GIỚI THIỆU CHUNG
Đức Phật Gotama (cũng gọi là Gautama, Siddhattha Gotama, Sakyamuni, hay Thích Ca Mâu Ni) được truyền thống Theravāda xem là vị Phật thứ 25 trong chuỗi các vị Phật quá khứ - tương lai được nêu trong Buddhavaṃsa (một phần của Tiểu Bộ Kinh - Khuddaka Nikāya). Ngài là bậc sáng lập giáo lý Phật giáo hiện nay, được tôn vinh là Sammāsambuddha (“Bậc Chánh Đẳng Giác”) với tuệ giác vô thượng và lòng từ bi lớn lao, đã hoằng pháp độ sinh hơn 45 năm, mở ra “con đường giải thoát” cho vô lượng chúng sinh.
Những tư liệu liên quan đến cuộc đời Đức Phật Gotama được ghi chép trong các nguồn kinh điển Pāli:
- Vinaya Piṭaka (Luật Tạng), đặc biệt các phần Mahāvagga, Cullavagga,
- Sutta Piṭaka (Kinh Tạng), rải rác trong Trường Bộ (Dīgha), Trung Bộ (Majjhima), Tương Ưng Bộ (Saṃyutta), Tăng Chi Bộ (Aṅguttara) và nhiều nơi khác,
- Tiểu Bộ (Khuddaka) với Jātaka (Bổn Sanh), Buddhavaṃsa, Apadāna, v.v.,
- Các Chú giải (Aṭṭhakathā), Phụ chú giải (Ṭīkā) như: Nidānakathā (thuộc Jātaka Commentary), Buddhavaṃsa Commentary, Dhammapada Commentary, v.v.
Ngoài ra, còn có nguồn Bắc truyền như Lalitavistara hay Mahāvastu, và một số công trình nghiên cứu hiện đại (Oldenberg, Rhys Davids, Kern, E. J. Thomas...). Vì nhiều lý do, sử liệu có thể có dị biệt về tiểu tiết, nhưng truyền thống Theravāda chấp nhận đại thể như sau.
I. NHÂN THÂN VÀ TIỀN ĐỀ SANH RA BỒ TÁT GOTAMA
-
Bối cảnh Dòng họ
- Thuộc dòng Sākiya (Thích Ca), sống tại kinh thành Kapilavatthu, xứ Kosala (nay thuộc vùng Nepal-Ấn Độ).
- Thân phụ: Suddhodana (Tịnh Phạn), được truyền thống xem như vua cai quản vùng Sākiya, hoặc ít nhất là lãnh chúa/tiểu vương.
- Thân mẫu: Maha Māyā (Ma Da) – vị chánh hậu của Suddhodana.
-
Quá trình “Trú ở cõi Tusita” trước khi giáng sinh
- Theo truyền thống, Bồ-tát Gotama là một hữu tình đã trải qua vô số kiếp “hành Ba-la-mật” để chuẩn bị thành Phật.
- Khi nhận thấy nhân duyên hội đủ, Bồ-tát giáng sinh từ cõi Tusita (Đâu Suất) xuống trần gian, nhập thai nơi hoàng hậu Mahā Māyā.
-
Những điềm lành khi hoài thai và lúc đản sanh
- Ngày rằm tháng Āsālha (khoảng tháng 7 Dương lịch), hoàng hậu mơ thấy voi trắng sáu ngà chạm bên hông phải. Đây là điềm báo Bồ-tát nhập thai.
- Sau mười tháng (theo cổ truyền Ấn Độ), hoàng hậu về thăm quê Devadaha, đi ngang Lumbinī thì hạ sinh con dưới gốc cây Sala.
- Ngày đản sanh: theo truyền thống Theravāda, là ngày rằm tháng Visākha (khoảng tháng 4-5 Dương lịch).
- Nhiều truyền thuyết kể rằng, hài nhi đứng vững, bước bảy bước về phía Bắc, cất tiếng nói “Ta là bậc tối thượng trong trời người”.
-
Đặt tên và lời tiên tri
- Các tài liệu Pāli nói chung không trực tiếp nêu tên “Siddhattha” trong buổi lễ đặt tên, nhưng qua nhiều đoạn suy ra cậu bé được gọi là Siddhattha (“Người thành tựu ý nguyện”).
- Một ẩn sĩ tên Asita (hoặc Kāladevala) đến xem tướng, khóc vì biết mình sẽ không sống đủ lâu để chứng kiến ngày Bồ-tát giác ngộ.
- Ba ngày (hoặc năm ngày) sau, trong nghi lễ đặt tên, 8 vị Bà-la-môn nhìn tướng cậu bé và dự báo: hoặc trở thành Chuyển Luân Vương (vua thống nhất thế giới), hoặc trở thành Bậc Chánh Đẳng Giác. Riêng vị trẻ nhất, Kondañña, quả quyết dứt khoát rằng cậu bé sẽ là Phật, không phải vua.
-
Mất mẹ sớm
- Hoàng hậu Mahā Māyā mất sau bảy ngày sinh con. Đức Phật được Mahā Pajāpatī Gotamī (di mẫu) nuôi dưỡng.
II. THỜI NIÊN THIẾU VÀ THẤU CẢM KHỔ NÃO
-
Dấu hiệu định hướng xuất trần từ thời thơ ấu
- Tài liệu nổi tiếng: dịp “Lễ Hạ Điền” do vua Suddhodana đích thân xuống ruộng cày cúng Thần linh; Thái tử (khi ấy còn bé) ngồi dưới gốc cây jambu và nhập sơ thiền (jhāna thứ nhất).
- Bóng cây jambu không xê dịch dù mặt trời xoay chuyển. Vua thấy vậy bèn lễ cậu bé lần thứ hai, nhận ra con mình phi thường.
-
Lớn lên trong cung điện
- Sống cuộc đời vương giả với ba cung điện: Ramma, Suramma, Subha (có chỗ gọi khác nhau), được “bao bọc” bởi những lạc thú để tránh thấy cảnh khổ.
- Kinh tạng nhắc nhiều lần rằng Gotama được phụ vương cố ý che giấu thực trạng già - bệnh - chết.
-
Thành hôn và có con
- Nhiều tài liệu đề cập ngài kết hôn lúc 16 tuổi (một con số biểu trưng, một số nói 19 tuổi, 23 tuổi,...).
- Chánh hậu tên Yasodharā (hoặc Rāhulamātā, Bhaddakaccānā, Bimbā), sau sinh hạ Rāhula.
- Sống trong xa hoa cho đến năm 29 tuổi (con số phổ biến theo truyền thống) trước khi xuất gia.
III. SỰ KIỆN RA ĐI TÌM ĐẠO (“ĐẠI XUẤT GIA”)
-
Bốn Dấu hiệu (Tứ điềm)
- Trên đường du ngoạn ngoài cung thành, Bồ-tát chứng kiến một người già, một người bệnh, một tử thi, và một tu sĩ.
- Nhận ra vô thường, khổ não của kiếp người, ngài bừng tỉnh ý niệm đi tìm đạo giải thoát.
-
Quyết định xuất gia
- Đêm rằm tháng Āsālha (có nơi ghi 8 năm sau khi lập gia đình), ngài rời hoàng cung lúc nửa đêm, cùng người hầu Channa và ngựa Kanthaka.
- Theo Nidānakathā, chư thiên hỗ trợ, mở cổng thành, che tiếng vó ngựa, ngăn cản phụ vương phát hiện.
- Māra (Ma vương) xuất hiện, hứa cho ngài làm Chuyển Luân Vương trong 7 ngày, nhưng ngài cự tuyệt.
-
Cắt tóc, khởi đầu đời tu
- Ra đến bờ sông Anomā, ngài cắt tóc, vất lên không trung. Đế Thích (Sakka) đón lấy, đem về thờ ở Cūlāmaṇi-cetiya trên cõi Tāvatiṃsa.
- Hủy bỏ mọi trang sức, khoác áo tu do Brahmā Ghatikāra dâng, để Channa & Kanthaka quay về. (Kanthaka sau đó chết vì buồn, tái sinh làm thiên tử).
IV. TẦM SƯ HỌC ĐẠO VÀ KHỔ HẠNH
-
Học với các Đạo sư
- Đầu tiên: Alāra Kālāma, đắc “Vô Sở Hữu Xứ Định” (theo kinh), nhưng ngài thấy chưa phải cứu cánh.
- Kế đến: Uddaka Rāmaputta, đạt “Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ Định”, vẫn chưa giải thoát.
- Nhận ra phương pháp của họ chỉ đến hữu vi, ngài từ giã để tự tìm con đường riêng.
-
6 năm khổ hạnh tại Uruvelā (gần Bodh-Gaya)
- Ngài vào rừng Uruvelā, thực hành tiết thực, ép xác khốc liệt cùng năm anh em Kiều Trần Như (Pañcavaggiya).
- Thân thể kiệt quệ, suýt mất mạng, ngài thấy rõ cực đoan khổ hạnh không dẫn đến giác ngộ.
- Bèn từ bỏ khổ hạnh, ăn uống điều độ trở lại. Năm anh em chán nản bỏ đi Isipatana (Lộc Uyển).
V. THÀNH ĐẠO VÀ CHIẾN THẮNG MĀRA
-
Bữa sữa gạo Sujātā
- Nơi ven sông Nerañjarā, cô gái Sujātā dâng bát sữa gạo (một số chỗ gọi “cháo sữa”).
- Ăn xong, ngài đặt bát trôi ngược dòng sông, coi như dấu hiệu điềm lành.
-
Sotthiya cắt cỏ, cội Bồ-đề
- Người thợ cắt cỏ Sotthiya cho ngài nắm cỏ làm tọa cụ.
- Ngài trải cỏ về phía Đông cội Assattha (Bodhi), phát nguyện: “Dù máu thịt này khô cạn, ta quyết không rời chỗ này nếu chưa chứng Chánh Giác.”
-
Māra quấy phá
- Ma vương cùng binh đoàn khổng lồ, mưa vũ khí, sấm sét, mị hoặc… nhưng nhờ Ba-la-mật (Perfections) tích tụ, ngài bất động.
- Cuối cùng, Māra thất bại, rút lui.
-
Đắc Thánh quả
- Đêm ấy, qua 3 canh:
- Sơ dạ: chứng Túc mạng minh (nhớ vô số kiếp quá khứ).
- Trung dạ: đắc Thiên nhãn minh (thấy rõ sinh tử chúng sinh).
- Hậu dạ: chứng Lậu tận minh, giác ngộ Trí duyên khởi (Paticcasamuppāda) và trở thành Bậc Chánh Đẳng Giác.
- Theo truyền thuyết, đất trời rung động, ngài thốt lên bài kệ “Anekajāti saṃsāraṃ…” (Dhammapada 153-154) hoặc bài kệ trong Vinaya (i.2-3) về “Phá tan cột nhà tham ái…”.
- Đêm ấy, qua 3 canh:
-
7 tuần lễ quanh cội Bồ-đề
- Theo chú giải Nidānakathā và Jātaka:
- Tuần 1: An trú dưới cội Bồ-đề, quán xét Duyên khởi.
- Tuần 2: Chỗ Ajapāla Nigrodha.
- Tuần 3: Nơi Mucalinda (được rắn thần che mưa).
- Tuần 4: Dưới gốc cây Rājāyatana.
- (Có thêm 3 chỗ khác: Animisa-cetiya, Ratanacankama, Ratanaghara, tùy bản Chú giải).
- Theo chú giải Nidānakathā và Jātaka:
VI. CHUYỂN PHÁP LUÂN VÀ TĂNG ĐOÀN BAN ĐẦU
-
Do dự về việc thuyết pháp
- Ngài nghĩ: “Pháp quá vi tế, ai sẽ hiểu?”
- Phạm Thiên Sahampati cầu thỉnh: nhiều người căn cơ sẵn sàng, xin Ngài truyền dạy.
-
Gặp Ājīvaka Upaka
- Trên đường đến Isipatana (Sarnath), ngài gặp đạo sĩ Upaka, tự xưng “Như Lai - đã thắng mọi kiết sử”. Upaka lắc đầu bỏ đi.
-
Thuyết pháp đầu tiên cho năm anh em Kiều Trần Như
- Tại Isipatana, ngày rằm tháng Āsālha, ngài giảng Dhammacakkappavattana Sutta (Kinh Chuyển Pháp Luân).
- Koṇḍañña chứng quả Tu-đà-hoàn đầu tiên, rồi 4 người còn lại sau đó đắc quả A-la-hán (sau bài giảng Anattalakkhaṇa Sutta).
- Họ trở thành 5 tỳ-khưu đầu tiên, tạo thành Tăng đoàn.
-
Thâu nhận những đệ tử đầu
- Yasa, con của một phú gia ở Varanasi, đến xin xuất gia, đắc A-la-hán.
- Cha Yasa trở thành người thọ Tam Quy đầu tiên (cư sĩ).
- Bạn bè Yasa cùng nhiều người khác xuất gia, sớm đạt giải thoát.
-
Phái 60 A-la-hán đi hoằng pháp
- Khi có đủ 60 vị A-la-hán, Đức Phật tuyên bố: “Hãy đi mỗi người một ngả, vì lợi lạc chúng sanh.”
VII. NHỮNG DUYÊN NGHIỆP TRONG 20 NĂM ĐẦU HOẰNG PHÁP
-
Xây dựng Tăng đoàn
- Ngài trải qua các địa phương: Uruvelā, Rājagaha, Gayāsīsa, Benares... chuyển hóa:
- Ba anh em Kassapa và 1,000 đệ tử đều xuất gia, trở thành A-la-hán (Kinh ādittapariyāya).
- Nhà vua Bimbisāra (Ma Kiệt Đà) thỉnh Phật nhận Veluvana (Trúc Lâm) làm tịnh xá.
- Hai đại đệ tử Sāriputta và Moggallāna (trước là môn đồ ngoại đạo) được ngài độ, trở thành Thánh Tăng xuất sắc.
- Ngài trải qua các địa phương: Uruvelā, Rājagaha, Gayāsīsa, Benares... chuyển hóa:
-
Về Kapilavatthu
- Năm thứ hai sau Giác ngộ (có chỗ nói là năm thứ ba), theo lời mời của phụ vương, Đức Phật về Kapilavatthu.
- Trình diễn thần thông Yamakapāṭihāriya để cảm hóa họ tộc.
- Phụ vương Suddhodana chứng đắc Thánh quả, Kāli Uḍāyī trở thành sứ giả cung thỉnh.
- Sau đó, hàng loạt thanh niên Sākiya như Nanda (em cùng cha khác mẹ), Rāhula (con trai), Ananda, Anuruddha, Bhaddiya, Devadatta… xuất gia.
-
Lập các tu viện lớn
- Cư sĩ Cấp Cô Độc (Anāthapiṇḍika) mua đất lót vàng tại Jetavana (Kỳ Viên) dâng Phật.
- Visākhā cúng dường Pubbārāma (Đông Viên).
- Khoảng từ năm thứ 5 đến năm thứ 20, Đức Phật thường luân phiên an cư (vassa) tại Rājagaha, Sāvatthi, Vesāli, Kosambī, v.v.
-
Gia nhập của phụ nữ
- Mahā Pajāpatī Gotamī (di mẫu) khẩn khoản xin xuất gia cho nữ giới. Ban đầu ngài từ chối.
- Nhờ Ananda thỉnh cầu, Phật cho phép, với các điều kiện (Bát kỉnh pháp). Nữ Tăng đoàn (Bhikkhunī Saṃgha) ra đời.
-
Những sự cố nổi bật
- Cuộc tranh cãi tại Kosambī (năm thứ 10): chia rẽ Tăng đoàn, Đức Phật từ bỏ đi đến Pārileyyaka, sống với voi. Cuối mùa mưa, chư Tăng hối lỗi, cùng xin sám hối.
- Kỳ tích biến hóa: (năm thứ 6, theo nhiều nguồn) Phật hiện Song thông tại Sāvatthi. Sau đó ngài lên cõi Tāvatiṃsa giảng Abhidhamma cho thân mẫu đã tái sinh cõi trời.
VIII. 25 NĂM SAU CÙNG VÀ CUỘC ĐỜI HẰNG NGÀY
-
Đời sống di chuyển
- Từ năm thứ 20 đến lúc nhập Niết-bàn (năm 80 tuổi), Đức Phật thường ở Kỳ Viên (Jetavana) hoặc Đông Viên (Pubbārāma) ở Sāvatthi làm trung tâm.
- Vào mùa khô, ngài đi du hành nhiều nơi: Vesāli, Kapilavatthu, Rājagaha, … giảng dạy dân chúng.
-
Tính cách và nếp sinh hoạt
- Ngài ưa thích tĩnh lặng và nội quán. Hay lui vào thiền định một mình, dẫu luôn sẵn sàng đón tiếp bất cứ ai cần trợ giúp về tâm linh.
- Đức Phật nổi tiếng từ bi, thông tuệ, giảng dạy phù hợp từng căn cơ.
- Thường đích thân thăm bệnh, chăm sóc Tăng chúng ốm đau (như chuyện Tissa, Pūtigata Tissa).
-
Vụ Devadatta chống phá
- Devadatta (em họ) bất mãn, kết bè với vương tử Ajātasattu mưu hại Phật:
- Thuê cung thủ ám sát, lăn đá từ núi xuống, thả voi say Nāḷāgiri. Tất cả đều thất bại.
- Cuối cùng Devadatta tách Tăng đoàn, lập nhóm riêng (ở Gayāsīsa), nhưng bị Sāriputta & Moggallāna thuyết phục hầu hết đệ tử trở về.
- Devadatta hộc máu, yếu dần, trước chết muốn gặp Phật xin sám hối nhưng chết dọc đường, đọa Avīci.
- Devadatta (em họ) bất mãn, kết bè với vương tử Ajātasattu mưu hại Phật:
IX. NĂM THỨ 80 VÀ ĐẠI NIẾT-BÀN
-
Lộ trình cuối cùng
- Rời Rājagaha, ngài đi qua Ambalatthikā, Nālandā, Pāṭaligāma (sau thành Pātaliputta).
- Qua Kotigāma, Nādikā, rồi đến Vesāli, ngự tại vườn xoài Ambapāli, bà kỹ nữ giàu có cúng dường bữa ăn.
- Tiếp tục đi Beluva (ngoại ô Vesāli), tại đây Đức Phật nhiễm bệnh nặng, song gắng gượng qua.
-
Quyết định nhập diệt
- Đức Phật thông báo còn 3 tháng nữa sẽ Nhập Niết-bàn (đáp lời thỉnh dừng của Ma vương).
- Từ giã Vesāli, ngài ngoái nhìn thành phố lần cuối, sang Bhandagāma, Hatthigāma, rồi đến Pāvā.
- Tại Pāvā, thọ “bữa ăn cuối” của thợ rèn Cunda (món sūkaramaddava – nhiều giải thích khác nhau: nấm heo rừng, thịt heo mềm...). Ngài bị kiết lỵ (tiêu chảy ra máu) đau đớn.
-
Tới Kusinārā
- Vượt sông Kakutthā, Hiraññavatī, ngài đến rừng Sala song thọ (Upavattana), thuộc xứ Malla, làng Kusinārā.
- Bảo Ananda dọn chỗ giữa hai cây Sala, đầu quay Bắc, hào quang chư thiên rải hoa trời mandārava.
-
Những lời dạy cuối
- Chư Malla đến viếng, dâng lễ.
- Sa-môn Subhadda (du sĩ cuối cùng) được ngài thâu nhận, chứng A-la-hán.
- Di huấn: “Hãy y chỉ vào Pháp (Dhamma), tự mình thắp đuốc, tinh cần tu.”
- Câu cuối:
“Hỡi các Tỳ-kheo, tất cả pháp hữu vi đều vô thường, hãy tinh tấn lên để giải thoát.”
-
Nhập Đại Niết-bàn
- Xuyên qua các tầng thiền, ngài an trú, rồi dứt hơi thở.
- Đêm rằm tháng Visākha, năm ngài tròn 80 tuổi (theo truyền thống).
- Địa cầu rung chuyển, chư thiên và mọi người khóc than.
-
Lễ Trà tỳ và Phân chia xá-lợi
- Dân Kusinārā (Mallas) làm lễ trà tỳ tại Makutabandhana.
- Đến hôm hỏa thiêu, lửa không cháy cho đến khi Mahā Kassapa tới cung kính lễ bàn chân Đức Phật.
- Xá-lợi được phân làm tám phần cho tám vương quốc (Ajātasattu, Licchavī, Sākiya, v.v.). Dona chia; Moriyas đến muộn lấy tro.
X. NHỮNG CÂU CHUYỆN KÉO DÀI VỀ XÁ-LỢI VÀ DI SẢN
-
Xá-lợi và tháp
- Sau đó, vua Asoka (A Dục) quy tập hầu hết xá-lợi để phân bổ 84.000 tháp.
- Riêng phần xá-lợi ở Rāmagāma thì còn được Nāga canh giữ, sau đưa đến Srilanka (theo MahaVaṃsa).
-
Văn hóa tôn thờ
- Tôn thờ xá-lợi, Tứ động tâm (Lumbinī, Bodh Gaya, Sarnath, Kusinārā) trở thành Thánh tích quan trọng.
- Trong Chú giải (DA.iii.899…), có lời tiên tri rằng khi giáo pháp sắp mất, xá-lợi tự tập hợp, phát sáng lần cuối rồi biến mất.
-
Dấu chân và truyền thuyết sang các nước
- Tích Lan (Sri Lanka) tin rằng Đức Phật 3 lần đến đảo, đặt dấu chân trên đỉnh Sumanakūta (Adam’s Peak), trấn an các bộ tộc yakkha, nāga.
XI. NHỮNG ĐẶC TRƯNG NHÂN CÁCH VÀ LỐI ỨNG XỬ
-
Phẩm chất từ bi, trí tuệ, điềm tĩnh
- Sở hữu 32 tướng tốt (Mahāpurisalakkhaṇa), 80 vẻ đẹp (anubyañjana), thần thông nhưng Ngài sống giản dị, khất thực từng ngày.
- Luôn mỉm cười chào hỏi ai đến gặp, sẵn sàng đón nhận câu hỏi, khuyến khích chất vấn (sabbaññupavārana).
- Từ bi với cả loài vật (ví dụ chuyện cứu voi già, chim, cá… trong các Jātaka).
-
Cách giảng dạy
- Ngài không bắt ép người nghe theo, thường nói: “Hãy đến mà xem” (Ehi-passiko).
- Tùy cơ duyên: Đôi khi trình bày Tứ Thánh Đế, Duyên khởi, Vô thường - Khổ - Vô ngã, Bát Chánh Đạo…
- Ứng xử nhẹ nhàng nhưng rất nghiêm trong vấn đề đạo đức (các quy định về giới luật).
-
Trạng thái sức khỏe
- Có lúc bị đau lưng do di chứng 6 năm khổ hạnh, phải giảng Pháp trong tư thế ngồi.
- Từng bị chảy máu (Devadatta lăn đá), loét dạ dày (bữa ăn cuối), hay rối loạn tỳ vị... nhưng Ngài luôn kiên cường.
XII. LỜI KẾT: Ý NGHĨA CUỘC ĐỜI PHẬT GOTAMA
Đức Phật Gotama là hiện thân mẫu mực của một con người lịch sử đã tự mình tìm ra chân lý (Dhamma), nêu gương giải thoát siêu việt, mở ra con đường Tứ Thánh Đế và Bát Chánh Đạo. Hơn 45 năm, Ngài dẫn dắt hàng ngàn đệ tử, thiết lập Tăng đoàn, truyền dạy giáo Pháp còn ảnh hưởng đến hàng triệu người qua hàng ngàn năm.
Câu chuyện đời Ngài, qua kinh điển Pāli và chú giải, vừa mang yếu tố lịch sử, vừa được tô điểm bởi nhiều truyền thuyết, thần thoại, nhằm tôn vinh đức độ và nhấn mạnh ý nghĩa biểu trưng. Tuy chi tiết khác biệt, nhưng cốt lõi chân thật và giá trị tư tưởng của giáo lý Ngài là:
“Tự chính mình tu tập, chứng ngộ Giải thoát khổ, và mang giáo pháp lợi ích đến cho muôn loài.”
THAM KHẢO CHÍNH
- Vinaya Piṭaka (Mahāvagga, Cullavagga).
- Sutta Piṭaka (Dīgha, Majjhima, Saṃyutta, Aṅguttara, Khuddaka Nikāya), đặc biệt Mahāparinibbāna Sutta (Trường Bộ).
- Jātaka (Bổn Sanh), Buddhavaṃsa, Apadāna (Tiểu Bộ).
- Nidānakathā (Chú giải Jātaka), Dhammapada Aṭṭhakathā, Sumaṅgalavilāsinī (Chú giải Trường Bộ), Papañcasūdanī (Chú giải Trung Bộ)…
- Công trình nghiên cứu: E. J. Thomas, Oldenberg, Rhys Davids, v.v.
(Ngoài ra còn có Lalitavistara, Mahāvastu và các tài liệu Bắc Truyền, cùng những ghi chép lịch sử - khảo cổ sau này.)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét