Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa
I. ÔN TẬP NỘI DUNG 5 NGÀY ĐẦU
Ngày 1 – Tổng quan Cittānupassanā
- Người học nhận diện được bức tranh khái quát về Quán Tâm trong Tứ Niệm Xứ, hiểu rằng bất kỳ trạng thái tâm nào khởi lên cũng cần được quan sát, ghi nhận: tham, sân, si hay không tham, không sân, không si…
Ngày 2 – Quán tâm có tham (sarāgaṃ) – không tham (vītarāgaṃ)
- Hành giả thực hành nhận diện khi tâm dính mắc, ham muốn và khi tâm buông xả, không tham. Qua đó, từng bước giảm thiểu sự chi phối của tham ái.
Ngày 3 – Quán tâm có sân (sadosaṃ) – không sân (vītadosaṃ)
- Người học học cách “bắt mạch” cơn giận, bực bội (có sân) và đối lại là tâm từ ái, mát mẻ (không sân), từ đó rèn luyện khả năng chế ngự sân hận.
Ngày 4 – Quán tâm có si (samohaṃ) – không si (vītamohaṃ)
- Đây là bước nhìn sâu vào vô minh, mờ mịt, nghi ngờ (có si) so với minh mẫn, sáng suốt (không si). Nhận biết kịp thời si giúp hành giả mở ra cánh cửa tuệ giác.
Ngày 5 – Quán tâm tán loạn (vikkhittaṃ) – thu hẹp (saṅkhittaṃ)
- Học cách nhận diện hai thái cực thường gặp trong thiền và sinh hoạt hằng ngày: tâm phóng dật, suy nghĩ lan man (tán loạn) và tâm uể oải, hôn trầm (thu hẹp). Biết cách điều chỉnh, không để chúng kéo dài.
Bước sang Ngày 6, chúng ta cùng khám phá hai trạng thái có vẻ “cao” hơn: tâm đại hạnh (mahaggataṃ) và tâm không đại hạnh (amahaggataṃ).
II. KHÁI NIỆM “ĐẠI HẠNH” (MAHAGGATAṂ) VÀ “KHÔNG ĐẠI HẠNH” (AMAHAGGATAṂ)
Mahaggataṃ (đại hạnh) là gì?
- Trong Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), “mahaggata” được dịch nghĩa là “được nâng lên cao” hoặc “mở rộng, vĩ đại”.
- Thông thường, khái niệm “tâm đại hạnh” ám chỉ các tâm thuộc cõi sắc (rūpāvacara) và cõi vô sắc (arūpāvacara), tức là các tầng thiền định cao, vượt lên tâm bình thường cõi dục (kāmāvacara).
- Cũng có cách hiểu “đại hạnh” gắn liền với các trạng thái tâm “quảng đại”, “có sức mạnh đặc biệt” do đắc định, nhờ xả ly những vướng bận thô thiển của dục giới.
Amahaggataṃ (không đại hạnh) là gì?
- “Amahaggata” là “chưa được nâng lên cao”, “chưa mở rộng”, tức chỉ tâm cõi dục (kāmāvacara) thông thường mà hằng ngày chúng ta vẫn sử dụng.
- Tâm này còn trộn lẫn với nhiều phiền não, tạp niệm, dục vọng, chưa thanh tịnh vững chắc như khi đã đắc thiền.
Sự đối lập giữa mahaggataṃ và amahaggataṃ
- Khi tâm “đại hạnh”, hành giả đang an trú hoặc gần tới các tầng thiền sắc giới (rūpajhāna) hay vô sắc giới (arūpajhāna), tâm rộng lớn, an định, tràn đầy định lực và hỷ lạc vi tế.
- Khi tâm “không đại hạnh”, hành giả chỉ ở trạng thái bình thường cõi dục, dễ xen lẫn tham, sân, si, tán loạn, hôn trầm…
III. CĂN CỨ TỪ KINH ĐIỂN VÀ CHÚ GIẢI
Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna Sutta, MN 10) và Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22)
- Phần Quán Tâm: “Khi tâm là ‘mahaggataṃ’, vị ấy biết tâm là ‘mahaggataṃ’. Khi tâm là ‘amahaggataṃ’, vị ấy biết tâm là ‘amahaggataṃ’…”
- Như vậy, Đức Phật dạy hành giả nhận diện: Lúc nào tâm an trú trong các tầng thiền sắc- vô sắc (đã nâng lên cao), và lúc nào nó chỉ là tâm bình thường cõi dục.
Vi Diệu Pháp (Abhidhamma)
- Phân chia 89 (hoặc 121) loại tâm. Trong đó:
- Kāmāvacara citta (tâm cõi dục): 54 tâm (bất thiện, thiện, quả, duy tác).
- Rūpāvacara citta (tâm cõi sắc): 15 tâm (5 thiện, 5 quả, 5 duy tác).
- Arūpāvacara citta (tâm cõi vô sắc): 12 tâm (4 thiện, 4 quả, 4 duy tác).
- Các tâm thuộc rūpāvacara và arūpāvacara được gọi chung là mahaggata citta vì “có phạm vi rộng lớn”, “cao thượng” so với tâm cõi dục.
- Phân chia 89 (hoặc 121) loại tâm. Trong đó:
Chú Giải (Aṭṭhakathā) Cittānupassanā
- Có đoạn giải thích: “Mahaggataṃ rūpārūpāvacaraṃ… Amahaggataṃ kāmāvacaraṃ…”
- Nghĩa là: “Tâm ‘đại hạnh’ là tâm thuộc về cõi sắc hay vô sắc, còn ‘không đại hạnh’ là tâm thuộc cõi dục.”
- Chú Giải cũng nêu rõ lợi ích của việc phân biệt để hành giả khéo tu, nhận ra lúc nào mình đang ở mức độ cõi dục, lúc nào tiến vào bậc thiền định cao hơn.
IV. TẠI SAO CẦN QUÁN SÁT “ĐẠI HẠNH” VÀ “KHÔNG ĐẠI HẠNH”?
Nhìn rõ tiến trình phát triển thiền định
- Khi thực hành Thiền Chỉ (samatha) đến một mức độ nhất định, hành giả có thể đạt các tầng thiền (jhana). Lúc ấy, tâm được gọi là “mahaggataṃ”: rộng lớn, an tĩnh, vi tế.
- Nhưng có lúc (trước hoặc sau khi xuất thiền), tâm trở lại bình thường (cõi dục) – “amahaggataṃ”. Thấu hiểu sự chuyển đổi này giúp hành giả không lẫn lộn giữa các mức độ tâm.
Không lạc vào ảo tưởng
- Một số hành giả đạt thiền định sơ khởi nhưng ngộ nhận rằng “mình lúc nào cũng đang đại hạnh”. Thực ra, ngoài thời gian an trú trong định, tâm vẫn có thể rơi về cõi dục.
- Biết quán sát cẩn thận: “Lúc này mình còn ở bậc thiền hay đã lui sụt?”, tránh rơi vào sự kiêu mạn hoặc tưởng lầm về chứng đắc.
Bước đệm cho tuệ quán
- Tâm đại hạnh (đắc các tầng thiền) rất hữu ích để đối trị năm triền cái (nīvaraṇa), đem lại sự ổn định cho Thiền Minh Sát (vipassanā).
- Chính Đức Phật cũng khuyên cần tu thiền Chỉ để có định, sau đó mới chuyển sang thiền Quán. Quán “có mahaggataṃ” – “không mahaggataṃ” là thêm một bước rèn luyện, để ta thấy rõ tính vô thường của cả những tâm bậc thiền.
V. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT TÂM “ĐẠI HẠNH” VÀ TÂM “KHÔNG ĐẠI HẠNH”
1. Tâm đại hạnh (mahaggataṃ)
- Tĩnh lặng sâu, vắng bóng thô tạp: Khi nhập thiền (từ Sơ thiền trở lên), hành giả cảm nhận sự yên lắng, không còn năm triền cái quấy nhiễu.
- Có hỷ, có lạc ở các bậc thiền thấp: Ví dụ, Sơ thiền: tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm; Nhị thiền trở đi: hỷ, lạc, nhất tâm (với tầm, tứ biến mất dần).
- Thấy nhẹ nhàng, rộng lớn: Tâm không bị bó hẹp trong dục lạc thế gian, thay vào đó là cảm giác “mở rộng” bên trong, an tịnh, vững chãi.
2. Tâm không đại hạnh (amahaggataṃ)
- Tâm cõi dục: Dễ vướng mắc các triền cái (tham, sân, hôn trầm, trạo cử, nghi), chưa đắc hoặc chưa duy trì được thiền.
- Tán loạn, hôn trầm, tham, sân…: Tất cả các sắc thái bất thiện, hoặc thiện nhưng vẫn còn trong phạm vi cõi dục, chưa “thăng hoa” lên cõi sắc hoặc vô sắc.
- Trạng thái bình thường: Khi ta làm việc, trò chuyện, ăn, ngủ,… đó đa phần là tâm cõi dục, tức “không đại hạnh”.
VI. PHƯƠNG PHÁP QUÁN SÁT “ĐẠI HẠNH” (MAHAGGATAṂ) VÀ “KHÔNG ĐẠI HẠNH” (AMAHAGGATAṂ)
Với đa số hành giả, ta thường xuyên ở trạng thái amhaggataṃ (không đại hạnh). Chỉ khi hành thiền chỉ (samatha) đủ sâu, đắc thiền, mới có tâm mahaggataṃ. Tuy nhiên, vẫn cần quán chiếu, bởi:
Nếu chưa đắc thiền
- Hành giả có thể dùng quán sát để ý thức rằng: “Hiện tại tâm mình chỉ là tâm cõi dục, chưa phải tâm đại hạnh.”
- Không vì thế mà tự ti hay cao ngạo, chỉ ghi nhận như thực. Đồng thời tinh tấn tu tập thiền định, mong sớm đạt các trạng thái định cao hơn.
Nếu đã đắc thiền
- Khi nhập định, hành giả trụ vào Sơ thiền, Nhị thiền… tùy khả năng. Sau khi xả thiền, hãy quán sát: “Tâm lúc này ‘đã rời’ mahaggataṃ hay chưa?”
- Trong thời gian ở bậc thiền, ghi nhận “tâm đại hạnh” – khi xả thiền, ghi nhận trở lại “tâm không đại hạnh”. Cách này tránh ngộ nhận rằng “mình đang mãi mãi ở thiền”.
Kết hợp với thiền minh sát
- Sau khi xả thiền, hành giả dùng tâm định đã vững để quán các pháp vô thường – khổ – vô ngã.
- Cũng có thể quán chính “tâm mahaggataṃ” là vô thường. Dù tâm thiền rất cao, vẫn có tính vô thường, không phải “ngã”. Từ đó, không chấp vào thiền.
VII. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH CỤ THỂ
1. Thời khoá thiền (samatha và vipassanā)
Bắt đầu:
- Ngồi yên, chú ý hơi thở (hoặc đề mục thiền chỉ khác như “kasina”, “bốn vô lượng tâm”…).
- Nếu hành giả có căn tánh mạnh về định, có thể an trú vào bậc thiền (Sơ thiền, Nhị thiền…) nào đó. Nếu chưa thể, thì cứ kiên trì tập sơ cơ.
Quán sát:
- Khi tiến sâu, tâm trở nên nhất điểm, hỷ lạc, an tĩnh mạnh mẽ. Có thể đó là dấu hiệu đắc sơ thiền.
- Ngay lúc ấy (hoặc khi thoáng ra khỏi thiền), ghi nhận: “Đây là tâm đại hạnh (mahaggataṃ).”
- Khi xả thiền, quay lại trạng thái bình thường, thấy tham, sân, tạp niệm chen vào, biết: “Đây là tâm không đại hạnh (amahaggataṃ).”
Minh sát:
- Cả hai loại tâm này đều vô thường. Tâm đại hạnh do định sinh, duyên đủ thì có, duyên tan thì mất. Tâm cõi dục cũng do duyên sinh, không bền vững.
- Quán như vậy, hành giả không chấp vào “cõi thiền” hay “cõi dục”, chỉ thấy chúng là các hiện tượng tâm khác nhau.
2. Sinh hoạt hằng ngày
Hầu hết thời gian chúng ta ở “không đại hạnh”:
- Vì đang sống, làm việc, giao tiếp… Tâm cõi dục dễ xuất hiện phiền não. Hãy biết rõ: “Tâm mình chưa vươn tới thiền định.”
- Đừng buồn, cũng đừng ảo tưởng. Chấp nhận thực trạng, đồng thời rèn luyện dần.
Khi được cơ hội hành thiền sâu:
- Có thể trong các khoá thiền dài ngày, nếu đủ duyên, hành giả đắc định.
- Hãy duy trì chánh niệm: ngay cả khi đạt mức độ định cao, vẫn quán soi: “Đây là trạng thái cao hơn cõi dục, nhưng rồi cũng vô thường.”
VIII. LỢI ÍCH CỦA VIỆC QUÁN TÂM “MAHAGGATAṂ” VÀ “AMAHAGGATAṂ”
Không lẫn lộn giữa các cấp độ tâm
- Nhiều hành giả ban đầu khi có chút an lạc đã tưởng lầm mình nhập thiền. Việc quán chiếu “có mahaggataṃ hay không?” giúp tránh ngộ nhận.
- Ngược lại, hành giả đã đắc thiền cũng không tự cao cho rằng “mình lúc nào cũng ở thiền định”. Họ biết rõ lúc nào còn duy trì, lúc nào đã xả.
Khuyến khích rèn luyện thiền chỉ (samatha)
- Biết có trạng thái “đại hạnh” (thiền sắc, thiền vô sắc) khơi dậy niềm hứng khởi cho hành giả nỗ lực tu tập.
- Nhờ tu tập samatha, tâm được an định, vững chãi, là nền tảng quan trọng để phát sinh tuệ minh sát (vipassanā).
Thấy rõ vô thường, khổ, vô ngã ngay cả ở những bậc thiền cao
- Không phải chỉ tâm cõi dục mới vô thường, mà tâm bậc thiền cũng vô thường. Nhận ra điều này, hành giả không dính mắc vào cảm giác lạc của thiền.
- Đây là cốt lõi để chuyển thiền chỉ sang thiền quán, không kẹt trong phỉ lạc do thiền định.
IX. VÍ DỤ MINH HOẠ
Ví dụ về người chưa đắc thiền
- Một hành giả mới, khi ngồi thiền cảm giác hơi an tĩnh, ít phóng tâm, liền nghĩ “Mình vào Đại hạnh rồi”. Thật ra, chỉ cần quán sát kỹ: Tạp niệm vẫn còn, chắc chắn chưa phải bậc thiền. Nhờ quán “không đại hạnh”, hành giả biết mình đang ở cõi dục, phải tiếp tục tinh tấn.
Ví dụ về người đã đắc Sơ thiền
- Họ có thể duy trì tâm Sơ thiền 30 phút. Trong 30 phút đó, ý thức rất rõ ràng “Đây là tâm đại hạnh, tâm sắc giới.”
- Khi xả thiền, tiếp xúc cảnh đời sống, tâm trở lại cõi dục, họ ghi nhận “không đại hạnh”. Không buồn, không tiếc nuối, chỉ đơn giản quán chiếu: hai dạng tâm này đều do duyên, đều vô thường.
Ví dụ về hành giả lâu năm
- Có khi hành giả tu tập cao, có thể an trú trong Tam thiền, Tứ thiền dễ dàng. Khi rời thiền, quán “đại hạnh” vs “không đại hạnh” cũng như quán “có tham” vs “không tham” – tất cả đều là pháp hành Tứ Niệm Xứ.
- Nhờ nhất quán như vậy, họ thấu suốt bản chất vô ngã của mọi mức tâm, dù là cõi dục hay sắc, vô sắc.
X. NHỮNG KHÓ KHĂN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
Hành giả chưa từng trải nghiệm thiền sắc giới
- Dễ gặp bối rối: “Làm sao biết tâm nào là ‘đại hạnh’ nếu mình chưa bao giờ vào thiền?”
- Cách khắc phục: Hiểu lý thuyết để làm kim chỉ nam, nhưng ưu tiên rèn luyện thiền chỉ. Khi đủ duyên, bạn tự nhiên sẽ biết rõ thế nào là “đại hạnh”, vì lúc ấy tâm thật sự khác biệt so với cõi dục.
Ngộ nhận trạo cử (trạng thái hưng phấn) thành đại hạnh
- Một số người khi tâm hưng phấn, trào dâng cảm xúc (nhưng thật ra còn tán loạn) lại tưởng là đang ở bậc thiền.
- Cách khắc phục: Kiểm tra năm thiền chi (tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm). Hưng phấn do trạo cử thường không có nhất tâm, còn tạp niệm xen kẽ. Trong khi Sơ thiền thật sự vắng bóng triền cái và có định lực rõ rệt.
Chấp trước vào sự an lạc thiền
- Khi đạt thiền, nhiều người say đắm hỷ-lạc, quên mất bước tiếp theo là quán chiếu vô thường.
- Cách khắc phục: Thường xuyên nhắc: “Dù là thiền bậc cao, vẫn vô thường, không phải bản ngã.” Kết hợp tu thiền quán.
Không biết cách xả thiền
- Có hành giả đạt được thiền nhưng không nắm rõ cách xả thiền, họ bị “đảo lộn” cảm xúc khi ra khỏi thiền.
- Cách khắc phục: Học kỹ phương pháp xả thiền từ các vị thầy có kinh nghiệm, duy trì chánh niệm khi chuyển từ “đại hạnh” sang “không đại hạnh”.
XI. KẾT NỐI VỚI BA ĐẶC TÍNH (VÔ THƯỜNG – KHỔ – VÔ NGÃ)
Vô thường (anicca)
- Tâm bậc thiền (mahaggataṃ) cũng sinh diệt, có lúc nhập thiền, có lúc xả thiền. Tâm cõi dục (amahaggataṃ) cũng biến đổi liên tục.
- Việc quán sát “đang là đại hạnh” hay “không đại hạnh” đưa ta đến cái nhìn sâu sắc: không có gì thường hằng.
Khổ (dukkha)
- Tâm cõi dục đầy phiền não là khổ đã đành. Nhưng nếu hành giả chấp sâu vào lạc thiền, rồi mất thiền, cũng khổ não.
- Quán chiếu để thấy ngay cả tâm thiền cũng không phải chỗ bám víu chắc chắn.
Vô ngã (anattā)
- Dù là tâm thiền hay tâm cõi dục, chúng chỉ là pháp duyên sinh, không có “tôi” hay “của tôi”.
- Thấm nhuần điều này, hành giả bớt chấp trước: “Tôi đang thiền”, “Tôi cao siêu” hay “Tôi tầm thường”.
XII. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH NGÀY 6
Dưới đây là gợi ý cụ thể cho một ngày tu học:
Thời khóa thiền buổi sáng (30–60 phút hoặc hơn)
- Bước 1: Ngồi xuống, vững vàng, lưng thẳng, hơi thở tự nhiên, an định ban đầu.
- Bước 2: Nếu có pháp hành samatha (như sổ tức, anapanasati, kasina, từ bi…), hãy hướng tâm vào đó. Cố gắng đi sâu đến mức tập trung nhất có thể.
- Bước 3: Quan sát. Nếu bạn đạt được mức an tĩnh tương đối, hãy xem có thể tiến tới cận định hoặc nhập Sơ thiền không (nếu đủ duyên). Nếu chưa thì cũng không nản chí, chỉ ghi nhận “tâm cõi dục, chưa đại hạnh”.
- Bước 4: Nếu thực sự đạt định, hãy ghi nhận “tâm đại hạnh (mahaggataṃ)”. Lúc xả thiền, ghi nhận chuyển sang “tâm không đại hạnh (amahaggataṃ)”.
- Bước 5: Chuyển qua quan sát vô thường: ngay cả trạng thái “đại hạnh” đó cũng đến và đi. Cuối buổi, hồi hướng công đức.
Thực hành xen kẽ trong ngày
- Nếu chưa đạt thiền, bạn vẫn có thể quán chiếu lý thuyết: “Bây giờ mình đang sống bằng tâm cõi dục, chưa có tâm đại hạnh.”
- Nếu có cơ hội, dừng lại đôi phút để an trú hơi thở, tạo tiền đề cho định lực. Không cần ép buộc phải đắc thiền, chỉ cần nuôi dưỡng hạt giống định.
- Mỗi lần tâm bình an sâu, xem xét: “Có phải đại hạnh không, hay vẫn cõi dục?” Quán chiếu như vậy để tỉnh giác.
Cuối ngày, hồi hướng và ghi chú
- Ghi lại: “Hôm nay, mình có lần nào cảm thấy tâm an định hơn mức bình thường? Mình đã nhận diện nó ra sao?”
- Đừng quên khiêm tốn: Dù đôi lúc có an lạc, cũng cần kiểm tra cẩn thận, tránh tưởng lầm là thiền bậc cao.
XIII. CHUẨN BỊ CHO NGÀY 7
Chủ đề Ngày 7
- Chúng ta sẽ tìm hiểu Quán Tâm “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ).
- Đây cũng là một cặp trạng thái tâm mà Đức Phật dạy trong Tứ Niệm Xứ, liên quan đến so sánh “có tâm ở mức độ này, có tâm ở mức độ cao hơn nữa”, và cả những tầng bậc thiền khác nhau.
Ôn lại kết quả Ngày 6
- Dù bạn đã hoặc chưa từng đạt được “tâm đại hạnh” (thiền sắc, thiền vô sắc), việc hiểu và ghi nhận “Đây là cõi dục – chưa lên bậc thiền” cũng là một loại chánh niệm.
- Giữ vững tinh thần thực hành, không thối chí, không tham đắm lạc thiền, cũng không chán nản vì chưa đắc thiền.
XIV. TÓM LƯỢC NGÀY 6
Nội dung cốt lõi
- “Tâm đại hạnh (mahaggataṃ)” = Tâm vượt cõi dục, thuộc sắc hoặc vô sắc giới, có định lực mạnh.
- “Tâm không đại hạnh (amahaggataṃ)” = Tâm còn ở cõi dục, có thể thiện hoặc bất thiện, nhưng chưa thoát khỏi thô tháo của tham, sân, si cõi dục.
Mục đích quán sát
- Giúp hành giả phân biệt rõ hai cấp độ tâm, tránh ngộ nhận và biết khai thác lợi ích của thiền định (samatha).
- Thấy rõ vô thường – khổ – vô ngã, không chấp trước vào bất kỳ trạng thái tâm nào.
Áp dụng trong thực hành
- Những ai chưa đắc thiền: Ghi nhận “không đại hạnh” để hiểu hiện trạng, nỗ lực tu tập.
- Những ai đã đắc thiền: Nhận diện “đại hạnh” khi nhập định, “không đại hạnh” khi xả thiền. Vẫn tiếp tục quán chiếu vô thường để tiến đến trí tuệ.
Lợi ích
- Xây dựng tâm khiêm tốn, bớt ảo tưởng, đồng thời có quyết tâm hướng đến sự tịnh chỉ, an lạc cao hơn.
- Chuẩn bị vững cho minh sát tuệ, khi có định lực tốt làm nền tảng.
XV. LỜI KHUYẾN TU VÀ KẾT THÚC NGÀY 6
Giữ niềm tin, không quá mong cầu
- Thiền định là quá trình đòi hỏi thời gian, công phu. Dục giới của chúng ta vốn nhiều phiền não, triền cái. Hãy tinh tấn nhưng không nóng vội, không ép ngặt tâm.
Nhớ mục đích tối hậu
- Dù có đạt tâm “đại hạnh” đi nữa, mục tiêu cuối cùng vẫn là giải thoát, thấy rõ vô ngã, vô thường, chứng đắc Niết-bàn.
- Đừng chấp vào lạc thiền hay xem đó là đích. Hãy coi đó là phương tiện quan trọng trên con đường đạo.
Thực hành đều đặn
- Mỗi ngày nên duy trì ít nhất 2 lần thiền toạ (nếu hoàn cảnh cho phép). Dần dần, năng lực định vững chắc, hành giả mới có cơ hội thể nhập trạng thái thiền.
- Khi “đủ duyên”, tâm sẽ tự nhiên mở ra cảnh giới “mahaggataṃ”.
Như vậy, Ngày 6 giúp chúng ta hiểu và thực tập Quán Tâm trong hai khía cạnh “đại hạnh” và “không đại hạnh”, mở ra con đường thiền chỉ (samatha) song song với thiền quán (vipassanā). Hãy tiếp tục kiên trì, giữ chánh niệm và định lực, để sẵn sàng khám phá chủ đề Ngày 7: Quán Tâm “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ).
“Khi tâm đại hạnh, hành giả biết tâm đại hạnh. Khi tâm không đại hạnh, hành giả biết tâm không đại hạnh. Thấy rõ như vậy, hành giả không rơi vào ảo tưởng, tu tập tinh chuyên để tâm lần lượt vượt các cõi, đoạn trừ phiền não và chứng đạt an lạc tối thượng.”
Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏
Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm – Tổng quan về Cittānupassanā
Ngày 2: Quán Tâm với trạng thái “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)
Ngày 3: Quán Tâm với trạng thái “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)
Ngày 4: Quán Tâm với trạng thái “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)
Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)
Ngày 6: Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)
Ngày 7: Quán Tâm trong “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)
Ngày 8: Quán Tâm khi “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)
Ngày 9: Quán Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)
Ngày 10: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài
50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Tâm (Cittānupassanā)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét