Translate

Thứ Sáu, 11 tháng 4, 2025

Bài 78: Niết Bàn Trong Góc Nhìn Abhidhamma

MỤC LỤC

  1. Mở đầu

  2. Bối cảnh: Niết Bàn (Nibbāna) trong Vi Diệu Pháp

  3. Tại sao cần tìm hiểu Niết Bàn?

  4. Khái niệm Niết Bàn: “Bất tử, vô vi”

    • 4.1 Niết Bàn là gì?

    • 4.2 Hai loại Niết Bàn (Hữu dư y & Vô dư y)

  5. Niết Bàn đối lập với Danh–Sắc: “Không sanh, không diệt”

    • 5.1 Danh–Sắc có sanh–diệt

    • 5.2 Niết Bàn không sanh–diệt

  6. Phân tích Niết Bàn theo Abhidhamma

    • 6.1 Niết Bàn “không” phải sắc, không phải danh

    • 6.2 Niết Bàn “không” phải “khoảng trống,” mà là “chân lý tối hậu”

  7. Cách “thấy” Niết Bàn: Kinh nghiệm siêu thế

    • 7.1 Tâm siêu thế (lokuttara citta) trực nhận

    • 7.2 Bốn “đạo” và bốn “quả”

  8. Niết Bàn và Quán “vô thường, khổ, vô ngã”

  9. Ví dụ minh họa: Hành giả đắc “đạo quả,” chấm dứt khổ

  10. Niết Bàn: Không gian? Trạng thái? Cảnh giới?

    • 10.1 Niết Bàn không phải “cảnh giới” (loka)

    • 10.2 Niết Bàn là “pháp vô vi,” không sanh, không hoại

  11. Ý nghĩa tu tập: Hướng đến Niết Bàn

    • 11.1 Dứt tham/sân/si => Niết Bàn hiển lộ

    • 11.2 Bốn tầng Thánh quả (Tu-đà-hoàn -> A-la-hán)

    • 11.3 Hết “tái sinh” trong Tam Giới

  12. Một số câu hỏi thường gặp

    • 12.1 Niết Bàn “đoạn diệt” hay “an lạc”?

    • 12.2 Có “nơi” gọi Niết Bàn không?

    • 12.3 Thấy Niết Bàn rồi, còn danh–sắc không?

  13. Kết luận


1. MỞ ĐẦU

Khi học Phật giáo Nguyên Thủy, chúng ta hay nghe Niết Bàn (Nibbāna) – đích đến tối hậu, nơi không còn khổ, không còn tái sinh. Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) cũng nêu Niết Bànmột trong bốn “thực tại tối hậu” (danh – sắc – Niết Bàn), nhưng Niết Bàn không phải danh hay sắc. Đó “pháp vô vi” (không sanh–diệt). Do “danh – sắc” hữu vi là vô thường, khổ, vô ngã, kẻ muốn thoát khổ phải siêu “danh–sắc,” chạm Niết Bàn.

Bài 78 sẽ:

  1. Khái quát khái niệm Niết Bàn theo Abhidhamma.

  2. Phân tích “Niết Bàn” không là “cảnh giới,” cũng không “sắc,” không “danh,” mà “pháp vô vi.”

  3. Chỉ rõ cách tu tập (quán vô thường, khổ, vô ngã) => “đạo tâm siêu thế” => trực nhận Niết Bàn, dứt luân hồi.


2. BỐI CẢNH: NIẾT BÀN (NIBBĀNA) TRONG VI DIỆU PHÁP

Kinh điển nói Niết Bàn = “ly tham, dứt sân,” “chấm dứt khổ,” “bờ kia.” Vi Diệu Pháp xác định: Niết Bàn (Nibbāna) là một trong bốn phạm trù “tối hậu”:

  1. Danh (tâm, tâm sở),

  2. Sắc,

  3. Niết Bàn,

  4. (có tài liệu: “không gian” phi sắc, hay 3: danh–sắc–Niết Bàn).

Niết Bàn “vô vi” (không sanh–diệt), siêu Tam Giới. Tâm “đạo” (magga) chạm Niết Bàn => chấm dứt phiền não.


3. TẠI SAO CẦN TÌM HIỂU NIẾT BÀN?

  1. Mục tiêu tối hậu Phật dạy => dứt khổ, chấm dứt luân hồi.

  2. Hiểu Niết Bàn “không” là “cảnh giới” bồng bềnh, mà pháp siêu vi => xả “tưởng” sai.

  3. Cổ vũ tu: Thấy “tất cả” luân hồi khổ => Niết Bàn lối thoát.


4. KHÁI NIỆM NIẾT BÀN: “BẤT TỬ, VÔ VI”

4.1 Niết Bàn là gì?

  • Nibbāna: “lìa,” “dứt,” “tắt.” Tắt lửa tham, sân, si => hết khổ.

  • Abhidhamma: Niết Bàn = pháp vô vi, “không” do duyên tạo, “không” sanh–diệt.

4.2 Hai loại Niết Bàn (Hữu dư y & Vô dư y)

Kinh nêu:

  1. Hữu dư y (Sa-upādisesa nibbāna): Niết Bàn khi thân còn (A-la-hán đang sống), hết phiền não, nhưng “dấu vết” thân còn.

  2. Vô dư y (Anupādisesa nibbāna): Niết Bàn sau bậc A-la-hán xả báo thân, không còn danh–sắc hữu dư.


5. NIẾT BÀN ĐỐI LẬP VỚI DANH–SẮC: “KHÔNG SANH, KHÔNG DIỆT”

5.1 Danh–Sắc có sanh–diệt

Tâm–sắc (danh–sắc) luôn “vô thường,” thay đổi, “đau khổ,” dính luân hồi.

5.2 Niết Bàn không sanh–diệt

Vi Diệu Pháp khẳng định: Niết Bàn “không” do duyên, “không” vô thường, “bất biến.” => “pháp vô vi.” Nhập Niết Bàn => dứt vòng “hữu vi” khổ.


6. PHÂN TÍCH NIẾT BÀN THEO ABHIDHAMMA

6.1 Niết Bàn “không” phải sắc, không phải danh

Không “có” tứ đại, không “phải” tâm, “không” đối tượng do duyên. Hoàn toàn ngoài tam giới “danh–sắc.”

6.2 Niết Bàn “không” phải “khoảng trống,” mà là “chân lý tối hậu”

Nhiều người nhầm: “Niết Bàn = hư vô?” Thật ra, Niết Bàn “là” chỗ “không phiền não,” “không sanh diệt,” “không” “có” dính líu. Gọi “chân lý tối hậu,” “thực tại siêu vi.”


7. CÁCH “THẤY” NIẾT BÀN: KINH NGHIỆM SIÊU THẾ

7.1 Tâm siêu thế (lokuttara citta) trực nhận

Abhidhamma: Niết Bàn “chỉ” được chứng bởi tâm siêu thế (maggacitta, phalacitta). 8 tâm siêu thế:

  • 4 Đạo (Tu-đà-hoàn Đạo, Tư-đà-hàm Đạo, A-na-hàm Đạo, A-la-hán Đạo),

  • 4 Quả.
    Ai “đắc” Đạo => chạm Niết Bàn => dứt 1 phần/ dần hết phiền não.

7.2 Bốn “đạo” và bốn “quả”

  • Tu-đà-hoàn => “phá” 3 kiết sử, “thấy” Niết Bàn lần đầu.

  • Tư-đà-hàm, A-na-hàm => tiến đoạn sân, tham dục…

  • A-la-hán => diệt hết lậu hoặc => “an trú” Niết Bàn tuyệt đối.


8. NIẾT BÀN VÀ QUÁN “VÔ THƯỜNG, KHỔ, VÔ NGÔ

Dù Niết Bàn “không” sanh–diệt, đường dẫn đến Niết Bàn là quán vô thường – khổ – vô ngã nơi danh–sắc. Nhờ diệt tham/sân => “mở” tâm siêu thế => chạm Niết Bàn.


9. VÍ DỤ MINH HỌA: HÀNH GIẢ ĐẮC “ĐẠO QUẢ,” CHẤM DỨT KHỔ

Anh A: Tu thiền quán “vô thường, khổ, vô ngã.” Tâm “chín” => 1 sát-na “đạo” khởi => Niết Bàn “hiện bày.” Rồi “quả” -> an lạc, phiền não “gãy.” Anh A “thành” Thánh, bớt luân hồi.


10. NIẾT BÀN: KHÔNG GIAN? TRẠNG THÁI? CẢNH GIỚI?

10.1 Niết Bàn không phải “cảnh giới” (loka)

Tam Giới gồm Dục, Sắc, Vô Sắc. Niết Bàn “ngoài” tam giới, không “xứ,” không “nơi chốn.”

10.2 Niết Bàn là “pháp vô vi,” không sanh, không hoại

Nhiều người hỏi: “Niết Bàn ở đâu?” => Không “đâu,” “là” tịch tĩnh, vắng “tham/sân.” Bậc A-la-hán “đang” Niết Bàn (hữu dư y) => Tâm “trú” an, hết phiền não.


11. Ý NGHĨA TU TẬP: HƯỚNG ĐẾN NIẾT BÀN

11.1 Dứt tham/sân/si => Niết Bàn hiển lộ

Hành giả “nấu” Giới – Định – Tuệ => cắt dần kiết sử => “đạo tâm” bùng => Niết Bàn.

11.2 Bốn tầng Thánh quả (Tu-đà-hoàn -> A-la-hán)

  • Tu-đà-hoàn (Nhập lưu) => Chưa hết luân hồi, song không rớt cõi ác, tối đa 7 kiếp.

  • A-la-hán => dứt “hoàn toàn,” Niết Bàn tuyệt đối.

11.3 Hết “tái sinh” trong Tam Giới

Sau A-la-hán Diệt độ => “Vô dư Niết Bàn,” không còn danh–sắc, không tái sinh.


12. MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

12.1 Niết Bàn “đoạn diệt” hay “an lạc”?

Không phải đoạn diệt “chấm hết” hẳn, mà đoạn tham/sân/si => hết khổ. “An lạc tối thượng,” vắng phiền não.

12.2 Có “nơi” gọi Niết Bàn không?

Không. Niết Bàn “không” phải “cõi.” Chỉ “pháp vô vi,” “không chỗ,” “không thời gian.”

12.3 Thấy Niết Bàn rồi, còn danh–sắc không?

Bậc nhập Niết Bàn (hữu dư) vẫn có “thân,” “tâm.” Chỉ là hết phiền não. Sau bỏ xác => Vô dư Niết Bàn => “không” danh–sắc.


13. KẾT LUẬN

“NIẾT BÀN TRONG GÓC NHÌN ABHIDHAMMA” (Bài 78) đề cập điểm đến tối hậu: Niết Bàn (Nibbāna) là “pháp vô vi,” không sanh–diệt, ngoài ba cõi (Dục, Sắc, Vô Sắc). Nó đối lập hoàn toàn với “danh–sắc” (vốn vô thường, khổ, vô ngã).

Cốt lõi:

  • Niết Bàn không phải “cảnh giới,” “chỗ,” mà “sự tịch tĩnh,” “vắng bặt phiền não.”

  • Muốn đạt Niết Bàn, phải “dùng” Đạo siêu thế: quán vô thường – khổ – vô ngã => dứt tham/sân/si.

  • hai Niết Bàn: Hữu dư (khi Thánh còn thân) và Vô dư (sau xả thân).

Như vậy, Abhidhamma nhìn Niết Bànmột trong bốn thực tại tối hậu (danh, sắc, Niết Bàn, [và “không gian” đôi khi xếp?]) – duy nhất “vô vi,” không do duyên tạo. Ai chứng Niết Bàn => dứt “tái sinh,” thoát khổ vĩnh viễn. Đó mục đích cuối cùng của Phật pháp, việc “thấy, nếm” Niết Bàn đồng nghĩa “nếm” an lạc tối thượng, chấm hết luân hồi sanh tử.

Đọc tiếp 100 Bài Vi Diệu Pháp: Từ Cơ Bản đến Nâng Cao

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...