(Dựa trên Kinh Đại Niệm Xứ – Kinh số 22 Trường Bộ Kinh, Kinh Tứ Niệm Xứ – Kinh số 10 Trung Bộ Kinh, cùng các luận giải trong Tipitaka, Vinaya, Sutta, Abhidhamma, Chú Giải (Aṭṭhakathā), Phụ Chú Giải (Ṭīkā), và các giảng giải khác.)
I. DẪN NHẬP
Kính bạch chư
hành giả,
Ngày 5, chúng ta đã có phần giới thiệu về Quán
Bất Tịnh (Paṭikkūlamanasikāra), hiểu sơ lược ý nghĩa và vai trò của việc quán
chiếu 32 thể trược (tóc, lông, móng, răng, da… và các bộ phận bên trong). Hôm
nay – Ngày 6, chúng ta sẽ đi sâu vào cách thực hành chi tiết:
1.
Cách học thuộc và quán tưởng 32 bộ phận;
2.
Quy trình từ lúc bắt đầu cho đến khi đi vào định
(nếu đủ duyên);
3.
Những chướng ngại và giải pháp khi
thực hành bất tịnh quán;
4.
Các gợi ý ứng dụng trong đời sống.
Mục tiêu là giúp hành giả không chỉ dừng ở mức “biết tên, biết sơ sơ” mà có thể thực tập một cách hệ thống và lâu dài, để dần diệt trừ tham ái, chấp sắc, tiến tới an lạc và giải thoát.
II. CÁCH THUỘC VÀ QUÁN TƯỞNG 32 BỘ PHẬN
1. Ghi nhớ danh mục 32 thể trược
- Truyền thống Nguyên thủy (Theravāda) thường khuyến khích hành
giả học thuộc lòng 32 bộ phận bằng Pali và/hoặc tiếng mẹ đẻ, rồi
thường xuyên ôn tụng.
- Danh mục (phiên âm Pali – tiếng Việt) thường gặp:
1.
Kesā (Tóc)
2.
Lomā (Lông)
3.
Nakhā (Móng)
4.
Dantā (Răng)
5.
Taco (Da)
6.
Maṃsa (Thịt)
7.
Nahāru (Gân)
8.
Aṭṭhi (Xương)
9.
Aṭṭhimiñja (Tủy)
10.
Vakka (Thận)
11.
Hadaya (Tim)
12.
Yakana (Gan)
13.
Kilomaka (Màng mỡ)
14.
Pihaka (Lá lách)
15.
Papphāsa (Phổi)
16.
Antā (Ruột già)
17.
Antaguṇā (Ruột non)
18.
Udariya (Bao tử/ Phần bụng)
19.
Karīsa (Phân)
20.
Matthaluṅga (Não) (một số bản kinh có ghi não tách riêng, bản khác xếp vào phần
“pubbo-lohita…,” tùy dị bản)
21.
Pitta (Mật)
22.
Semha (Đàm)
23.
Pubba (Mủ)
24.
Lohita (Máu)
25.
Sedā (Mồ hôi)
26.
Medā (Mỡ)
27.
Assu (Nước mắt)
28.
Vasā (Chất nhờn ở khớp / hoặc mỡ đặc)
29.
Kheḷa (Nước miếng)
30.
Siṅghāṇikā (Nước mũi)
31.
Lasikā (Chất nhờn trong khớp xương/ tủy)
32.
Mutta (Nước tiểu)
(Tùy mỗi bản dịch, vị trí hoặc tên gọi có thể hơi khác, nhưng ý nghĩa vẫn
tương đồng.)
2. Phương pháp “chia nhóm” khi học thuộc
- Nhiều hành giả thấy 32 món quá nhiều, nên các thầy hướng dẫn chia
nhóm:
- Nhóm 1: 5 món bên ngoài (tóc, lông, móng, răng, da).
- Nhóm 2: 5 món gốc thịt – xương (thịt, gân, xương, tủy, thận).
- Nhóm 3: 5 món nội tạng (tim, gan, màng mỡ, lá lách, phổi).
- Nhóm 4: 5 món ruột và phân (ruột già, ruột non, bao tử, phân,
não*).
- Nhóm 5: 12 món dịch thể (mật, đàm, máu, mủ, mồ hôi, nước mắt,
nước mũi, nước miếng, nước tiểu, v.v.).
- Học thành 5 nhóm này, lặp đi lặp lại, hành giả sẽ dần nhớ đủ 32.
3. Quán tưởng từng bộ phận
- Sau khi nhớ tên, ta bước vào quán tưởng:
- Ví dụ: Hành giả quán “Kesā” (Tóc).
Tưởng đến mái tóc của mình hay người khác, thấy lúc còn dính da đầu thì
trông ổn, nhưng rơi xuống sàn lại thành rác bẩn. Ý niệm về sự “không
sạch” khởi lên.
- Ví dụ: Quán “Lohita” (Máu). Nghĩ
đến máu đang chảy khắp cơ thể. Nếu máu rỉ ra vết thương, ta thấy tanh,
dơ.
- Mỗi món quán chừng 1–2 phút, rồi chuyển qua món kế tiếp. Hoặc hành giả
có thể “đắm” sâu vào một món (thích hợp căn tánh), tạo định trên món đó.
4. Áp dụng hơi thở hoặc định “cassina” (sắc tướng)
- Kết hợp hơi thở: Mỗi lần
hít vào, thầm niệm “Kesā, lomā, nakhā, dantā, taco…” Đến khi thở ra, lặp
lại. Dần dần tâm định tĩnh.
- Hoặc nếu đã quen kỹ thuật định “sắc tướng”
(cassina) thì có thể hình dung (ví dụ) tóc trong tâm, thấy rõ màu sắc,
hình dạng, tính chất dơ…, rồi an trú cho đến khi hiện “tướng” (nimitta)
vững vàng.
III. QUY TRÌNH TỪ LÚC BẮT ĐẦU CHO ĐẾN KHI ĐỊNH
1.
Chuẩn bị
o
Hành giả vào tư thế ngồi quen thuộc (hoặc có thể
đứng, hoặc thậm chí đi, tùy tiện lợi), lưng tương đối thẳng.
o
Tâm niệm: “Ta sắp quán bất tịnh, để đoạn trừ tham
ái, không phải để khởi ghê tởm.”
2.
Đặt định tâm trên một “món” hoặc chuỗi các món
o
Có thể chọn 5 bộ phận ngoài trước (tóc,
lông, móng, răng, da) – vì dễ hình dung.
o
Hoặc cả 32 nếu đã thuộc.
3.
Quán tưởng và gợi ra cảm giác
“paṭikkūla” (không sạch)
o
Hãy gợi lên hình ảnh chân thực: tóc rụng, móng
cắt, da bong tróc, máu chảy, đàm nhớt…
o
Mỗi khi thành công, ta cảm thấy “Ừ, đúng là không
sạch.”
4.
Duy trì chánh niệm, để tâm ít
phóng dật
o
Nếu tâm bắt đầu sợ hãi, bấn loạn, hãy dừng lại,
thở vài hơi, hoặc trở về quán hơi thở.
o
Nếu tâm tĩnh, hãy tiếp tục quán từng món, chậm
rãi nhưng chắc chắn.
5.
Cảm giác định (samādhi) có thể
xuất hiện
o
Khi tập trung một món như “Tóc”, lặp đi lặp lại
“Tóc… Tóc… Tóc…”, tưởng tới hình ảnh, dần dần vọng tưởng lắng xuống. Một số
hành giả đạt cận định (upacāra samādhi).
o
Thậm chí, có thể an chỉ (jhāna) nếu duyên đủ
mạnh, tâm dứt sạch triền cái, bắt đầu có hỷ, lạc.
6.
Hướng tuệ quán (vipassanā)
o
Khi định vững, ta tiếp tục chiếu xét tam
tướng: “Thân này gồm những món dơ, chúng vô thường (răng rụng, móng gãy), gắn
liền khổ (phải cắt, phải vệ sinh) và vô ngã (không ai tùy tiện điều khiển
được).”
o
Đây chính là cốt lõi đưa đến đoạn diệt tham ái
về sắc thân.
IV. NHỮNG CHƯỚNG NGẠI VÀ GIẢI PHÁP KHI THỰC HÀNH
1.
Ghê tởm, sợ hãi quá mức
o
Nhiều hành giả khi quán mủ, máu, phân… dễ phát
sinh kinh sợ hoặc buồn nôn.
o
Giải pháp:
§ Tạm dừng, quay lại quán hơi thở. Hoặc xen kẽ Từ bi quán (niệm tâm từ) để
quân bình.
§ Nhớ rằng mục đích không phải gây chấn động tâm, mà để thấy rõ bản chất dơ
uế, cắt đứt tham ái.
2.
Chán ghét thân, muốn hành hạ
bản thân
o
Có trường hợp hiểu nhầm: “Thân này dơ bẩn, ta nên
ghét bỏ, đối xử tệ với nó”.
o
Giải pháp:
§ Nhắc lại: Đức Phật dạy thương thân đúng mức (chăm sóc, giữ sạch để tu tập),
không dạy oán thân.
§ Từ bi quán cũng có thể giúp trung hòa.
3.
Sinh tâm kiêu mạn
o
Lạ thay, một số người quán bất tịnh lại khởi tâm
“Ta tu cao, ta khinh bỉ người đời ham sắc đẹp.”
o
Giải pháp:
§ Nhớ vô ngã. Đâu phải chỉ riêng ta thấy thân dơ, mọi thân đều dơ. Chẳng có
gì để ta ngã mạn.
4.
Khó tập trung, tán loạn
o
32 món nhiều, dễ lạc mất thứ tự. Tâm phóng.
o
Giải pháp:
§ Bắt đầu 5 món, rồi 10 món, dần dần lên 32.
§ Kết hợp hơi thở, hoặc định sẵn nhịp: hít vào “tóc, lông, móng, răng, da”,
thở ra “thịt, gân, xương, tủy, thận”…
5.
Thấy “bất tịnh” trở nên nhạt,
không còn tác dụng
o
Sau một thời gian, hành giả quen mặt. Cảm giác
bất tịnh không mạnh như ban đầu.
o
Giải pháp:
§ Tăng cường chi tiết hình dung (màu sắc, mùi vị, trạng thái…).
§ Tham khảo hình ảnh y khoa (nếu tâm vững). Hoặc giữ định lâu hơn, quán sâu
hơn.
V. ỨNG DỤNG QUÁN BẤT TỊNH TRONG ĐỜI SỐNG
1.
Đối trị tham dục
o
Mỗi khi thấy một đối tượng “đẹp” (người, hình
ảnh), hành giả thử quán ngay vài bộ phận (như: tóc, da, máu…) để “hạ nhiệt” dục
vọng.
o
Đây là áp dụng “Tùy niệm bất tịnh” ngay lập tức.
2.
Giữ tâm xả trước thân thể người
khác
o
Khi gặp người có sắc tướng, thay vì khen, thèm
muốn, ta tự nhắc: “Thân họ cũng có chất thải, máu mủ, mồ hôi, không gì đáng đắm
say.”
o
Tâm dần an bình, không ghen tỵ, không đố kỵ,
không ái nhiễm.
3.
Bớt chấp vào ngoại hình bản
thân
o
Có người luôn tự ti hoặc tự cao về sắc vóc. Bất
tịnh quán giúp tỉnh ra: Dù đẹp hay xấu, thân này vẫn dơ.
o
Giúp giảm thời gian “thần tượng hóa” ngoại hình,
đỡ lãng phí tiền bạc, công sức.
4.
Chăm sóc thân đúng mức
o
Sau khi quán bất tịnh, hành giả vẫn giữ thân sạch
sẽ, đủ dinh dưỡng, nhưng không tô bồi tham ái (dục vọng quá mức), cũng
không xem thường (bỏ bê vệ sinh).
o
Coi thân như “phương tiện”, để hành thiện pháp,
chứ không phải “bảo vật để trang hoàng.”
VI. VÍ DỤ MINH HỌA VỀ THÀNH QUẢ BẤT TỊNH QUÁN
1.
Hành giả nhiều dục vọng
o
Ban đầu, mỗi khi ngồi quán da, thịt, xương… người
đó thấy rờn rợn. Nhưng họ vẫn quyết tâm. Dần dần, sau 2–3 tuần, cường độ tham
dục giảm, dễ tiết chế cảm xúc.
2.
Hành giả mắc chứng tự ti sắc
đẹp
o
Họ luôn sợ xấu, ám ảnh ngoại hình. Nhờ quán bất
tịnh, họ nhận ra “người đẹp, kẻ xấu chung quy cũng bất tịnh như nhau.” Tâm bớt
tự ti, an vui hơn.
3.
Một số người đạt định (samādhi)
o
Có hành giả nhờ quán sâu một bộ phận, như “tóc”,
đạt cận định, có hỷ, lạc, nhất tâm. Từ đó, họ triển khai vipassanā về vô
thường, khổ, vô ngã, chứng đắc nhiều đạo quả.
VII. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH CHO NGÀY THỨ 6
1.
Chọn thời điểm sau Quán Hơi Thở
o
Ngồi khoảng 10–15 phút an trụ hơi thở để đạt tĩnh
lặng nhất định.
o
Sau đó, chuyển sang quán bất tịnh (bắt đầu
với 5 bộ phận ngoài).
2.
Lặp lại 5 bộ phận (hoặc 10 bộ
phận) vài lượt
o
Từng món, tưởng tượng rõ ràng, ghi nhớ tính dơ,
không sạch.
3.
Nếu tâm đủ vững, mở rộng đến 32
món
o
Có thể chia 32 món theo 5 nhóm, quán từ từ, không
ép quá nhiều cùng lúc.
4.
Quan sát phản ứng
o
Tham, sân, sợ hãi, buồn nôn… có khởi lên không?
Nhận biết và xả.
5.
Tổng kết
o
Cuối buổi, chiêm nghiệm: “Hôm nay quán bao lâu?
Tâm có bớt tham sắc? Khởi chán ghét hay vững vàng?”
VIII. TÓM LƯỢC
Quán Bất Tịnh (Paṭikkūlamanasikāra) là một trong những đề
mục quan trọng thuộc Quán Thân, nhắm trực tiếp đến việc đối trị tham ái,
đặc biệt dục sắc.
- Bằng cách học thuộc và quán tưởng 32 bộ phận (từ tóc,
móng, da cho đến máu, mủ, phân, nước tiểu…), hành giả thấy rõ thân không
sạch, dễ sinh tâm xả, bớt dính mắc.
- Khi quán sâu, hành giả có thể đạt định (cận định, an chỉ) và
phát huy tuệ quán (vô thường – khổ – vô ngã).
- Cần tránh thái cực: ghét bỏ thân, sợ hãi, hoặc dằn vặt, mà vẫn
giữ tâm quân bình, hiểu rõ mục đích chính là chặt đứt tham ái.
- Kết hợp các pháp hỗ trợ như Quán Hơi Thở, Từ bi quán để tâm
không bị căng thẳng, rơi vào cực đoan.
Sau Ngày 6,
hy vọng quý hành giả đã có phương pháp thực hành chi tiết cho Quán Bất
Tịnh, từ cách ghi nhớ 32 món, quán tưởng, đến xử lý chướng ngại. Hãy tinh tấn
duy trì, để sớm gặt hái an lạc, tiến sâu trên lộ trình giải thoát.
“Nội này chỉ túi da,
Chứa rặt những ô trược;
Biết rõ mà buông dần,
Tham ái nhẹ tựa mây.”
Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏
------------------------------------------------
Ngày 1: Tổng quan về Quán Thân trong Tứ Niệm Xứ
- Giải thích khái niệm Tứ Niệm Xứ và tầm quan trọng của thiền Quán Thân (Kāyānupassanā).
- Trình bày ngắn gọn các đề mục Quán Thân trong kinh điển: Hơi thở (ānāpāna), bốn oai nghi, cử chỉ, quán bất tịnh (32 thể trược, 9 đề mục quán tử thi), v.v.
- Cách chuẩn bị tâm lý, môi trường, và thái độ để bắt đầu thực hành.
Ngày 2: Quán Hơi Thở (Ānāpānasati) – Phần Căn Bản
- Ý nghĩa của Quán hơi thở trong Quán Thân.
- Phương pháp thực hành giai đoạn đầu: “Thở vào dài biết ta thở vào dài; thở ra dài biết ta thở ra dài…”
- Các lợi ích: giúp định tâm, an tĩnh, phát triển chánh niệm cơ bản.
Ngày 3: Quán Hơi Thở (Ānāpānasati) – Tiến Sâu Hơn
- Các tầng bậc an chỉ trong khi quán hơi thở: sơ thiền, nhị thiền, v.v. (đối với hành giả có đủ duyên).
- Cách thức lồng ghép Tuệ quán (vipassanā) về vô thường, khổ, vô ngã dựa trên đối tượng hơi thở.
- Các trở ngại thường gặp (phóng tâm, hôn trầm, trạo cử…) và cách khắc phục.
Ngày 4: Quán Bốn Oai Nghi và Cử Chỉ Nhỏ (Iriyāpatha và Sampajañña)
- Quán sát thân khi đi, đứng, nằm, ngồi: “đi biết rõ là đi, đứng biết rõ là đứng…”
- Thực hành chánh niệm trong các cử chỉ nhỏ như co duỗi tay chân, xoay người, cúi đầu…
- Kết hợp sự tỉnh giác liên tục (sampajañña) để thấy rõ tính duyên sinh, vô thường.
Ngày 5: Quán Bất Tịnh (Paṭikkūlamanasikāra) – Phần Giới Thiệu
- Trình bày 32 thể trược (kesā, lomā, nakhā, dantā, taco…) và ý nghĩa “bất tịnh” đối với thiền quán.
- Vai trò của quán bất tịnh trong việc đoạn trừ tham ái, chấp trước về sắc thân.
- Gợi ý cách tiếp cận ban đầu, tránh cực đoan hoặc chán ghét quá mức.
Ngày 6: Quán Bất Tịnh (Paṭikkūlamanasikāra) – Phần Thực Hành Chi Tiết
- Cách lần lượt quán các phần của cơ thể: Từ tóc, lông, móng, răng, da đến thịt, gân, xương…
- Cách nhìn, hình dung và nhắc niệm đúng phương pháp, để phát triển tuệ rõ ràng về tính “không đẹp” của thân.
- Giải quyết các chướng ngại và phát triển tâm xả (upekkhā).
Ngày 7: Quán Bốn Đại (Dhātumanasikāra)
- Quán chiếu cơ thể như sự kết hợp của tứ đại (đất – nước – lửa – gió).
- Thấy rõ sự vắng bóng của “cái ta” (anattā) và chỉ còn lại sự vận hành của các yếu tố vật chất.
- Liên hệ đến phát triển tuệ quán: Thân này chỉ là tổ hợp duyên khởi tạm bợ.
Ngày 8: Quán Tử Thi (Sivathikā) – Phần Giới Thiệu
- Nguồn gốc 9 đề mục quán tử thi trong kinh điển (uddhumātaka, vinīlaka, vipubbaka…).
- Ý nghĩa “mọi thân này rồi cũng tan hoại” giúp buông xả tham luyến thân xác.
- Chuẩn bị tâm lý, cẩn trọng khi thực hành quán tử thi (nội quán và ngoại quán).
Ngày 9: Quán Tử Thi (Sivathikā) – Thực Hành Chi Tiết
- Cách thức quán chiếu các giai đoạn phân hủy của tử thi (cũng như nội thân này) và áp dụng vào sự quán.
- Phương pháp triển khai dần dần để nuôi dưỡng tâm xả, không sợ hãi, không kinh tởm.
- Cách phối hợp với các Pháp môn khác (như niệm Phật, Từ bi quán) nhằm quân bình tâm.
Ngày 10: Tổng Kết và Ứng Dụng Quán Thân Hướng Tới Giải Thoát
- Tổng hợp tất cả các phương pháp quán thân (hơi thở, bốn oai nghi, bất tịnh, quán tử thi, v.v.).
- Cách tiếp tục thực hành sau khóa tu 10 ngày để duy trì và phát triển định tuệ.
- Khuyến tấn, chia sẻ kinh nghiệm, và hướng dẫn hành giả kết hợp với các Niệm xứ còn lại (niệm thọ, niệm tâm, niệm pháp).
50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Thân (Kāyānupassanā).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét