Translate

Thứ Ba, 25 tháng 2, 2025

Ngày 9: Quán Tâm “giải Thoát” (Vimuttaṃ) Và “chưa Giải Thoát” (Avimuttaṃ)

 Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa

I. ÔN LẠI TIẾN TRÌNH 8 NGÀY ĐẦU

  1. Ngày 1 – Tổng quan Cittānupassanā

    • Hành giả nắm được bức tranh chung về Quán Tâm, hiểu rằng bất cứ trạng thái tâm nào (thiện hay bất thiện, tham sân si hay không) cũng cần được quán sát như thật.
  2. Ngày 2, 3, 4 – Quán tâm có tham/sân/si và không tham/sân/si

    • Trọng điểm: Nhận diện sớm ba độc (tham, sân, si), ghi nhận khi có, khi không để kịp thời chuyển hoá.
  3. Ngày 5 – Quán tâm tán loạn (vikkhittaṃ) và thu hẹp (saṅkhittaṃ)

    • Hiểu cách điều chỉnh tâm khi phóng dật, lan man hay rơi vào hôn trầm, trì trệ.
  4. Ngày 6 – Quán tâm “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)

    • Phân biệt tâm thuộc cõi sắc (đã đắc thiền) với tâm cõi dục thô tháo.
  5. Ngày 7 – Quán tâm “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)

    • Nhận biết sự khác nhau giữa thiền cõi sắc (hữu thượng) và thiền cõi vô sắc (vô thượng), hiểu rằng cả hai vẫn nằm trong tam giới, chưa phải Niết-bàn.
  6. Ngày 8 – Quán tâm “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)

    • Rèn luyện nhận biết tâm có định (được nhất tâm) hay thiếu định, từ đó nâng cao khả năng tập trung, giảm tạp niệm.

Hôm nay, Ngày 9, chúng ta đến với một chủ đề rất quan trọng: “Tâm giải thoát” (vimuttaṃ) và “tâm chưa giải thoát” (avimuttaṃ). Đây có thể xem là đỉnh cao mà Đức Phật muốn hành giả hướng đến: Giải thoát toàn diện khỏi khổ đau, vô minh, luân hồi, hoặc ít nhất là giải thoát tạm thời ngay trong từng sát-na.


II. KHÁI NIỆM “GIẢI THOÁT” (VIMUTTAṂ) VÀ “CHƯA GIẢI THOÁT” (AVIMUTTAṂ)

  1. Vimuttaṃ (giải thoát) theo nghĩa rộng

    • Từ “vimutta” trong Pāli gồm tiền tố “vi-” (ly, rời, thoát khỏi) và gốc “muc” (buông bỏ, thoát ra). Vậy “vimutta” có nghĩa “được thoát ra”, “được giải phóng”.
    • Trong kinh điển, “giải thoát” có thể được hiểu ở nhiều cấp độ:
      • Giải thoát tạm thời (tadaṅga-vimutti): Ví dụ, khi tâm đang sân mà hành giả quán từ, liền dứt sân trong khoảnh khắc, gọi là “tạm thời ly sân”.
      • Giải thoát do vikkhambhana (đè nén phiền não): Khi nhập các bậc thiền, năm triền cái bị chế ngự, hành giả tạm giải thoát khỏi phiền não trong lúc thiền định.
      • Giải thoát hoàn toàn (samuccheda-vimutti): Đây là sự diệt tận gốc rễ phiền não khi chứng đắc Thánh Quả A-la-hán, không còn tái sinh.
  2. Avimuttaṃ (chưa giải thoát)

    • “Avimutta” là đối lập của “vimutta”: khi tâm vẫn bị ràng buộc bởi tham, sân, si và các phiền não.
    • Có thể hiểu “chưa giải thoát” ở cấp độ căn bản: Tâm đang bị triền cái chi phối, chưa được tự do; hoặc rộng hơn, dù có tu thiền nhưng chưa dứt hẳn gốc rễ vô minh, vẫn luân hồi.
  3. Trong bối cảnh Cittānupassanā

    • Khi Đức Phật dạy “Khi tâm giải thoát (vimuttaṃ), vị ấy biết tâm giải thoát; khi tâm chưa giải thoát (avimuttaṃ), vị ấy biết tâm chưa giải thoát”, Ngài muốn nhấn mạnh:
      • Hành giả nhận rõ ngay lúc này, tâm mình đang rời xa phiền não, an lạc tự tại không? Hay vẫn còn dính mắc, vướng bận?

III. TẠI SAO CẦN QUÁN SÁT “GIẢI THOÁT” VÀ “CHƯA GIẢI THOÁT”?

  1. Nhằm thấy rõ mục tiêu giải thoát

    • Trong Phật giáo, “giải thoát” là điểm đến tối hậu. Tuy nhiên, nếu không nhận ra những khoảnh khắc mình tạm thoát phiền não hay vẫn bị phiền não trói buộc, ta sẽ mơ hồ trên đường tu.
  2. Hiểu về quá trình đoạn diệt phiền não

    • Phiền não được đoạn diệt không phải lúc nào cũng “một lần hết sạch” (trừ trường hợp chứng đắc Thánh Quả tối hậu). Thông thường, nó được “lột” dần theo giai đoạn, hoặc tạm thời lắng xuống khi vào định.
    • Việc quán “giải thoát – chưa giải thoát” giúp hành giả thấy mình đang ở giai đoạn nào, đang bị chi phối thế nào.
  3. Tránh ảo tưởng và tránh tự ti

    • Có hành giả tưởng “mình đã giải thoát hoàn toàn” chỉ vì cảm thấy vài khoảnh khắc hỷ lạc. Ngược lại, có người nghĩ mình không bao giờ giải thoát được.
    • Quan sát trung thực: Khi tâm thật sự rỗng rang, vắng bặt tham sân, hãy biết “tạm thời giải thoát”. Khi phiền não trở lại, biết “chưa giải thoát”. Từ đó có động lực tu tập, không ảo tưởng, không tự ti.

IV. CĂN CỨ KINH ĐIỂN VÀ CHÚ GIẢI

  1. Kinh Tứ Niệm Xứ (MN 10), Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22)

    • Trong phần Quán Tâm, Đức Phật đề cập: “Khi tâm giải thoát, vị ấy biết tâm giải thoát; khi tâm chưa giải thoát, vị ấy biết tâm chưa giải thoát.”
    • Câu Kinh này thể hiện nguyên tắc chung: Hành giả thấy biết tâm mình ngay hiện tiền. Dù đó là giải thoát bậc nào (tạm thời hay vĩnh viễn), cũng phải thấy rõ.
  2. Vi Diệu Pháp (Abhidhamma)

    • Phân loại nhiều kiểu “giải thoát”:
      • Vimutti cục bộ (tadaṅga-vimutti): Đoạn trừ một phiền não ngay khi nó khởi, nhờ quán đúng pháp.
      • Vikkhambhana-vimutti: Chế ngự phiền não trong thời gian nhập định.
      • Samuccheda-vimutti: Cắt đứt phiền não vĩnh viễn khi đắc Thánh Đạo (A-la-hán là hoàn toàn).
    • Đối với cittānupassanā, chúng ta có thể thấy ngay “vimutti nhất thời” (khi hành thiền chế ngự tham sân) hoặc “căn bản chưa giải thoát” (vì chưa đắc Thánh Quả).
  3. Chú Giải (Aṭṭhakathā)

    • Giải thích rõ “vimuttaṃ” trong Kinh Tứ Niệm Xứ thường được hiểu theo nghĩa “giải thoát do xuất ly” (ly phiền não) hay “giải thoát do đối trị” (tạm thời cắt đứt).
    • “Avimuttaṃ” là tâm còn bị “ràng buộc” (bandhana) bởi phiền não, chưa rời khỏi.

V. PHÂN TÍCH VỀ “GIẢI THOÁT” (VIMUTTAṂ) TRONG THỰC HÀNH

Trong quá trình tu, chúng ta có thể phân biệt bốn hình thức giải thoát (dựa trên Vi Diệu Pháp và Chú Giải), từ nông đến sâu:

  1. Tadaṅga-vimutti (giải thoát từng phần, tạm thời)

    • Khi hành giả đang sân mà nhớ lời dạy Đức Phật, khởi tâm từ bi, quán “sân này vô thường”, sân liền tan. Đó là tadaṅga-vimutti: giải thoát ngay tức khắc phiền não đó.
    • Tính chất: ngắn hạn, không bảo đảm sau này sân không khởi lại.
  2. Vikkhambhana-vimutti (giải thoát do đè nén phiền não)

    • Khi nhập thiền định (từ Sơ thiền cõi dục đến các thiền sắc, vô sắc), năm triền cái bị đè nén. Tâm an lạc, không còn tham, sân.
    • Tính chất: Tạm thời, khi xả thiền, phiền não có thể trở lại nếu chưa tận diệt gốc.
  3. Samucchheda-vimutti (giải thoát do cắt đứt hoàn toàn)

    • Khi chứng đắc Thánh Đạo, hành giả chặt đứt hẳn một số phiền não (tuỳ bậc Thánh). Tới A-la-hán quả, phiền não tận diệt hoàn toàn, không trở lại.
    • Tính chất: Vĩnh viễn, rốt ráo.
  4. Nissaraṇa-vimutti (giải thoát tối hậu – Niết-bàn)

    • Hành giả hoàn toàn vượt khỏi tam giới, an trú Niết-bàn. Đây là đích đến chung cuộc của người tu Phật.
    • Ở góc độ “tâm”, ta nói tâm này “đã thoát” khỏi mọi lậu hoặc, không còn khởi phiền não trong luân hồi.

Trong Cittānupassanā, mỗi khi ta thực hành, có lúc ta tạm giải thoát phiền não (tadaṅga) hoặc chế ngự chúng (vikkhambhana). Mức độ “cắt đứt” (samucchheda) đòi hỏi chứng Thánh Quả.


VI. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT “TÂM GIẢI THOÁT” VÀ “TÂM CHƯA GIẢI THOÁT”

  1. Khi tâm “giải thoát” (vimuttaṃ)
  • Vắng bóng tham, sân, si: Hành giả cảm nhận một sự trong sáng, thong dong, không dính mắc hoặc oán ghét bất kỳ ai/vật.
  • An lạc, nhẹ nhàng: Dù hoàn cảnh bên ngoài có bất lợi, hành giả vẫn giữ được cân bằng, không dao động.
  • Rõ ràng, minh mẫn: Không có bóng dáng mê mờ.
  • Bền vững hoặc tạm thời: Tuỳ mức độ tu chứng, “giải thoát” có thể chỉ vài giây (khi phiền não lắng xuống) hay lâu dài (nếu là bậc Thánh).
  1. Khi tâm “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)
  • Vẫn còn phiền não: Tham, sân, si vẫn hiện hữu (hoặc ít hoặc nhiều).
  • Dính mắc hoặc phản ứng: Đối cảnh thuận, ta tham; nghịch, ta sân. Hoặc trong thiền, các triền cái liên tục khởi lên.
  • Khó an: Tâm dao động, hoặc đè nén, bất an.
  • Có thể có đạo đức, có thiện nhưng chưa chấm dứt hoàn toàn gốc rễ phiền não.

VII. CÁCH THỰC HÀNH QUÁN “GIẢI THOÁT” VÀ “CHƯA GIẢI THOÁT”

  1. Trong thiền toạ
  • Bắt đầu: Ngồi yên, lưng thẳng, chú tâm nhẹ vào hơi thở vài phút để ổn định.
  • Chuyển qua quán tâm:
    • Hỏi: “Tâm bây giờ có vướng mắc gì không? Có sân, có tham, có nghi không? Nếu không, tâm có đang an tĩnh, nhẹ nhàng?”
    • Mỗi khi thấy tâm hoàn toàn vắng phiền não (dù chỉ chốc lát), ghi nhận “giải thoát” (vimuttaṃ).
    • Khi phiền não tái xuất hiện, hoặc tâm bám chấp, liền ghi nhận “chưa giải thoát” (avimuttaṃ).
  1. Trong đời sống hàng ngày
  • Quan sát phiền não: Lúc làm việc, tiếp xúc người, ta thường bị tham, sân lôi kéo. Nếu bỗng nhiên ta đối diện nghịch cảnh mà không nổi giận, giữ được tỉnh táo, đó là khoảnh khắc vimutta – tạm thời thoát sân.
  • Quán vô thường: Đôi khi ta thấy tâm thanh thản, không vướng bận. Chốc lát sau, một chuyện nhỏ làm ta bực. Vậy thì từ “giải thoát” chuyển sang “chưa giải thoát”. Thấy rõ vô thường, ta không ảo tưởng.
  • Đối trị trực tiếp: Nếu sân vừa ló, ta quán từ bi, cắt đứt, tâm trở nên “giải thoát” ngay lúc ấy. Hãy ghi nhận “giải thoát” – bây giờ an lạc, không sân.
  1. Quán sát định và tuệ
  • Định (samatha): Khi hành giả đạt bậc thiền, phiền não bị đè nén, tâm tạm thời an lạc. Đó là “vikkhambhana-vimutti”. Ghi nhận “giải thoát” (ở mức đè nén). Khi xả thiền, phiền não trở lại, biết “chưa giải thoát”.
  • Tuệ quán (vipassanā): Nếu quán sâu thấy thực tướng, dần dần những phiền não bị nhổ tận gốc. Mỗi bậc Thánh (Tu-đà-hoàn, Tư-đà-hàm, A-na-hàm, A-la-hán) là mỗi cấp độ “giải thoát” khác nhau.

VIII. LỢI ÍCH CỦA VIỆC QUÁN “GIẢI THOÁT” (VIMUTTAṂ) VÀ “CHƯA GIẢI THOÁT” (AVIMUTTAṂ)

  1. Tạo động lực tinh tấn

    • Khi thấy một sát-na ta giải thoát phiền não, lòng tràn đầy hoan hỷ, tin tưởng đường lối Đức Phật. Ta hiểu “à, giải thoát không phải chỉ là lý thuyết xa vời, mà thật sự có thể đạt, ít nhất tạm thời, ngay bây giờ.”
  2. Phát triển trí tuệ về vô thường

    • Thấy rõ “giải thoát” có thể đến rồi đi (nếu mới dừng ở mức tạm thời). Thấy “chưa giải thoát” cũng vô thường: có lúc tham, sân, si, có lúc lắng xuống. Từ đó, tuệ quán vô thường phát triển.
  3. Dẫn đến xả ly, an ổn

    • Nhận diện “chưa giải thoát” không có nghĩa là chán nản, mà để hiểu ta vẫn cần tiếp tục tu tập. Nhận diện “giải thoát” (dù tạm thời) giúp ta trân quý công phu và kiên định hướng đến giải thoát toàn diện.

IX. MỐI TƯƠNG QUAN VỚI CÁC CẶP TRẠNG THÁI KHÁC

  1. Liên hệ với “có tham – không tham”, “có sân – không sân”…

    • Khi tâm “không tham, không sân, không si”, đó chính là trạng thái giải thoát tạm thời. Ngược lại, “có tham/sân/si” = “chưa giải thoát”.
    • Do đó, cặp “giải thoát – chưa giải thoát” là cái nhìn tổng quát hơn, bao hàm tất cả phiền não.
  2. Liên hệ với “đại hạnh, không đại hạnh; hữu thượng, vô thượng”

    • Đạt thiền (đại hạnh, hữu thượng, vô thượng) có thể tạm thời giải thoát phiền não, nhưng nếu chưa chứng Thánh Quả, vẫn là “avimutta” ở gốc rễ.
    • Đừng lầm tưởng “đắc thiền” = “giải thoát” hoàn toàn. Cần tu tuệ quán mới cắt đứt phiền não tận gốc.
  3. Liên hệ với “định tĩnh – không định tĩnh”

    • Khi tâm định tĩnh mạnh, phiền não khó sinh, nên ta dễ “giải thoát tạm thời”. Ngược lại, không định tĩnh, phiền não dâng cao, “chưa giải thoát”.
    • Tuy nhiên, “định tĩnh” cũng chỉ là một điều kiện, chưa bảo đảm giải thoát vĩnh viễn nếu thiếu trí tuệ.

X. KHÓ KHĂN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

  1. Ngộ nhận “giải thoát”

    • Có người cảm thấy an lạc ngắn ngủi, liền nghĩ “mình chứng A-la-hán”. Đây là sai lầm thường thấy.
    • Cách khắc phục: Phải xét kỹ: phiền não đã diệt tận chưa, hay chỉ tạm lắng? Có còn dấy tâm tham, sân? Nếu mới tạm thời, hãy quán đó là “tadaṅga-vimutti” hoặc “vikkhambhana-vimutti”.
  2. Chán nản khi thấy “chưa giải thoát”

    • Mới hôm qua an vui, nay sân lại bùng, liền mất niềm tin.
    • Cách khắc phục: Đây là tiến trình tự nhiên. Luân hồi là thế, chưa cắt gốc rễ thì phiền não trở lại. Hãy lấy đó làm động lực tiếp tục tinh tấn, bởi ít nhất ta đã nếm trải được khoảnh khắc an lạc không phiền não.
  3. Chấp vào tướng “giải thoát”

    • Có hành giả khi cảm thấy mình “thoát phiền não” thì khởi thêm ngã mạn: “Ta hơn người, ta chứng đắc.”
    • Cách khắc phục: Luôn quán vô ngã. Sự giải thoát là pháp duyên sinh, do có đủ tu tập, chánh niệm, phước duyên. Không có “ta” vĩnh viễn trong đó.
  4. Bình thường hoá “chưa giải thoát”

    • Một số lại nghĩ “chưa giải thoát cũng chẳng sao, ai cũng thế.” Họ sinh buông lung, không nỗ lực tu.
    • Cách khắc phục: Nhớ đến khổ của luân hồi. Chưa giải thoát là còn khổ. Mỗi khổ đau sẽ thúc đẩy ta đi tiếp. Không nên bình thản mặc kệ.

XI. VÍ DỤ MINH HOẠ

  1. Thiền sinh A

    • Đang ngồi thiền, bắt đầu khởi tham muốn: “Hy vọng được an lạc như hôm trước”. Nhận ra tham, A ghi nhận, quán “tham vô thường”. Tham tự tan, tâm vắng lặng. Thời điểm đó, A biết “Tâm mình đang tạm giải thoát (tadaṅga-vimutti) khỏi tham.”
    • Một lát sau, nhớ tới công việc, lại căng thẳng. Lúc này A biết “Tâm đã mất giải thoát, bị lo âu trói buộc (avimuttaṃ).”
  2. Người B ngoài đời

    • Sáng ra xe hỏng, B nổi sân. Nhận biết kịp thời, B hít thở sâu, nhắc “sân vô thường, không phải ta”. Sân dịu xuống, B thở phào, thấy nhẹ nhõm, không còn bực bội. B biết mình vừa giải thoát sân (ở mức tạm).
    • Tới công ty, bị sếp trách, B lại bùng sân. Nhận ra “chưa giải thoát bền vững”. B tiếp tục rèn luyện.
  3. Hành giả C đã đắc thiền

    • Khi nhập Nhị thiền, C không còn năm triền cái, tâm cực lạc, ghi nhận “đang tạm giải thoát (vikkhambhana)”. Xả thiền, phiền não khởi lại, biết “avimuttaṃ”.
    • Nhờ quán sát vô thường, C dần đạt Tu-đà-hoàn, đoạn trừ hoài nghi, thân kiến, giới cấm thủ. Từ đó, một phần phiền não “cắt đứt” – samucchheda-vimutti. C vẫn còn tham, sân vi tế, song C thấy tâm mình ít nhiều đã “giải thoát” hơn xưa.

XII. LIÊN HỆ VỚI BA ĐẶC TÍNH (VÔ THƯỜNG – KHỔ – VÔ NGÃ)

  1. Vô thường (anicca)

    • Tâm “giải thoát” có thể kéo dài hoặc chốc lát, nhưng nó vẫn biến đổi. Dẫu A-la-hán giữ giải thoát vĩnh viễn về phiền não, nhưng “tâm hành” lúc nhập diệt thọ tưởng định vẫn sinh diệt trong sát-na.
    • Tâm “chưa giải thoát” cũng vô thường, phiền não có lúc mạnh, lúc yếu. Tất cả đều do duyên.
  2. Khổ (dukkha)

    • “Chưa giải thoát” chắc chắn khổ, vì bị trói buộc vào tham ái, sân hận, si mê.
    • “Giải thoát” giảm/diệt khổ. Tuy nhiên, nếu mới chỉ tạm thời, rồi lại quay về “chưa giải thoát”, vẫn khổ. Nên cần nỗ lực đạt giải thoát hoàn toàn.
  3. Vô ngã (anattā)

    • Giải thoát cũng là một trạng thái duyên sinh, không có “cái tôi” sở hữu. Không nên chấp “tôi là người giải thoát”.
    • Chưa giải thoát cũng không phải “tôi” hay “của tôi”, mà chỉ là phiền não vận hành theo nhân duyên. Thấy vậy, hành giả buông xả, tinh tấn tu.

XIII. THỰC HÀNH NGÀY 9: HƯỚNG DẪN CỤ THỂ

  1. Thời khoá thiền (30–60 phút hoặc hơn)

    • Buổi sáng:

      • Ngồi xuống, giữ tư thế vững, lưng thẳng. Chú tâm nhẹ vào hơi thở.
      • Đặt câu hỏi: “Lúc này, tâm có vướng phiền não không? Có điều gì trói buộc không?” Nếu không, hãy ghi nhận “giải thoát (vimuttaṃ)”. Nếu có, ghi nhận “chưa giải thoát (avimuttaṃ)”.
      • Đừng gồng ép. Khi phát hiện phiền não, quán chiếu nó (vô thường, khổ, vô ngã). Nếu phiền não tan, biết: “tạm rời phiền não” → “giải thoát”.
      • Kết thúc, hồi hướng.
    • Buổi tối:

      • Tương tự. Nếu mệt, buồn ngủ, quan sát xem mình có đang “chưa giải thoát” khỏi hôn trầm không. Nếu tạm thoát, ghi nhận “giải thoát”.
      • Cứ vậy mà quán: ngắn ngủi, đơn giản, nhưng rất hiệu quả khi duy trì đều đặn.
  2. Trong ngày

    • Mỗi khi tham, sân, si xuất hiện, hãy quán chiếu, đối trị để chúng tan. Thời điểm chúng tan, đó là sát-na giải thoát. Ghi nhận “giải thoát”.
    • Khi bị cuốn theo phiền não lâu mà không thoát, biết “chưa giải thoát”. Không trách móc bản thân, chỉ ghi nhận để thúc đẩy tinh tấn.
  3. Ghi chép, đánh giá

    • Cuối ngày, dành dăm phút ôn lại:
      • “Mình có khoảnh khắc nào thấy thật an lạc, không tham sân si không?”
      • “Phiền não trở lại ra sao?”
      • Từ đó dần hiểutin sâu vào khả năng giải thoát ngay trong hiện tại, dù tạm thời.

XIV. CHUẨN BỊ CHO NGÀY 10

  1. Chủ đề Ngày 10

    • Ngày cuối cùng: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài.
    • Chúng ta sẽ ôn lại toàn bộ mười cặp trạng thái tâm, rút ra bài học cốt lõi, và định hướng “tiếp tục hành trì Tứ Niệm Xứ” sau khoá 10 ngày.
  2. Kiểm tra kết quả Ngày 9

    • Hành giả cố gắng thực hành nghiêm túc quán “tâm giải thoát – chưa giải thoát”. Đừng quên: chỉ cần vài giây không tham sân si, đó đã là tadaṅga-vimutti.
    • Nhận ra tầm quan trọng của “giải thoát” trên lộ trình tu. Đây không chỉ là ý niệm, mà là thực chứng từng khoảnh khắc.

XV. TÓM LƯỢC NGÀY 9

  1. Nội dung cốt lõi

    • Quán tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ) là bước gần chót của Quán Tâm theo Kinh Tứ Niệm Xứ.
    • Nhấn mạnh việc tự soi chiếu: tâm mình có đang rời xa phiền não (dù tạm thời) hay đang bị ràng buộc?
  2. Mục đích

    • Giúp hành giả thấy thực rằng giải thoát là có thật, không xa vời; đồng thời biết mình chưa giải thoát trọn vẹn nếu phiền não vẫn khởi.
    • Đó là động lực mạnh mẽ để tiếp tục tu tập, không dừng ở giữa chừng.
  3. Phương pháp

    • Thiền toạ, quán tâm. Khi vắng bóng phiền não, ghi nhận “giải thoát”. Khi phiền não chi phối, ghi nhận “chưa giải thoát”.
    • Thực hành suốt ngày, nhất là khi đối diện nghịch cảnh hoặc những cơn tham, sân.
  4. Lợi ích

    • Trải nghiệm trực tiếp sự an lạc của giải thoát, dù ngắn.
    • Phát triển trí tuệ thấy vô thường, khổ, vô ngã.
    • Nuôi dưỡng niềm tin, quyết chí hướng tới giải thoát rốt ráo.
  5. Nhắc nhở

    • Đừng quên, có nhiều cấp độ giải thoát: tạm thời, do đè nén, hay vĩnh viễn cắt đứt phiền não. Quan sát trung thực, không ảo tưởng, cũng không bi quan.

XVI. LỜI KẾT NGÀY 9

Trên hành trình tu tập Tứ Niệm Xứ, tâm giải thoát (vimuttaṃ) là một điểm son ta có thể chạm đến ngay trong hiện tại, chỉ cần chánh niệmthấu suốt. Dù chỉ một sát-na không còn tham sân si, đó là trải nghiệm giải thoát quý giá. Hãy biết trân quý, nuôi dưỡng nó, rồi nâng tầm trí tuệ để vĩnh viễn cắt đứt phiền não.

Đừng sợ hãi khi thấy mình “chưa giải thoát” (avimuttaṃ) đa phần thời gian. Bởi lẽ, tu tập là hành trình nhiều gian nan. Nhưng với mỗi khoảnh khắc nhận diện, mỗi sát-na chánh niệm, chúng ta lại tiến thêm một bước trên con đường diệt khổ mà Đức Phật đã khai mở.

Sau Ngày 9, chúng ta sẽ bước sang Ngày 10, tổng hợp toàn bộ cốt tuỷ của Quán Tâm (Cittānupassanā) trong Tứ Niệm Xứ, liên kết với ba niệm xứ còn lại (Thân, Thọ, Pháp) để có cái nhìn toàn diện, đồng thời định hướng hành trì lâu dài. Chúc quý vị vững chãi, an vui, từng bước “nếm” hương vị giải thoát ngay trong đời sống hiện tại.

“Khi tâm được giải thoát, hành giả biết tâm được giải thoát. Khi tâm chưa được giải thoát, hành giả biết tâm chưa được giải thoát. Đó chính là con đường tỉnh giác, con đường duy nhất dẫn chúng sinh đến an lạc và chấm dứt khổ đau.”

Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏


Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm – Tổng quan về Cittānupassanā

Ngày 2: Quán Tâm với trạng thái “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)

Ngày 3: Quán Tâm với trạng thái “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)

Ngày 4: Quán Tâm với trạng thái “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)

Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)

Ngày 6: Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)

Ngày 7: Quán Tâm trong “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)

Ngày 8: Quán Tâm khi “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)

Ngày 9: Quán Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)

Ngày 10: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài

50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Tâm (Cittānupassanā)

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...