Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa
I. TÓM LƯỢC QUÁN TÂM (CITTĀNUPASSANĀ) QUA 9 NGÀY
Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm
- Nắm tổng quan về Tứ Niệm Xứ và tầm quan trọng của Quán Tâm (Cittānupassanā).
- Hiểu mục đích chung: biết rõ các trạng thái tâm khởi lên, duy trì và diệt đi, không đồng hoá với chúng, qua đó dần ly tham, đoạn tận khổ.
Ngày 2: Quán “có tham” – “không tham”
- Nhận diện lúc tâm dính mắc, ham muốn (có tham) và lúc tâm buông xả (không tham).
- Thấy rằng khi không tham, tâm an tịnh và sáng suốt hơn. Qua đó giảm dần sức mạnh tham ái.
Ngày 3: Quán “có sân” – “không sân”
- Khám phá và chế ngự cơn giận. Khi tâm không sân, hành giả phát triển từ bi, sống hoà nhã.
- Góp phần ngăn lời nói, hành động tổn hại do sân hận.
Ngày 4: Quán “có si” – “không si”
- Nhận ra vô minh (mờ mịt, nghi ngờ), phân biệt với minh mẫn, tỉnh giác.
- Từng bước diệt si sẽ dẫn đến tuệ tri, thấy rõ thực tướng.
Ngày 5: Quán “tán loạn” – “thu hẹp”
- Hai thái cực tâm phóng dật (tán loạn) và tâm hôn trầm, co rút (thu hẹp).
- Biết cách điều chỉnh để tâm trở về quân bình, hỗ trợ thiền định và tỉnh thức.
Ngày 6: Quán “đại hạnh” (mahaggataṃ) – “không đại hạnh”
- Phân biệt tâm cõi dục (chưa vượt tham dục) và tâm cõi sắc (đã đắc thiền sắc giới).
- Biết cõi sắc vẫn là “đại hạnh” nhưng chưa phải cứu cánh, cần tinh tấn hơn.
Ngày 7: Quán “hữu thượng” (sauttaraṃ) – “vô thượng” (anuttaraṃ)
- Tâm cõi sắc còn bị vượt qua, tâm cõi vô sắc là cao nhất trong tam giới (không kể siêu thế).
- Cả hai vẫn nằm trong vòng sinh tử, chưa phải Niết-bàn, nhưng hiểu để tránh ngộ nhận dừng lại giữa chừng.
Ngày 8: Quán “định tĩnh” (samāhitaṃ) – “không định tĩnh”
- Thấy rõ tâm có được tập trung, nhất điểm hay bị phân tán.
- Định tĩnh là then chốt cho cả thiền chỉ (samatha) lẫn thiền quán (vipassanā).
Ngày 9: Quán “giải thoát” (vimuttaṃ) – “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)
- Hành giả ý thức những khoảnh khắc tạm rời phiền não và khi phiền não còn cột trói.
- Đây là bước gần rốt ráo, khơi dậy niềm tin con đường thoát khổ có thực, ngay trong hiện tại.
Vậy là trong 9 ngày, hành giả đã thực tập tất cả mười cặp trạng thái tâm mà Đức Phật nêu trong phần Quán Tâm của Tứ Niệm Xứ. Ngày 10 này là thời điểm để tổng kết và liên kết những gì đã học với ba niệm xứ còn lại: Quán Thân (Kāyānupassanā), Quán Thọ (Vedanānupassanā), Quán Pháp (Dhammānupassanā), cùng đề ra phương hướng tu tập lâu dài.
II. VAI TRÒ CỦA QUÁN TÂM TRONG TỨ NIỆM XỨ
Một trong bốn trụ cột
- Tứ Niệm Xứ có bốn nội dung: Thân, Thọ, Tâm, Pháp. Quán Tâm (Cittānupassanā) là “mảnh ghép” thứ ba, không thể thiếu.
- Mục đích: Thấy rõ tâm là một “hòn đảo” bất định, thay đổi liên tục, cần được quan sát tỉnh giác.
Quán Tâm hỗ trợ Quán Thân, Quán Thọ, Quán Pháp
- Ví dụ: Khi đang Quán Thân (niệm hơi thở, niệm tứ đại…), nếu tâm tán loạn, nhờ Quán Tâm mà ta kịp nhận diện, đưa tâm trở lại quán Thân.
- Khi quán Thọ, nếu sân khởi do thọ khổ, ta liền biết “có sân” (Quán Tâm).
- Khi quán Pháp, ta thấy các pháp (năm triền cái, ngũ uẩn, lục căn…), lúc ấy tâm có tham/sân/si hay không, ta cũng đồng thời kết hợp Quán Tâm.
Con đường “một nhưng bốn, bốn nhưng một”
- Tứ Niệm Xứ thường được ví như “bốn cánh cửa” cùng dẫn vào một căn phòng là Chánh Niệm – Tỉnh Giác, và cuối cùng đưa đến Niết-bàn.
- Quán Tâm bổ sung trực tiếp khía cạnh nhận biết “nội dung tâm”, nhờ vậy việc quán sát toàn bộ quá trình thân – thọ – tâm – pháp thêm toàn diện.
III. LIÊN KẾT QUÁN TÂM VỚI QUÁN THÂN (KĀYĀNUPASSANĀ)
Quán Thân là nền tảng cho Quán Tâm
- Thân (kāya) là chỗ dựa để dễ “neo” chánh niệm: quan sát hơi thở, tứ đại, oai nghi… Từ đó, ta ổn định, bớt phóng dật, hỗ trợ Quán Tâm sâu hơn.
- Hành giả mới thường được dạy bắt đầu với niệm hơi thở (ānāpānasati) – một phương pháp Quán Thân để rèn định, sau đó mở rộng sang Quán Tâm.
Quán Tâm giúp điều chỉnh Quán Thân
- Khi đang quán thân, nếu phát hiện tâm tán loạn, sân, si… ta quay qua “đọc” trạng thái tâm, xong điều chỉnh để quay lại quán thân hiệu quả hơn.
- Nếu đang niệm hơi thở mà tâm xuất hiện tham, hành giả biết “tâm có tham”, xử lý nhẹ nhàng, rồi trở lại hơi thở.
Thực hành song song
- Đôi khi, hành giả bắt đầu thời thiền bằng Quán Thân (niệm hơi thở), sau 10–15 phút “dò” tâm một chút (Quán Tâm), rồi trở lại niệm thân hoặc quán thọ…
- Mục tiêu: Giữ được dòng chánh niệm liên tục, tùy duyên đan xen Quán Tâm và Quán Thân.
IV. LIÊN KẾT QUÁN TÂM VỚI QUÁN THỌ (VEDANĀNUPASSANĀ)
Thọ là “cánh cửa” cảm xúc, tâm là “cánh cửa” nhận thức
- Khi tiếp xúc, ta thường có thọ (cảm giác) – lạc, khổ, xả. Dẫn đến tâm tham, sân, si.
- Quán Thọ giúp hành giả thấy rõ loại thọ, Quán Tâm giúp thấy rõ phản ứng của tâm với thọ đó.
Ví dụ minh hoạ
- Nếu ta bị đau chân, khởi “khổ thọ”. Khổ thọ kích hoạt sân, ta quán Tâm: “có sân”. Biết sân, rồi xả dần.
- Nếu ta gặp cảm giác êm dịu (lạc thọ), tâm dễ chấp thủ (tham), nhờ Quán Tâm ta kịp nhận diện “có tham”. Nhờ vậy, ta không dính kẹt vào lạc thọ.
Thực hành
- Hành giả có thể kết hợp: Mỗi khi nhận diện “khổ thọ”, song hành kiểm tra “Tâm có sân không?”. Hoặc khi lạc thọ, “Tâm có tham không?”.
- Hai niệm xứ Thọ và Tâm bổ trợ nhau, giúp ta thoát khỏi vòng xoay cảm thọ – phiền não.
V. LIÊN KẾT QUÁN TÂM VỚI QUÁN PHÁP (DHAMMĀNUPASSANĀ)
Quán Pháp rộng lớn, bao gồm năm triền cái, ngũ uẩn, lục căn…
- Quán Tâm (Cittānupassanā) chủ yếu “thấy biết” trạng thái tâm (tham, sân, si…).
- Quán Pháp (Dhammānupassanā) mở rộng ra các nội dung của giáo pháp: năm triền cái, bảy giác chi, Tứ Thánh Đế… qua đó đối chiếu cách vận hành tâm.
Ví dụ
- Quán Pháp về năm triền cái: ta nhận ra “Hôn trầm” là triền cái. Vậy thì, Quán Tâm: “Tâm thu hẹp” (saṅkhittaṃ) hoặc “không định tĩnh” → ta biết mình đang vướng triền cái hôn trầm.
- Quán Pháp về Thất giác chi: khi ta thấy “Niệm giác chi” mạnh, “Định giác chi” lớn dần, quay sang Quán Tâm: “Tâm định tĩnh”. Rõ ràng Quán Tâm và Quán Pháp dung hợp, thúc đẩy nhau.
Tầm quan trọng
- Pháp (Dhamma) là những “giáo lý” và “hiện tượng” soi sáng tâm. Quán Tâm phải dựa trên hiểu biết Pháp (năm triền cái, ngũ uẩn…) mới phân định rõ ràng, tránh mơ hồ.
VI. HƯỚNG ĐI TIẾP: TÍCH HỢP BỐN NIỆM XỨ TRONG TU TẬP DÀI HẠN
Không tách rời bốn Niệm Xứ
- Mặc dù 10 ngày qua ta nhấn mạnh Quán Tâm, nhưng Đức Phật giảng: Tứ Niệm Xứ cần được thực hành toàn diện.
- Thực tế, bốn Niệm Xứ liên đới nhau: Quán Thân – Thọ – Tâm – Pháp. Khi thuần thục một, ta vẫn cần ba cái còn lại để đạt giải thoát trọn vẹn.
Xây dựng lộ trình cá nhân
- Nhiều bậc thầy khuyên hành giả mới bắt đầu Quán Thân (niệm hơi thở), sau đó khi vững thì mở rộng sang Quán Thọ, Quán Tâm, Quán Pháp.
- Một số hành giả lại hợp Quán Tâm trước, vì tâm quá nhiều suy nghĩ. Mỗi người mỗi căn duyên. Tuy nhiên, cuối cùng vẫn phải hoàn thiện đủ bốn.
Kết hợp Thiền Chỉ (samatha) và Thiền Quán (vipassanā)
- Trong Tứ Niệm Xứ, có lúc ta cần phát triển định (samatha) để tâm an, sau đó chuyển sang quán (vipassanā) vô thường – khổ – vô ngã.
- Quán Tâm hỗ trợ samatha vì nhận diện và loại trừ nhanh các chướng ngại, đồng thời áp dụng vipassanā nhờ thấy rõ sát-na tâm sinh diệt.
VII. PHƯƠNG HƯỚNG CỤ THỂ ĐỂ TIẾP TỤC HÀNH TRÌ (THỰC HÀNH LÂU DÀI)
Dưới đây là một số gợi ý để hành giả phát triển thêm sau 10 ngày Quán Tâm:
Duy trì thời khoá thiền đều đặn
- Mỗi ngày ít nhất 2 lần (sáng sớm và chiều/tối), mỗi lần 30–60 phút hoặc hơn tùy điều kiện.
- Bắt đầu bằng Quán Thân (5–10 phút tập trung hơi thở), sau đó chuyển sang Quán Tâm (như các nội dung đã học), kết hợp Quán Thọ hoặc Quán Pháp nếu muốn.
Ưu tiên rèn chánh niệm trong sinh hoạt
- Không chỉ ngồi trên tọa cụ, mà trong mọi sinh hoạt (đi, đứng, nằm, ngồi, ăn, làm việc…), ta thường xuyên “kiểm” xem: tâm đang tham/sân/si? Hay tán loạn? Hay an tĩnh, giải thoát?
- Sự liên tục này mới tạo nền tảng cho tuệ minh sát bừng sáng.
Học hỏi thêm kinh điển, chú giải
- Để Quán Tâm chính xác, không sai lầm, hành giả nên tiếp tục nghiên cứu các kinh: Tương Ưng Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna Saṃyutta), Trung Bộ (đặc biệt MN 10), Đại Niệm Xứ (DN 22),…
- Đồng thời, đọc Chú Giải (Aṭṭhakathā) giúp hiểu sâu bối cảnh, loại bỏ nghi ngờ.
Tham vấn bậc thầy có kinh nghiệm
- Nếu có điều kiện, nên tham dự các khóa thiền dài hơn (7 ngày, 10 ngày, 1 tháng…) theo truyền thống Tứ Niệm Xứ ở các trung tâm tu tập.
- Gặp gỡ và chia sẻ với thiền sư, để nhận chỉ dẫn sát hợp căn cơ, điều chỉnh sai sót kịp thời.
Kiên trì, linh hoạt
- Tu tập là lâu dài, không thể đốt giai đoạn hay ép tâm quá mức. Cũng đừng quá lười biếng.
- Hãy linh hoạt khi thấy mệt mỏi hoặc tâm bất an, có thể giảm thời gian nhưng vẫn duy trì chất lượng chánh niệm.
VIII. VAI TRÒ CỦA GIỚI (SĪLA) VÀ ĐỨC TIN (SADDHĀ) TRONG HÀNH TRÌ QUÁN TÂM
Giới (sīla) nâng đỡ
- Giới hạnh (không sát sinh, trộm cắp, tà dâm, nói dối, v.v.) làm nền tảng cho tâm an định. Nếu giới bị phá, tâm dễ rối loạn, hối hận, khó tập trung quán niệm.
- Hành giả cần giữ giới trong sạch để Quán Tâm chắc chắn và thâm sâu.
Đức tin (saddhā)
- Tin vào Tam Bảo và chính khả năng tu tập của mình. “Người khác làm được, ta cũng làm được.”
- Niềm tin này là động lực quan trọng, giúp vượt qua trở ngại khi tâm phóng dật, hôn trầm, hay chán nản.
IX. LỢI ÍCH KHI THÀNH TỰU QUÁN TÂM VÀ TỨ NIỆM XỨ
Xoáy sâu vào ba đặc tướng
- Quán Tâm giúp thấy rõ vô thường (tâm thay đổi liên tục), khổ (tâm bất an khi dính phiền não), vô ngã (tâm không phải ta, nó đến đi như khách).
- Khi thâm nhập ba đặc tướng, trí tuệ bừng sáng, phiền não giảm dần.
Chuyển hoá tận gốc phiền não
- Tham, sân, si không còn chỗ ẩn náu, vì mọi ngóc ngách tâm đều được “soi chiếu”.
- Lâu ngày, các phiền não vi tế cũng lộ diện và được xử lý, hành giả giảm khổ, an lạc bền vững.
Hỗ trợ đời sống xã hội
- Người quán tâm tốt sẽ làm chủ cảm xúc, hành vi, nói năng đúng mực, tạo nhân duyên tốt trong gia đình, công việc.
- Từ đó, cuộc sống hạnh phúc hơn, lại giúp ích cho cộng đồng.
Dẫn đến chứng ngộ Thánh Quả
- Khi bốn Niệm Xứ viên mãn, hành giả có thể thể nhập Thánh Đạo – Thánh Quả, thoát ly luân hồi. Đây là ý nghĩa tối hậu Đức Phật khuyến tấn.
X. THỰC HÀNH CỤ THỂ NGÀY 10: ÔN TẬP VÀ HOÀN THIỆN
Thời khoá thiền cuối khoá
- Hãy dành 1 giờ hoặc hơn, kết hợp:
- 10–15 phút Quán Thân (niệm hơi thở).
- 10–15 phút Quán Thọ (cảm nhận toàn thân, phân biệt lạc/thọ khổ/thọ xả).
- 10–15 phút Quán Tâm (như 9 ngày vừa qua).
- 10–15 phút Quán Pháp (chọn một nội dung: năm triền cái, ngũ uẩn, bảy giác chi… mà bạn nắm rõ).
- Như vậy, bạn trải nghiệm toàn bộ Tứ Niệm Xứ trong một thời khoá.
- Hãy dành 1 giờ hoặc hơn, kết hợp:
Ghi chép hoặc ôn trong tâm
- Sau buổi thiền, ghi lại những quan sát: Tâm có tham/sân/si không? Định tĩnh không? Có giải thoát tạm thời không? Thọ nào nổi bật nhất? Pháp nào cần quán sâu hơn?
- Qua đó, hành giả tự rút kinh nghiệm, thiết kế thời khoá lâu dài.
Chia sẻ cùng đạo hữu
- Nếu có điều kiện, hãy chia sẻ với bạn đồng tu hoặc thảo luận nhóm. Sự gợi mở, trao đổi kinh nghiệm sẽ giúp đào sâu hiểu biết, đồng thời tránh chủ quan.
XI. NHỮNG CÂU HỎI QUAN TRỌNG TRONG BƯỚC CHUYỂN TIẾP
Tôi có nên tiếp tục chỉ Quán Tâm không, hay chuyển qua Quán Thân/Thọ/Pháp?
- Tùy căn cơ. Có thể duy trì Quán Tâm nếu bạn thấy có tiến triển và đồng thời thêm yếu tố khác (Quán Thân, Quán Thọ, Quán Pháp) để toàn diện.
- Việc “chọn một mảng” hay “kết hợp cả bốn” do bạn và sự hướng dẫn của thiền sư quyết định. Dù sao, không bỏ sót ba niệm xứ còn lại.
Nếu tôi muốn đắc thiền định, Quán Tâm giúp gì?
- Quán Tâm nhạy bén sẽ giúp bạn sớm nhận ra các triền cái, dẹp bỏ chúng. Đó là điều kiện thiết yếu để đắc thiền (samatha).
- Nhưng để vào thiền định sâu, bạn cần một đề mục chuyên biệt như niệm hơi thở, kasina…, rải tâm từ… Quán Tâm đóng vai trò hỗ trợ “soi chiếu” tâm, vẫn cần song hành với một pháp môn samatha.
Giải thoát hoàn toàn (A-la-hán) có khó không?
- Rất khó, nhưng không phải không thể. Chính Đức Phật và vô số bậc Thánh đã chứng minh. Mỗi hành giả tùy căn duyên, nỗ lực sẽ có tiến bộ.
- Quan trọng: Hãy hành đều đặn, tích luỹ phước đức, duyên lành, từng bậc tu tập. Không nóng vội, không thối chí.
XII. TỔNG KẾT CHẶNG ĐƯỜNG 10 NGÀY
Nhận thức
- Qua 10 ngày, hành giả đã làm quen mười cặp trạng thái tâm: có tham/không tham, có sân/không sân, có si/không si, tán loạn/thu hẹp, đại hạnh/không đại hạnh, hữu thượng/vô thượng, định tĩnh/không định tĩnh, giải thoát/chưa giải thoát…
- Đây là toàn bộ những trạng thái cốt lõi mà Đức Phật đưa ra trong phần Quán Tâm (Cittānupassanā) ở Tứ Niệm Xứ.
Kỹ năng
- Hành giả được rèn chánh niệm, “bắt được” tâm ngay lúc nó chuyển biến. Từ đó, hạn chế rơi vào tham, sân, si, hôn trầm, trạo cử…
- Dần có năng lực phân biệt các cấp độ tâm (cõi dục, cõi sắc, cõi vô sắc), nhận ra khi tâm bình thường, khi tâm đắc định (nếu có).
Thực chứng
- Những ai thực hành nghiêm túc suốt 10 ngày có thể cảm nhận rõ sự thay đổi tích cực: tâm bình thản hơn, ít phiền não, làm việc hiệu quả, sống an lạc.
- Tuy nhiên, 10 ngày chỉ là khởi đầu. Cần tiếp tục duy trì thì thành quả mới bền vững và tiến xa hơn.
XIII. LỜI NHẮN CUỐI
Tầm quan trọng của hành
- Như Đức Phật dạy: “Dù đọc nhiều kinh cũng không bằng ít hành”. Mọi lý thuyết nếu không đem ra thực hành đều vô nghĩa.
- Hãy dành thời gian mỗi ngày trên tọa cụ và trong sinh hoạt, giữ Tứ Niệm Xứ như kim chỉ nam.
Kiên trì và từ tốn
- Đường tu không ngắn. Sẽ có lúc bạn thăng hoa (tâm an tĩnh, hỷ lạc), có lúc chán nản (phiền não tràn). Đừng dao động. Chính những thăng trầm ấy là bài học vô giá.
- Hãy như dòng nước, bền bỉ chảy, len qua mọi chướng ngại, cuối cùng cũng đến biển cả.
Thắp sáng niềm tin
- Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna) được Đức Phật tuyên bố là “con đường duy nhất đưa đến thanh tịnh, vượt sầu não, diệt khổ ưu, đạt Chánh Trí và chứng Niết-bàn”.
- “Niềm tin” ở đây không mù quáng, mà là niềm tin nhờ thấy biết, nhờ tự trải nghiệm sát-na giải thoát, an lạc.
XIV. HƯỚNG DẪN TIẾP TỤC THỰC HÀNH SAU KHOÁ 10 NGÀY
Nếu có thể, nên tìm đến một trung tâm thiền
- Nhất là các trung tâm Thiền Tuệ (Vipassanā) giảng dạy Tứ Niệm Xứ theo chuẩn mực, hoặc các truyền thống samatha–vipassanā có uy tín.
- Ở đó, bạn được kèm cặp bởi các thiền sư dày dặn, giảm thiểu sai lệch.
Đọc sách của các thiền sư
- Tham khảo tác phẩm của Ngài Mahāsi Sayadaw, Ngài Pa-Auk Tawya Sayadaw, Thiền sư U Pandita, Thiền sư S. N. Goenka (theo pháp truyền thống), hay các bậc thầy Việt Nam có kinh nghiệm về Tứ Niệm Xứ.
- Những quyển sách này giúp củng cố kiến thức, tạo niềm cảm hứng hành trì.
Giữ mối liên hệ với cộng đồng tu học
- Có bạn đồng tu, có tăng đoàn, đạo tràng, giúp bạn khích lệ nhau.
- Tránh “tự tu một mình” rồi dễ rơi vào những ngõ cụt, sai lạc mà không ai góp ý.
Dùng trí tuệ tự quan sát, soi lại bản thân
- Mỗi ngày, bạn có thể tự hỏi: “Hôm nay, mình có thực sự chánh niệm không? Tâm lúc nào tràn tham, sân, si? Mình đã kịp chặn đứng chúng chưa?”
- Như vậy, học hỏi ngay chính cuộc sống, biến mỗi hoàn cảnh thành bài tập Tứ Niệm Xứ.
XV. ĐÔI LỜI KẾT
- Hồi tưởng lại: 10 ngày qua, chúng ta đã đi qua những trạng thái rất đa dạng của tâm. Đúng như trong kinh điển mô tả, “tâm này khó nắm bắt, biến chuyển khôn lường”, nhưng không phải ta không thể nhận biết nó.
- Bài học quan trọng: Mỗi khi “thấy rõ tâm” tức là ta đã tách mình khỏi nó, không cho nó hoành hành như bóng ma vô hình. Đó là thành công lớn của Chánh Niệm.
- Dấn bước: Kết thúc khoá 10 ngày này không có nghĩa là “xong một giai đoạn”, mà mở ra một chặng đường mới – con đường hành Tứ Niệm Xứ thường xuyên, sâu sắc, đưa đến giải thoát.
Chúc quý hành giả:
- Vững bước trên đường tu.
- Tự tin vào khả năng chuyển hoá nội tâm.
- Khéo kết hợp Quán Thân – Thọ – Tâm – Pháp, nuôi dưỡng cả định và tuệ.
- Hướng đến mục tiêu tối hậu: Chấm dứt khổ đau, chứng ngộ Niết-bàn.
“Một thời, Thế Tôn dạy: ‘Đây là con đường duy nhất (ekāyano maggo), này các Tỳ-kheo, để thanh tịnh chúng sinh… ấy là Tứ Niệm Xứ.’ Quán Tâm là một phần thiết yếu, soi chiếu mọi ngóc ngách tâm. Ai hành trì nghiêm túc sẽ gặt hái an lạc, từng bước tiến lên giải thoát.”
Nguyện cầu tất cả chúng sinh sớm thành tựu đạo quả, sống an vui, không còn khổ đau.
Hết Ngày 10.
Chân thành cảm ơn quý hành giả đã đồng hành trong suốt 10 ngày Quán Tâm. Mong rằng những chia sẻ này góp phần thúc đẩy con đường thực hành Tứ Niệm Xứ, đưa quý vị đến chỗ bình an nội tâm và giác ngộ. Thân chúc mọi người tinh tấn, viên thành mục đích cao quý.
Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
HỒI HƯỚNG CUỐI KHÓA
DEVĀNUMODĀNA / HỒI HƯỚNG CHƯ THIÊN
NĀTIPATTIDĀNA / HỒI HƯỚNG THÂN QUYẾN
Idaṃ no (vo) ñātīnaṃ hotu sukhitā hontu ñātayo
Do sự phước báu mà chúng con đã trong sạch làm đây. Xin hồi hướng đến thân bằng quyến thuộc đã quá vãng, cầu mong cho các vị ấy hằng được sự yên vui.
Do sự phước báu mà chúng con đã trong sạch làm đây. Xin chia phước đến thân bằng quyến thuộc còn đang hiện tiền, cầu mong cho các vị ấy hằng được sự yên vui.
Idaṃ vata me puñnñaṃ āsavakkhayāvahaṃ hotu ānagate
Do sự phước báu mà chúng con đã trong sạch làm đây, hãy là pháp duyên lành, để dứt khỏi những điều ô nhiễm, ngủ ngầm nơi tâm trong ngày vị lai.
Idaṃ vata me puñnñaṃ nibbānassa paccayo hotu.
Do sự phước báu mà chúng con đã trong sạch làm đây, hãy là pháp duyên lành, để thành tựu Niết bàn trong ngày vị lai.
NGUYỆN CÚNG DƯỜNG TAM BẢO
Imãya dhammã nudhammapatipattiyã Budham pũjemi.
Imãya dhammã nudhammapatipattiyã Dhamam pũjemi.
Imãya dhammã nudhammapatipattiyã Sangham pũjemi.
Imãya dhammã nudhammapatipattiyã mãtãpitaro pũjemi.
Imãya dhammã nudhammapatipattiyã ãcariye pũjemi.
Addhã imãya patipadãya jarãmaranamhã parimusisãmi
Idam me pũnnam ãsavakkhayãvaham hotu.
Idam me pũnnammagga-phala nãnassa paccayo hotu.
Idam no pũnna-bhãgam sabbasattãnam dema.
Sabbe sattã sukhitã hontu.
Sādhu! Sādhu! Sādhu!
Với việc hành chánh pháp, con cúng dường Phật Bảo.
Với việc hành chánh pháp, con cúng dường Pháp Bảo.
Với việc hành chánh pháp, con cúng dường Tăng Bảo.
Với việc hành chánh pháp, con cúng dường cha mẹ.
Với việc hành chánh pháp, con cúng dường Thầy, Tổ.
Với việc hành thiền này, nguyện cho tôi thoát khỏi, sự khổ của già chết.
Nguyện công đức của tôi, tận diệt hết lậu hoặc.
Nguyện giới đức của tôi, dẫn đến đạo và quả.
Xin hồi hướng phước báu, đến tất cả chúng sanh, được thân tâm an lạc.
Lành thay! Lành thay! Lành thay!
Buddhasāsanaṃ ciraṃ tiṭṭhatu.
Nguyện Phật giáo trường tồn.
Lành thay! Lành thay! Lành thay!
Cầu mong phước duyên Quán Thọ qua 10 ngày được lan tỏa đến tất cả chúng sinh, giúp mọi loài sớm diệt khổ, chứng ngộ Niết-bàn an vui.
Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏
Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm – Tổng quan về Cittānupassanā
Ngày 2: Quán Tâm với trạng thái “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)
Ngày 3: Quán Tâm với trạng thái “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)
Ngày 4: Quán Tâm với trạng thái “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)
Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)
Ngày 6: Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)
Ngày 7: Quán Tâm trong “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)
Ngày 8: Quán Tâm khi “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)
Ngày 9: Quán Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)
Ngày 10: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài
50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Tâm (Cittānupassanā)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét