(Dựa trên Kinh Đại Niệm Xứ – Kinh số 22 Trường Bộ Kinh, Kinh Tứ Niệm Xứ – Kinh số 10 Trung Bộ Kinh, cùng các luận giải trong Tipitaka, Vinaya, Sutta, Abhidhamma, Chú Giải (Aṭṭhakathā), Phụ Chú Giải (Ṭīkā) và các giảng giải khác.)
I. DẪN NHẬP
Kính bạch chư hành giả,
Hôm qua, trong Bài 1, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về Quán Thân
(Kāyānupassanā) trong Tứ Niệm Xứ. Hôm nay – Ngày thứ 2, chúng ta đi sâu
vào một đề mục đặc biệt quan trọng và phổ biến bậc nhất trong Quán Thân, đó là Quán
Hơi Thở (Ānāpānasati). Nhiều vị thiền sư và các bậc thầy khẳng định đây là
phương pháp hết sức nhiệm mầu, giúp hành giả phát triển cả định
(samādhi) lẫn tuệ (paññā), đồng thời có thể áp dụng rộng rãi cho nhiều
căn cơ khác nhau.
Bài giảng hôm nay sẽ tập trung vào phần căn bản của Quán Hơi Thở:
cách thiết lập, các giai đoạn ban đầu, những lợi ích, cũng như cách khắc phục
một số trở ngại. Những bước nâng cao và lồng ghép Tuệ quán (vipassanā) trong
Ānāpānasati sẽ được đề cập sâu hơn ở Bài 3.
II. KHÁI NIỆM VÀ Ý NGHĨA CỦA QUÁN HƠI THỞ
(ĀNĀPĀNASATI)
1.
Định nghĩa
o
Ānāpānasati (Pali) có nghĩa đen là “niệm (sati)
trên hơi thở vào (ānā) và hơi thở ra (apāna)”.
o
Đức Phật đã dạy phương pháp này trong nhiều bài
kinh, điển hình là:
§ Kinh Tứ Niệm Xứ (MN 10): Quán Thân, phân mục Hơi Thở.
§ Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22): Phần đầu
tiên trong nhóm Quán Thân.
§ Kinh Anapanasati (MN 118): Toàn bộ kinh
chuyên biệt về hơi thở.
2.
Ý nghĩa và tầm quan trọng
o
Hơi thở là sợi dây liên kết giữa thân và
tâm, luôn luôn hiện hữu. Hễ còn sống là còn thở.
o
Việc theo dõi hơi thở giúp chúng ta quay về giây
phút hiện tại, cắt đứt dòng vọng tưởng.
o
Phương pháp này vừa đơn giản (vì ai cũng
thở, không cần điều kiện phức tạp) vừa thâm sâu (có thể đưa đến an chỉ
định và khai mở tuệ quán).
3.
Trong Quán Thân, Ānāpānasati có
vai trò gì?
o
Là đề mục dễ tiếp cận, thích hợp với nhiều hành
giả, từ người mới đến người có kinh nghiệm.
o
Giúp thiết lập chánh niệm và chánh định,
làm nền tảng để đi vào các đề mục khác như Bốn Oai Nghi, Quán Bất Tịnh, Quán Tứ
Đại…
o
Bản thân Ānāpānasati, khi được phát triển thuần
thục, cũng bao hàm cả “thân hành”, “tâm hành”, cho nên có thể hỗ trợ các tiến
trình sâu hơn về vô thường, khổ, vô ngã.
III. PHƯƠNG PHÁP THIẾT LẬP QUÁN HƠI THỞ CƠ BẢN
Để bắt đầu Ānāpānasati, chúng ta thực hành theo trình tự bốn bước chung: (1)
chuẩn bị, (2) tư thế, (3) hướng tâm vào hơi thở, (4) duy trì chánh niệm và tỉnh
giác.
1. Chuẩn bị
- Không
gian: Tìm một nơi yên tĩnh, có không khí trong
lành. Nếu không thể ra rừng, gốc cây, nhà trống (như trong kinh), hành giả
chọn một căn phòng yên lặng, ít tiếng ồn.
- Thời gian: Nên cố gắng sắp xếp thời khóa cố định trong ngày. Ví dụ: Sáng sớm,
hoặc chiều tối.
- Tâm lý: Giữ tâm thư giãn, thoải mái. Không nên quá kỳ vọng “mình sẽ đắc
thiền”, cũng không lo sợ. Hãy buông nhẹ các phiền não, để tâm quay về hiện
tại.
2. Tư thế
- Kinh điển
thường khuyến khích ngồi kiết già (hay bán già) trên tọa cụ, lưng
thẳng, hai tay đặt trên đùi (tay phải đặt lên tay trái, hoặc ngược lại).
- Nếu không
ngồi xếp bằng được, ta có thể ngồi trên ghế, miễn sao lưng tương đối
thẳng, thư giãn.
- Giữ cổ và
đầu tự nhiên, không căng cứng. Mắt có thể khép hờ hoặc nhắm nhẹ (tùy
thích).
3. Hướng tâm vào hơi thở
- Xác định
điểm xúc chạm của hơi thở (thường là vùng mũi – trên môi
trên). Ở một số hệ phái, có thể dạy thêm phương pháp để ý chuyển động của
bụng. Nhưng phổ biến nhất vẫn là tập trung ở cửa mũi.
- Khi hít
vào, biết rõ “đang hít vào”. Khi thở ra, biết rõ “đang thở ra”.
- Không cần cố gắng điều chỉnh hơi thở, để hơi thở tự nhiên. Ban đầu, có thể
thở nhẹ, sâu một chút, nhưng đừng gượng ép.
4. Duy trì chánh niệm và tỉnh giác
- Khi hơi
thở vào, hãy chú tâm trọn vẹn vào chiều dài, độ sâu, cảm giác mát/lạnh
hoặc ấm/nóng. Tương tự lúc hơi thở ra.
- Tỉnh giác
(sampajañña) nghĩa là biết rõ toàn bộ tiến trình đang diễn ra. Biết
mình đang ngồi, đây là phòng nào, trời đang sáng hay chiều, nhưng không
phóng tâm theo tạp niệm.
- Khi tâm
phóng đi, ngay lúc nhận ra, hãy nhẹ nhàng quay lại, “thở vào… thở
ra…”.
IV. BỐN GIAI ĐOẠN CƠ BẢN TRONG KINH ĐẠI NIỆM XỨ
(DN 22)
Trong Kinh Đại Niệm Xứ, phần Quán Hơi Thở được tóm gọn trong bốn dòng
(kết hợp cả Kinh Tứ Niệm Xứ MN 10), tương ứng với bốn “giai đoạn” căn bản, giúp
hành giả an trú dần dần:
1.
Thở vào dài biết ta thở vào
dài; thở ra dài biết ta thở ra dài
o
Ban đầu, hành giả để ý xem hơi thở dài hay
ngắn, rõ ràng hay thô phù. Biết rõ “dài”, biết rõ “ngắn”.
o
Mục đích: tạo sự nhận diện ban đầu về hơi
thở, tránh mơ hồ, quen với dòng hơi thở tự nhiên.
2.
Thở vào ngắn biết ta thở vào
ngắn; thở ra ngắn biết ta thở ra ngắn
o
Tinh tế hơn, hành giả nhận ra hơi thở lúc này thay
đổi (ngắn hơn, nhẹ hơn).
o
Tâm bám sát từng biến đổi vi tế của hơi thở,
không đánh giá “tốt/xấu”, chỉ đơn thuần ghi nhận.
3.
Cảm giác toàn thân (thân hành)
khi thở
o
“Ta sẽ thở vào, thở ra, trải nghiệm/cảm giác toàn
thân” – ở đây “toàn thân” có nghĩa là trọn vẹn thân hơi thở hoặc trọn
vẹn thân vật lý.
o
Một số bản dịch chú thích: “cảm giác toàn bộ tiến
trình thở” – từ lúc không khí đi qua mũi, xuống phổi, rồi bung nhẹ ở bụng, cho
đến lúc ra khỏi mũi.
o
Lợi ích: tâm và hơi thở bắt đầu “nhập làm một”
(tuy chưa đạt an chỉ sâu).
4.
An tịnh thân hành
o
“Ta sẽ thở vào, thở ra, làm tịnh chỉ (an tịnh)
thân hành”.
o
Lúc này, nếu hành giả duy trì miên mật, hơi thở ngày
càng vi tế, tâm an tĩnh, giảm tạp niệm.
o
Bắt đầu xuất hiện trạng thái định
(samādhi) nhẹ, cho cảm giác an lạc.
V. LỢI ÍCH CỦA QUÁN HƠI THỞ CĂN BẢN
1.
Giảm căng thẳng, lo âu
o
Khi tâm được gom về một đối tượng nhẹ nhàng, tự
nhiên (hơi thở), não bộ và hệ thần kinh giảm hẳn căng thẳng.
o
Các nghiên cứu y khoa hiện đại cũng chứng minh
hít thở có ý thức giúp điều hòa huyết áp, nhịp tim, giảm stress.
2.
Phát triển chánh niệm
o
Hơi thở liên tục, luôn sẵn có, là “cái neo” để ta
bám vào bất cứ lúc nào tâm dao động.
o
Càng tập trung chánh niệm, chúng ta càng “bắt
gặp” những tâm hành khác (tham, sân, v.v.) sớm hơn, giúp dễ buông xả.
3.
Tạo nền tảng cho định
o
Nếu hành giả nghiêm túc, dành thời gian đủ lâu,
hoàn toàn có thể đi đến các bậc thiền (jhāna) nhờ Quán Hơi Thở. Nhiều vị
A-la-hán thời Đức Phật cũng bắt đầu từ đề mục này.
o
Định giúp ta an trú tâm vững chắc, dẫn tới trí
tuệ quán chiếu vô thường – khổ – vô ngã về sau.
4.
Phù hợp cho cả đời sống hàng
ngày
o
Ngay cả những người không theo đạo Phật hoặc chưa
có thời gian thiền nhiều, vẫn có thể dùng quán hơi thở vài phút/ngày để lấy lại
bình tĩnh, sáng suốt.
o
“Biết thở” giúp ta làm chủ nhiều tình huống: lúc
nóng giận, căng thẳng, sợ hãi, chỉ cần quay về hơi thở là đã khác.
VI. NHỮNG KHÓ KHĂN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
1.
Phóng tâm, tạp niệm
o
Triệu chứng: Đang theo dõi hơi thở, bỗng xuất hiện đủ thứ suy nghĩ “công việc, gia
đình, ký ức…”.
o
Cách khắc phục:
§ Nhẹ nhàng ghi nhận “đang suy nghĩ”, không oán trách, rồi quay lại
hơi thở.
§ Nếu quá tán loạn, có thể dùng pháp đếm hơi thở (đếm 1 đến 5, rồi
quay lại 1) để gia cố sự tập trung.
2.
Hôn trầm, buồn ngủ
o
Triệu chứng: Ngồi một lúc cảm thấy đầu óc mụ mị, mí mắt nặng, muốn ngủ.
o
Giải pháp:
§ Mở mắt nhìn xuống sàn một chút cho tỉnh táo, hoặc đứng dậy đi kinh hành
chậm rãi.
§ Rửa mặt bằng nước mát, điều chỉnh phòng ốc bớt tối.
§ Đừng để bụng quá no khi thiền.
3.
Gồng ép hơi thở
o
Triệu chứng: Hành giả có xu hướng kéo hơi thở quá dài, quá sâu, gây mệt, nhức đầu.
o
Giải pháp:
§ Hãy để hơi thở tự nhiên. Nếu thấy căng, hãy xả ra, thở vài hơi nhẹ rồi quay
lại hơi thở tự nhiên.
§ Nhớ lời kinh dạy: “Biết hơi thở dài, biết hơi thở ngắn”, chứ không ép.
4.
Đau mỏi cơ thể
o
Triệu chứng: Đau lưng, tê chân, khó tập trung.
o
Giải pháp:
§ Kiểm tra lại tư thế, kê gối mỏng dưới mông, hoặc ngồi trên ghế.
§ Khi quá đau, có thể thay đổi oai nghi nhẹ nhàng, nhưng vẫn duy trì chánh
niệm.
5.
Quá nôn nóng muốn “đắc thiền”
o
Triệu chứng: Hành giả mong chờ an chỉ định, thấy ánh sáng, thấy hỷ lạc ngay.
o
Giải pháp:
§ Nhắc mình: “Hãy quay về hiện tại, bớt đòi hỏi. Mục tiêu chính là chánh
niệm, không phải kỳ tích siêu nhiên.”
§ Đừng đồng nhất thiền với những ảo tưởng. Định và tuệ chỉ sinh khi tâm buông
xả đủ mức.
VII. VÍ DỤ MINH HỌA VỀ HÀNH GIẢ BẮT ĐẦU VỚI
ĀNĀPĀNASATI
- Có một
hành giả tên A, vốn hay lo lắng và mất ngủ. Khi được hướng dẫn Quán Hơi
Thở mỗi sáng 15 phút và mỗi tối 15 phút, người ấy ban đầu chật vật đối
phó với tạp niệm.
- Sau
khoảng một tuần, hành giả A dần quen cách “đưa tâm về” mỗi khi phóng. Hơi
thở đã dễ chịu hơn, không còn gồng ép. Kết quả, giấc ngủ cũng cải thiện,
năng lượng trong ngày ổn định.
- Đến tuần
thứ ba, người ấy bắt đầu cảm nhận đôi lúc có thân nhẹ, tâm nhẹ, dù
vẫn còn những khó khăn. Đó là minh chứng cho thấy, chỉ cần bền chí
và đúng phương pháp, Quán Hơi Thở đem lại hiệu quả rất rõ.
VIII. TƯƠNG QUAN VỚI NĂM TRIỀN CÁI (NĪVARAṆA)
Năm triền cái (tham dục, sân hận, hôn trầm – thuỵ miên, trạo cử – hối quá,
nghi) là các chướng ngại chính ngăn cản sự định tâm. Ānāpānasati căn bản giúp đối
trị chúng:
1.
Tham dục: Tập trung hơi thở, tâm có chỗ nương, giảm bớt ham thích đối tượng dục.
2.
Sân hận: Hơi thở tự nhiên, êm dịu, giúp xoa dịu các trạng thái bực bội.
3.
Hôn trầm – thuỵ miên: Quán thở có thể đánh thức tỉnh giác, nhất là ta biết thay đổi oai nghi,
hít vào sâu hơn một chút để kéo lại sự tỉnh táo.
4.
Trạo cử – hối quá: Tâm bứt rứt, bất an sẽ giảm đi khi ta chăm chú vào hơi thở, chấp nhận
buông bớt ân hận.
5.
Hoài nghi: Khi thực hành đều đặn, hành giả tự chứng nghiệm lợi ích, niềm tin vững
chắc hơn, dần diệt trừ nghi ngờ về pháp môn.
IX. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH CHO NGÀY THỨ 2
Dưới đây là gợi ý chi tiết để hành giả áp dụng trong Ngày thứ 2 (và
có thể duy trì suốt khóa):
1.
Chuẩn bị
o
Chọn thời điểm: sáng sớm hoặc chiều tối, mỗi
phiên từ 20–30 phút (hoặc hơn nếu đủ duyên).
o
Ngồi tư thế thoải mái. Chuẩn bị tâm không mong
đợi, chỉ quan sát.
2.
Bắt đầu quán hơi thở
o
Dành vài phút đầu để “ổn định” tâm bằng
cách rà soát cơ thể: thả lỏng, thư giãn.
o
Sau đó, đặt toàn bộ chú ý nơi cảm giác hơi
thở vùng mũi.
3.
Quán “dài” – “ngắn”
o
Trong khoảng 5–7 phút, hãy chú ý hơi thở của
mình: nó đang dài hay ngắn, gấp hay chậm.
o
Đặt tên thầm (nếu cần): “dài”, “ngắn”… nhưng nhẹ
nhàng, không lạm dụng quá.
4.
Cảm nhận “toàn thân hành”
o
Tiếp theo, mở rộng quan sát: từ lúc hơi thở đi
vào (mũi, cổ, lồng ngực, bụng…) đến khi ra.
o
Thấy thân chuyển động nhẹ, ngực phồng xẹp, nóng
lạnh ra sao. Chỉ đơn thuần ghi nhận, không thêm bớt.
5.
Làm tịnh thân hành
o
Sau một thời gian, hơi thở có thể trở nên nhẹ
nhàng, miên mật hơn.
o
Cảm nhận sự lắng dịu trong cơ bắp, nhịp tim, cảm
xúc. Cứ an trú như thế.
6.
Kết thúc phiên thiền
o
Khi hết thời gian, từ tốn mở mắt hoặc chuyển tư
thế.
o
Có thể đứng dậy đi kinh hành thêm 5–10 phút để
giữ tỉnh giác.
7.
Lưu ý
o
Đừng thất vọng nếu kết quả không như mong đợi.
Càng phóng tâm, càng cần kiên nhẫn.
o
Nhớ rằng Quán Thân nói chung, và Quán Hơi Thở nói
riêng, đòi hỏi sự rèn luyện bền bỉ.
X. MỞ RỘNG ỨNG DỤNG TRONG ĐỜI SỐNG
- Tích hợp
hơi thở trong sinh hoạt hàng ngày: khi rửa
chén, đi bộ, làm việc… thỉnh thoảng dừng 1–2 hơi thở có ý thức để đưa tâm
về hiện tại.
- Khi gặp
căng thẳng, sân hận: thay vì
phản ứng ngay, hãy dừng 3 nhịp thở thật chậm. Điều đó giúp giảm bớt cường
độ sân, tránh hành động sai lầm.
- Khi buồn ngủ: lấy hơi thở làm chỗ dựa, giúp tỉnh thức trở lại, hoặc chuyển sang đi thiền hành.
XI. TÓM LƯỢC
Trong ngày thứ 2 này, chúng ta đã tìm hiểu phần căn bản của Quán Hơi Thở
(Ānāpānasati). Đây là một phương pháp then chốt, được Đức Phật nhấn mạnh nhiều
lần và được truyền thừa qua hàng nghìn năm. Thực hành đều đặn, hành giả sẽ:
1. Rèn được chánh niệm trên một đối tượng tự nhiên (hơi thở).
2. Phát triển tâm tỉnh giác (sampajañña), giúp nhận biết mọi động tĩnh
trong thân và tâm.
3. Từ từ đạt được định lực (samādhi) sâu dần, nếu tiếp tục kéo dài thời
gian và cường độ thực hành.
Thành tựu của ngày hôm nay chính là nền tảng vững chắc để chúng ta, ở Ngày
3, tiếp tục đi sâu hơn: Quán Hơi Thở nâng cao, lồng ghép Tuệ quán
(vipassanā) thông qua hơi thở. Đồng thời, chúng ta sẽ bàn cách xử lý các hiện
tượng vi tế hơn (như hỷ lạc, hôn trầm sâu, v.v.).
Kính chúc quý hành giả tinh tấn, kiên trì. Mong rằng với sự thực tập đơn
giản mà sâu sắc này, quý vị sẽ cảm nhận an lạc trong tâm, thấy cuộc sống “chậm
lại” và có ý nghĩa hơn, nhờ luôn biết trở về hơi thở, trở về chính mình.
“Thở vào, tôi
biết tôi đang thở vào;
Thở ra, tôi biết tôi đang thở ra;
Chánh niệm nơi hơi thở, đây là trú xứ an bình.”
Nguyện mọi người đều được an lạc, thăng tiến trên con đường chánh niệm và
trí tuệ.
***************************
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét