thấy rõ danh-sắc, hiểu tận tường nguồn gốc khổ đau (tham, sân, si) và điều kiện sinh khởi của chúng. Từ đó, có thể vận dụng vào thiền quán (vipassanā) hay đời sống hàng ngày để chuyển hóa. Nhờ vậy, Vi Diệu Pháp không đơn thuần là một hệ thống tri thức cổ xưa, mà còn là con đường hướng thẳng đến sự giác ngộ và giải thoát.

10.3 Hành trình tương lai

Trong tương lai, với xu hướng giao lưu văn hóa và học thuật, các nội dung Vi Diệu Pháp có thể được nghiên cứu, đối chiếu với tâm lý học, triết học, và khoa học hiện đại. Đây có thể là cầu nối quý báu giúp nhân loại tiếp cận góc nhìn sâu xa về tâm và thực tại, đồng thời mở ra triển vọng ứng dụng trong giáo dục, trị liệu tâm lý, và xây dựng một xã hội an lạc, từ bi.


Lời kết

Lịch sử hình thành Abhidhamma: Từ lời Phật dạy đến tạng luận” gắn chặt với tiến trình phát triển của Phật giáo từ buổi ban sơ đến khi Tam Tạng Kinh Điển được kết tập hoàn chỉnh. Qua hàng ngàn năm, Abhidhamma đã trải qua nhiều biến chuyển, tranh biện, hiệu đính trước khi trở thành một tạng kinh điển độc lập, mang tính hàn lâm nhất định nhưng vẫn rất thực tiễn cho con đường tu tập giải thoát.

Nắm vững lịch sử Abhidhamma, ta có thêm niềm tinhiểu biết về giá trị trường tồn của Vi Diệu Pháp, đồng thời thấy được nỗ lực vô song của các bậc Thánh Tăng và luận sư khi dày công kết tập, giữ gìntruyền bá kho tàng trí tuệ này. Tựu trung, có thể khẳng định Abhidhamma không hề tách rời đời sống tu học, mà chính là cột trụ giúp hành giả hiểu rõ, quán chiếu sâu hơn những gì Đức Phật giảng trong Kinh Tạng, từ đó bước đi vững chắc trên con đường Giới – Định – Tuệ, hướng đến Niết Bàngiải thoát chân thật.

Đọc tiếp 100 Bài Vi Diệu Pháp: Từ Cơ Bản đến Nâng Cao

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...