Translate

Thứ Ba, 11 tháng 2, 2025

Ngày 3: Sự Sinh Khởi (Samudaya) Và Diệt Tận (Vaya) Của Thọ

 Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa

I. DẪN NHẬP

Kính thưa toàn thể quý hành giả!

Chúng ta đã đi qua Ngày 1 với cái nhìn tổng quan về Quán Thọ (Vedanānupassanā), hiểu rằng thọ (vedanā) là một trong bốn lĩnh vực của Tứ Niệm Xứ, giúp ta trực nhận thực tướng vô thường – khổ – vô ngã nơi cảm thọ. Sang Ngày 2, quý vị đã học cách phân loại thọ (lạc, khổ, xả) và cách nhận diện sámisa – nirāmisa (thọ nhiễm dục và thọ xuất ly). Điều này giúp chúng ta hiểu thêm sự đa dạng của thọ, không lầm lẫn giữa thọ do ngũ dục với thọ do tâm an tịnh.

Hôm nay, Ngày 3, chúng ta đi sâu hơn một bước. Chủ đề chính là “Phân tích sự sinh khởi (samudaya) và diệt tận (vaya) của thọ”, đồng thời áp dụng lối quán “Ko vedayati, kassa vedanā?” (Ai cảm thọ? Thọ của ai?). Những nội dung này sẽ mở rộng cánh cửa giúp quý vị thấy rõ hơn bản chất vô ngã của cảm thọ và “bẻ gãy” ảo tưởng về một cái tôi đang khổ hoặc vui. Từ đó, hành giả giảm dần tham ái, sân hận, và si mê, bước thêm một nấc thang trên hành trình giải thoát.


II. KHÁI NIỆM “SINH KHỞI” (SAMUDAYA) VÀ “DIỆT TẬN” (VAYA)

  1. Samudaya (Sự sinh khởi) của thọ

    • Trong Tương Ưng Bộ Kinh và các Chú Giải (Aṭṭhakathā), Đức Phật dạy rõ: “Phassapaccayā vedanā” (Do xúc làm duyên thì thọ sinh khởi). Nghĩa là, khi có sự tiếp xúc (phassa) giữa sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) với sáu trần (sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp), ngay lập tức cảm thọ phát sinh.
    • Tương tự, trong Kinh Tứ Niệm Xứ (MN 10)Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22), Đức Phật luôn nhắc đến tính duyên khởi của thọ. Ngài không nói thọ tự có, không do ai ban tặng, mà thọ xuất hiện ngay nơi xúc.

    Như vậy, khi mắt thấy hình, tai nghe âm thanh, mũi ngửi mùi, thân chạm xúc… thì liền có một phản ứng cảm giác được gọi là thọ. Tùy theo hoàn cảnh, thọ có thể là lạc, khổ, hoặc xả, và cũng có thể là sámisa hay nirāmisa. Chính sự sinh khởi này gọi là samudaya.

  2. Vaya (Sự diệt tận) của thọ

    • Cũng theo quy luật duyên khởi, khi duyên tan, xúc không còn, hoặc cảnh đã biến mất, hoặc tâm chuyển sang đối tượng khác, thọ liền biến mất.
    • Thọ không phải là một thực thể “thường hằng” mà ta có thể nắm giữ mãi. Nếu hành giả quán sát kỹ, sẽ thấy thọ đến rồi đi rất nhanh, nhiều khi chỉ trong chớp mắt.

    Như vậy, thọ diệt cùng với sự chấm dứt của duyên. Đây gọi là vaya, tức sự đoạn tận hay tiêu hoại của thọ. Trong Kinh Tương Ưng (Saṃyutta Nikāya), Đức Phật thường dạy: “Vedanā aniccā” (Thọ là vô thường), “Yad aniccaṃ taṃ dukkhanti” (Cái gì vô thường, cái đó là khổ). Cũng vậy, nếu không nhận ra tính diệt này, ta sẽ vô tình chấp thủ, dính mắc vào thọ, dẫn đến khổ não.


III. CHI TIẾT DUYÊN KHỞI CỦA THỌ QUA PHASSA (XÚC)

Để hiểu rõ hơn samudaya (sinh khởi) và vaya (diệt tận), ta nên nắm vững nguyên lý phassapaccayā vedanā:

  1. Xúc (phassa) là gì?

    • Trong Abhidhamma, phassa là tâm sở có chức năng “chạm” vào đối tượng, khiến tâm và cảnh tương giao. Khi xúc diễn ra, nghĩa là căn – cảnh – thức “tiếp nhau,” như mắt + sắc + nhãn thức, tai + âm thanh + nhĩ thức, v.v.
    • Mỗi lần có xúc, lập tức có thọ (vedanā) khởi lên trong tâm.
  2. Vì sao cần quán sát phassa?

    • Bởi ta sẽ thấy, ngay khi một đối tượng mới xuất hiện (âm thanh mới, hình ảnh mới, ý nghĩ mới…), loại thọ khác có thể tức thời thay thế hoặc diệt đi thọ cũ.
    • Nếu không quán sát, hành giả cứ nghĩ “Tôi đang thích,” “Tôi đang ghét,” “Tôi đang vô cảm,” mà không hiểu rằng đó chỉ là tác động tự nhiên của xúc và thọ.
  3. Thọ không tồn tại nếu thiếu xúc

    • Hãy thử một ví dụ thực tiễn: Khi ta nhắm mắt, bịt tai, không tiếp xúc cảnh, hoặc đang trong giấc ngủ sâu, lúc ấy “thọ” gần như vắng mặt hoặc ở mức cực kỳ vi tế.
    • Ngay khi mở mắt, nhìn cảnh ưa thích, lạc thọ liền khởi. Nếu đó là cảnh không ưa, khổ thọ bùng lên. Tất cả đều bắt nguồn từ xúc.

Nhờ nhận ra chuỗi duyên khởi và chuỗi duyên diệt này, ta mới thấu rõ rằng thọ không phải do “một ai” làm chủ. Nó chỉ là hiện tượng xảy ra, rồi diệt, khi duyên tụ – duyên tan.


IV. “KO VEDAYATI, KASSA VEDANĀ?” – “AI CẢM THỌ? THỌ CỦA AI?”

  1. Nguồn gốc câu hỏi

    • Câu hỏi nổi tiếng này được tìm thấy trong Chú Giải về Quán Thọ (Vedanānupassanāvaṇṇanā):

      “Ko vedayati, kassa vedanā, kiṃ kāraṇā vedanā?”
      (Ai cảm thọ, thọ của ai, vì nhân gì mà có thọ?)

  2. Lời giải từ Chú Giải

    • “Na koci satto vā puggalo vā vedayati, vedanāva vedayati.”
      (Không có chúng sinh hay cá thể nào cảm thọ, mà chỉ có thọ tự nó “nếm” đối tượng.)
    • Điều này có nghĩa là, khi nói “Tôi đau,” thực chất chỉ là một cách nói quy ước (vohāramatta) để giao tiếp trong đời thường. Trên thực tướng, không có “chủ thể” nào đang đau, mà chỉ có thọ khổ khởi lên do các duyên về thân – tâm hội đủ.
  3. Phá tan ngã tưởng

    • Chúng ta thường lầm rằng: “Đau của tôi,” “Vui của tôi,” “Tôi đang đau.” Nhưng xét kỹ, không có một “tôi” để sở hữu thọ. Thọ đến rồi đi, tùy duyên, không đợi ai cho phép.
    • Khi quán sâu, ta nhận ra: “khổ thọ” chỉ là một tiến trình, nó liên tục sinh rồi diệt; “lạc thọ” cũng thế, sinh rồi diệt; “xả thọ” cũng không trường cửu.
    • Từ đó, hành giả dần dần rũ bỏ ngã chấp (attā). Đây chính là cốt lõi của vô ngã (anattā) mà Đức Phật giảng dạy.
  4. Liên hệ với năm uẩn (pañcakkhandhā)

    • Thọ (vedanā) là một trong năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức). Khi ta nói “tôi đau,” thực chất chỉ là uẩn “thọ” kết hợp với uẩn “sắc” (thân) và thức (tâm) đang khởi lên, không có ai sở hữu.
    • Tính duyên khởi này cho thấy, nếu ta “tháo rời” từng uẩn, không còn gì được gọi là “cái tôi” thật sự.

Như vậy, câu hỏi “Ai cảm thọ, thọ của ai?” dẫn đến nhận thức: Không có ai cả, chỉ có tiến trình. Đây là chìa khóa để hành giả không còn dính mắc với thọ, bất kể lạc, khổ hay xả.


V. PHƯƠNG PHÁP QUÁN THỌ VỚI SAMUDAYA – VAYA

Nhằm giúp hành giả trực nghiệm rõ ràng hơn, ta áp dụng “Quán Thọ” kết hợp quan sát sự sinh khởi (samudaya) – diệt tận (vaya) như sau:

  1. Chuẩn bị tâm

    • Bắt đầu thời thiền bằng 5–10 phút an trú trên hơi thở (ānāpānasati) hoặc một phương tiện định tâm khác.
    • Để tâm lắng dịu, không quá tán loạn, giúp quá trình quán sát thọ thêm rõ ràng.
  2. Hướng tâm đến thọ

    • Chuyển sự chú ý từ hơi thở sang các cảm giác (thọ) trên thân hoặc trong tâm.
    • Có thể quán toàn thân, hoặc đặt tâm nơi vùng cảm giác nổi bật nhất (ví dụ: chỗ đau mỏi, chỗ êm ái, hay một cảm giác xao xuyến trong tâm…).
  3. Quan sát sự sinh – diệt

    • Khi thọ khởi: Ghi nhận, chẳng hạn “lạc sinh,” hoặc “đau xuất hiện,” hoặc “xả khởi.” Hãy để ý thời điểm nó bắt đầu, tính chất (nóng, lạnh, tê…), cường độ thế nào.
    • Khi thọ thay đổi hay biến mất: Ghi nhận, “lạc diệt,” “đau diệt,” “xả diệt.” Quá trình này có thể nhanh hoặc chậm, hành giả cố gắng duy trì tỉnh giác để bắt kịp mọi đổi thay.
  4. Đặt câu hỏi “Ai đang thọ?”

    • Mỗi khi ghi nhận một thọ, nhẹ nhàng tự hỏi: “Ai đang đau? Ai đang vui?” Rồi nhớ lại lời giải: “Không có ai.”
    • Quán sát sâu hơn: “Đây chỉ là thọ khởi do duyên xúc, không phải ‘tôi’.”
    • Thái độ này giúp ta không đồng hóa với thọ, không tạo thêm bất cứ tham ái hay sân hận.
  5. Thực hành liên tục

    • Mỗi khi tâm phóng dật, quay lại ghi nhận hơi thở vài hơi, rồi tiếp tục quán sát thọ.
    • Bằng cách thực hiện thường xuyên, ta dần thấy rõ tính chất vô thường của thọ, cũng như vô ngã của tiến trình.

VI. LỢI ÍCH KHI THẤY RÕ SAMUDAYA – VAYA VÀ VÔ NGÃ

  1. Giảm thiểu khổ đau

    • Khi thọ khởi mà ta biết nó sẽ diệt, tâm không còn bám chấp. Một lạc thọ xuất hiện, ta không hoan hỷ quá mức; khổ thọ xuất hiện, ta không tuyệt vọng.
    • Nhờ vậy, ta không tạo thêm phiền não. Trong Kinh Tương Ưng, Đức Phật nói: “Vedanā samudayañ ca atthaṅgamañ ca pajānāti” – “Thấu rõ sự sinh và diệt của thọ,” đó là trí tuệ đưa đến giải thoát.
  2. Phát triển bình thản (upekkhā)

    • Thấu rõ vô thường, ta không sợ hãi trước thay đổi, cũng không kỳ vọng hão huyền.
    • Tâm hành giả trở nên quân bình, nhìn nhận lạc – khổ như nhau trên phương diện sinh diệt, không thiên lệch.
  3. Nền tảng cho Minh sát (Vipassanā)

    • Thấy rõ sinh diệt của thọ là một trong những mắt xích quan trọng giúp hành giả đi sâu vào Minh sát tuệ (vipassanā-ñāṇa).
    • Dần dần, hành giả nhận ra tất cả các hiện tượng danh – sắc (bao gồm thân, thọ, tâm, pháp) đều vô thường, khổ, vô ngã. Tâm sinh chán ly (nibbidā), ly tham (virāga), đoạn diệt (nirodha), và giải thoát (vimutti).
  4. Xây dựng tuệ vô ngã (anattā)

    • “Ko vedayati, kassa vedanā?” chính là chìa khóa triệt tiêu quan niệm “tôi” và “của tôi” nơi thọ.
    • Khi ngã chấp suy giảm, hành giả bớt tham sân si, sống từ bi và vị tha hơn, vì không còn “tôi” và “của tôi” để bảo vệ hay tranh giành.

VII. VÍ DỤ MINH HỌA TỪ CHÚ GIẢI VỀ “KHỔ THỌ” VÀ “LẠC THỌ”

  1. Câu chuyện về vị Tỷ-kheo bị bệnh nặng

    • Trong Chú Giải Vedanānupassanā, có kể một vị Tỷ-kheo lớn tuổi lâm bệnh nặng. Khi cơn đau đến, Ngài rên xiết, trông rất khổ sở.
    • Một Tỷ-kheo trẻ hỏi: “Thưa Ngài, Ngài đau ở đâu?” Vị Tỷ-kheo già trả lời: “Này hiền giả, không có chỗ nào gọi là ‘tôi đau’ cả. Chỉ có thọ đau đang khởi do duyên này, khi hết duyên nó liền diệt.”
    • Sự thấu hiểu vô ngã này giúp vị Tỷ-kheo già không sân hận, không sợ hãi cơn đau. Cuối cùng, nhờ quán sâu, Ngài chứng đạt A-la-hán ngay trước khi viên tịch.
  2. Câu chuyện về vị Tỷ-kheo trẻ hưởng lạc thọ xuất ly

    • Một Tỷ-kheo trẻ nhập định, đạt được hỷ lạc do sơ thiền (nirāmisa lạc). Ban đầu Ngài nhận lạc đó và liên tục phát triển chánh niệm, không lầm tưởng là “của ta.”
    • Nhờ vậy, Ngài không rơi vào tham ái với hỷ lạc (một trạng thái vi tế), tiếp tục tu tập chuyển sang các tầng thiền cao hơn, và hướng đến Tuệ quán.

Hai ví dụ này cho thấy, dù là khổ thọ hay lạc thọ, nếu hành giả thấy rõ sự sinh diệt, thấy “thọ tự nó cảm nhận,” không có người chủ, thì sẽ được tự tại, không còn luân phiên trong khổ lạc của cuộc đời.


VIII. GỢI Ý THỰC HÀNH NGÀY 3

Để đào sâu chủ đề “Samudaya – Vaya” (sinh diệt) và “Ai cảm thọ? Thọ của ai?”, quý vị có thể áp dụng các bước cụ thể:

  1. Thời gian và không gian

    • Nên dành ít nhất 30 phút cho một thời thiền, hoặc hơn nếu có điều kiện.
    • Ngồi ở nơi yên tĩnh, lưng thẳng, có thể khép hờ mắt để giảm bớt xao lãng.
  2. An trú hơi thở (khoảng 5–10 phút)

    • Đếm hơi thở hoặc đơn giản theo dõi vào-ra để đưa tâm vào trạng thái định tĩnh ban đầu.
  3. Chuyển sang Quán Thọ

    • Quét qua thân, ghi nhận bất cứ thọ nào nổi rõ.
    • Khi thấy có thọ lạc, biết “lạc đang sinh,” nhìn xem nó chuyển biến ra sao, biến mất thế nào. Khi thấy khổ, cũng tương tự.
    • Thấy rõ ràng: “Đây chỉ là một tiến trình, không phải tôi.”
  4. Áp dụng câu hỏi “Ai cảm thọ?”

    • Mỗi khi hành giả bám dính (“Ôi, tôi thích!”) hoặc khởi sân (“Tôi ghét!”), nên dừng lại, hỏi: “Thật sự ai đang thích, ai đang ghét?”
    • Tự nhắc nhở: “Không có ai, chỉ có thọ và tâm sở khác đồng sinh.”
  5. Ghi nhận sự vô thường

    • Theo dõi suốt buổi thiền, nhận ra thọ nào cũng có khởi – có diệt.
    • Nếu thời gian cho phép, hành giả có thể kết hợp quán tâm (Cittānupassanā), quán pháp (Dhammānupassanā) để thấy rõ các tâm sở (tham, sân, si…) xen kẽ.
  6. Kết thúc

    • Dành vài phút xả thiền, niệm từ bi (mettā) hoặc hồi hướng công đức.
    • Trong sinh hoạt, hãy duy trì chánh niệm, đặc biệt khi đối diện xúc chạm: ăn uống, nghe, thấy… để nhận ra thọ đến và đi như cơn gió thoảng.

IX. TÓM TẮT Ý CHÍNH VÀ LỜI KHUYÊN

  1. Tóm tắt ý chính

    • Samudaya: Thọ khởi lên do xúc (phassa).
    • Vaya: Thọ diệt đi khi duyên tan.
    • “Ko vedayati, kassa vedanā?”: Không có ai cảm thọ, chỉ có thọ tự nó “nếm” cảnh.
    • Thấy rõ như thế, hành giả thoát khỏi “ngã tưởng” và “ái thủ,” đạt đến an tịnh nội tâm.
  2. Lời khuyên

    • Hãy nỗ lực liên tục đưa chánh niệm vào từng sinh hoạt. Khi vui, biết vui sinh diệt; khi buồn, biết buồn cũng sinh diệt; khi trung tính, đừng lơ là.
    • Đừng sợ sai, đừng quá cầu toàn. Điều cốt yếu là liên tục quán chiếu, để “hạt giống” tuệ quán nảy nở, dần dần chín muồi.
    • Tôn trọng thân thể: Nếu đau đớn quá mức, có thể điều chỉnh tư thế trong chánh niệm, nhưng đừng lạm dụng. Cố gắng nhìn thật sâu vào khổ thọ trước khi đổi tư thế.

X. MỞ RỘNG CHO NHỮNG NGÀY SAU

  • Ngày 4: Chúng ta sẽ tìm hiểu Thọ và mối liên hệ với tâm sở khác trong Abhidhamma và tính duyên khởi (paṭiccasamuppāda) của thọ “phassapaccayā vedanā.”
  • Ngày 5: Học cách thực hành quan sát thọ trong bốn oai nghi (đi, đứng, ngồi, nằm) và trong sinh hoạt thường ngày.

Nếu nắm vững Ngày 3, quý vị đã xây dựng được nền tảng quan trọng: Thọ sinh – thọ diệtkhông có ai thật sự đang thọ. Đây chính là bước đệm để chúng ta đi sâu hơn vào dòng chảy duyên khởi và vô ngã.


XI. KẾT LUẬN

Quý hành giả kính mến, trong Bài giảng Ngày 3 này, chúng ta đã mổ xẻ thấu đáo về samudaya – vaya (sinh – diệt) của thọ, và khẳng định thêm chân lý vô ngã qua câu hỏi: “Ko vedayati, kassa vedanā?”. Thọ chỉ là tiến trình khởi lên do xúc, không có thực thể thường hằng làm chủ.

Việc quán chiếu này mang lại tự do rất lớn cho tâm. Khi biết thọ không phải “của ta,” ta không còn phải gồng mình cố nắm giữ lạc hay đẩy lùi khổ. Bất kể thọ gì xuất hiện, ta chỉ nhìn nó như một dòng biến thiên, đến rồi đi. Sự tự tại đó chính là bước đệm để hành giả có được chánh niệm liên tục, trí tuệ sâu sắc, và tâm giải thoát trên lộ trình Tứ Niệm Xứ.

Nguyện chúc quý vị tinh tấn thực hành, sớm nhận ra “khổ do dính mắc” chỉ là giả lập, để dứt mọi trói buộc, an trú trong sự an lạc chân thật.

Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏


Ngày 1: Giới thiệu tổng quan về Quán Thọ trong Tứ Niệm Xứ: Khái niệm vedanā (thọ), vai trò của Quán Thọ trong hành thiền và mối liên hệ với Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22) và Kinh Tứ Niệm Xứ (MN 10).

Ngày 2: Các loại thọ (sukhā, dukkhā, adukkhamasukhā) và phân loại thọ theo sámisa – nirāmisa (sámisa sukha, nirāmisa sukha, v.v.). Cách nhận diện, phân biệt và tác ý đúng đắn về chúng.

Ngày 3: Phân tích sự sinh khởi (samudaya) và diệt tận (vaya) của thọ. Áp dụng lối quán “ko vedayati, kassa vedanā?” (Ai cảm thọ? Thọ thuộc về ai?) để thấy rõ vô ngã

Ngày 4: Thọ và mối liên hệ với tâm sở khác trong Abhidhamma. Tính duyên khởi (paṭiccasamuppāda) của thọ: phassapaccayā vedanā.

Ngày 5: Cách thực hành quan sát thọ trên bốn oai nghi (đi, đứng, ngồi, nằm) và trong sinh hoạt hằng ngày, kết hợp chánh niệm và tỉnh giác.

Ngày 6: Thực hành đối trị với các cảm thọ khó chịu (dukkhā vedanā) và các chướng ngại (nīvaraṇa) qua Quán Thọ. Phương pháp kham nhẫn (khanti) và xả (upekkhā).

Ngày 7: Quán Thọ với năm uẩn (pañcakkhandhā) và bài học vô thường – khổ – vô ngã. Áp dụng thực hành để thấy sự giới hạn và thay đổi của thọ.

Ngày 8: Vai trò của Chánh Niệm và Tỉnh Giác (sati – sampajañña) trong Quán Thọ. Cách duy trì và củng cố chánh niệm nơi thọ, tránh rơi vào đối kháng hoặc dính mắc.

Ngày 9: Thọ trong tiến trình hành thiền minh sát (vipassanā). Cách Quán Thọ dẫn đến tuệ tri (ñāṇa) về bản chất vô thường – khổ – vô ngã, và sự rũ bỏ tà chấp.

Ngày 10: Tổng kết và định hướng tiếp tục: Quán Thọ là chìa khóa đi sâu hơn vào các tầng tuệ (vipassanā-ñāṇa), kết hợp Quán Thân, Quán Tâm, Quán Pháp; lời khuyên thực hành lâu dài và duy trì niềm tin vững chắc vào Pháp.

 50 Câu Hỏi Thường Gặp Về 10 Ngày Quán Thọ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...