Translate

Thứ Ba, 25 tháng 2, 2025

Ngày 7: Quán Tâm “hữu Thượng” (Sauttaraṃ) Và “vô Thượng” (Anuttaraṃ)

 Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa

I. ÔN LẠI TIẾN TRÌNH ĐÃ HỌC

  1. Những ngày đầu (1–5)

    • Hành giả đã làm quen với Quán Tâm qua các cặp đối lập:
      • Có tham – không tham, có sân – không sân, có si – không si.
      • Tâm tán loạn – tâm thu hẹp.
      • Và gần đây nhất (Ngày 6) là tâm đại hạnh (mahaggataṃ) – tâm không đại hạnh (amahaggataṃ).
  2. Ngày 6 – Mahaggataṃ và Amahaggataṃ

    • Chúng ta đã thấy rằng “tâm đại hạnh” (mahaggataṃ) chỉ các trạng thái tâm thuộc cõi sắc (rūpāvacara) hoặc cõi vô sắc (arūpāvacara), thường xuất hiện khi hành giả đắc thiền (jhāna).
    • “Tâm không đại hạnh” (amahaggataṃ) là tâm cõi dục (kāmāvacara), vẫn còn thô tháo, nhiều phiền não.
  3. Bước sang Ngày 7

    • Ta tiếp tục tìm hiểu hai trạng thái vi tế hơn: “hữu thượng” (sauttaraṃ)“vô thượng” (anuttaraṃ).
    • Đây là cách phân loại được nêu trong Chú Giải Cittānupassanā, liên quan trực tiếp đến các tầng thiền trong cõi sắc và cõi vô sắc.

II. Ý NGHĨA KHÁI NIỆM “HỮU THƯỢNG” (SAUTTARAṂ) VÀ “VÔ THƯỢNG” (ANUTTARAṂ)

  1. Từ ngữ Pāli

    • Sauttara: ghép từ “sa” (có) + “uttara” (cao hơn, vượt lên), hàm nghĩa “còn có bậc cao hơn, còn bị vượt qua bởi bậc khác”.
    • Anuttara: ghép từ “an” (không) + “uttara” (không còn gì cao hơn), “không bị vượt qua”.
  2. Cách giải thích trong Chú Giải

    • Trong phần Cittānupassanāvaṇṇanā, Chú Giải nêu rõ:

      “Tatrāpi sauttaraṃ rūpāvacaraṃ, anuttaraṃ arūpāvacarameva.”

      • Nghĩa là: “Ở đây, ‘sauttaraṃ’ (hữu thượng) được hiểu là tâm cõi sắc (rūpāvacara), vẫn còn một bậc cao hơn là cõi vô sắc; ‘anuttaraṃ’ (vô thượng) là tâm cõi vô sắc (arūpāvacara), không còn bậc thiền nào cao hơn (nơi cõi hữu vi).”
  3. Sự phân biệt

    • Hữu thượng (sauttaraṃ): Dù đã “cao” (thuộc cõi sắc, vượt lên cõi dục) nhưng vẫn chưa “tối tịnh”, vì cõi vô sắc vẫn cao hơn.
    • Vô thượng (anuttaraṃ): Các tâm thuộc cõi vô sắc (arūpāvacara), là bậc thiền cao nhất trong tam giới (trừ cảnh siêu thế, lokuttara). Ở phương diện sự trong luân hồi, cõi vô sắc là đỉnh cao nhất, không còn dạng vật chất thô hay sắc tịnh.

III. VÌ SAO CẦN QUÁN SÁT “HỮU THƯỢNG” VÀ “VÔ THƯỢNG”?

  1. Tiến trình thiền định (Samatha)

    • Hành giả tu thiền chỉ (samatha) theo các bậc thiền sắc giới (từ Sơ thiền đến Tứ thiền). Nếu năng lực định tăng tiến, họ có thể tiếp tục phát triển lên các bậc thiền vô sắc (Không Vô Biên Xứ, Thức Vô Biên Xứ, Vô Sở Hữu Xứ, Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ).
    • Việc nhận biết: “Mình đang ở bậc thiền sắc giới hay vô sắc giới?” tương đương quán: “Tâm còn hữu thượng (sauttaraṃ) hay đã vô thượng (anuttaraṃ)?”
  2. Tránh lẫn lộn, ngộ nhận

    • Có người nhập định sâu ở cõi sắc (Tứ thiền) rồi tưởng rằng “đã lên vô sắc”. Hoặc có người đắc thiền vô sắc sơ khởi (Không Vô Biên Xứ) nhưng hiểu sai về cấp độ thiền kế tiếp.
    • Quán sát “sauttaraṃ – anuttaraṃ” giúp hành giả phân biệt rành mạch: Mình còn bị “cõi thiền nào cao hơn” hay đã đạt đến bậc vô sắc?
  3. Cảnh tỉnh không dính mắc

    • Dù thiền sắc giới hay vô sắc giới, đều vô thường, chưa phải giải thoát tối hậu (chỉ có lokuttara citta – tâm siêu thế – mới thoát hoàn toàn).
    • Biết “hữu thượng – vô thượng” vẫn là trong vòng luân hồi (tam giới), hành giả không tự mãn hay vướng mắc vào phỉ lạc cao cấp.

IV. PHÂN TÍCH CỤ THỂ “HỮU THƯỢNG” (SAUTTARAṂ)

  1. Hữu thượng = Tâm cõi sắc (rūpāvacara)

    • Bao gồm 5 loại tâm thiện (rūpāvacara-kusala), 5 tâm quả (rūpāvacara-vipāka) và 5 tâm duy tác (rūpāvacara-kiriyā) – tính chung theo Vi Diệu Pháp.
    • Thường gọi là 5 bậc thiền sắc giới (theo phân chia chi tiết) hoặc 4 bậc (theo phân chia tầm tứ, hỷ lạc, xả…) tùy trường phái.
  2. Vì sao gọi là “hữu thượng”?

    • Vì cõi sắc (rūpāvacara) vẫn còn bị “vượt qua” bởi cõi vô sắc (arūpāvacara).
    • Nghĩa là hành giả tuy đã rời xa cõi dục (kāmāvacara), dứt năm triền cái, an trụ trong tầm, tứ, hỷ, lạc, xả… nhưng vẫn còn sắc pháp vi tế, chưa buông hết “sắc uẩn”. Cõi vô sắc thanh tịnh hơn ở mức không còn sắc pháp.
  3. Dấu hiệu nhận biết “hữu thượng”

    • Hành giả cảm thấy tâm định sâu, không bị dục giới chi phối.
    • Có thể vẫn còn cảm giác tĩnh lặng do sắc pháp vi tế (ánh sáng thiền, an chỉ “tướng” của kasina hay đề mục).
    • Nếu tiếp tục quán về bất lợi của sắc (vẫn là một giới hạn), hành giả mới có thể tiến lên thiền vô sắc.

V. PHÂN TÍCH CỤ THỂ “VÔ THƯỢNG” (ANUTTARAṂ)

  1. Vô thượng = Tâm cõi vô sắc (arūpāvacara)

    • Bao gồm 4 bậc thiền vô sắc:
      1. Không Vô Biên Xứ (ākāsānañcāyatana)
      2. Thức Vô Biên Xứ (viññāṇañcāyatana)
      3. Vô Sở Hữu Xứ (ākiñcaññāyatana)
      4. Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ (nevasaññānāsaññāyatana)
    • Mỗi bậc lại có tâm thiện, tâm quả, tâm duy tác (mỗi loại 4), tổng cộng 12 tâm vô sắc (arūpāvacara).
  2. Vì sao gọi là “vô thượng”?

    • Đây là cảnh giới cao nhất của hữu vi (phạm vi luân hồi). Không còn sắc pháp, thuần tâm thức vi tế.
    • Từ góc nhìn của cõi trời, cõi vô sắc nằm ở đỉnh trên cùng (ngoại trừ Niết-bàn siêu thế). Không còn “cõi cao hơn” trong ba cõi (dục, sắc, vô sắc).
  3. Dấu hiệu nhận biết “vô thượng”

    • Khi hành giả ly sắc hoàn toàn, an trú trong vô sắc định, không còn lấy sắc pháp làm đề mục.
    • Tâm cực kỳ vi tế. Chẳng hạn, ở bậc Không Vô Biên Xứ, hành giả quán “vô hạn không gian” làm đề mục; ở bậc Thức Vô Biên Xứ, đề mục là “vô hạn thức”, v.v.
    • Ở bậc cao nhất là Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ, tâm hầu như “lặng im” (không rõ là có tưởng hay không tưởng), cực kỳ sâu nhưng vẫn thuộc luân hồi.

VI. PHƯƠNG PHÁP THỰC HÀNH QUÁN “HỮU THƯỢNG” (SAUTTARAṂ) – “VÔ THƯỢNG” (ANUTTARAṂ)

  1. Dành cho hành giả mới, chưa đạt thiền

    • Hãy xem hữu thượng – vô thượngkhái niệm để hiểu rằng trong Tam giới, cõi sắc cao hơn cõi dục, và cõi vô sắc lại cao hơn cõi sắc.
    • Quán sát khi tâm còn ở cõi dục: Biết mình chưa đạt thiền, tâm vẫn trong “amahaggataṃ” hoặc “sauttaraṃ” (nếu có Sơ thiền, Nhị thiền cõi sắc). Từ đó phát khởi tinh tấn tu thiền chỉ, nhắm đến sự thăng tiến.
  2. Dành cho hành giả đã đắc thiền sắc giới

    • Bước tiếp theo: Quán bất lợi của sắc (rūpa) – quán “sắc” vẫn là khổ, vô thường, do duyên mà có.
    • Nhờ đó, hành giả ly tham nơi sắc, chuyển sang tu đề mục vô sắc (quán “không gian vô biên”, “thức vô biên”…). Khi thành tựu, hành giả biết rõ “tâm ta đã chuyển từ hữu thượng (rūpāvacara) sang vô thượng (arūpāvacara).”
  3. Dành cho hành giả đắc thiền vô sắc giới

    • Mỗi khi nhập thiền vô sắc, hãy tỉnh giác: “Đây là tâm vô thượng (anuttaraṃ).”
    • Khi xả thiền, thấy tâm trở lại bậc thấp hơn (hoặc cõi dục), ghi nhận “hữu thượng” hay “không đại hạnh”… tùy thuộc mình đang ở mức nào.
    • Chớ dính mắc: Biết rõ “vô thượng” (arūpāvacara) vẫn vô thường. Ta có thể tiếp tục quán vô thường để tiến dần đến tuệ giải thoát.

VII. LỢI ÍCH CỦA VIỆC QUÁN TÂM “SAUTTARAṂ – ANUTTARAṂ”

  1. Định hướng rõ ràng cấp bậc tu thiền

    • Hành giả hiểu cõi sắc chưa phải tột đỉnh, còn cõi vô sắc cao hơn. Tuy vậy, cả hai vẫn thuộc luân hồi.
    • Giúp người tu không thỏa mãn sớm ở bậc thiền sắc giới, cũng không ảo tưởng mình “đạt nhất” khi mới lên sơ thiền vô sắc.
  2. So sánh đúng đắn, không tự cao

    • “Sauttara” nghĩa là “vẫn còn bậc trên”. Một hành giả ở Tứ thiền sắc giới chớ nên nghĩ mình “tột đỉnh” – vì còn bốn bậc thiền vô sắc cao hơn.
    • Thấy rõ “bị vượt qua” và “không bị vượt qua” để khiêm cung, không vội khoe khoang hay dừng lại.
  3. Tiếp cận tuệ quán

    • Cuối cùng, dù là thiền vô sắc (vô thượng) cũng vẫn là hữu vi, có sanh có diệt. Khi hành giả thấy rõ vô thường – khổ – vô ngã, tâm buông xả, chuyển sang tuệ quán (vipassanā), hướng đến thánh đạo – thánh quả (lokuttara).

VIII. THỰC HÀNH CỤ THỂ TRONG NGÀY 7

1. Thời khoá thiền toạ chính thức (30–60 phút trở lên)

  • Bước 1: Ngồi nghiêm chỉnh, lưng thẳng, hơi thở tự nhiên. Dành ít phút ổn định tâm.
  • Bước 2: Chọn đề mục thiền chỉ (samatha) phù hợp khả năng (niệm hơi thở, kasina, từ bi…).
  • Bước 3: Nếu hành giả mới, hãy nuôi dưỡng tâm định căn bản. Chưa cần phân biệt sắc giới, vô sắc giới ngay.
  • Bước 4: Nếu hành giả đã thuần thục thiền sắc giới, có thể chuyển sang quán bất tịnh của sắc hoặc quán rộng về tánh vô thường của sắc để tìm cách ly sắc, khai triển đề mục vô sắc.
  • Bước 5: Khi hoặc sau lúc đắc thiền, ghi nhận:
    • “Tâm này còn hữu thượng (sauttaraṃ) hay đã vô thượng (anuttaraṃ)?”
    • Nếu còn ở bậc sắc giới (tầm, tứ, hỷ, lạc, xả…), ta biết “sauttaraṃ”.
    • Nếu đã đắc thiền vô sắc (quán không gian vô biên, thức vô biên…), ta biết “anuttaraṃ”.
  • Bước 6: Kết thúc thời thiền, hành giả có thể hồi hướng công đức, đồng thời quán chiếu: Dù bậc thiền nào vẫn vô thường.

2. Thực hành xen kẽ

  • Trong sinh hoạt:

    • Ở đời sống thường ngày, chúng ta phần lớn ở cõi dục, nên cặp “sauttara – anuttara” không hiện hữu thường xuyên.
    • Tuy nhiên, hiểu biết lý thuyết này vẫn hữu ích: Nhận ra ta chưa đạt cõi sắc, huống gì cõi vô sắc. Đó là động lực để siêng năng hơn, bớt chạy theo dục lạc.
  • Hồi tưởng kinh nghiệm thiền (nếu có):

    • Nếu bạn từng nhập sơ thiền, nhị thiền…, hãy ôn lại xem mình đã dừng ở bậc sắc giới hay chưa. Từ đó, hãy tự hỏi có muốn tiến sâu hơn sang vô sắc không (nếu thích hợp, và được hướng dẫn đúng).

IX. VÍ DỤ MINH HOẠ TRONG THỰC TẾ

  1. Trường hợp hành giả mới tu

    • Hành giả A thiền được vài tháng, đạt đôi chút an tĩnh, liền nhầm tưởng “đắc thiền vô sắc”.
    • Khi được hướng dẫn, A mới biết: mình còn nhiều tạp niệm, chưa lìa triền cái, đừng nói bậc thiền sắc giới, vô sắc lại càng xa. Do hiểu sai, A tự sửa lại thái độ và tinh tấn tu tập nghiêm túc.
  2. Trường hợp hành giả đã đạt Tứ thiền sắc giới

    • Hành giả B an trú Tứ thiền cõi sắc, cảm thấy cực kỳ an lạc, xả, nhất tâm. Nhưng B được thầy nhắc: “Đây vẫn là sauttaraṃ (hữu thượng), vì còn có bậc thiền vô sắc. Nếu con muốn, hãy quán bất lợi của sắc, tiếp tục tinh cần.”
    • B vâng lời, quán sâu về “sắc vẫn vô thường, còn giới hạn”. Dần dần, B chuyển sang thiền vô sắc, đắc Không Vô Biên Xứ. Lúc ấy, B hiểu rõ “Đây là anuttaraṃ” trong cảnh giới hữu vi (trừ siêu thế).
  3. Trường hợp hành giả đã có thiền vô sắc

    • Hành giả C thường nhập thức vô biên xứ (bậc thiền thứ hai vô sắc), một trạng thái cực kỳ tĩnh. C vẫn quán chiếu: “Dẫu đây là anuttaraṃ (không còn bậc thiền cao hơn nữa trong tam giới, trừ các bậc vô sắc cao hơn nó), nhưng rốt cuộc vẫn hữu vi.”
    • C không dừng lại, tiếp tục tu minh sát, thấy toàn bộ năm uẩn đều vô thường – khổ – vô ngã, tiến đến đạo – quả, ra khỏi luân hồi.

X. NHỮNG KHÓ KHĂN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

  1. Khó nắm rõ ranh giới giữa thiền sắc và thiền vô sắc

    • Đôi khi hành giả cảm thấy tâm rất an, không còn cảm nhận thân nữa, tưởng đã “ly sắc”. Thật ra, có thể đó chỉ là tĩnh lặng sâu ở Tứ thiền sắc giới.
    • Cách khắc phục: Nên tham vấn bậc thầy có kinh nghiệm, kiểm tra đúng các thiền chi, đề mục, dấu hiệu khi “nhập” và “xả” thiền.
  2. Dễ ngộ nhận “anuttara” = “Niết-bàn”

    • Thuật ngữ “anuttara” (vô thượng) có thể gây hiểu lầm, giống như “anuttara sammā sambodhi” (Vô Thượng Chính Đẳng Giác).
    • Cách khắc phục: Hiểu bối cảnh. “Anuttara” trong Cittānupassanā ở đây chỉ “không còn bậc thiền nào cao hơn trong cõi hữu vi”. Còn Niết-bàn (Nibbāna) là ngoài tam giới, thuộc lokuttara.
  3. Tâm dính mắc vào vô sắc

    • Một số hành giả khi nếm trải sự nhẹ nhàng, vi tế của thiền vô sắc liền đắm say, quên mất giai đoạn kế tiếp là quán vô thường, hướng đến giải thoát.
    • Cách khắc phục: Thường xuyên tự nhắc: “Dù cao đến đâu, vẫn là hành (saṅkhāra), có sinh, có diệt.” Hãy dùng nó làm công cụ hỗ trợ minh sát, thay vì bám trụ vào lạc thiền.
  4. Chưa đủ duyên tu samatha chuyên sâu

    • Phần đông người mới khó tu samatha đến mức đắc thiền, nên có thể thấy “nội dung Ngày 7” quá xa vời.
    • Cách khắc phục: Không lo âu. Vẫn giữ chánh niệm trong tứ oai nghi, rèn định căn bản. Khi đủ duyên, có thầy giỏi hướng dẫn, bạn có thể phát triển thiền chỉ. Kiến thức này là hành trang cho tương lai.

XI. LIÊN HỆ VỚI BA ĐẶC TÍNH (VÔ THƯỜNG – KHỔ – VÔ NGÃ)

  1. Vô thường (anicca)

    • Sauttara (rūpāvacara) hay anuttara (arūpāvacara) đều do duyên sinh, có nhập thiền và có xả thiền, biến hoại.
    • Khi quán sâu, hành giả thấy rõ: “Dù sắc thiền hay vô sắc thiền, cuối cùng chúng cũng diệt, không trường tồn.”
  2. Khổ (dukkha)

    • Tuy thiền sắc, thiền vô sắc có lạc rất tinh tế, nhưng vẫn thuộc “hành khổ” (saṅkhāra-dukkha) vì chuyển động liên tục, không phải nơi nương tựa tuyệt đối.
    • Người chấp vào cõi vô sắc, khi mất thiền hoặc hết phước, vẫn rơi vào luân hồi, khổ đau.
  3. Vô ngã (anattā)

    • Tất cả các bậc thiền đều không phải “ta” hay “của ta”. Chúng là những thể trạng của tâm, sinh lên khi hành giả đủ duyên (tu tập thuần thục).
    • Quán sát “hữu thượng – vô thượng” giúp ta không chấp vào “tôi giỏi”, “tôi thiền cao” hay “tôi thua kém”.

XII. CHUẨN BỊ CHO NGÀY 8

  1. Chủ đề Ngày 8: Tâm “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)

    • Chúng ta sẽ học cách quán sát khi nào tâm có định (samāhita), khi nào tâm không định (asamāhita).
    • Đây là bước trung gian quan trọng, liên hệ chặt chẽ với các pháp thiền chỉ (samatha) và thiền quán (vipassanā).
  2. Ôn lại Ngày 7

    • Hãy xem lại mình có hiểu rõ khái niệm “sauttara” (rūpāvacara) – “anuttara” (arūpāvacara) không.
    • Nếu chưa từng trải nghiệm thiền sắc, thiền vô sắc, đừng nản, vì nội dung này còn đòi hỏi thời gian tu tập. Nắm vững về mặt lý thuyết để rộng mở con đường phía trước.

XIII. TÓM LƯỢC NGÀY 7

  1. Nội dung chính

    • “Hữu thượng” (sauttaraṃ) = tâm cõi sắc (rūpāvacara), dù đã vượt cõi dục nhưng vẫn còn bậc thiền cao hơn (cõi vô sắc).
    • “Vô thượng” (anuttaraṃ) = tâm cõi vô sắc (arūpāvacara), cao nhất trong các cõi hữu vi (chưa kể siêu thế).
  2. Mục đích quán

    • Giúp hành giả phân biệt các cấp độ thiền (sắc – vô sắc), không nhầm lẫn, không vướng mắc.
    • Thấy rõ tất cả vẫn vô thường, khổ, vô ngã, cần tiếp tục tiến tới tuệ giải thoát (vipassanā).
  3. Áp dụng thực hành

    • Người chưa đắc thiền: hiểu biết để định hướng tu samatha.
    • Người đắc thiền sắc giới: biết còn có cõi vô sắc, không dừng lại.
    • Người đã đạt vô sắc: quán vô thường, đừng chấp, hướng đến Niết-bàn.
  4. Lợi ích

    • Tạo cái nhìn bao quát về tam giới, về các bậc thiền, tránh ngộ nhận, bám chấp.
    • Giúp hành giả tiến tu theo lộ trình: dục giới → sắc giới → vô sắc giới → siêu thế (lokuttara).

XIV. LỜI NHẮN NHỦ CUỐI NGÀY 7

  • Không vội vàng: Để đạt thiền sắc giới hay vô sắc giới cần thời gian và duyên lành. Hãy kiên trì từng bước, rèn chánh niệm, định, giới hạnh, rồi tiến dần.
  • Không tự mãn: Khi đã đạt thiền, đừng xem đó là cứu cánh. Mục tiêu rốt ráo vẫn là giải thoát khổ – hướng thẳng đến minh sát tuệ, chứng ngộ Tứ Thánh Đế.
  • Không phân biệt cứng nhắc: Việc quán “sauttara – anuttara” là một phần trong Quán Tâm. Thực ra, hành giả vẫn cần kiên trì thực hành đầy đủ Tứ Niệm Xứ (Quán Thân, Quán Thọ, Quán Tâm, Quán Pháp), tạo nền tảng toàn diện.

Hãy ghi nhớ lời dạy của Đức Phật: Dù ở bất cứ trạng thái tâm nào – cõi dục, cõi sắc, hay cõi vô sắc – ta cũng hãy “thấy rõ nó như nó đang là”, không vướng mắc, không bài xích. Đó là con đường duy nhất (ekāyano maggo) dẫn đến thanh tịnh, chấm dứt khổ đau.

“Khi tâm hữu thượng, biết tâm hữu thượng. Khi tâm vô thượng, biết tâm vô thượng. Ngay cả vậy, hành giả thấy rõ vô thường, không để tâm rơi vào chấp thủ.”

Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏


Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm – Tổng quan về Cittānupassanā

Ngày 2: Quán Tâm với trạng thái “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)

Ngày 3: Quán Tâm với trạng thái “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)

Ngày 4: Quán Tâm với trạng thái “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)

Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)

Ngày 6: Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)

Ngày 7: Quán Tâm trong “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)

Ngày 8: Quán Tâm khi “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)

Ngày 9: Quán Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)

Ngày 10: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài

50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Tâm (Cittānupassanā)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...