I. Cách tính thời gian trong sinh hoạt thường nhật (Thời gian theo ngày đêm)
Trong các bài kinh, thời gian một ngày thường được chia thành ba phần:
1. Ban ngày (Divasa)
-
Từ bình minh cho đến hoàng hôn.
-
Được chia thành sáng sớm (pubbaṇhasamaya), buổi trưa (majjhanhika) và chiều (āparanhā).
2. Ban đêm (Ratti)
-
Từ hoàng hôn đến bình minh.
-
Thường chia thành ba canh (yāma):
-
Paṭhama-yāma: canh đầu (khoảng từ 18h đến 22h)
-
Majjhima-yāma: canh giữa (22h–2h)
-
Pacchima-yāma: canh cuối (2h–6h)
-
3. Ứng dụng thực tế trong tu tập
Ví dụ, trong Kinh Saṃyutta Nikāya (Tương Ưng Bộ Kinh), Đức Phật thường ngồi thiền vào canh đầu, thuyết pháp hay nhập định vào canh giữa, và nghỉ ngơi đôi chút vào canh cuối.
II. Cách tính thời gian theo ngày tháng (Âm lịch - trăng tròn/trăng khuyết)
1. Tháng (Māsa)
Phật giáo dùng lịch âm dương (luni-solar) để xác định ngày Rằm và mùng Một:
-
Ngày Rằm (uposatha – ngày bố tát): ngày trăng tròn (15)
-
Ngày mùng Tám và 14 cũng thường được nhắc đến như những ngày dành cho hành trì và sám hối.
-
Một tháng được chia làm hai nửa:
-
Pakkha (nửa tháng)
-
Sukkapakkha (nửa tháng trăng sáng): từ mùng 1 đến 15
-
Kālapakkha (trăng tối): từ 16 đến 30
-
-
2. Năm (Vassa)
-
Một năm gồm ba mùa chính:
-
Gimhāna (mùa nóng)
-
Vassāna (mùa mưa – đặc biệt quan trọng vì là mùa an cư)
-
Hemanta (mùa lạnh)
-
-
Vassa còn dùng để chỉ số mùa an cư của một vị tỳ khưu (ví dụ: vị tỳ khưu đã sống qua 10 mùa an cư gọi là “thập hạ”).
III. Cách tính thời gian theo vũ trụ học (Kappa – kiếp)
Trong Abhidhamma và Kinh tạng, thời gian được chia thành các đại kỳ vĩ đại hơn, với tư duy chu kỳ và vô thường:
1. Antarakappa (Tiểu kiếp)
-
Một chu kỳ tồn tại và suy tàn của thế giới con người.
-
Dài đến mức không thể đo lường bằng năm tháng thường, ví dụ: “nếu có một tảng đá rộng 1 do-tuần, cứ mỗi 100 năm có một người chà nhẹ bằng khăn lụa, đến khi nào mòn hết tảng đá, thời gian đó vẫn còn ngắn hơn một tiểu kiếp.”
2. Mahākappa (Đại kiếp)
-
Gồm bốn giai đoạn:
-
Saṃvaṭṭa-kappa: thế giới hoại diệt
-
Saṃvaṭṭaṭṭhāyi-kappa: thời gian hoại diệt kéo dài
-
Vivatta-kappa: thế giới hình thành
-
Vivattaṭṭhāyi-kappa: thời gian thế giới duy trì
-
-
Một đại kiếp gồm bốn tiểu kiếp như trên, lặp lại liên tục vô tận.
3. Ứng dụng trong kinh điển
-
Trong Kinh Pháp Cú, Đức Phật dạy:
“Lâu thay một Đức Phật mới xuất hiện, lâu thay có người được nghe Pháp” – phản ánh cái nhìn về chu kỳ vô tận của vũ trụ và thời gian vô lượng.
IV. Cách tính thời gian trong Tâm lý học và Tu hành
Tam Tạng Tipiṭaka cũng nhìn thời gian dưới góc độ hiện tượng tâm:
1. Thời gian tâm sinh khởi (Citta-khaṇa)
-
Một sát-na tâm (citta) chỉ tồn tại trong khoảnh khắc vi tế, được gọi là citta-khaṇa.
-
Theo Abhidhamma, mỗi giây có thể có hàng triệu tâm sinh diệt.
2. Hiện tại là tất cả
-
Quan trọng nhất trong Phật giáo không phải là quá khứ hay tương lai mà là sát-na hiện tại (paccuppanna).
-
Trong Tứ Niệm Xứ, người hành giả được dạy phải quan sát cảm thọ, thân, tâm trong hiện tại, không dính mắc vào thời gian trôi qua.
V. Kết luận và ứng dụng hiện đại
Tính thời gian trong Tam Tạng Tipiṭaka không đơn giản là đo đếm bằng đơn vị giờ – phút – giây như trong khoa học hiện đại, mà phản ánh một hệ thống thời gian toàn diện gồm:
-
Thời gian vật lý: ngày, đêm, tháng, năm.
-
Thời gian chu kỳ vũ trụ: kiếp, đại kiếp.
-
Thời gian tâm linh – tu tập: sát-na tâm, hiện tại.
Ứng dụng cho hành giả hiện nay:
-
Tập trung vào hiện tại, từng khoảnh khắc tỉnh thức (sati).
-
Hiểu rõ vô thường trong từng đơn vị thời gian nhỏ nhất.
-
Không dính mắc vào thời gian dài hay ngắn – vì tuệ giác chỉ sinh khởi trong hiện tại.
Nguồn tham khảo:
-
Dīgha Nikāya, Majjhima Nikāya, Saṃyutta Nikāya, Anguttara Nikāya (bản Pāli và bản dịch Việt)
-
Abhidhammattha-saṅgaha – Tóm lược Vi Diệu Pháp
-
Visuddhimagga (Thanh Tịnh Đạo Luận)
-
Bhikkhu Bodhi (dịch và chú giải)
-
Narada Mahathera – A Manual of Abhidhamma
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét