MỤC LỤC
-
Mở đầu
-
Bối cảnh: Jhāna (Thiền) trong Vi Diệu Pháp
-
Vì sao cần tìm hiểu các tầng thiền Sắc Giới (Jhāna)?
-
Khái niệm Jhāna: Định an chỉ (appanā) và các yếu tố tâm sở
-
Bốn tầng thiền (hoặc năm bậc) trong truyền thống Nguyên Thủy
-
5.1 Sơ thiền
-
5.2 Nhị thiền
-
5.3 Tam thiền
-
5.4 Tứ thiền
-
(Một số truyền thống còn nêu ngũ thiền)
-
-
Đặc điểm của mỗi tầng thiền Sắc Giới
-
6.1 Tầm (vitakka), tứ (vicāra), hỷ (pīti), lạc (sukha), nhất tâm (ekaggatā)
-
6.2 Cách các yếu tố giảm dần qua các tầng
-
6.3 Trạng thái vi tế, an lạc sâu
-
-
Lợi ích và hạn chế của thiền Sắc Giới
-
7.1 Lợi ích: Lắng dịu tham – sân thô, định tâm mạnh
-
7.2 Hạn chế: Vẫn trong hữu vi, cần quán vipassanā để giải thoát
-
-
Tiến trình tu tập: Từ chuẩn bị đến đắc thiền
-
8.1 Hành giả chọn đề mục: Sổ tức, kasina, bất tịnh, v.v.
-
8.2 Năm thiền chi: Tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm
-
8.3 Giai đoạn cận định, thuận thứ, an chỉ
-
-
Ví dụ minh họa: Hành giả A chứng đắc bốn thiền Sắc Giới
-
Thiền Sắc và Nghiệp quả: Tái sinh cõi Sắc Giới
-
10.1 Ai đắc Sắc thiền, lúc chết tâm thiền có thể dẫn sinh cõi Phạm Thiên
-
10.2 Thọ mạng lâu, nhưng vẫn vô thường
-
Tính vô thường, khổ, vô ngã ngay trong Sắc thiền
-
Ứng dụng thực hành: Vun bồi tâm định, chuẩn bị quán vipassanā
-
12.1 Dùng thiền Sắc làm “định” để quan sát vô thường
-
12.2 Tránh lầm “thiền định = cứu cánh”
-
-
Một số câu hỏi thường gặp
-
13.1 Phân biệt bốn hay năm thiền?
-
13.2 Thiền Sắc Giới đã đủ giải thoát chưa?
-
13.3 Có thể đắc thiền mà không có thầy hướng dẫn?
-
-
Kết luận
1. MỞ ĐẦU
Trong Phật giáo Nguyên Thủy, “thiền” (jhāna) được coi như một phương tiện để làm lắng dịu tâm, loại trừ các chướng ngại (nīvaraṇa), đạt định sâu. Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) trình bày tường tận về “thiền Sắc Giới” (rūpāvacara jhāna) – bao gồm bốn (hoặc năm) tầng bậc: Sơ, Nhị, Tam, Tứ thiền (và một số truyền thống nêu Ngũ thiền). Đây là tiến trình đi từ tâm tán loạn, phiền não đến nhất tâm, rời “thô” dần, nếm “an lạc” của định. Dẫu vậy, thiền Sắc vẫn nằm trong hữu vi (sinh–diệt), chưa phải cứu cánh. Hành giả muốn giải thoát cần quán vipassanā để nhận ra vô thường, khổ, vô ngã, chấm dứt luân hồi.
Bài 80 sẽ:
-
Phác khái quát 4 tầng thiền Sắc Giới, đặc điểm, yếu tố tâm sở.
-
Hướng dẫn tiến trình tu, từ cận định, an chỉ.
-
Làm rõ lợi ích, hạn chế, và nhắc: phải kết hợp vipassanā mới đạt Niết Bàn.
2. BỐI CẢNH: JHĀNA (THIỀN) TRONG VI DIỆU PHÁP
Kinh tạng có rất nhiều bài về thiền: “Nhập Sơ thiền,” “Nhị thiền,”… Vi Diệu Pháp phân tích thêm về yếu tố tâm (tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm) và cách chúng “giảm dần” qua từng tầng thiền. Tầng Sơ thiền đầy đủ 5 thiền chi, dần lên Tứ thiền còn duy “nhất tâm + xả.” Từ “nơi” Tứ thiền, hành giả có thể “chuyển” sang thiền Vô Sắc (nếu muốn) hoặc hành vipassanā để diệt vô minh.
3. VÌ SAO CẦN TÌM HIỂU CÁC TẦNG THIỀN SẮC GIỚI (JHĀNA)?
-
Định là một cột của “Giới – Định – Tuệ,” tạo nền tảng quán sâu.
-
Biết lộ trình thiền “Sơ -> Nhị -> Tam -> Tứ,” tránh lầm lẫn.
-
Hiểu: Thiền Sắc “giúp” khống chế phiền não thô, an lạc, song chưa diệt gốc tham/sân. => Chuyển sang quán.
4. KHÁI NIỆM JHĀNA: ĐỊNH AN CHỈ (APPANĀ) VÀ CÁC YẾU TỐ TÂM SỞ
“Jhāna” = “thiền,” nghĩa gốc: “tập trung cao,” “đốt” (phiền não). Giai đoạn “an chỉ” (appanā) là tâm dính chặt đối tượng (kasina, hơi thở,…), trừ “năm triền cái,” rung rất ít, “dày” hỷ lạc.
Năm thiền chi:
-
Tầm (vitakka)
-
Tứ (vicāra)
-
Hỷ (pīti)
-
Lạc (sukha)
-
Nhất tâm (ekaggatā)
Ở “tầng” cao hơn, tầm – tứ dần rơi, v.v.
5. BỐN TẦNG THIỀN (HOẶC NĂM BẬC) TRONG TRUYỀN THỐNG NGUYÊN THỦY
5.1 Sơ thiền
-
Đủ 5 chi: tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm.
-
“Rời” dục, rời bất thiện, “hỷ lạc do ly dục.” Tâm “an” nhưng còn thô do tầm, tứ.
5.2 Nhị thiền
-
Bỏ tầm, tứ. Còn 3 chi: hỷ, lạc, nhất tâm. Hỷ “mạnh” hơn, “tỉnh lặng” hơn. Trí “an,” rung động “ít” hơn.
5.3 Tam thiền
-
Bỏ “hỷ,” còn lạc, nhất tâm, kèm “xả” (giảm rung). Tâm “sâu” an, “hỷ” lắng, an lạc “nội.”
5.4 Tứ thiền
-
Bỏ “lạc,” chỉ còn “xả, nhất tâm.” Tịnh “nội xả,” “không” rung, “đỉnh” Sắc thiền. Rất vắng, cận “Vô Sắc.”
(Abhidhamma chia 5 bậc thiền: tách Sơ thiền thành 2 “Sơ – cận” do tầm – tứ tách. Nhưng một số kinh thường nêu 4 bậc.)
6. ĐẶC ĐIỂM CỦA MỖI TẦNG THIỀN SẮC GIỚI
6.1 Tầm (vitakka), tứ (vicāra), hỷ (pīti), lạc (sukha), nhất tâm (ekaggatā)
-
Sơ thiền: Có đủ 5 chi, “đối tượng” rành rẽ.
-
Nhị thiền: Tầm – tứ rơi, “chuyên” hỷ, lạc, nhất tâm.
-
Tam thiền: Còn lạc, nhất tâm (kèm xả?).
-
Tứ thiền: Còn xả, nhất tâm, “an tĩnh” nhất.
6.2 Cách các yếu tố giảm dần qua các tầng
-
Bắt đầu “ồn ào” (tầm, tứ), dần “im” => Tứ thiền “phẳng.”
6.3 Trạng thái vi tế, an lạc sâu
-
Sơ thiền “vui,” song chưa chắc “sâu.”
-
Tứ thiền “rất lặng,” hỷ lạc biến thành “xả,” “tỉnh.”
7. LỢI ÍCH VÀ HẠN CHẾ CỦA THIỀN SẮC GIỚI
7.1 Lợi ích: Lắng dịu tham – sân thô, định tâm mạnh
Khi an chỉ Sắc thiền, triền cái tạm lắng, hành giả “vượt” phiền não “cấp thô,” tâm “mạnh” => “sức” dừng “loạn” -> phước lớn.
7.2 Hạn chế: Vẫn trong hữu vi, cần quán vipassanā để giải thoát
Thiền Sắc “chưa” diệt tham “vi tế,” “chưa” chấm dứt luân hồi. Muốn Niết Bàn, “phải” quán vô thường, dứt ngã.
8. TIẾN TRÌNH TU TẬP: TỪ CHUẨN BỊ ĐẾN ĐẮC THIỀN
8.1 Hành giả chọn đề mục: Sổ tức, kasina, bất tịnh, v.v.
Phổ biến:
-
Hơi thở (ānāpānasati),
-
Kasina (đất, nước, lửa, gió, sắc,...),
-
Bất tịnh (30 thi thể),…
Tập trung “đối tượng” => tạm dứt tạp niệm => cận định.
8.2 Năm thiền chi: Tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm
Lúc cận định, 5 chi “dần hiện.” Đến an chỉ => Sơ thiền. Rồi “gọt” tầm tứ => Nhị, v.v.
8.3 Giai đoạn cận định, thuận thứ, an chỉ
-
Cận định: Tâm sắp “vào” thiền, phóng dật ít.
-
Thuận thứ: Chuyển “bước,”
-
An chỉ: Tâm “đóng băng” đối tượng => Đắc thiền.
9. VÍ DỤ MINH HỌA: HÀNH GIẢ A CHỨNG ĐẮC BỐN THIỀN SẮC GIỚI
Anh A:
-
Chọn kasina đất => quan sát, cận định => Sơ thiền (5 chi).
-
Thấy tầm – tứ thô, buông => Nhị thiền (3 chi: hỷ, lạc, nhất tâm).
-
Bớt hỷ => Tam thiền (lạc, nhất tâm).
-
Bỏ lạc => Tứ thiền (xả, nhất tâm). Tâm “rỗng,” yên. => Tạm dừng, ra thiền.
10. THIỀN SẮC VÀ NGHIỆP QUẢ: TÁI SINH CÕI SẮC GIỚI
10.1 Ai đắc Sắc thiền, lúc chết tâm thiền có thể dẫn sinh cõi Phạm Thiên
Nếu cận tử “dùng” thiền Sắc => “Quả” cõi Sắc Giới, “cơ thể vi tế,” thọ lâu, an lạc (không “làm” khổ). Nhưng “chưa” hết luân hồi.
10.2 Thọ mạng lâu, nhưng vẫn vô thường
Hết “định lực,” cạn phước => rớt cõi thấp. => Thấy “thiền Sắc” chưa “giải thoát.”
11. TÍNH VÔ THƯỜNG, KHỔ, VÔ NGÃ NGAY TRONG SẮC THIỀN
Dù an lạc, “hữu vi” => vô thường. “An” xong “ra thiền” => phiền não trở lại. Ai chấp “ta chứng thiền” => “ngã mạn.” => Còn khổ.
12. ỨNG DỤNG THỰC HÀNH: VUN BỒI TÂM ĐỊNH, CHUẨN BỊ QUÁN VIPASSANĀ
12.1 Dùng thiền Sắc làm “định” để quan sát vô thường
Khi “tâm” an chỉ, ta “chuyển” sang minh sát (vipassanā) => quán danh–sắc, “thấy” vô thường, khổ, vô ngã => “đạo quả” siêu thế => dứt luân hồi.
12.2 Tránh lầm “thiền định = cứu cánh”
Nếu “chỉ” dừng Sắc thiền => Tái sinh Phạm Thiên, vẫn “hết phước,” quay luân hồi. Cần “phát” tuệ.
13. MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
13.1 Phân biệt bốn hay năm thiền?
Abhidhamma:“Năm thiền,” tách Sơ thiền thành 2 vì tầm – tứ rời.
Kinh Sutta: Phổ biến 4 “tầng.” Bản chất “tương tự,” cốt “quá trình” buông dần tầm, tứ, hỷ, lạc.
13.2 Thiền Sắc Giới đã đủ giải thoát chưa?
Chưa. Dù diệt tạm phiền não thô, chưa diệt gốc vô minh. Phải quán vipassanā => “đạo siêu thế,” Niết Bàn.
13.3 Có thể đắc thiền mà không có thầy hướng dẫn?
Khó. Cần “chính pháp” + kinh nghiệm. Thời xưa, người căn tánh “sâu” có thể, nay thường cần thiện tri thức hướng dẫn.
14. KẾT LUẬN
“Jhāna: Các tầng thiền Sắc Giới” (Bài 80) nêu bốn thiền (Sơ, Nhị, Tam, Tứ):
-
Sơ thiền: Tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm (5 chi).
-
Nhị thiền: Rời tầm, tứ, còn hỷ, lạc, nhất tâm (3 chi).
-
Tam thiền: Bớt hỷ, còn lạc, nhất tâm (kèm “xả”).
-
Tứ thiền: Bỏ lạc, trụ xả + nhất tâm, tĩnh sâu.
Ý nghĩa:
-
Định sâu, “thanh lọc” phiền não thô, an lạc “cao.”
-
Có thể dẫn tái sinh cõi Sắc Giới (Phạm Thiên).
-
Chưa giải thoát, vì “hữu vi.” Muốn “Niết Bàn,” phải “quán” vô thường – khổ – vô ngã => đắc đạo siêu thế.
Ứng dụng:
-
Chọn “đề mục” (hơi thở, kasina, v.v.), phát triển “năm thiền chi,” tiến dần.
-
Dùng “định” làm bệ phóng vipassanā => cắt gốc tham, sân, si => đạt Niết Bàn.
Đó là lý do Vi Diệu Pháp nhấn mạnh “các tầng thiền Sắc Giới”: giúp hành giả an tâm, rồi tiếp “quán” => gặt trí tuệ, thoát khổ, viên mãn chánh pháp.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét