Trong truyền thống Phật giáo Theravāda, khái niệm “Buddha” (tiếng Pāli: Buddho) được giải thích rất sâu rộng và chi tiết qua nhiều tầng lớp Kinh tạng (Tipiṭaka) bao gồm Suttanta (Kinh), Vinaya (Luật), Abhidhamma (Vi Diệu Pháp), cùng các Chú giải (Aṭṭhakathā), Phụ Chú giải (Ṭīkā) và các bộ luận giải khác. Bài viết sau đây tóm lược những nét chính theo mạch của Kinh điển và Chú giải nhằm phác họa một cái nhìn toàn diện về bậc Toàn Giác.
I. Ý NGHĨA TỔNG QUÁT VỀ “BUDDHA”
-
Định nghĩa căn bản
- Từ “Buddha” không phải là một danh từ riêng; đúng hơn, nó là một danh xưng mang nghĩa “Người đã giác ngộ”, “Bậc Tỉnh Thức” hay “Người tự mình chứng đạt Chân lý (Dhamma)”.
- Trong nhiều bản kinh, Buddha được mô tả là một con người siêu việt vượt trên hết thảy các loài chúng sinh, cả người và chư thiên, nhờ tuệ tri viên mãn về bản chất của thực tại (Dhamma), và nhờ khả năng chỉ dạy con đường giải thoát cho chúng sinh.
-
Hai loại Buddha chính yếu (theo văn liệu sớm)
- Pacceka Buddha (Bích Chi Phật): Tự mình chứng ngộ Chân lý nhưng không hoàn toàn có duyên hoặc năng lực “mở bày” giáo pháp rộng lớn cho quần chúng.
- Sammāsambuddha (Chánh Đẳng Giác): Vị Phật có đầy đủ Tuệ Tri Toàn diện (sabbaññutā-ñāṇa), thành tựu Tự Giác – Giác Tha, khởi đại bi tâm và giảng dạy con đường giải thoát (Nibbāna) cho thế gian.
-
Bốn loại Buddha theo một số Chú giải (Commentaries)
- Sabaññu-Buddhā: Đồng nghĩa với Sammāsambuddha, bậc Chánh Đẳng Chánh Giác có tuệ giác vô thượng, thuyết giảng toàn diện.
- Pacceka Buddhā: Giống khái niệm Bích Chi Phật nêu ở trên.
- Catusacca Buddhā: Chỉ các bậc Arahant “thông đạt Tứ Thánh Đế”, tức hàng Khīnāsava (bậc đã dứt lậu hoặc), nhưng không mang tầm cỡ dẫn dắt đại chúng như một Sammāsambuddha.
- Suta Buddhā: Chỉ những bậc “nghe nhiều, tụng nhiều, thâm sâu kinh điển”, theo nghĩa “Bahussuta” (bậc Thánh đệ tử uyên bác Pháp học).
II. CÁC DANH SÁCH BUDDHA ĐƯỢC ĐỀ CẬP TRONG KINH ĐIỂN
-
Bảy vị Phật (theo kinh điển sớm)
Thường được nhắc đến trong các bộ kinh nguyên thủy (Dīgha Nikāya, Saṃyutta Nikāya, v.v.) gồm:- Vīpassī, 2) Sikhī, 3) Vessabhū, 4) Kakusandha, 5) Koṇāgamana, 6) Kassapa, 7) Gotama (vị Phật lịch sử hiện nay).
-
Hai mươi bốn vị Phật tiền thân và Phật Dīpankara
- Buddhavaṃsa (một bộ trong Tiểu Bộ Nikāya - Khuddaka Nikāya) mở rộng danh sách lên 25 vị, trong đó 24 vị Phật quá khứ đều có lời “thọ ký” cho Bồ-tát (Bodhisatta) sẽ trở thành Phật Gotama, kèm theo các chi tiết về hành trạng của các Ngài.
- Trước cả Dīpankara còn có ba vị Phật Tanhankara, Medhankara, Saranankara được nêu trong cùng bộ Buddhavaṃsa.
-
Danh sách dài trong các kinh điển Đại chúng khác
- Lalitavistara ghi nhận 54 vị Phật, còn Mahāvastu nói đến hơn 100 vị.
- Kinh điển đề cập đến cả Metteyya (Di-lặc) sẽ ra đời trong tương lai thuộc chu kỳ kiếp (kappa) này. Một số bản Pāli (như Anāgatavaṃsa) còn nhắc đến các vị Phật tương lai sau Metteyya.
III. THÂN THÔNG VÀ SỰ TÍCH CHUNG CỦA CÁC VỊ PHẬT
1. Ba giai đoạn chính của một vị Phật
- Tiền thân Bodhisatta: Tích lũy Ba-la-mật (Pāramī) qua vô lượng kiếp.
- Xuất thế gian: Thị hiện đản sinh, chứng ngộ dưới cội Bồ-đề, thuyết pháp độ sinh.
- Parinibbāna: Viên tịch, kết thúc mọi tái sinh.
2. Khuôn mẫu cuộc đời và những sự kiện chính
Theo Mahāpadāna Sutta (Dīgha Nikāya), mỗi vị Phật được mô tả tóm lược qua 11 hạng mục chính:
- Kappa (kiếp) mà vị Phật xuất thế.
- Giai cấp xã hội (jāti) – thường là Khattiya (Sát-đế-lợi) hoặc Brāhmaṇa (Bà-la-môn), tùy thời đại.
- Gia tộc (gotta).
- Tuổi thọ (āyu) của loài người thời kỳ ấy.
- Cội cây (bodhirukkha) nơi thành đạo.
- Hai vị đệ tử thượng thủ (sāvakayuga).
- Các đại hội (sannipāta) của chư vị Arahant.
- Thị giả (upatthākabhikkhu).
- Phụ thân, mẫu thân và nơi sinh.
Các chú giải (như DA.ii.422 trở đi) thêm nhiều chi tiết khác, ví dụ:
- Tên vương tử và phu nhân (trước khi xuất gia),
- Cỗ xe (yāna) dùng để xuất gia,
- Tu viện (vihāra) chính,
- Địa điểm và khoản tiền mua tu viện (nếu có),
- Nơi chế tạo hương thất (Gandhakuti),
- Vị đại thí chủ tại gia,
- v.v.
3. Tám điểm khác biệt giữa các vị Phật (Atthavemattāni)
Chú giải (BuA.246f.) liệt kê tám đặc điểm khiến các vị Phật không đồng nhau:
- Tuổi thọ (āyu) của chúng sinh ở thời vị Phật xuất thế.
- Chiều cao thân (kāyappamāṇa).
- Giai cấp (khattiya hoặc brāhmaṇa).
- Thời gian tu khổ hạnh (từ lúc xuất gia đến trước khi thành đạo).
- Hào quang (ransi) toả rộng (có vị Phật hào quang lan đến cả “mười ngàn thế giới”, có vị gói gọn trong một tầm).
- Loại xe hoặc phương tiện dùng khi xuất thế.
- Cội Bồ-đề (bodhirukkha) khác nhau.
- Kích cỡ tòa Kim cang (pallaṅka) nơi thành đạo.
4. Ba thời kỳ và ba loại “Niết-bàn” của một vị Phật
- Kilesa-parinibbāna: Diệt trừ hết thảy phiền não ngay khoảnh khắc chứng Ngộ dưới cội Bồ-đề.
- Khandha-parinibbāna: Diệt tận năm uẩn còn lại khi vị Phật xả bỏ nhục thân ở Đại Bát Niết-bàn.
- Dhātu-parinibbāna: Sau khi xá lợi (dhātu) còn lại của Ngài được tôn thờ một thời gian, những duyên lành cuối cùng cũng chấm dứt, xá lợi tự biến mất.
5. Những “định luật” và đặc điểm khác
- Buddha chỉ xuất hiện ở cõi người (Jambudīpa) thuộc Trung châu (Majjhimadesa), và chỉ có một vị Phật xuất hiện trong cùng một thế gian (một kiếp).
- Đối tượng độ: Một số chúng sinh chỉ có thể được giải thoát khi có Chính Pháp mà Sammāsambuddha thiết lập.
- Đời sống hằng ngày của Phật: Chia ra theo các khoảng thời gian để đi khất thực, thọ trai, thuyết giảng, độ chư thiên (vào đêm), hành thiền, quán sát căn cơ chúng sinh v.v.
- Trí tuệ của Phật là sabbaññutā (toàn tri) theo nghĩa “Ngài có thể biết bất cứ gì cần biết” (nếu muốn), chứ không phải “thường trực biết hết mọi thứ cùng một lúc”.
- Mười lực (dasabala), bốn vô úy (catu vesārajja), mười tám pháp bất cộng (āvenika-dhammā), v.v., là những phẩm tánh chỉ Phật mới có.
IV. HÀNH TRÌNH BỒ-TÁT (BODHISATTA) VÀ QUÁ TRÌNH THÀNH TỰU “PHẬT QUẢ”
1. Thực hành Ba-la-mật (Pāramī)
- Một Pacceka Buddha hành mười Ba-la-mật trong hai a-tăng-kỳ (asaṅkheyya) và một trăm ngàn đại kiếp.
- Một Sammāsambuddha cần thời gian dài hơn để viên mãn mười Ba-la-mật này, thường từ bốn, tám hoặc mười sáu a-tăng-kỳ (tuỳ nhóm: trí tuệ vượt trội, tín vượt trội hoặc tinh tấn vượt trội).
- Trong quá trình tu tập, Bồ-tát phải trau dồi cả ba loại hạnh (“cariyā”):
- Ñātattha-cariyā: Vì lợi ích của dòng tộc, người thân;
- Lokattha-cariyā: Vì lợi ích chúng sinh trên thế gian;
- Buddhattha-cariyā: Vì mục tiêu thành Phật, cứu độ khắp nơi.
2. Giáng sinh lần cuối và các phép mầu nhiệm
- Khi thời cơ đã chín muồi, Bồ-tát đang ở cõi Tusita sẽ thị hiện tái sinh. Kinh và Chú giải miêu tả nhiều phép màu xảy ra ngay lúc thọ thai và đản sinh:
- Mẹ Bồ-tát sẽ có giấc mơ voi trắng sáu ngà bước vào hông phải.
- Thân Bồ-tát khi ở trong bụng mẹ vẫn ngồi kiết già, mặt hướng ra phía trước.
- Sau khi đản sinh, Ngài đứng dậy, đi bảy bước về phía Bắc, tuyên bố “Đây là lần sinh cuối cùng, không còn tái sinh nữa.”
- Ánh hào quang soi chiếu mười ngàn thế giới.
3. Xuất gia, khổ hạnh và thành đạo
- Bồ-tát phải thấy Bốn điềm tướng (già, bệnh, chết, vị sa-môn) rồi mới quyết định xuất gia.
- Sau khi tu khổ hạnh một thời gian, Bồ-tát tự quán sát “Trung đạo” (Majjhimā-paṭipadā) và cuối cùng chứng quả Toàn Giác dưới cội Bồ-đề.
- Thời điểm đắc đạo cũng là lúc “Kilesa-parinibbāna” – chấm dứt mọi cấu uế phiền não.
4. Thuyết Pháp và định chế Tăng đoàn
- Sau khi chứng đắc, chư thiên (điển hình là Phạm Thiên Sahampati) thỉnh Ngài chuyển Pháp luân, vì hạnh nguyện Từ bi nhằm mở bày con đường giải thoát.
- Ngài thuyết bài kinh đầu tiên (Dhammacakkappavattana Sutta) ở Isipatana, thiết lập Tăng đoàn (Saṃgha) với những vị chứng Thánh quả đầu tiên.
- Trong suốt 45 năm (riêng về Đức Phật Gotama), Ngài chu du hoằng pháp, đặt nền tảng giới luật (Vinaya), tạo ra Pháp bảo (Dhamma) còn lưu truyền.
5. Nhập Đại Niết-bàn (Parinibbāna)
- Về cuối đời, Đức Phật quyết định viên tịch khi thấy Tăng chúng và giáo pháp đã vững vàng.
- Khandha-parinibbāna diễn ra ở Câu-thi-na (Kusinārā). Khi xá-lợi phân chia và tôn thờ, thời gian sau, khi duyên Pháp cạn, Dhātu-parinibbāna diễn ra, xá-lợi biến mất.
V. NHỮNG PHÁP TÁNH CHUNG CHO CÁC VỊ PHẬT
1. Ba mươi sự thật chung (Samatimsavidhā dhammatā)
Chẳng hạn (trích lược):
- Ý thức về kiếp cuối cùng ngay khi được thọ thai.
- Sinh ra trong tư thế đặc biệt (mẹ đứng, con chào đời theo hướng phải).
- Tuyên bố “đây là lần sinh cuối cùng” khi vừa hạ sinh.
- Sau khi chứng đạo luôn có Phạm Thiên thỉnh cầu thuyết pháp.
- Luôn thuyết bài Pháp đầu tiên tại Vườn Nai (Isipatana).
- Luôn giảng Pāṭimokkha vào những dịp “sannipāta” của Tăng chúng.
- Thuyết Abhidhamma trên cõi trời Tam Thập Tam (Tāvatiṃsa).
- Thể hiện Song thông thần biến (Yamaka-pāṭihāriya) tại Sāvatthi.
- Tiếp độ chư Thiên, Ma vương, v.v. vào các canh giữa đêm.
- Dùng bữa với chút ít thịt (một chi tiết đặc trưng) trước khi nhập Niết-bàn.
(Xem chi tiết tại các bộ Chú giải như Buddhavaṃsa Aṭṭhakathā, Dīgha Aṭṭhakathā, v.v.)
2. Bốn “nguy hiểm” mà Phật không bao giờ gặp
Chú giải (BuA.248) nêu:
- Không bao giờ thiếu bốn vật dụng cúng dường căn bản (y phục, thực phẩm, chỗ ở, dược phẩm).
- Không ai có thể giết hại Ngài.
- Không ai có thể làm tổn hại 32 tướng tốt và 80 vẻ đẹp phụ.
- Không thứ gì che mờ được hào quang của Phật.
3. Thọ mạng và sự thị hiện
- Thọ mạng của Phật tùy thuộc vào tuổi thọ trung bình của loài người thời điểm đó. Có vị Phật dighāyuka (sống rất lâu), có vị ngắn hơn.
- Tuy nhiên, Đức Phật nào cũng có khả năng sống hết tuổi thọ của thời đại (āyukappa), nhưng các Ngài thường quyết định viên tịch sớm hơn để tránh cái già suy hủy hoại thân tướng, giữ trọn “dung nghi viên mãn”.
4. Sự hoằng truyền và biến mất của giáo pháp
- Giáo pháp (Sāsana) một Đức Phật tồn tại có thời hạn, lâu hay chóng tùy điều kiện.
- Thông thường, Vinaya (Luật) hay giữ được lâu nhất, dù từng phần Abhidhamma hay một phần Sutta có thể mai một trước.
- Khi Sāsana của Phật cũ diệt hẳn, Phật mới mới có thể xuất hiện. Không thể có hai vị Phật song song.
VI. KẾT LUẬN
“Buddha” trong truyền thống Theravāda không đơn giản là một “nhân vật lịch sử” mà còn là đỉnh cao của lý tưởng tuệ giác và từ bi, một bậc thầy toàn hảo của trời và người, và một biểu tượng cho sự hoàn thiện nhân cách của một chúng sinh nhờ tự thân nỗ lực. Những đặc điểm chung nêu trên về hạ sanh, thành tựu, giảng dạy, viên tịch đều toát lên tầm vĩ đại của một bậc Chính Đẳng Giác, đã hiến trọn cuộc đời để khai thị, chỉ dẫn con đường giải thoát.
Dẫu các chi tiết về các vị Phật có nét khác nhau (do tùy thời đại, tùy căn duyên, tùy kiếp sống chúng sinh), song cốt lõi và sứ mệnh của chư Phật không khác:
“Đưa chúng sinh ra khỏi vô minh và phiền não, dẫn dắt vào con đường Chánh pháp, hướng đến Niết-bàn.”
Người học Phật, qua việc tìm hiểu về lịch sử và giáo pháp chư Phật, sẽ nhận ra tính nhất quán: Dù thời gian, không gian có đổi thay, tinh hoa giáo lý (Tứ Thánh Đế, Bát Chánh Đạo, Từ Bi, Vô Ngã…) luôn là chân lý nền tảng, không bị khuất phục bởi bất kỳ trở lực nào. Đó cũng chính là giá trị phổ quát mà bất kỳ vị Phật nào hằng thuyết giảng cho nhân loại.
TÀI LIỆU THAM KHẢO CHÍNH
- Dīgha Nikāya – Trường Bộ Kinh.
- Majjhima Nikāya – Trung Bộ Kinh.
- Saṃyutta Nikāya – Tương Ưng Bộ Kinh.
- Aṅguttara Nikāya – Tăng Chi Bộ Kinh.
- Khuddaka Nikāya (đặc biệt Buddhavaṃsa và Cariyāpiṭaka).
- Vinaya Piṭaka – Luật Tạng.
- Abhidhamma Piṭaka – Vi Diệu Pháp Tạng.
- Các Chú giải (Aṭṭhakathā) như: Sumaṅgalavilāsinī (DA), Papañcasūdani (MA), Sāratthappakāsinī (SA), Manorathapūraṇī (AA), và Buddhavaṃsa Aṭṭhakathā (BuA).
- Phụ Chú giải (Ṭīkā) cùng các nguồn luận giải truyền thống khác.
Như vậy, tổng quát về bậc Buddha theo Theravāda đã được phác họa với nhiều chi tiết. Hy vọng người đọc có một bức tranh toàn diện, từ khởi nguồn Bồ-tát, quá trình chứng đắc, giáo hóa đến viên tịch, cũng như những quy luật vũ trụ và nhân quả làm nền tảng cho sự xuất hiện của một Đức Phật trong cõi đời. Mong quý vị tiếp tục nghiên cứu sâu hơn để thấy rõ hơn sự cao quý và tính nhất quán trong lời dạy của chư Phật qua các thời kỳ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét