Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa
I. NHẮC LẠI TIẾN TRÌNH 7 NGÀY ĐẦU
Ngày 1 – Tổng quan Quán Tâm (Cittānupassanā)
- Hành giả nắm được bức tranh tổng thể về Quán Tâm trong Tứ Niệm Xứ, ý nghĩa “thấy biết tâm” theo lời Đức Phật dạy.
Ngày 2 – Quán tâm “có tham” (sarāgaṃ) – “không tham” (vītarāgaṃ)
- Tập trung vào ghi nhận tâm khi tham ái khởi lên và khi vắng bóng tham ái.
Ngày 3 – Quán tâm “có sân” (sadosaṃ) – “không sân” (vītadosaṃ)
- Thực hành nhận biết trạng thái bực bội, oán hận và từ đó dần chế ngự, hướng đến tâm không sân.
Ngày 4 – Quán tâm “có si” (samohaṃ) – “không si” (vītamohaṃ)
- Khám phá nguyên nhân vô minh, mờ mịt, nghi ngờ so với tâm minh mẫn, sáng suốt.
Ngày 5 – Quán tâm “tán loạn” (vikkhittaṃ) – “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)
- Hiểu hai thái cực phóng dật, suy nghĩ lan man (tán loạn) và uể oải, co cụm (thu hẹp), cùng cách điều chỉnh.
Ngày 6 – Quán tâm “đại hạnh” (mahaggataṃ) – “không đại hạnh” (amahaggataṃ)
- Nhận diện tâm thuộc cõi sắc và tâm cõi dục, nhằm phân biệt bước tiến trong thiền định (mahaggataṃ: tâm đã vượt cõi dục).
Ngày 7 – Quán tâm “hữu thượng” (sauttaraṃ) – “vô thượng” (anuttaraṃ)
- Tìm hiểu sâu hơn về cấp độ thiền sắc giới (sauttaraṃ) và vô sắc giới (anuttaraṃ) để biết rằng dù cao đến đâu vẫn chưa phải giải thoát tối hậu.
Hôm nay, Ngày 8, chúng ta đi vào cặp trạng thái rất quan trọng mà Đức Phật nói trong Quán Tâm: Tâm định tĩnh (samāhitaṃ) và tâm không định tĩnh (asamāhitaṃ).
II. TẦM QUAN TRỌNG CỦA “ĐỊNH TĨNH” VÀ “KHÔNG ĐỊNH TĨNH” TRONG THIỀN
Định tĩnh (samāhitaṃ) là gì?
- Theo Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), tâm có định (samādhi) là tâm được gom nhất điểm, vắng bặt những tạp niệm, đặt vững chắc trên một đối tượng.
- Từ “samāhita” có gốc là “sam-ā-dhā”, nghĩa là “đặt đúng chỗ”, “an trú một cách vững chắc”. Một tâm định tĩnh có sự nhất tâm (ekaggatā), không bị các triền cái (tham, sân, hôn trầm, trạo cử, nghi) quấy rối.
Không định tĩnh (asamāhitaṃ) là gì?
- Trái ngược với định tĩnh, tâm “không định tĩnh” là tâm mất sự tập trung, tạp niệm liên tục chen vào. Hành giả không thể duy trì chú ý lên một đối tượng, hoặc duy trì nhưng rất mong manh, hay gián đoạn.
- Hệ quả là tâm thiếu sự ổn định, rơi vào lo âu, tán loạn, hoặc hôn trầm, không sáng suốt.
Vì sao cần quán sát hai trạng thái này?
- Trong tiến trình hành thiền (cả thiền Chỉ và thiền Quán), định tĩnh là yếu tố cốt lõi. Ngay cả khi tu Minh Sát (vipassanā), tâm cũng cần một mức độ định để quan sát thực tại rõ ràng.
- Bên cạnh đó, tâm không định tĩnh là trạng thái phổ biến, nếu không được nhận biết kịp thời, hành giả dễ lạc trôi trong vọng tưởng hoặc hôn trầm.
III. CĂN CỨ TỪ KINH, CHÚ GIẢI
Kinh Tứ Niệm Xứ (MN 10) & Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22)
- Ở phần Quán Tâm, Đức Phật dạy: “Khi tâm định tĩnh (samāhitaṃ), hành giả biết ‘tâm định tĩnh’; khi tâm không định tĩnh (asamāhitaṃ), hành giả biết ‘tâm không định tĩnh’…”
- Ngài nhấn mạnh đây là pháp hành: biết rõ ràng sát-na hiện tiền, không suy luận, không dính mắc.
Vi Diệu Pháp (Abhidhamma)
- Phân tích yếu tố tâm sở định (ekaggatā cetasika) xuất hiện trong mọi tâm, nhưng đặc biệt mạnh mẽ khi hành giả đạt nhất tâm, vắng bặt triền cái.
- Tâm không định tĩnh là tâm bị nhiều tâm sở bất thiện (tham, sân, si, hoặc trạo cử...) làm cho dao động.
Chú Giải (Aṭṭhakathā, Ṭīkā)
- Giải thích chi tiết cách nhận diện tâm định tĩnh: “Tâm nào được an trú do chế ngự năm triền cái, vững vàng, không rung lắc bởi ngoại cảnh, gọi là samāhitaṃ.”
- Đồng thời nói rõ: “Asamāhitaṃ” là mọi trạng thái chưa được an trú, bị xao động, hoặc có thể an trú một lúc rồi rơi rụng vì kém năng lực định.
IV. DẤU HIỆU NHẬN DIỆN “ĐỊNH TĨNH” (SAMĀHITAṂ) VÀ “KHÔNG ĐỊNH TĨNH” (ASAMĀHITAṂ)
1. Tâm định tĩnh (samāhitaṃ)
- Có định lực: Hành giả đặt tâm vào đối tượng (hơi thở, đề mục thiền) và giữ được một cách dễ dàng, không hoặc rất ít gián đoạn.
- Vắng bặt tạp niệm: Mặc dù có thể thi thoảng vọng tưởng ló lên, nhưng chúng rất nhanh bị cắt đứt, không kéo dài, không làm xao động chính.
- Cảm giác an lạc, nhẹ nhàng: Tâm yên tĩnh, không bị xung đột, căng thẳng. Cơ thể cũng thư thái.
- Sáng suốt: Định tĩnh đúng mức sẽ sinh nội lực giúp hành giả quan sát rõ hơn vô thường – khổ – vô ngã.
2. Tâm không định tĩnh (asamāhitaṃ)
- Dễ nhiễu loạn: Thường bị cuốn theo suy nghĩ, ký ức, cảm xúc, hoặc bị cơn buồn ngủ, uể oải áp đảo.
- Đối tượng không rõ ràng: Khi hướng tâm vào đối tượng này, chỉ giữ được vài giây rồi trượt sang đối tượng khác.
- Căng thẳng, khó chịu: Vì phải đối phó với nhiều tạp niệm, hành giả mệt mỏi, dễ chán nản.
- Thiếu sáng suốt: Tâm mờ mịt, không thấy thực tướng, không phân định rành mạch.
- Không bền vững: Có thể được một chút yên rồi lại bị triền cái kéo đi.
V. VAI TRÒ CỦA ĐỊNH (SAMĀDHI) TRONG TỨ NIỆM XỨ
Tứ Niệm Xứ đòi hỏi chánh niệm và một mức định tương ứng
- Dù chủ yếu là quán (vipassanā), nhưng Đức Phật vẫn thường nhắc: “Định như gắn búa, chặt đứt triền cái và giữ vững tâm”. Có định thì niệm mới liên tục.
- Tâm thiếu định thì rất khó duy trì quán sát thân – thọ – tâm – pháp, cứ vài giây lại mất chánh niệm.
Định trong thiền minh sát (vipassanā) khác với định trong thiền chỉ (samatha)?
- Thiền vipassanā cũng cần định, nhưng gọi là “minh sát định” (vipassanā-samādhi) hoặc “định sát-na” (khaṇika-samādhi).
- Dù hành giả không nhất thiết đắc các bậc thiền (jhana), vẫn cần một độ ổn định nhất định để quán niệm rõ ràng, không gián đoạn.
Từ chánh niệm đến định tĩnh
- Bắt đầu, hành giả rèn chánh niệm trong Tứ Niệm Xứ: mỗi khi một trạng thái tâm khởi, liền nhận biết. Sự liên tục ấy khiến tâm dần an trú, bớt dao động.
- Về sau, định (samādhi) tự nhiên phát triển: tâm định tĩnh, sắc bén, dễ thấy thực tướng của các pháp.
VI. PHƯƠNG PHÁP QUÁN SÁT TRẠNG THÁI “ĐỊNH TĨNH” VÀ “KHÔNG ĐỊNH TĨNH”
Dưới đây là gợi ý giúp hành giả nhận biết hai trạng thái này một cách trực tiếp, kết hợp kinh nghiệm thiền Chỉ và thiền Quán.
1. Thiền toạ
- Bước 1: Ngồi ngay ngắn, thư giãn gân cốt, giữ lưng thẳng.
- Bước 2: Thực hiện vài hơi thở sâu, sau đó để hơi thở trở về tự nhiên.
- Bước 3: Chọn đề mục (hơi thở, chuyển động bụng, hoặc một trong bốn oai nghi, hay thậm chí niệm Phật, niệm ân Đức Phật…).
- Bước 4: Ghi nhận liên tục, bắt đầu quán sát. Hãy tự hỏi: “Tâm lúc này có định tĩnh không?”
- Nếu tâm đã được gom vào đối tượng, ít phóng tâm, cảm giác sâu lắng, hãy ghi nhận: “định tĩnh” (samāhitaṃ). Không cần nói to, chỉ “niệm” trong tâm.
- Nếu vừa chú tâm được một chút lại phân tán, khó duy trì, ghi nhận: “không định tĩnh” (asamāhitaṃ).
- Bước 5: Không phán xét, chỉ thấy biết. Mỗi lần ghi nhận xong, đưa tâm về lại đối tượng (hơi thở, v.v.).
- Bước 6: Cuối thời khoá, hồi hướng, suy xét xem tần suất “định tĩnh” nhiều hay “không định tĩnh” nhiều hơn, và vì sao.
2. Trong sinh hoạt hằng ngày
- Khi làm việc: Ta có đang tập trung trọn vẹn vào việc hay vừa làm vừa nghĩ mông lung? Nếu mông lung, “không định tĩnh”; nếu tập trung, “định tĩnh”.
- Khi giao tiếp: Mình nghe người khác một cách chân thành, không nghĩ vu vơ, đó là “định tĩnh” ở mức độ tương đối. Ngược lại, vừa nghe vừa phân tâm, “không định tĩnh”.
- Khi ăn uống: Có tập trung vào miếng ăn, cảm nhận hương vị, hay đang vội vàng, nghĩ chuyện khác?
- Tập cách “chạm nhẹ”: Cứ sau một đoạn thời gian (10–15 phút), ta nên dừng lại vài giây “kiểm” xem tâm mình đang trong trạng thái nào.
VII. LỢI ÍCH THIẾT THỰC CỦA VIỆC QUÁN “ĐỊNH TĨNH” – “KHÔNG ĐỊNH TĨNH”
Giúp hành giả phát triển định một cách tự nhiên
- Thay vì cố ép “phải định, phải định”, ta chỉ cần liên tục nhận biết: định hay không định. Chính sự nhận biết đúng đắn đó củng cố chánh niệm, làm nền cho định phát triển.
- Đây là bí quyết: quán sát sự “được” hay “mất” định cũng là một dạng thực hành giúp định mạnh thêm.
Loại bỏ mặc cảm
- Nhiều người nghĩ “Tôi không thể tập trung, tôi kém quá”. Thực ra, ai cũng có khả năng định tâm nếu rèn luyện đúng phương pháp. Việc quán “định – không định” khiến ta thấy rõ quá trình, không đột ngột thất vọng.
- Mỗi khi thấy “không định”, ta bình thản ghi nhận, rồi quay lại đề mục. Dần dần, khả năng định sẽ tăng.
Chuyển hóa phiền não
- Tâm có định ít bị tham, sân, si chi phối. Tâm không định thường hay phiền não. Mỗi lần chuyển từ “không định” sang “định”, ta đang chủ động dứt phiền não, ít nhất trong sát-na ấy.
VIII. MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA “ĐỊNH TĨNH – KHÔNG ĐỊNH TĨNH” VÀ CÁC CẶP TRẠNG THÁI KHÁC
Liên hệ với “tán loạn – thu hẹp”
- Tán loạn (vikkhittaṃ) là dạng không định tĩnh, vì phóng dật. Thu hẹp (saṅkhittaṃ) cũng thiếu định, vì hôn trầm. Do đó, quán “định tĩnh – không định tĩnh” có nhiều điểm giao thoa với cặp “tán loạn – thu hẹp”.
- Khi biết tán loạn, hôn trầm thì tức là biết “không định tĩnh”. Khi hết tán loạn, hôn trầm, tâm đủ lực thì “định tĩnh”.
Liên hệ với “đại hạnh – không đại hạnh”, “hữu thượng – vô thượng”
- Tâm đại hạnh (thiền cõi sắc), tâm hữu thượng (cũng thuộc cõi sắc) hay vô thượng (vô sắc) đều là các trạng thái định. Tức chúng là mặt nâng cao của “định tĩnh”.
- Tâm không đại hạnh (cõi dục), chưa vươn đến thiền, thường là “không định tĩnh”. Nhưng nếu hành giả biết cách, vẫn có thể có “định cận hành” trong cõi dục.
Liên hệ với “có tham – không tham”, “có sân – không sân”…
- Một khi tâm “định tĩnh” mạnh, tham và sân khó nổi lên. Nên “định tĩnh” cũng liên quan đến “không tham, không sân”. Ngược lại, nếu tâm không định, rất dễ rơi vào tham, sân.
IX. MỘT SỐ KHÓ KHĂN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH GIẢI QUYẾT
Khó duy trì định do tạp niệm quá nhiều
- Người mới dễ cảm thấy bất lực, “tôi ngồi xuống là suy nghĩ ngập đầu”.
- Cách giải quyết: Tập ghi nhận từng suy nghĩ như “suy nghĩ… suy nghĩ…” rồi quay về đối tượng (hơi thở, oai nghi). Đừng cố “đuổi” suy nghĩ, mà chỉ nhận biết nó. Từ từ, sức mạnh chánh niệm tăng, tạp niệm giảm.
Nôn nóng “phải định”
- Nhiều người khi mới ngồi thiền rất căng thẳng, muốn được định ngay. Tâm càng gồng ép, càng khó định.
- Cách giải quyết: Hãy nhẹ nhàng, thư giãn, chấp nhận cả những lúc không định. Chỉ cần chân thật ghi nhận “không định tĩnh” thay vì ép buộc. Nhờ đó, áp lực tâm lý tan, định dần xuất hiện.
Ngủ gật, hôn trầm
- Nhiều hành giả lẫn lộn giữa “định tĩnh” và “mơ màng”. Tưởng “được định” nhưng thực ra đầu óc đang nửa tỉnh nửa mê.
- Cách giải quyết: Thường xuyên kiểm tra: Định thật sự sẽ sáng suốt, tỉnh; hôn trầm thì mờ. Nếu thấy mờ, hãy mở mắt, hít thở sâu, thay đổi tư thế.
Định tĩnh nhưng sinh tự mãn
- Khi bắt đầu có chút định, tâm có thể nảy sinh tham vi tế: “Mình giỏi quá, mình tập trung được”. Lập tức mất định.
- Cách giải quyết: Luôn nhắc: “Đây chỉ là một trạng thái do duyên, không phải ta, không phải của ta.” Tiếp tục duy trì chánh niệm, quân bình.
X. VÍ DỤ MINH HOẠ
Thiền sinh A
- Ngồi thiền 30 phút, 20 phút đầu cảm thấy tạp niệm liên tục. A ghi nhận “không định tĩnh... không định tĩnh...”. Tới phút 25, bất chợt A nhận ra hơi thở rất rõ, không nghĩ linh tinh. A ghi nhận “định tĩnh”.
- Trong 5 phút cuối, đôi khi vọng tưởng chen vào, A tiếp tục ghi nhận “không định tĩnh” rồi quay lại hơi thở. Đó là cách A thực hành quán tâm ngày 8.
Người đang làm việc
- Bạn B phải soạn một báo cáo gấp. Lúc đầu còn tập trung, sau 10 phút thì nhớ ra việc khác, bị phân tán. Ngay lúc ấy, B dừng lại 5 giây, ghi nhận “không định tĩnh”. Rồi B hít sâu, quay lại làm việc, cố gắng tập trung, một lúc sau thấy mình mạch lạc hơn, ghi nhận “định tĩnh”.
- Việc quán định/không định này không chỉ trong thiền toạ mà còn áp dụng trực tiếp trong đời.
Giảng viên C
- Đứng trên lớp, khi giảng bài, chợt nhận ra mình không tập trung vào chủ đề chính, nói lan man. C liền dừng giây lát, nhắc “không định tĩnh”, rồi quay về mạch chính, thuyết giảng rõ ràng.
- Cảm thấy mạch giảng thông suốt, không bị suy nghĩ ngoại đề chen vào nữa. C liền ghi nhận “định tĩnh”, rồi tiếp tục bài giảng. Kết quả, tiết học diễn ra hiệu quả hơn.
XI. KẾT NỐI VỚI BA ĐẶC TƯỚNG (VÔ THƯỜNG – KHỔ – VÔ NGÃ)
Vô thường (anicca)
- Định tĩnh không phải tồn tại mãi. Có lúc tâm vững, có lúc lại dao động. Thấy nó sinh – diệt liên tục, hành giả đừng chấp “ta đã có định vững suốt”.
- Không định tĩnh cũng vậy, có thể kéo dài một giai đoạn, rồi biến mất nếu ta duy trì chánh niệm tốt. Mọi thứ vô thường, thay đổi.
Khổ (dukkha)
- Khi tâm không định tĩnh, ta khổ vì mệt mỏi, căng thẳng, lo âu. Còn khi định tĩnh, ta bớt khổ, nhưng nếu dính mắc vào nó, sợ mất nó, lại sinh khổ.
- Chỉ khi thấy rõ: “Định tĩnh cũng là một pháp duyên sinh, có thể hoại diệt”, ta mới không bám vào, không phiền não.
Vô ngã (anattā)
- Định tĩnh hay không định tĩnh đều không phải “cái tôi”. Chúng do nhân duyên (cách ta hành trì, điều kiện nội-ngoại) mà có.
- Quán sát kỹ, hành giả buông bỏ chấp ngã, không tự hào “Tôi là người định giỏi” hoặc tự ti “Tôi kém, không định được”.
XII. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH NGÀY 8
Thời khoá thiền chính thức (30–60 phút/lần)
Buổi sáng:
- Bắt đầu với 5–10 phút cảm nhận hơi thở.
- Rồi chuyển sang quan sát tâm: có lúc nào tâm thật sự yên vững trên đối tượng, ghi nhận “định tĩnh”; khi trượt khỏi đối tượng, vọng tưởng, nghi ngờ, ghi nhận “không định tĩnh”.
- Kết thúc, dành vài phút ôn lại: Trong suốt buổi, tần suất định/không định ra sao?
Buổi tối:
- Tương tự. Nên chú ý buổi tối dễ mệt mỏi, buồn ngủ. Hãy phân biệt định tĩnh và hôn trầm (không định tĩnh).
- Nếu cơn buồn ngủ mạnh, hãy đứng dậy kinh hành, rửa mặt, rồi quay lại.
Thực hành xen kẽ
- Đan xen trong các hoạt động thường nhật. Cứ sau 15–20 phút, dừng 10–15 giây “kiểm tâm”: “Giờ mình đang định tĩnh hay không?” Ghi nhận nhanh, rồi trở lại công việc.
- Dần thành thói quen, giúp ta sống trọn vẹn hơn, làm việc hiệu quả.
Ghi chép, đánh giá cuối ngày
- Viết hoặc suy nghiệm: “Thời gian ‘định tĩnh’ chiếm bao nhiêu %?”, “Khi không định tĩnh, thường do nguyên nhân gì (lo âu, vọng tưởng, buồn ngủ,…)?”
- Từ đó, rút kinh nghiệm, điều chỉnh cho ngày hôm sau.
XIII. CHUẨN BỊ CHO NGÀY 9
Chủ đề Ngày 9
- Ta sẽ quán sát Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ) – bước chuyển quan trọng hướng về mục tiêu tối hậu: giải thoát.
- Hành giả thấy rằng ngay trong Tứ Niệm Xứ, Đức Phật đã đề cập đến “tâm giải thoát” (có thể là tạm thời, hoặc vĩnh viễn khi chứng Thánh Quả) và “tâm chưa giải thoát”.
Tự kiểm lại Ngày 8
- Hãy duy trì quan sát “định tĩnh – không định tĩnh” trong 24 giờ tới.
- Nhớ rằng định không phải chỉ trong tư thế ngồi, mà có thể hiện diện ở bất cứ oai nghi, bất cứ thời điểm nào nếu ta có chánh niệm và duy trì chú tâm.
XIV. TÓM LƯỢC NGÀY 8
Nội dung cốt lõi
- Quán tâm “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ). Đây là một cặp quan trọng trong Quán Tâm, liên quan trực tiếp đến khả năng tập trung hay phân tán.
Phương pháp
- Nhận biết trạng thái tâm: nếu vững vàng, an trú, ít dao động → “định tĩnh”. Nếu rời rạc, tạp niệm, lười biếng → “không định tĩnh”.
- Không ép buộc, không phê phán. Mỗi lần biết “không định tĩnh”, quay về đề mục. Dần dần, định tự nhiên phát triển.
Lợi ích
- Giúp hành giả nâng cao chánh niệm, định lực, từ đó thuận lợi cho thiền quán.
- Giảm phiền não, lo âu, căng thẳng; làm việc và học tập hiệu quả hơn.
Ghi nhớ
- Mọi trạng thái đều vô thường, kể cả định tĩnh. Không vội đắc ý. Nếu mất định, cũng không thất vọng. Chỉ cần kiên trì thực hành, từng ngày tâm sẽ vững mạnh hơn.
XV. LỜI KẾT NGÀY 8
Quán tâm định tĩnh và không định tĩnh là bài tập nền tảng giúp chúng ta nhận ra cách tâm vận hành, nhất là trong đời sống bận rộn. Khi ngồi thiền, chúng ta ít nhiều thấy tâm mình trôi dạt. Nhận diện “không định tĩnh” cũng chính là khoảnh khắc ta thức tỉnh, bắt đầu thiết lập lại sự chú tâm. Từ đó, từng bước hành giả cắm rễ chánh niệm, đi vào an tĩnh sâu hơn.
Giữ tinh thần nhẹ nhàng, không thúc ép, song cũng đừng buông lung. Mỗi ngày, hãy dành ít nhất hai thời khóa ngắn (30–60 phút), cộng thêm quãng tỉnh giác rải rác trong ngày. Cứ thế, “định” sẽ vun bồi, “tán loạn” giảm dần. Thế gian này nhiều điều hấp dẫn, dễ dắt tâm ta chạy lung tung. Chỉ có chánh niệm – định tĩnh mới giúp ta trụ nơi hiện tại, có cơ hội sống sâu sắc và thấy biết chân thật.
Đó chính là con đường mà Đức Phật đã chỉ dạy trong Tứ Niệm Xứ, dẫn đến an lạc và giải thoát khổ đau. Chúc quý hành giả kiên trì, tinh tấn, tiếp tục hành trình sang Ngày 9 – quán “tâm giải thoát” (vimuttaṃ) và “tâm chưa giải thoát” (avimuttaṃ).
“Khi tâm định tĩnh, hành giả biết tâm định tĩnh. Khi tâm không định tĩnh, hành giả biết tâm không định tĩnh. Thấy biết như vậy, vị ấy duy trì chánh niệm, trau dồi định lực, và mở lối cho tuệ giác phát sinh.”
Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏
Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm – Tổng quan về Cittānupassanā
Ngày 2: Quán Tâm với trạng thái “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)
Ngày 3: Quán Tâm với trạng thái “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)
Ngày 4: Quán Tâm với trạng thái “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)
Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)
Ngày 6: Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)
Ngày 7: Quán Tâm trong “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)
Ngày 8: Quán Tâm khi “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)
Ngày 9: Quán Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)
Ngày 10: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài
50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Tâm (Cittānupassanā)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét