1. DẪN NHẬP
Khi nhắc đến dòng thiền Minh Sát (Vipassanā) trong Phật giáo Nguyên Thủy (Theravāda), đa phần hành giả và các học giả đều nhớ đến một trong những vị thiền sư lỗi lạc nhất của thế kỷ XX: Thiền sư Mahasi Sayadaw. Ngài không chỉ đóng góp to lớn trong việc truyền bá pháp thiền quán (Vipassanā) ở Myanmar (Miến Điện), mà còn tạo ảnh hưởng sâu rộng đến các nước Phật giáo khác như Thái Lan, Sri Lanka (Tích Lan), và sau đó là phương Tây. Pháp thiền Mahasi (hay phương pháp Mahasi) đã trở thành một trong những pháp môn thiền phổ biến nhất, được nhiều thiền sinh từ khắp nơi trên thế giới đến thực tập và phát huy.
Bài viết này nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện về cuộc đời và sự nghiệp của Thiền sư Mahasi, cũng như hệ thống pháp thiền do ngài truyền dạy. Qua đó, người đọc có thể hiểu hơn về giá trị sâu sắc của thiền minh sát, ý nghĩa thiết thực trong việc chuyển hóa khổ đau, và giúp hành giả tiến dần đến việc nhận thức rõ bản chất vô thường – khổ – vô ngã của mọi pháp.
2. TIỂU SỬ VÀ BỐI CẢNH LỊCH SỬ
2.1. Xuất thân và con đường học vấn
Thiền sư Mahasi Sayadaw (1904 – 1982), tên thật là U Sobhana, sinh ra tại làng Seikkhun, gần thị trấn Shwebo, thuộc miền Bắc Miến Điện (nay là Myanmar). Ngay từ nhỏ, ngài đã thể hiện chí hướng xuất gia và nỗ lực học tập kinh điển. Ở tuổi lên sáu, ngài bắt đầu đi học tại một tu viện trong làng quê. Lên mười hai tuổi, ngài thọ Sa-di (samanera) và đến năm hai mươi tuổi thì thọ Đại giới Tỳ-kheo (bhikkhu).
Nhờ vào sự kiên trì và đức tính thông tuệ, Thiền sư Mahasi nhanh chóng hoàn tất các cấp bậc học tập trong hệ thống giáo dục Phật giáo Miến Điện, nổi bật với văn bằng danh dự cao nhất trong kỳ thi Pāli do chính phủ tổ chức. Có thể nói, nền tảng uyên thâm Pāli và Kinh điển đã giúp ngài có đủ năng lực để khảo sát, nghiên cứu sâu thêm về pháp hành.
2.2. Tìm kiếm pháp hành và gặp gỡ các bậc thầy
Sau một thời gian giảng dạy kinh điển tại nhiều tu viện, ngài Mahasi cảm nhận rằng mình còn thiếu trải nghiệm thực tiễn về thiền quán – yếu tố cốt lõi giúp gột sạch tham, sân, si. Do đó, ngài rời tu viện với hành trang đơn giản: chiếc y, bình bát và ý chí mong cầu gặp được một bậc thầy thiền minh sát trong sáng.
Trên đường đến Thaton (thuộc bang Mon, miền Nam Miến Điện), ngài đã gặp Thiền sư U Nārada (Mingun Sayadaw) – một vị cao Tăng nổi danh về thiền quán. Chính cơ duyên này đã mở ra hướng tu tập chuyên sâu cho ngài. Dưới sự hướng dẫn của Thiền sư U Nārada, ngài Mahasi chuyên cần thiền tập, đồng thời tiếp tục nghiên cứu thêm các tài liệu cổ điển, đặc biệt là “Thanh Tịnh Đạo” (Visuddhimagga) và các Kinh Tạng Pāli miêu tả về tiến trình phát triển tuệ quán.
2.3. Thành tựu và vai trò trong phong trào chấn hưng Phật giáo Miến Điện
Sau thời gian tu học dưới sự dìu dắt của Thiền sư U Nārada, ngài Mahasi trở về quê hương với quyết tâm truyền dạy thiền minh sát cho các Phật tử tại địa phương. Phương pháp tu tập của ngài được tổ chức hết sức nghiêm túc và có tính hệ thống, đòi hỏi thực hành liên tục (hành thiền nhiều giờ mỗi ngày, xen kẽ giữa thiền tọa và thiền hành). Chưa bao lâu, danh tiếng của ngài lan rộng, khiến nhiều người từ khắp nơi kéo đến để theo học.
Vào giai đoạn sau khi Miến Điện giành lại độc lập từ Anh (khoảng cuối thập niên 1940 – đầu thập niên 1950), Thủ tướng U Nu – một người hết mực sùng kính Tam Bảo – đã xây dựng một trung tâm thiền lớn tại thủ đô Yangon (Rangoon). Ông thỉnh mời ngài Mahasi về trung tâm này để trực tiếp hướng dẫn hàng trăm, thậm chí hàng ngàn hành giả. Đây chính là sự khởi đầu cho Trung tâm Mahasi (Mahasi Thathana Yeiktha) nổi tiếng.
Về sau, Thiền sư Mahasi đóng vai trò quan trọng trong Đại hội Phật giáo Thế giới năm 1956, mốc đánh dấu 2500 năm Đức Phật nhập Niết-bàn. Ngài được suy tôn làm một trong những bậc chủ tọa (người đặt câu hỏi và kiểm chứng) để chỉnh lý, duy trì sự trong sáng và đồng nhất của kinh điển cho thế hệ mai sau.
3. SỰ LAN TỎA QUỐC TẾ VÀ HOẰNG PHÁP Ở NHIỀU QUỐC GIA
3.1. Các trung tâm thiền ở Myanmar và châu Á
Từ Trung tâm Mahasi ở Yangon, phương pháp thiền của ngài bắt đầu được nhân rộng khắp Myanmar. Hơn một trăm trung tâm vệ tinh đã được thành lập, do các đệ tử của ngài điều hành. Đồng thời, nhiều thiền sư do ngài đào tạo đã sang Thái Lan, Sri Lanka, Ấn Độ… để truyền dạy. Nhờ đó, phong trào chấn hưng thiền minh sát càng trở nên mạnh mẽ.
Một số trung tâm quan trọng ngoài Myanmar như:
- Chùa Kandaboda (Sri Lanka): Nơi phát triển thiền Mahasi rất sôi nổi, dành cho cả cư sĩ và tu sĩ.
- Bodh Gaya (Ấn Độ): Ngài Anagarika Munindra từng dạy phương pháp Mahasi tại vùng thánh tích nổi tiếng này.
- Wat Wiwake Asrom (Thái Lan): Thiền sư Asakha dạy thiền theo phương pháp Mahasi.
3.2. Tiếp cận hành giả phương Tây
Từ cuối thập niên 1950 và đầu thập niên 1960, ngày càng nhiều người phương Tây đến Myanmar tìm hiểu và thực tập thiền quán. Dù giai đoạn đó việc lưu trú và cấp thị thực cho người nước ngoài còn nhiều hạn chế, một số cư sĩ và tu sĩ ngoại quốc vẫn được phép tham dự các khóa thiền kéo dài hai tuần, đôi khi lâu hơn. Trong số họ có những người về sau trở thành giáo thọ, thiền sư có ảnh hưởng tại châu Âu và Bắc Mỹ.
Các tác phẩm nổi tiếng của ngài Mahasi như “The Progress of Insight” và “Practical Insight Meditation” (đều bằng tiếng Anh) đã được xuất bản, trở thành tài liệu tham khảo quan trọng để hướng dẫn người ngoại quốc. Việc này góp phần thúc đẩy sự lan tỏa của pháp thiền Mahasi ra toàn thế giới, đặc biệt tại Hoa Kỳ, nơi hình thành nhiều thiền viện và trung tâm tu học theo truyền thống Phật giáo Nguyên Thủy.
4. NỘI DUNG CỐT LÕI CỦA PHÁP THIỀN MAHASI
4.1. Đặc điểm chung của thiền Minh Sát
Trong Phật giáo Nguyên Thủy, thiền được chia thành hai nhánh chính:
- Thiền Chỉ (Samatha): Nhấn mạnh vào sự an định của tâm, tập trung vào một đối tượng duy nhất để đạt đến các cấp thiền (Jhāna) khác nhau.
- Thiền Quán (Vipassanā) hay còn gọi là Minh Sát: Nhằm phát triển tuệ giác (paññā) thấy rõ ba đặc tính của mọi pháp hữu vi (vô thường, khổ, vô ngã).
Hệ thống thiền Mahasi chủ yếu thuộc nhánh thiền Minh Sát (Vipassanā). Khác với một số trường phái thiền khác có thể bắt đầu bằng việc định tâm trên một đề mục cụ thể (như hơi thở ở mũi, hoặc một đề mục sắc tướng), phương pháp Mahasi nhấn mạnh chánh niệm liên tục lên các hiện tượng thân – tâm đang xảy ra tức thời.
4.2. Phương pháp “phồng – xẹp” ở vùng bụng
Một nét đặc trưng trong pháp thiền Mahasi là đề mục “phồng – xẹp” của bụng:
- Khi hít vào, bụng phồng lên.
- Khi thở ra, bụng xẹp xuống.
Hành giả được hướng dẫn chú tâm vào cảm giác của sự chuyển động (áp lực, căng, giãn…) thay vì hình tướng của bụng. Mặc dù có thể thay đổi phương tiện định tâm (chẳng hạn như “sổ tức” – đếm hơi thở ở chóp mũi), nhưng “phồng – xẹp” là lựa chọn phổ biến hơn cả. Lý do: chuyển động ở vùng bụng khá rõ ràng và liên tục, giúp hành giả mới có thể giữ chánh niệm tương đối dễ.
4.3. Ghi nhận (noting) các hiện tượng
Để củng cố chánh niệm, phương pháp Mahasi khuyên hành giả sử dụng kỹ thuật ghi nhận (noting) bằng tâm, tạm hiểu như “nhắc nhở thầm”. Ví dụ, khi thấy bụng bắt đầu phồng lên, trong tâm ghi nhận: “phồng… phồng… phồng”; khi xẹp xuống, ghi nhận: “xẹp… xẹp… xẹp”. Hoặc khi có suy nghĩ, ghi nhận “suy nghĩ… suy nghĩ”, khi có cảm giác ngứa, ghi nhận “ngứa… ngứa”… Cách ghi nhận này giúp tâm không chạy theo đối tượng, cũng không lờ đi đối tượng, mà nhận thức trực tiếp về sự sanh – diệt của mọi hiện tượng.
Trong những giai đoạn sau, khi định lực và chánh niệm vững, hành giả chỉ cần quan sát trực tiếp (bare attention) mà không cần đặt “tên” (label) quá tỉ mỉ. Như Thiền sư Mahasi nhấn mạnh: phần lớn nỗ lực (khoảng 95%) nên dồn cho trải nghiệm trực tiếp, chỉ 5% dành cho việc “gọi tên” trong tâm, nhằm tránh vướng mắc vào hình thức.
4.4. Xen kẽ giữa thiền hành và thiền tọa
Hệ thống Mahasi đặc biệt chú trọng tỷ lệ thời gian tu tập rất cao trong một ngày, thường lên đến mười sáu giờ (hoặc ít nhất mười giờ) xen kẽ giữa:
- Thiền tọa: Tập trung vào “phồng – xẹp”.
- Thiền hành (kinh hành): Chú ý vào chuyển động bước chân. Ban đầu chia 2 giai đoạn “giở – đạp” hoặc 3 giai đoạn “giở – bước – đạp”, về sau có thể chia nhỏ thành nhiều giai đoạn hơn nếu khả năng chú tâm đủ mạnh.
Đối với những khóa thiền nghiêm túc tại Trung tâm Mahasi, hành giả hầu như không tham gia các công việc khác, mà thực sự “sống với chánh niệm” gần như suốt 24 giờ, kể cả khi ăn, tắm rửa, vệ sinh, hay đi ngủ. Mỗi hành động nhỏ nhặt như giơ tay, cầm tách nước… đều được ghi nhận cẩn thận.
4.5. Tiến trình phát triển tuệ quán
Theo kinh điển và đặc biệt trong cuốn “The Progress of Insight (Visuddhiñāṇa-kathā)”, Thiền sư Mahasi mô tả một cách chi tiết mười sáu giai đoạn tuệ (được giải thích trong Thanh Tịnh Đạo – Visuddhimagga). Từ những tuệ cơ bản như:
- Tuệ phân biệt danh sắc,
- Tuệ về nhân quả,
- Tuệ về tam tướng (vô thường, khổ, vô ngã),
…
cho đến những tuệ cao hơn, dẫn đến thấy rõ mọi hiện tượng sanh khởi và diệt đi ngay tức thời. Cao đỉnh nhất là đạo tuệ và quả tuệ, kinh nghiệm nếm vị Niết-bàn. Người mới học không cần quá bận tâm phân tích mười sáu giai đoạn chi tiết, mà chỉ cần giữ chánh niệm đơn thuần, để cho tiến trình tuệ xảy ra một cách tự nhiên theo mức độ công phu.
5. NHỮNG GIÁ TRỊ THỰC TIỄN VÀ LỢI ÍCH CỦA PHÁP THIỀN MAHASI
5.1. Chuyển hóa tâm thức
Mục đích trọng tâm của thiền minh sát là gột sạch gốc rễ khổ đau – đó là tham lam, sân hận và si mê. Thông qua quan sát sát-na của thân (như cảm giác phồng – xẹp, đau, ngứa…) và của tâm (như suy nghĩ, ý định…), hành giả thấy rõ vô thường (tính sanh – diệt liên tục), thấy rõ khổ (bản chất không thỏa mãn), và thấy rõ vô ngã (không có một cái “tôi” kiểm soát tuyệt đối).
Ví dụ, khi ta đang ngồi thiền và cảm giác đau xuất hiện ở đầu gối, thay vì tức giận, khó chịu hay lo sợ, ta chỉ ghi nhận: “đau… đau… đau…”. Rồi ta nhận ra cường độ đau thay đổi: lúc mạnh, lúc yếu, cuối cùng tự nó lắng xuống, hoặc trở thành tê, hoặc chuyển thành dạng cảm giác khác. Chính sự quan sát này giúp ta có trải nghiệm trực tiếp rằng mọi cảm thọ đều vô thường, dẫn đến cái nhìn sáng suốt và buông bỏ dính mắc.
5.2. Quân bình trong đời sống hiện đại
Trong bối cảnh xã hội ngày nay, con người chịu nhiều áp lực công việc, gia đình, và các yếu tố chi phối tâm lý. Pháp thiền Mahasi gợi ý một hướng “quay về thực tại” thông qua chánh niệm:
- Giữ chánh niệm khi làm việc: Thay vì để đầu óc bận rộn với vô vàn kế hoạch, ta tập trung vào từng tác vụ, biết rõ mình đang làm gì, cảm giác cơ thể, tâm trạng ra sao.
- Chánh niệm khi giao tiếp: Biết mình đang nói gì, nghe gì, và nắm được cảm xúc khởi lên trong lúc trò chuyện.
- Chánh niệm trong sinh hoạt hằng ngày: Đánh răng, rửa bát, đi bộ, ăn cơm… mỗi động tác đều trở thành đề mục để ta theo dõi, không để tâm chạy theo suy nghĩ miên man.
Một người đã huân tập được khả năng chánh niệm nhờ pháp hành Mahasi sẽ dễ dàng giữ được bình tĩnh, sáng suốt đối diện với thử thách, giải quyết công việc hiệu quả hơn và duy trì một đời sống ít căng thẳng.
5.3. Cơ hội thấu hiểu và mở lòng
Pháp hành thiền Mahasi cũng khuyến khích sự bao dung, từ bi đối với chính mình và người khác. Khi chúng ta nhận ra rằng nỗi đau, bất an hay giận dữ… đều không bền, không phải “của ta”, ta sẽ học cách chấp nhận thay vì chống cự hoặc trốn chạy. Hơn nữa, ta hiểu sâu rằng mọi chúng sinh đều rơi vào vòng xoay sinh – lão – bệnh – tử, chịu khổ vì vô minh, nên ta có thể phát khởi tâm từ và tâm bi chân thành.
6. VÍ DỤ THỰC TẾ VỀ ỨNG DỤNG PHÁP THIỀN MAHASI
6.1. Ứng dụng trong y tế và tâm lý trị liệu
Tại một số quốc gia, đặc biệt phương Tây, nhiều trung tâm trị liệu tâm lý đã kết hợp các kỹ thuật chánh niệm (lấy cảm hứng từ Thiền Vipassanā) vào phác đồ chữa trị stress, trầm cảm, rối loạn lo âu… Dù không phải hoàn toàn theo giáo lý Phật giáo, nhưng nguyên tắc “quán sát thân – tâm một cách không phán xét” lại đồng điệu với thiền Minh Sát. Nhiều bệnh nhân dần cải thiện tình trạng tinh thần, khôi phục khả năng đối diện nỗi sợ và giảm hẳn cảm giác cô lập, tuyệt vọng.
6.2. Người bận rộn vẫn có thể thực hành
Pháp thiền Mahasi nguyên thủy yêu cầu hành giả dành rất nhiều thời gian trong ngày để luân phiên thiền tọa – thiền hành. Tuy nhiên, đối với người bận rộn, ta vẫn có thể áp dụng những “phiên bản rút gọn”:
- Dành 10 – 15 phút buổi sáng ngồi tĩnh tâm, quan sát bụng “phồng – xẹp”.
- Khi đi lại trong phòng làm việc, áp dụng thiền hành ngắn, chú ý từng bước chân.
- Ghi nhận suy nghĩ, cảm thọ… bất cứ lúc nào nó nổi lên.
Dần dần, chánh niệm trở thành một phần của đời sống hàng ngày mà không quá gò bó về thời lượng.
7. NHỮNG ĐIỂM NHẤN MANG TÍNH ĐẶC THÙ CỦA THIỀN SƯ MAHASI
7.1. Tư duy “không bí truyền”
Thiền sư Mahasi chủ trương một thái độ thực nghiệm, không màu nhiệm trong việc tu tập. Ngài cho rằng mọi hiện tượng đều có thể quan sát trực tiếp, không cần thần thông hay phép lạ. Đối với những cảnh giới lạ hoặc “ảo giác”, ngài hướng dẫn hành giả ghi nhận đơn thuần, rồi trở lại đề mục chính. Nhờ đó, thiền sinh không sa đà vào mơ tưởng hay mong cầu trải nghiệm siêu nhiên.
7.2. “Thấy biết” thay vì “phân tích”
Pháp hành Mahasi tuy có sử dụng kỹ thuật “noting” (ghi nhận) bằng ngôn từ ngắn, nhưng cốt lõi vẫn là quán sát trực tiếp (direct observation) về đặc tính của các pháp. Ngài đặc biệt lưu ý thiền sinh tránh phân tích, diễn giải hay suy nghĩ quá mức về triết lý. Thay vào đó, hãy để sự chú tâm tỉnh giác làm việc, thấy rõ bản chất chuyển biến của thân – tâm ngay trong sát-na.
7.3. Kiên trì và tính kỷ luật
Phương pháp Mahasi đòi hỏi sự kỷ luật cao: Ngồi thiền, đi kinh hành, ghi nhận từng động tác nhỏ. Trong các khóa thiền nghiêm túc, hành giả phải giữ Giới nghiêm chỉnh, giảm tối đa tiếp xúc bên ngoài, giảm nói chuyện. Điều này đảm bảo tâm không bị xao lãng, giúp định tâm tăng trưởng nhanh, từ đó thúc đẩy tuệ quán phát sinh.
8. NHỮNG ĐÓNG GÓP LỚN CỦA NGÀI MAHASI TRONG THỜI HIỆN ĐẠI
8.1. Gìn giữ và phát huy Tạng Kinh Pāli
Là người đạt thành tựu xuất sắc trong các kỳ thi Pāli, ngài Mahasi đã tham gia tích cực vào công cuộc kiểm duyệt và ấn hành lại Tam Tạng Pāli trong thời kỳ chấn hưng Phật giáo Miến Điện. Trong Đại hội Kết tập lần thứ sáu (năm 1956), ngài được tôn làm người khảo vấn, đóng vai trò chủ chốt trong đối chiếu, chỉnh lý các bộ kinh, luật, luận. Nhờ đó, giá trị chân truyền của Phật ngôn được bảo tồn một cách chính thống.
8.2. Hướng dẫn giới cư sĩ tu tập sâu
Khác với quan niệm xưa cho rằng tu tập thiền quán là việc của chư Tăng Ni, Thiền sư Mahasi khuyến khích mạnh mẽ giới cư sĩ tham gia thực hành thiền, kể cả phụ nữ, người có cuộc sống thế tục. Chính nhờ tinh thần mở rộng này, thiền Minh Sát đã đến được với đông đảo quần chúng. Những ví dụ thực tiễn cho thấy nhiều học viên chỉ có vài tuần theo học tại các trung tâm của ngài vẫn có thể đạt những tiến bộ đáng kể trong việc chế ngự phiền não và sống chánh niệm hơn.
8.3. Tác phẩm kinh điển mang tính tham chiếu quốc tế
Qua các bản dịch tiếng Anh của nhiều tác phẩm như:
- “The Progress of Insight (Visuddhiñāṇa-kathā)”: Mô tả tuần tự 16 giai đoạn tuệ.
- “Practical Insight Meditation”: Hướng dẫn căn bản về phương pháp Mahasi.
Ngài Mahasi đã để lại kho tàng tài liệu giá trị cho cộng đồng Phật tử quốc tế. Ngày nay, nhiều vị thiền sư ở Thái Lan, Sri Lanka, Mỹ, châu Âu… vẫn dựa vào các tác phẩm này như kim chỉ nam cho việc giảng dạy.
9. TÓM TẮT VÀ MỘT VÀI LƯU Ý CHO NGƯỜI BẮT ĐẦU
9.1. Tóm tắt nội dung chính
- Tiểu sử: Thiền sư Mahasi sinh năm 1904, từ nhỏ đã nổi trội về năng lực Pāli, sau đó gặp Thiền sư U Nārada và chuyên tâm thiền quán.
- Hoằng pháp: Ngài đóng góp quan trọng trong phong trào thiền tại Myanmar, thành lập và phát triển Trung tâm Mahasi, rồi lan sang nhiều nước khác.
- Pháp thiền cốt lõi: Dựa trên chánh niệm liên tục, chú trọng ghi nhận (noting) các hiện tượng, đặc biệt là đề mục “phồng – xẹp” của bụng. Xen kẽ thiền tọa và thiền hành nhiều giờ mỗi ngày.
- Tiến trình tuệ: Người hành thiền có thể lần lượt trải qua các giai đoạn tuệ minh sát, cuối cùng dẫn đến sự chứng ngộ về bản chất vô thường – khổ – vô ngã, hướng tới Niết-bàn.
- Đóng góp quốc tế: Ngài Mahasi đóng vai trò lớn trong việc dịch và giảng giải kinh điển Pāli, đồng thời mở đường để cả người cư sĩ và người phương Tây tiếp cận sâu sắc thiền minh sát.
9.2. Một vài lưu ý cho hành giả mới
- Chuẩn bị giới và tâm: Duy trì những nguyên tắc đạo đức (không sát sinh, không trộm cắp, không rượu chè…) sẽ giúp nền tảng tâm lý an lạc hơn, dễ nhập thiền.
- Bắt đầu đơn giản: Chọn một thời điểm trong ngày, tập trung theo dõi “phồng – xẹp” khoảng 10 – 20 phút. Khi thấy thân hay tâm có biểu hiện gì nổi bật (đau, ngứa, suy nghĩ…), ghi nhận nhẹ nhàng rồi quay lại đề mục chính.
- Không mong cầu quá sớm: Thiền Minh Sát không phải để “có thần thông” hay “nhanh chóng đắc đạo” mà là rèn luyện sự tỉnh giác từng bước, ổn định dần.
- Tìm kiếm sự hướng dẫn: Tuy sách vở rất hữu ích, nhưng nếu có điều kiện, nên tìm đến các trung tâm hoặc người thầy có kinh nghiệm, vì mỗi hành giả sẽ có những chướng ngại riêng cần tháo gỡ.
10. KẾT LUẬN VÀ TÀI LIỆU THAM KHẢO
Thiền sư Mahasi Sayadaw là một bậc thầy kiệt xuất của Phật giáo Nguyên Thủy, đã khởi xướng và phổ biến thành công phương pháp thiền Minh Sát dựa trên việc chánh niệm liên tục, ghi nhận sát-na của thân – tâm. Pháp thiền Mahasi ngày nay không chỉ giúp hàng ngàn hành giả tại Myanmar thăng hoa trong đời sống tâm linh mà còn lan tỏa rộng khắp thế giới, đóng góp tích cực vào việc giảm bớt khổ đau và mang lại hạnh phúc chân thật.
Trong một thế giới đầy biến động, thách thức về vật chất lẫn tinh thần, lời dạy và cách thực hành của Thiền sư Mahasi vẫn nguyên vẹn tính thời sự: “Hãy tự mình quán sát, chứng nghiệm trực tiếp bản chất vô thường, khổ, vô ngã của mọi sự, để từ đó thoát ly khổ đau.” Chính giá trị phổ quát này đã và đang giúp phương pháp thiền Mahasi tiếp tục đi vào lòng người, trở thành hành trang quý báu cho những ai mong cầu an lạc nội tâm và tuệ giác.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét