Mở đầu
Trong toàn bộ giáo pháp của Đức Phật, định (samādhi) xuất hiện như chiếc trục xoay kết nối trí tuệ (paññā) và giới-hạnh (sīla). Nếu ví tam học là một cỗ xe đưa hành giả tới giải thoát, thì định chính là trục truyền lực: yếu không đi, lệch không thẳng, gãy là vỡ tan toàn bộ kết cấu. Tuy nhiên, không phải mọi trạng thái chú tâm đều đáng tôn vinh; kinh điển liên tục cảnh báo về tà định (micchā-samādhi) – một loại “tập trung sai lầm”, tuy tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng dẫn về hướng đối ngược với con đường Giác ngộ. Bài luận này sẽ dẫn dắt bạn từ bức tranh tổng quan cho đến từng chi tiết vi mô trong Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), giúp phân biệt rõ chánh định (sammā-samādhi) và tà định, cũng như chỉ ra tiêu chuẩn đánh giá, ứng dụng thực-tế và các sai lầm thường gặp.
I. Khung khái niệm căn bản
1. Định là gì?
Trong ngôn ngữ Pāḷi, samādhi ghép từ gốc saṃ- (“hợp nhất”) và ā-dhā (“đặt lên”), nghĩa đen: “đặt tâm đồng nhất trên một đối tượng”. Ba đặc tính cốt lõi được Vi Diệu Pháp định nghĩa:
-
Tính nhất quán (ekaggatā-lakkhaṇa) – tâm gom về một mũi nhọn.
-
Chức năng neo giữ (visamānīkaraṇa-rasa) – buộc các tâm sở khác dừng tản loạn.
-
Sự hiển lộ thanh tịnh (avikkhepa-paccupaṭṭhāna) – khi xuất hiện, phóng dật lắng xuống, nội tâm sáng sủa.
2. Chánh định vs Tà định
-
Chánh định (sammā): trạng thái tập trung phù hợp với Bát Chánh Đạo, được nuôi dưỡng bởi chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm và hướng về giải thoát.
-
Tà định (micchā): khả năng tập trung cao nhưng dựa trên động cơ bất thiện (thí dụ: sân hận, tham muốn sát hại) hoặc neo vào đối tượng nguy hại (ma tụ, bùa chú, mê tín), đưa tới khổ não lâu dài.
Một so sánh ngắn:
Tiêu chí | Chánh định | Tà định |
---|---|---|
Nền tảng | Tâm thiện, vô tham, vô sân | Tâm bất thiện, tham/sân/si |
Đối tượng | Niệm xứ, đề mục tịnh quang, pháp hợp pháp | Bạo lực, dục lạc, tà thuật |
Hệ quả | An lạc, trí tuệ, giải thoát | Chấp thủ, si mê, tổn hại |
II. Kinh điển Nikāya – Nơi khai sinh khái niệm
2.1. Bát Chánh Đạo và định đúng đắn
Trong Kinh Chuyển Pháp Luân (SN 56.11) Đức Phật tuyên bố Sammā-samādhi là cặp chân như của đạo lộ. Tới Kinh Phân Tích Sự Thật (MN 141) Ngài diễn giải chi tiết: “Thế nào là chánh định? … bốn thiền (jhāna) được nuôi dưỡng bởi tầm, tứ, hỉ, lạc, xả”.
Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22) cho thấy mối liên hệ nội tại giữa niệm và định: Niệm bền vững → định không liêu xiêu.
2.2. Tà định xuất hiện ở đâu?
Dù ít được gọi tên trực tiếp, kinh điển mô tả nhiều trường hợp tập trung dữ dội dẫn tới thảm họa, ví dụ:
-
Devadatta nhập cạn vào tâm định đầy tham vọng, chiêu mộ đồ chúng, hại Phật – kết cục đọa địa ngục.
-
Nhóm Alāra-Kālāma thực hành vô sở hữu xứ định nhưng thiếu trí tuệ, sau chết đi lên cõi Vô sắc vẫn còn luân hồi.
Các bản kinh như AN 4.194 cảnh báo “Nếu định lấy vô minh làm căn, định ấy trở thành sai lầm”.
III. Phân tích Vi Diệu Pháp
Trong Dhammasaṅgaṇī – bộ đầu tiên của Abhidhamma, định được liệt kê là một trong bảy tâm sở tịnh hảo (sobhana cetasika).
3.1. Định nghĩa bằng thuật ngữ Vi Diệu Pháp
-
Ekaggatā: eka (một) + agga (mũi nhọn) + hậu tố -tā (tính chất).
-
Ba chiều: lakkhaṇa – rasa – paccupaṭṭhāna đã nêu, thêm padatthāna (duyên khởi): định nương vào phóng dật đã lắng, niệm đã vững.
3.2. Năm bậc thiền và nhân tố định
Abhidhamma phân chia 40 đề mục thiền (kammaṭṭhāna), nhưng dù đề mục nào, hạt nhân “nhất tâm” là yếu tố trọng điểm. Năm bậc Jhāna (theo truyền thống Theravāda):
-
Sơ thiền: tầm (vitakka)–tứ (vicāra)–hỉ (pīti)–lạc (sukha)–nhất tâm (ekaggatā).
-
Nhị thiền: bỏ tầm-tứ, tăng hỉ.
-
Tam thiền: bỏ hỉ, còn lạc.
-
Tứ thiền: xả và nhất tâm thuần thục.
-
Ngũ thiền: (cách đếm khác) – trên tứ thiền thêm “xả niệm thanh tịnh”.
3.3. Tà định dưới lăng kính Vi Diệu Pháp
Trong Kathāvatthu (Luận sự) bộ XVII, ngài Moggaliputta-Tissa phản biện quan điểm ngoại đạo: “Mọi loại nhất tâm đều tối thượng”. Ngài chỉ ra:
-
Vị kỳ tâm (tâm nhắm ác hại) có thể nhất tâm khi sát hại.
-
Sắc giới vô thường: nếu chấp ngũ thiền là cứu cánh, định trở thành tà, vì dính mắc thường-xuyên.
IV. Tiêu chuẩn phân biệt chánh – tà
4.1. Đối tượng (Ārammaṇa) thuần tịnh
Chánh định lấy pháp đề mục an toàn: hơi thở, niệm xứ, từ-bi, quán-tưởng bất tịnh (asubha) để đoạn trừ tham… Ngược lại, định tập trung vào ham muốn, sát hại, bùa chú, hoặc tưởng niệm về tự ngã bất tử sẽ rơi vào tà.
4.2. Chức năng (Rasa) đa dụng hay một chiều?
Chánh định luôn phục vụ phát sinh tuệ quán (vipassanā). Nếu định chỉ để hưởng lạc khoái cảm, trốn tránh thực tại – nó trở thành micchā.
4.3. Y duyên (Paccaya)
Định khởi lên nhờ chánh tinh tấn và chánh niệm sẽ mang chất lượng thiện. Nếu nuôi dưỡng bằng tham dục, tâm sân, tâm si (ví dụ: bực tức quá nên “ngồi thiền” để nuôi hận) thì định đó nhiễm bẩn.
V. Ứng dụng và ví dụ thực tế
-
Người thợ săn ngắm bắn con thú: Anh ta giữ hơi thở, nhịp tim chậm, ống ngắm vững chắc – đó là định? Có! Nhưng là tà vì phục vụ sát sinh.
-
Nhà đầu tư tham lam: Ngồi hàng giờ trước biểu đồ giá, tâm gom vào “lợi nhuận khổng lồ”. Định lực giúp anh tính toán siêu tốc, kết quả thường đi kèm căng thẳng, lo âu – dấu hiệu tà.
-
Bác sĩ phẫu thuật: Vào phòng mổ, ý thức sắc bén, không xen vọng niệm cá nhân. Đây có thể là chánh nếu động cơ là từ-bi, cứu người, giữ giới.
-
Thiền giả Vipassanā: Niệm hơi thở, quán thân-thọ-tâm-pháp, tuệ quán pháp hành khởi – chánh.
VI. Những hiểu lầm thường gặp
-
“Cứ tập trung là tốt”: Nhiều người luyện thiền để chơi game, cờ bạc giỏi hơn. Điều này trái ngược mục đích Phật giáo.
-
“Cảm giác sảng khoái chứng tỏ chánh định”: Tà định ban đầu cũng ngọt ngào (so sánh với mật trên lưỡi dao).
-
“Không cần giới-hạnh, chỉ cần ngồi thiền”: Giới là nền; thiếu giới, định dễ trệ lạc hoặc lệch hướng.
VII. Lợi ích và nguy hại
7.1. Lợi ích của chánh định
-
An chỉ: tâm vững như núi giữa bão thông tin.
-
Nâng đỡ trí tuệ: giúp hành giả thấy tam tướng (vô thường, khổ, vô ngã) sâu sắc hơn.
-
Sức khoẻ thân-tâm: giảm cortisol, cải thiện nhịp tim.
7.2. Nguy hại của tà định
-
Cố chấp cực đoan: kẻ cuồng tín, khủng bố tôn giáo.
-
Rối loạn tâm thần: vướng ảo tưởng, đồng nhất hoang tưởng.
-
Kéo dài luân hồi: tập trung đạt cảnh giới cao nhưng dính mắc, tái sinh cõi trời vô sắc – xa rời giác ngộ.
VIII. Phác thảo lộ trình rèn luyện chánh định
-
Giữ giới: Ngũ giới tối thiểu để cắt dòng bất thiện.
-
Nền tảng chánh niệm: Thực hành Tứ Niệm Xứ hằng ngày.
-
Chọn đề mục an toàn: Anapānasati (niệm hơi thở) hoặc Mettā (từ-bi).
-
Phân định động cơ: Trước khi ngồi, tự hỏi “Ta hướng tới mục đích gì?”.
-
Kết hợp tuệ quán: Khi định vững, chuyển sang quán pháp, tránh trệ lạc.
-
Tham vấn minh sư: Có người hướng dẫn để điều chỉnh kịp thời.
IX. Kết luận
Trong ngôn từ của Kinh Trung Bộ 19 – Song Tầm, Đức Phật ví hai luồng tưởng như đất cày và bùn lầy: tưởng thiện gieo gặt lạc thọ, tưởng bất thiện gặt khổ thọ. Định là chiếc cày; nhưng người nông phu hướng cày vào đâu quyết định vụ mùa. Chánh định dọn đường cho trí tuệ bừng nở, trong khi tà định vun bón tham-sân-si, trói buộc hành giả vào khổ đau vi tế hơn. Khi nắm vững tiêu chuẩn phân biệt, chúng ta không sợ “định lực” nữa; trái lại, ta nuôi dưỡng nó đúng đắn để trở thành cánh buồm căng gió đưa thân-tâm vượt bờ sinh diệt.
Như trong SN 45.8, Đức Phật kết luận: “Này các Tỳ-kheo, nếu ai thành tựu bảy chi phần kia, sammā-samādhi thành tựu; khi sammā-samādhi hiện hữu, tâm hướng đến giải thoát, như sữa chảy vào bơ không thể lui”.
Nguyện cho độc giả vận dụng bài học này để tự thân kiểm định trạng thái tập trung của mình, chuyển hoá mọi tà định thành chánh định, và lấy đó làm bệ phóng cho trí tuệ, từ bi cùng tự do đích thực.
Tài liệu gợi ý tham khảo
-
Samyutta Nikāya 45.8 – Magga Vibhaṅga Sutta
-
Majjhima Nikāya 117 – Mahācattārīsaka Sutta
-
Majjhima Nikāya 19 – Dvedhāvitakka Sutta
-
Dīgha Nikāya 22 – Mahāsatipaṭṭhāna Sutta
-
Abhidhamma Piṭaka – Dhammasaṅgaṇī & Kathāvatthu
-
Buddhaghosa, Visuddhimagga – Chương IV–XIII về samatha & vipassanā
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét