(Câu chuyện vĩ đại về nghị lực, lòng bi mẫn và sự giải thoát của một bậc Thánh Tỳ-kheo-ni)
1. Gốc tích và mối tình ngang trái
Patācārā – tên mà hậu thế trìu mến gọi – vốn là ái nữ của một vị trưởng giả phú hộ bậc nhất thành Xá-vệ (Sāvatthī). Thuở cập kê, nàng đem lòng yêu một người hầu trong gia thất. Trước áp lực phải lấy người “môn đăng hộ đối”, cô gái trẻ đã trốn theo tiếng gọi con tim, rời bỏ tiện nghi giàu sang để cùng người thương dựng túp lều nhỏ nơi biên địa.
Cuộc sống giản dị ban đầu trôi qua êm đềm cho đến ngày Patācārā mang thai đứa con đầu. Nỗi nhớ cha mẹ trỗi dậy, nàng năn nỉ chồng đưa về quê sinh nở, nhưng chàng hết lời khước từ. Nhân lúc chồng vắng nhà, nàng nhờ hàng xóm hộ tống rồi âm thầm lên đường hồi hương. Người chồng đuổi theo; giữa đường, ngay bên bìa rừng, Patācārā chuyển dạ hạ sinh một bé trai và hai vợ chồng lại quay về ngôi lều cũ.
Bi kịch lặp lại ở lần thai nghén thứ hai. Trên đường trở về Xá-vệ, giữa cơn mưa giông dữ dội, người chồng mò mẫm tìm cành khô làm chỗ trú thì bất hạnh bị rắn độc cắn chết. Patācārā ôm con thơ thức trọn đêm trong tiếng sấm gào mưa giật, kiệt quệ cả thể xác lẫn tinh thần.
2. Biến cố chồng chất: mất chồng, mất con, mất cả gia đình
Hừng sáng, nàng bàng hoàng phát hiện thi thể chồng, song vẫn gượng bồng hai con tiếp tục lội ngược dòng đời về quê ngoại. Tới bờ một con sông lũ, Patācārā buộc phải để con út lại bờ này, cõng con đầu lội nước trước. Khi lên bãi giữa, nàng ngoái nhìn thì kinh hãi thấy một con đại bàng sà xuống quắp đứa bé bên bờ. Tiếng hét thất thanh xé toang buổi sớm.
Trong cơn hoảng loạn, tay nàng buông rơi đứa con còn lại; dòng nước cuốn phăng sinh linh nhỏ bé. Hai lần “chết đứng” liên tiếp khiến Patācārā quỵ ngã. Thế nhưng bi kịch vẫn chưa cùng: đến gần Xá-vệ, nàng nghe tin ngôi nhà phụ mẫu đổ sập đêm trước, cả gia đình bị chôn vùi và đã hỏa táng.
Mọi điểm tựa tiêu tan, Patācārā hóa loạn trí, cởi phăng xiêm y, vừa khóc vừa cười chạy khắp phố phường. Dân chúng thương sợ lẫn lộn, xua đuổi nàng. Từ đó cái tên “Patācārā” – “người đi lang thang chỉ còn tấm khăn tả tơi” – gắn với hình hài tiều tụy của cô.
3. Cuộc gặp mang tính định mệnh với Đức Phật
Trong cơn cuồng loạn, Patācārā lảo đảo tiến vào Kỳ-viên tịnh xá (Jetavana), nơi Đức Phật đang thuyết pháp. Thính chúng muốn chặn nàng, song Thế Tôn ôn tồn bảo: “Hãy để chị ấy lại gần.” Ngay khoảnh khắc được âm thanh từ ái ấy chạm tới, tâm trí Patācārā dịu xuống.
Một cư sĩ vội phủ áo khoác lên thân nàng. Lần đầu sau chuỗi ngày điên dại, Patācārā bình tĩnh quỳ sụp dưới chân Đức Phật, cất tiếng kể hết đoạn trường. Thế Tôn lắng nghe, rồi dạy:
“Hỡi chị, nước mắt chúng sinh vì biệt ly tử biệt, trong vô lượng đời, còn nhiều hơn nước bốn biển.
Vô thường là định luật,
cái chết không chừa một ai.” (DhA ii.260 ff.)
Lời từ bi ấy không nhằm xoa dịu cảm xúc nhất thời, mà chỉ thẳng sự thật Pháp (Dhamma). Ngay nơi ấy, Patācārā đắc quả Dự lưu (sotāpanna) – bước đầu vững chắc trên Thánh đạo – và xin được xuất gia.
4. Từ dòng nước mắt đến giọt nước giác ngộ
Gia nhập Tăng đoàn Ni, Patācārā tinh tấn tu học. Một buổi tối, đang dội nước rửa chân, nàng chú ý ba làn nước chảy: dòng thứ nhất văng xuống liền tắt, dòng thứ hai chảy xa hơn, dòng cuối lan dài nhất. Quán niệm, nàng thấu rõ:
“Như ba dòng nước ấy, đời người cũng ngắn dài sai khác –
kẻ chết lúc ấu thơ, kẻ thanh niên, kẻ tuổi xế chiều –
rốt cuộc đều trôi về biển lớn của cái chết.”
Ngay khoảnh khắc tuệ giác ấy khởi lên, Đức Phật thị hiện, xác chứng quán tưởng và khai thị thêm. Patācārā chứng A-la-hán quả, dứt sạch mọi lậu hoặc.
5. Bậc Thánh mẫu mực về giới luật
Với kinh nghiệm từng nếm đủ khổ đau thế tục, Patācārā trở thành người dẫn dắt lý tưởng cho vô số nữ nhân cùng cảnh ngộ. Bà được Thế Tôn tôn xưng “bậc đứng đầu các Tỳ-kheo-ni về tinh thông Luật tạng (Vinaya)” (Aṅguttara Nikāya I.24). Nhiều đoạn trong Therīgāthā (112–117) khắc họa những bài kệ hùng hồn, nơi bà khuyên nhủ các tỷ-kheo-ni trẻ siêng giữ giới, an trú chánh niệm.
6. Nhân duyên quá khứ và lời nguyện lớn
Kinh điển ghi rằng vào thời Phật Padumuttara, Patācārā từng thấy Thế Tôn tán thán một ni sư thông luật bậc nhất. Cô gái thuở ấy phát nguyện đời vị lai sẽ đạt danh vị tương tự. Đến thời Phật Kassapa, nàng là con gái thứ ba của vua Kiki thành Ba-la-nại (Benares), xuất gia, sống giản dị hai vạn năm, xây thất cúng dường Tăng chúng – phước duyên góp phần tạo nên quả vị ngày nay. (Apadāna ii.557 f.)
7. Một Patācārā khác
Tương truyền còn một Patācārā khác – con của đôi vợ chồng ngoại đạo ở Vesālī, sau được Tôn giả Xá-lợi-phất (Sāriputta) hóa độ và chứng A-la-hán. Một số bản chú giải đồng nhất vị này với một công chúa nước Kalinga (Cullakālinga Jātaka, Jāt.301) và là chị em của Ni-gan-tha Saccaka – luận sư nổi tiếng từng tranh biện với Đức Phật. (MA I.450)
8. Giá trị muôn đời của câu chuyện
Patācārā là minh chứng hùng hồn rằng đau khổ không phải dấu chấm hết, mà có thể trở thành đòn bẩy vĩ đại cho tỉnh thức. Với tâm bi mẫn, bà dùng chính kinh nghiệm tang thương để hướng dẫn những người phụ nữ mất chồng, mất con tìm lại thăng bằng qua Giới – Định – Tuệ.
Trải hơn hai thiên niên kỷ, bài học của Patācārā vẫn nguyên giá trị:
-
Vô thường là quy luật; nhận ra sớm để trân trọng hiện tại.
-
Chánh niệm và tuệ quán có thể chuyển hóa đau thương thành trí tuệ.
-
Giới luật là hàng rào bảo hộ cho đời sống tỉnh thức; thông suốt Luật tạng giúp hành giả vững vàng giữa biến động.
9. Trích dẫn kinh điển chính
-
Therīgāthā 112–117; Therīgāthā-Aṭṭhakathā 108 ff.
-
Dhammapada-Aṭṭhakathā II.260-263; III.434 f.
-
Aṅguttara Nikāya I.24
-
Apadāna II.557 f.
-
Jātaka VI.481
Patācārā – “người phụ nữ mất tất cả nhưng tìm được tất cả” – là ngọn đuốc soi đường cho những ai đang quằn quại trong bể khổ, nhắc ta nhớ rằng trong từng giọt lệ vẫn tiềm ẩn mầm tuệ giác, nếu ta biết quay về với sự thật bất sinh bất diệt của chính mình.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét