Translate

Thiền Sư & Pháp Thiền

 Dưới đây là danh sách 60 vị Thiền sư bậc thầy tiêu biểu của truyền thống Phật giáo Nguyên Thủy (Theravāda) trong thế kỷ 20-21. Danh sách trải rộng các quốc gia có truyền thống Nguyên Thủy sâu sắc (như Myanmar, Thái Lan, Sri Lanka, Campuchia, Lào, Bangladesh) và bao gồm cả một số vị thầy phương Tây đã kế thừa hoặc tiếp nối dòng truyền thừa này. Mỗi vị thường có nét độc đáo trong pháp hành (thiền minh sát – vipassanā, thiền định – samatha, hay thiền “rừng” v.v.) và đóng góp lớn cho sự lan tỏa của Phật giáo Nguyên Thủy trong thế kỷ vừa qua.


I. Dòng Thiền Miến Điện (Myanmar)

  1. Ledi Sayadaw (1846–1923)

    • Một trong những vị sư có công phục hưng và phổ biến Thiền Minh sát hiện đại ở Miến Điện. Ngài trước tác nhiều tác phẩm Pali quan trọng và góp phần tạo nền tảng cho nhiều dòng thiền sau này.
  2. Mingun Jetavana Sayādaw (1868–1955)

    • Nổi tiếng với công cuộc hoằng pháp tại khu vực Mingun và Jetavana, truyền trao thực hành thiền và gìn giữ Luật tạng (Vinaya).
  3. Sunlun Sayadaw (U Vinaya) (1878–1952)

    • Sáng lập phương pháp thiền Sunlun, nhấn mạnh đến hơi thở tự nhiên, thường hành pháp trong tư thế ngồi và đi kinh hành một cách rất khắc khổ.
  4. Webu Sayadaw (1896–1977)

    • Được xem là một ẩn sĩ chứng đắc, nổi danh với đời sống tu tập giản dị, chuyên chú vào sự tỉnh giác liên tục.
  5. Taungpulu Sayadaw (1897–1986)

    • Khai sáng trung tâm thiền Taungpulu, nhấn mạnh hành thiền và sinh hoạt trong rừng núi hẻo lánh.
  6. Mogok Sayadaw (1899–1962)

    • Hệ thống hóa phương pháp thiền “quán tâm” (cận kề với hơi thở và xúc cảm), lập nên Trung tâm Thiền Mogok nổi tiếng.
  7. Sayagyi U Ba Khin (1899–1971)

    • Vị cận sự (cư sĩ) nổi bật, thầy của S.N. Goenka. Phương pháp thiền của ông ảnh hưởng sâu rộng đến phong trào Thiền Minh sát tại phương Tây.
  8. Mahasi Sayadaw (1904–1982)

    • Sáng tổ Thiền Minh sát Mahasi, nhấn mạnh ghi nhận (noting) các đối tượng sinh khởi trong thân và tâm. Phong trào “Mahasi” trở nên rất phổ biến toàn cầu.
  9. Sayadaw U Pandita (1921–2016)

    • Đệ tử lớn của Mahasi, tiếp nối và phổ biến rộng rãi pháp thiền Mahasi. Tác phẩm “In This Very Life” rất có ảnh hưởng đối với thiền sinh quốc tế.
  10. Sayadaw U Silananda (1927–2005)

    • Học giả và thiền sư nổi tiếng, từng hoằng pháp ở Mỹ; trước tác nhiều sách tiếng Anh về Abhidhamma và Thiền Minh sát.
  11. Chanmyay Sayadaw U Janakabhivamsa (1928–2019)

    • Xuất gia dưới sự dẫn dắt của Mahasi, sau này thành lập Thiền viện Chanmyay, phổ biến rộng pháp hành Minh sát tại Myanmar và quốc tế.
  12. Rewata Dhamma Sayadaw (1929–2004)

    • Học giả Pali uyên thâm, đã hoằng pháp ở phương Tây; giảng dạy Thiền Minh sát kết hợp nghiên cứu giáo lý chuyên sâu.
  13. Pa Auk Tawya Sayadaw (U Āciṇṇa) (sinh 1934)

    • Nổi tiếng với pháp hành “thiền định” (samatha) kết hợp “minh sát” (vipassanā), phân tích chi tiết về các tầng thiền (jhāna) và Thiền Minh sát dựa trên Vi Diệu Pháp (Abhidhamma).
  14. U Jotika (sinh 1947)

    • Thiền sư cư sĩ (sau thành sư một thời gian), giảng dạy Thiền Minh sát, nổi tiếng với lối giảng gần gũi, nhấn mạnh hạnh phúc nội tâm.
  15. S.N. Goenka (1924–2013)

    • Truyền nhân cư sĩ của U Ba Khin, sáng lập nhiều trung tâm Thiền Vipassana khắp thế giới. Phương pháp “Vipassana 10 ngày” của ông rất phổ biến.

II. Dòng Thiền Thái Lan (Thai Forest Tradition & các thiền phái)

  1. Ajahn Sao Kantasīlo (1859–1923)

    • Thầy của Ajahn Mun, cùng nhau khởi xướng dòng Thiền “rừng” Thái Lan tập trung vào hành thiền và khổ hạnh nghiêm cẩn.
  2. Ajahn Mun Bhuridatta (1870–1949)

    • Được coi là vị khai sáng chủ chốt của truyền thống Thiền rừng Thái; nổi tiếng với hạnh đầu đà (dhutanga) và cuộc sống độc cư trong rừng.
  3. Ajahn Khao Analayo (1888–1983)

    • Đệ tử nổi tiếng của Ajahn Mun, truyền thống “rừng” khổ hạnh. Ngài được kính ngưỡng về sự tinh tấn và đức hạnh.
  4. Ajahn Funn Acaro (1899–1977)

    • Cũng là một đệ tử tiêu biểu của Ajahn Mun, suốt đời tu tập và hoằng pháp tại những vùng hẻo lánh ở Đông Bắc Thái Lan.
  5. Ajahn Lee Dhammadharo (1907–1961)

    • Một trong các đệ tử kiệt xuất của Ajahn Mun, nổi tiếng với phương pháp hành thiền “Anapanasati” (niệm hơi thở), trước tác nhiều cẩm nang thiền thực tiễn.
  6. Ajahn Chah Subaddho (1918–1992)

    • Vị thiền sư Thái Lan có tầm ảnh hưởng quốc tế lớn nhất. Sáng lập Wat Nong Pah Pong, hướng dẫn nhiều đệ tử phương Tây (Ajahn Sumedho, Ajahn Brahm…).
  7. Ajahn Thate Desaransi (1902–1994)

    • Đệ tử cận kề của Ajahn Mun, chú trọng nghiêm mật thiền định, kết hợp giáo hóa đại chúng một cách giản dị.
  8. Ajahn Maha Bua Nanasampanno (1913–2011)

    • Một trong những đệ tử lỗi lạc khác của Ajahn Mun, được ca ngợi là “bậc Arahant” trong dân gian Thái. Thành lập tu viện nổi tiếng Wat Pa Baan Taad.
  9. Ajahn Buddhadasa Bhikkhu (1906–1993)

    • Thiền sư và học giả Phật học cải cách, trụ trì tại Suan Mokkh, chủ trương quay về cốt lõi giáo lý “vô ngã” (anattā) và sống đơn giản.
  10. Ajahn Sumedho (sinh 1934)

    • Đệ tử phương Tây đầu tiên có uy tín của Ajahn Chah, thành lập nhiều tu viện Thái “rừng” tại Anh và Mỹ (Amaravati, Chithurst…).
  11. Ajahn Pasanno (sinh 1949)

    • Vị sư người Canada, đệ tử của Ajahn Chah, từng làm trụ trì Tu viện Abhayagiri (California, Mỹ).
  12. Ajahn Brahm (sinh 1951)

    • Đệ tử Ajahn Chah, nổi tiếng trên trường quốc tế với các bài giảng hài hước, thực tế. Hiện là trụ trì Tu viện Bodhinyana (Úc).
  13. Ajahn Viradhammo (sinh 1947)

    • Tăng người Canada, đệ tử Ajahn Chah, từng hoằng pháp ở New Zealand, Canada, nhấn mạnh sự thận trọng trong chánh niệm.
  14. Ajahn Sucitto (sinh 1949)

    • Tăng người Anh, đệ tử Ajahn Sumedho, nguyên trụ trì Cittaviveka (Chithurst) và hướng dẫn thiền quốc tế.
  15. Ajahn Anan Akiñcano (sinh 1954)

    • Đệ tử Ajahn Chah, trụ trì Wat Marp Jan (Thái Lan), nổi tiếng với giáo lý giản dị và phong cách dẫn dắt thiền thực tiễn.
  16. Ajahn Jayasaro (sinh 1958)

    • Đệ tử người Anh của Ajahn Chah, chuyên truyền pháp thiền rừng, xuất bản nhiều sách nhỏ về thực hành chánh niệm và Phật pháp căn bản.
  17. Ajahn Pannavaddho (1925–2004)

    • Tu sĩ người Anh, theo học với Ajahn Maha Bua, nổi tiếng uyên thâm về Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) và pháp hành thiền.
  18. Ajahn Jumnien Seelasettho (sinh 1936)

    • Một vị thiền sư Thái được nhiều người phương Tây biết đến, có sở trường hướng dẫn thiền và giảng pháp uyển chuyển.
  19. Ajahn Plien Panyapatipo (1934–2015)

    • Thiền sư Thái Lan, có biệt tài dùng những ví dụ đời thường để chỉ rõ các bước thực hành quán tâm, quán vô thường.
  20. Ajahn Amaro (sinh 1956)

    • Đệ tử Ajahn Sumedho, kế thừa trụ trì Amaravati (Anh), thường nhấn mạnh kết hợp giữa từ bi (karuṇā) và trí tuệ (paññā).
  21. Ajahn Suchart Abhijato (sinh 1947)

    • Đệ tử Ajahn Lee, tiếp nối truyền thống Thiền rừng, chú trọng hành trì niệm hơi thở và quán tâm.

III. Dòng Thiền Sri Lanka

  1. Nyanatiloka Thera (1878–1957)

    • Tăng sĩ người Đức, tiên phong xuất gia ở Sri Lanka. Thành lập đảo học viện Polgasduwa, dịch nhiều kinh sách Pali sang tiếng châu Âu.
  2. Polwatte Buddhadatta Thera (1887–1962)

    • Học giả và thiền sư, nổi tiếng với các trước tác về ngữ pháp Pali và chú giải kinh điển.
  3. Balangoda Ananda Maitreya Mahanayaka Thero (1896–1998)

    • Cao Tăng người Sri Lanka, sống thọ 102 tuổi, uyên bác về cả Pali lẫn Phạn ngữ, có tầm ảnh hưởng lớn trong việc hoằng dương Giáo pháp.
  4. Rerukane Chandawimala Thero (1897–1993)

    • Một bậc thầy giới luật và thiền tập nghiêm mật, tác phẩm và bài giảng nhấn mạnh đạo đức và thiền quán sâu xa.
  5. Bhante Soma Thera (1898–1960)

    • Nổi tiếng với các sách tiếng Anh như “Satipaṭṭhāna Sutta”, góp phần quan trọng đưa thiền quán đến với độc giả phương Tây.
  6. Walpola Rahula (1907–1997)

    • Tác giả “What the Buddha Taught”, một cuốn kinh điển cho người học Phật phương Tây; vừa là học giả, vừa là thiền sư.
  7. Henepola Gunaratana (Bhante G) (sinh 1927)

    • Tác giả “Mindfulness in Plain English”, một trong những thiền sư Sri Lanka nổi tiếng ở Mỹ, nhấn mạnh thiền chánh niệm căn bản.
  8. Kirinde Sri Dhammananda (K. Sri Dhammananda) (1918–2006)

    • Học giả và thiền sư người Sri Lanka, hoằng pháp lâu năm tại Malaysia, nổi tiếng với cách giảng giải thực tế, dễ hiểu.
  9. Madihe Pannasiha Mahanayaka Thero (1913–2003)

    • Tăng thống (Mahanayaka) của một phái lớn tại Sri Lanka, tích cực thúc đẩy giáo dục Phật học và thiền tập.
  10. Nyanaponika Thera (1901–1994)

    • Tăng sĩ gốc Đức, tác giả “The Heart of Buddhist Meditation”, sáng lập Buddhist Publication Society (BPS) giúp phổ biến Phật pháp toàn cầu.
  11. Nauyane Ariyadhamma Mahathera (1939–2016)

    • Thiền sư danh tiếng, từng làm chủ tịch Hội Kandy Mahamevnawa, giảng dạy kết hợp thiền định và minh sát.
  12. Katukurunde Nyanananda (1940–2018)

    • Tác giả bộ “Concept and Reality”, phân tích triết học sâu về khái niệm “papañca” (sự phóng dật), góp phần quan trọng cho giới nghiên cứu và thiền.

IV. Dòng Thiền Campuchia, Lào, Bangladesh

  1. Maha Ghosananda (1913–2007, Campuchia)

    • Được mệnh danh là “Gandhi của Campuchia”, kết hợp thiền tập và hoạt động hòa bình, cứu trợ nhân dân trong thời kỳ hậu chiến.
  2. Phra Khamchan Virachitto (1928–2007, Lào)

    • Thiền sư có tầm ảnh hưởng lớn ở Lào, gắn bó mật thiết với truyền thống “rừng” kiểu Thái-Lào, chú trọng tỉnh giác và hạnh đầu đà.
  3. Banabhante (Sadhananda Mahathera) (1922–2012, Bangladesh)

    • Vị sư danh tiếng của vùng Chittagong Hill Tracts, được xem như “Ẩn Sĩ Rừng” (Banabhante), có công xây dựng nhiều tu viện và hướng dẫn thiền.

V. Một số Thiền sư/Tăng sĩ và Cư sĩ khác (Thế kỷ 20)

  1. Joseph Goldstein (sinh 1944, Mỹ)

    • Học trò các thiền sư Mahasi, Anagarika Munindra; đồng sáng lập Insight Meditation Society (IMS) ở Mỹ, đóng góp lớn cho phong trào Thiền Vipassana phương Tây.
  2. Jack Kornfield (sinh 1945, Mỹ)

    • Đệ tử Ajahn Chah, cùng sáng lập IMS và Spirit Rock; thường giảng pháp với phong cách tâm lý trị liệu kết hợp thiền.
  3. Sharon Salzberg (sinh 1952, Mỹ)

    • Cũng là một trong những người đầu tiên đem Thiền Vipassana và thực hành Từ Bi (mettā) đến Mỹ, giúp truyền bá sâu rộng.
  4. Bhikkhu Bodhi (sinh 1944, Mỹ)

    • Tỳ khưu người Mỹ, nổi tiếng với các bản dịch kinh Pali sang tiếng Anh (tủ sách Pali Canon), trước tác nhiều luận giải giúp người tu Thiền và nghiên cứu kinh điển.
  5. Ajahn Viradhammo (sinh 1947, Canada)

    • Đã nêu ở nhóm Thái Lan, nhưng cũng có thể kể trong nhóm “quốc tế” do hoạt động hoằng pháp rộng. (Để tránh trùng lặp, liệt kê ở đây nhằm nhấn mạnh tầm ảnh hưởng quốc tế.)
  6. Ajahn Thoon Khippapanyo (1935–2011, Thái Lan)

    • Một cao đệ của Ajahn Mun, chuyên giảng dạy về phương pháp quán tâm (citta) khá thâm sâu và chi tiết.
  7. Sayadaw Nandamalabhivamsa (sinh khoảng 1940, Myanmar)

    • Học giả và thiền sư, là Viện trưởng Đại học Phật giáo Quốc tế (ITBMU) ở Yangon, kết hợp giữa nghiên cứu Vi Diệu Pháp và thiền tập.
  8. Sayadaw U Tejaniya (sinh 1952/53, Myanmar)

    • Trụ trì Trung tâm Shwe Oo Min, dạy pháp thiền chánh niệm linh hoạt, nhấn mạnh thực hành “liên tục” và không căng thẳng.
  9. Ajahn Suchart Abhijato (sinh 1947, Thái Lan)

    • Đệ tử của Ajahn Lee Dhammadharo, có lối giảng giải mạch lạc, đặc biệt chú trọng Thiền Anapanasati và quán vô thường.

Một vài điểm nhấn và tham khảo

  • Các dòng thiền chính: Dòng Thiền Mahasi (Myanmar), Dòng Thiền U Ba Khin (Myanmar), Dòng Thiền Rừng Thái Lan (Ajahn Mun, Ajahn Chah…), các thiền phái truyền thống ở Sri Lanka (kết hợp tu học Tam Tạng và hành thiền), cùng nhiều trung tâm nhỏ khác ở Campuchia, Lào, Bangladesh.
  • Đặc trưng 20 thế kỷ 20: Giai đoạn phục hưng mạnh mẽ của Thiền Vipassana ở Myanmar, rồi lan sang Thái Lan, Sri Lanka và sang cả phương Tây. Nhiều vị sư và cư sĩ tiên phong đã giúp Thiền Minh sát trở thành một phong trào toàn cầu.
  • Tham khảo thêm:
    • The Heart of Buddhist Meditation – Nyanaponika Thera.
    • In This Very Life – Sayadaw U Pandita.
    • Satipaṭṭhāna: The Direct Path to Realization – Analayo.
    • Mindfulness in Plain English – Bhante Henepola Gunaratana.
    • Các tác phẩm của Ajahn Chah, Ajahn Mun, Ajahn Maha Bua v.v. (bản dịch tiếng Anh và các ngôn ngữ khác).

Trên đây là 60 thiền sư tiêu biểu trong số rất nhiều vị Thiền sư bậc thầy khác của truyền thống Phật giáo Nguyên Thủy thế kỷ 20. Danh sách giúp phác họa bức tranh tổng quan về sự phong phú của dòng Thiền Nguyên Thủy, đồng thời thể hiện dấu ấn quan trọng của từng vị trong việc duy trì và lan tỏa phương pháp thiền tuệ quán (vipassanā) cũng như góp phần hệ thống hóa, phổ biến kinh điển Pali đến với thế giới.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...