I. ÔN TẬP NỘI DUNG BỐN NGÀY TRƯỚC
Ngày 1 – Tổng quan Quán Tâm (Cittānupassanā)
- Hành giả được giới thiệu về mục đích, phương pháp căn bản của Quán Tâm trong Tứ Niệm Xứ: luôn hướng đến nhận biết trực tiếp các trạng thái tâm xuất hiện trong hiện tại.
Ngày 2 – Quán “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)
- Tập trung ghi nhận khi tâm dính mắc, ham muốn (có tham) và lúc tâm buông xả, không tham. Qua đó, thấy được tính vô thường và giảm sức chi phối của tham.
Ngày 3 – Quán “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)
- Rèn luyện nhận diện những khoảnh khắc tâm bực bội, giận dữ (có sân) và tâm từ ái, mát mẻ (không sân). Nhờ quán sát mà dần kiểm soát và chuyển hóa sân.
Ngày 4 – Quán “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)
- Học cách nhận diện vô minh, lờ mờ, nghi ngờ hoặc tán loạn (có si) và phân biệt với trạng thái minh mẫn, sáng suốt (không si). Đây là bước quan trọng giúp hành giả nâng cao trí tuệ, giảm dần vô minh.
Tiếp nối mạch này, Ngày 5 chúng ta sẽ đi sâu vào hai trạng thái nữa của tâm: “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ). Đây cũng là phần rất quan trọng trong Quán Tâm (Cittānupassanā).
II. TỔNG QUAN VỀ HAI TRẠNG THÁI “TÁN LOẠN” (VIKKHITTAṂ) VÀ “THU HẸP” (SAṄKHITTAṂ)
Định nghĩa “tán loạn” (vikkhittaṃ)
- Theo Chú Giải, vikkhittaṃ có thể hiểu là “tâm bị phân tán, nhảy nhót khắp nơi, không trụ vào một đối tượng cụ thể”.
- Trong Vi Diệu Pháp, tâm tán loạn thường gắn liền với uddhacca (phóng dật), một loại tâm sở bất thiện (akusala cetasika). Khi nó nổi lên, hành giả dễ mất tập trung, suy nghĩ liên tục, không thể trụ vào hiện tại.
Định nghĩa “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)
- Ngược lại, saṅkhittaṃ mang nghĩa “co rút, thu hẹp, sụp xuống”, thường liên quan đến thina–middha (hôn trầm, thụy miên) trong Vi Diệu Pháp.
- Lúc ấy, tâm trở nên “nặng nề, chậm chạp, thiếu linh hoạt, uể oải”, có xu hướng co cụm lại, không muốn duy trì sáng suốt rộng mở.
Vì sao hai trạng thái này cần được quán sát?
- Trong quá trình hành thiền, hoặc ngay cả trong đời thường, hai trạng thái tán loạn và thu hẹp rất thường xuất hiện, cản trở chúng ta thấy rõ thực tại.
- Nếu không nhận biết kịp thời, hành giả sẽ dễ rơi vào vòng xoáy suy nghĩ, mộng tưởng (khi tán loạn) hoặc lười biếng, gục ngủ (khi thu hẹp). Vì thế, Đức Phật dạy cần tỉnh giác khi tâm rơi vào hai thái cực này.
III. CĂN CỨ KINH ĐIỂN VÀ CHÚ GIẢI
Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna Sutta, MN 10)
- Đức Phật không chỉ dừng lại ở việc nhận biết tham, sân, si, mà còn hướng dẫn hành giả quan sát các sắc thái khác của tâm: “Khi tâm tán loạn, vị ấy biết tâm đang tán loạn; khi tâm thu hẹp (saṅkucita, tương đương saṅkhittaṃ), vị ấy biết tâm thu hẹp…”
- Điều này giúp hành giả bao quát được nhiều dạng thức khác nhau của tâm.
Kinh Đại Niệm Xứ (Mahā Satipaṭṭhāna Sutta, DN 22)
- Phần Quán Tâm trong Kinh này cũng khẳng định: “Khi tâm được an trú, vị ấy biết tâm an trú; khi tâm tán loạn, vị ấy biết tâm tán loạn;…” kèm ví dụ cụ thể, khuyến khích hành giả thấu suốt cơ chế hoạt động của tâm.
Chú Giải (Cittānupassanāvaṇṇanā)
- Trong đoạn giải thích về Quán Tâm, Chú Giải chỉ rõ: “vikkhittaṃ” (tán loạn) liên quan đến trạng thái tâm “uddhaccasahagataṃ” – phóng dật, làm cho tâm xao động.
- Còn “saṅkhittaṃ” (thu hẹp) liên quan đến “thinamiddhānupatitaṃ” – một dạng tâm co rút, trì trệ, hôn trầm.
IV. PHÂN TÍCH CHI TIẾT HAI TRẠNG THÁI
1. Tâm “tán loạn” (vikkhittaṃ)
Biểu hiện:
- Tâm “nhảy cóc” từ ý này sang ý khác, không có sự tiếp nối mạch lạc.
- Ý nghĩ dồn dập, khó dừng lại, có thể kèm hồi tưởng quá khứ, lo lắng tương lai, tưởng tượng kịch bản viển vông.
- Cơ thể khó ngồi yên, bồn chồn, có xu hướng muốn thay đổi tư thế liên tục.
Nguyên nhân:
- Thường do si (một phần) và tham (có khi là tham cảnh mới) kích thích, hoặc do lo âu.
- Thói quen suy nghĩ lan man, không rèn sự tập trung cũng khiến tâm dễ tán loạn.
Hậu quả:
- Mất khả năng chánh niệm vào sát-na hiện tại.
- Gây căng thẳng, mệt mỏi, giảm hiệu quả trong công việc, học tập.
- Khi hành thiền, tâm tán loạn cản trở định (samādhi), tuệ (paññā) không phát sinh được.
2. Tâm “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)
Biểu hiện:
- Tâm uể oải, thụ động, không muốn làm gì.
- Hay buồn ngủ, gật gù, hoặc ngáp liên tục. Dù cơ thể có khỏe nhưng tâm vẫn nặng nề, “rơi” xuống.
- Mất sự linh hoạt, khó tiếp thu hay học hỏi điều mới.
Nguyên nhân:
- Thina–middha (hôn trầm, thụy miên) là hai tâm sở bất thiện gây ra tình trạng “chìm xuống” này.
- Thiếu động lực, thiếu quan tâm, hoặc do trước đó tâm bị dồn nén cũng có thể làm khởi thina–middha.
Hậu quả:
- Giảm sự minh mẫn, tỉnh giác.
- Khi hành thiền, nếu không nhận ra để điều chỉnh, hành giả dễ lạc vào trạng thái nửa tỉnh nửa mê, không tiến tu được.
V. TẠI SAO CẦN QUÁN SÁT “TÁN LOẠN” VÀ “THU HẸP”
Chúng là hai chướng ngại lớn trong thiền
- Cùng với tham, sân, si, nghi ngờ… tán loạn và thu hẹp được xem là nhóm chướng ngại (nīvaraṇa) khiến tâm không thể an trú.
- Muốn đi vào định (samādhi) và phát triển tuệ (vipassanā), ta phải thường xuyên nhận biết và vượt qua chúng.
Giúp điều chỉnh trạng thái tâm
- Khi biết rõ tâm đang tán loạn, hành giả có thể dùng những phương tiện: dừng lại, quay về hơi thở, thư giãn, hoặc rải tâm từ… để “gom” tâm trở lại.
- Khi biết tâm đang thu hẹp, trì trệ, hành giả cần làm cho tâm tỉnh táo, có thể mở mắt, thay đổi tư thế, hoặc quán bất tịnh để đánh tan buồn ngủ.
Tăng trưởng tỉnh giác liên tục
- Sự quan sát hai thái cực này sẽ rèn luyện chánh niệm: hễ có dấu hiệu tán loạn hay thu hẹp, ta liền nhận ra. Dần dần, mức độ tỉnh thức nâng cao, không dễ bị cuốn theo.
VI. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH QUÁN TÂM TÁN LOẠN VÀ THU HẸP
Quá trình quán sát sẽ tuân theo nguyên tắc “thấy biết” của Tứ Niệm Xứ: biết rõ ràng và không dính mắc, không phán xét mình “tại sao tán loạn, tại sao buồn ngủ”. Chúng ta chỉ ghi nhận trung tính: “tán loạn” – “thu hẹp”.
1. Thiền toạ
Bắt đầu:
- Ngồi trong tư thế vững, lưng thẳng, thả lỏng vai.
- Chú tâm hơi thở 5–10 phút để gom tâm ban đầu.
Chuyển sang quán tâm:
- Tự hỏi: “Bây giờ, tâm có đang tán loạn (vikkhittaṃ) không? Hay đang thu hẹp (saṅkhittaṃ) không? Hay đang ở trạng thái bình thường?”
- Nếu thấy tán loạn, ghi nhận: “tán loạn… tán loạn…” (hoặc “vikkhittaṃ”). Không cần diễn giải “vì sao”, chỉ cần gọi tên.
- Nếu thấy tâm ì ạch, nặng nề, gật gù, ghi nhận “thu hẹp… thu hẹp…” (hoặc “saṅkhittaṃ”).
Cách đối trị ngắn hạn:
- Khi tán loạn:
- Dừng mạch suy nghĩ bằng cách hít sâu vài hơi, cảm nhận toàn bộ thân.
- Có thể chú tâm mạnh vào điểm xúc chạm (mũi, môi trên) để gom tâm. Hoặc quan sát toàn thân (quét từ đỉnh đầu xuống chân) để tâm dừng chạy rong.
- Khi thu hẹp:
- Mở mắt, hít vài hơi thở sâu, thẳng lưng, xoay nhẹ cổ, vai để xua tan cơn buồn ngủ.
- Tập chánh niệm mạnh hơn, như đếm hơi thở hoặc quán ánh sáng, quán từ bi,… tăng năng lượng cho tâm.
- Khi tán loạn:
Trở về chánh niệm đơn thuần:
- Sau khi can thiệp (nếu cần), hãy nhẹ nhàng quay lại ghi nhận chính trạng thái tâm hiện tại.
- Nếu đã ổn định (không còn tán loạn hoặc bớt thu hẹp), ghi nhận: “Đã hết tán loạn”, “Không còn thu hẹp”, rồi tiếp tục quan sát hơi thở.
2. Trong đời sống hằng ngày
- Khi làm việc:
- Nếu thấy đầu óc đang “bay” sang những việc ngoài luồng, ta biết “À, tán loạn đã khởi”. Lúc đó, có thể tạm dừng, hít thở, rồi quay lại công việc chính.
- Khi lái xe:
- Tâm hay phóng đi lung tung, suy nghĩ chuyện khác. Rất nguy hiểm. Lúc nhận ra “Đang tán loạn”, hãy đưa sự chú ý về hiện tại: quan sát đường, xe, tốc độ.
- Khi ăn uống:
- Đang ăn mà ngủ gà ngủ gật hoặc ngồi lơ mơ trước bàn ăn, chính là dấu hiệu “thu hẹp”. Nhận ra, ta thay đổi tư thế ngồi, rửa mặt cho tỉnh, sau đó tiếp tục dùng bữa.
- Khi giao tiếp:
- Tán loạn: Đang nói chuyện với ai đó nhưng tâm chạy đâu mất, nghe không rõ họ nói gì. Kịp thời tỉnh lại, ghi nhận “tán loạn”.
- Thu hẹp: Cảm thấy đầu óc nặng nề, uể oải, không muốn nghe ai. Nhận ra “thu hẹp” để tìm cách điều chỉnh.
VII. MỘT SỐ VÍ DỤ CỤ THỂ
Thiền sinh rơi vào tán loạn
- Bạn ngồi thiền 15 phút, ban đầu khá tập trung, nhưng sau đó bắt đầu nghĩ về công việc, gia đình, kế hoạch… Thay vì nhắm mắt ngồi chịu trận, hãy nhận diện “tán loạn”. Nhờ vậy, bạn giải phóng khỏi dòng suy nghĩ ấy, quay về hơi thở hoặc quán toàn thân.
Thiền sinh rơi vào thu hẹp
- Buổi tối, sau ngày dài làm việc, khi thiền dễ xuất hiện cơn buồn ngủ. Tâm nặng, đầu gật. Lúc này, bạn ghi nhận “thu hẹp” (hoặc “hôn trầm”), rồi thay đổi tư thế hoặc mở mắt. Tâm bừng tỉnh, bạn quay lại hành thiền một cách tỉnh giác hơn.
Vận dụng vào đời sống
- Người đang học bài, 5 phút đầu học tốt, 10 phút sau tâm phiêu bồng, đó là tán loạn. Nếu người ấy biết “tán loạn”, lập tức đứng dậy, vươn vai, rồi quay lại bài vở. Học như thế hiệu quả hơn là vùi đầu nhưng đầu óc mơ màng.
VIII. LIÊN HỆ VỚI BA ĐẶC TƯỚNG (VÔ THƯỜNG – KHỔ – VÔ NGÃ)
Vô thường (anicca)
- Tâm tán loạn, thu hẹp đều vô thường, có lúc khởi, có lúc diệt. Hành giả thấy rõ không trạng thái nào kéo dài mãi.
- Khi quán sát kỹ, bạn sẽ thấy: Tán loạn khởi lên, duy trì, rồi biến mất; Thu hẹp cũng tương tự. Chính sự quan sát ấy nuôi lớn tuệ quán vô thường.
Khổ (dukkha)
- Tán loạn khiến tâm mệt, căng thẳng; thu hẹp khiến tâm uể oải. Cả hai trạng thái đều không thoải mái. Thấy được khổ tính trong chúng, hành giả không cố “bám” vào tán loạn hay “bám” vào thu hẹp.
- Dẫu một vài người nghĩ “Ngồi mơ màng cũng thích, được nghỉ ngơi” – thực ra lâu dài gây khổ, vì mất tỉnh giác, không thể tiến đạo.
Vô ngã (anattā)
- Tán loạn hay thu hẹp cũng không phải “ta”. Chúng khởi do duyên (thể chất, hoàn cảnh, thói quen). Tâm ta chỉ tạm thời biểu hiện như thế.
- Khi thấy rõ, hành giả không buồn phiền, không tự trách khi nó khởi. Đó chỉ là “tâm tán loạn” hay “tâm thu hẹp”, rồi sẽ tan biến.
IX. MỘT SỐ KHÓ KHĂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
Quá bận tâm “đuổi” tán loạn hay thu hẹp
- Nhiều người khi thấy tâm tán loạn hoặc thu hẹp liền cố gắng xua đuổi mạnh mẽ, gây thêm căng thẳng.
- Cách khắc phục: Đầu tiên, hãy ghi nhận. Sự ghi nhận đúng đắn đã là một cách “bật đèn” để hai trạng thái này giảm cường độ. Sau đó, bạn thực hiện các bước điều chỉnh nhẹ nhàng (thay đổi tư thế, thở sâu, rải tâm từ…), không cần cứng nhắc “đuổi” chúng.
Nhầm lẫn tán loạn với năng động
- Có người hoạt bát, thích làm nhiều việc, rồi tưởng đó là “tỉnh giác”. Thực ra, năng động khác với tán loạn.
- Hành giả năng động vẫn có thể chánh niệm trong từng hành động; ngược lại, tán loạn là trạng thái vắng mặt chánh niệm, ý nghĩ nhảy lung tung.
- Hãy kiểm tra: Liệu mình đang ý thức mạch lạc hay bị các luồng suy nghĩ kéo đi?
Nhầm lẫn thu hẹp với định (samādhi)
- Đôi lúc, khi tâm trầm xuống, ít vọng tưởng, hành giả tưởng lầm mình đang có định sâu. Nhưng thực ra, đó có thể là hôn trầm (thu hẹp).
- Dấu hiệu: Nếu là định, hành giả thấy rất tỉnh và sáng, còn hôn trầm (thu hẹp) khiến hành giả mơ hồ, cảm giác lịm đi.
- Cách khắc phục: Nếu nghi ngờ, hãy thử kiểm tra bằng cách mở mắt hoặc hướng sự chú ý mạnh vào hơi thở. Nếu thật là định, hành giả sẽ duy trì sự an định, còn nếu là hôn trầm, sẽ giật mình, tỉnh cơn buồn ngủ ngay.
X. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH CỤ THỂ CHO NGÀY 5
Thời khoá thiền chính thức (mỗi lần 30–60 phút hoặc hơn)
Buổi sáng:
- Ngồi yên, chú tâm hơi thở khoảng 10 phút.
- Chuyển qua quán tâm, tự hỏi: “Tâm có đang tán loạn không? Có đang thu hẹp không?”
- Mỗi lần thấy rõ, đặt tên: “tán loạn” hoặc “thu hẹp”. Sau đó, nếu cần, áp dụng bước “chỉnh” (hít sâu, quán toàn thân…) để đưa tâm về trung đạo.
- Cuối thời khoá, dành vài phút ôn lại: Mình có rơi vào trạng thái nào nhiều hơn?
Buổi tối:
- Tương tự, nhưng thường buổi tối dễ buồn ngủ (thu hẹp), hãy cảnh giác.
- Nếu quá buồn ngủ, hãy mở mắt, giữ lưng thật thẳng, hít thở sâu. Có thể rửa mặt trước khi ngồi thiền.
Thực hành xen kẽ trong ngày
- Khi làm việc, học tập: Cứ khoảng 30 phút, dừng lại vài giây check xem “tâm có tán loạn không?”. Nếu có, ghi nhận, rồi chấn chỉnh.
- Khi di chuyển, nấu ăn, lau nhà: Hãy thi thoảng kiểm tra: “Mình có đang quên bẵng việc đang làm vì đầu óc bay nhảy không (tán loạn)? Hay mình đang lười biếng, mệt mỏi (thu hẹp)?”
- Nhờ chú ý xen kẽ, hành giả thiết lập được thói quen tỉnh giác thường xuyên, chứ không chỉ trong lúc ngồi thiền.
Ghi chép cuối ngày
- Lập một bảng nhỏ: cột “Thời điểm” và cột “Trạng thái”. Mỗi khi nhận ra “tán loạn” hoặc “thu hẹp” trong ngày, ghi lại ngắn gọn. Tối xem lại, rút kinh nghiệm.
- Việc này giúp bạn thấy quy luật: có thể buổi sáng mình tán loạn, buổi chiều dễ thu hẹp… Từ đó ta điều chỉnh lối sống, thời điểm hành thiền phù hợp.
XI. LỢI ÍCH DÀI HẠN CỦA VIỆC QUÁN TÂM TÁN LOẠN VÀ THU HẸP
Gia tăng khả năng định (samādhi)
- Một khi thường xuyên nhận diện và điều chỉnh kịp thời hai trở ngại này, tâm có cơ hội đạt định nhanh và sâu hơn.
- Khi định vững, tuệ quán (vipassanā) càng dễ triển khai.
Cải thiện chất lượng sống
- Bên ngoài thiền, hành giả cũng làm việc tập trung hơn (ít tán loạn), thư giãn và đầy năng lượng (ít bị thu hẹp).
- Tăng hiệu quả công việc, giảm stress, giao tiếp chất lượng hơn.
Dần tiếp cận bản chất thật của tâm
- Tán loạn hay thu hẹp chỉ là các “trạng thái tạm thời” của tâm. Thường xuyên quán chiếu, hành giả thâm nhập sâu hơn vào tính vô thường – khổ – vô ngã, từng bước tiến tới giải thoát khổ.
XII. DẪN CHỨNG TỪ CHÚ GIẢI (AṬṬHAKATHĀ)
Trong phần Cittānupassanāvaṇṇanā, khi phân tích về các trạng thái tâm, các vị Tổ Sư có đề cập:
“Saṅkhittanti thinamiddhānupatitaṃ, etañhi saṅkuṭitacittaṃ nāma.”
Tạm dịch: “Saṅkhittaṃ (thu hẹp) là khi tâm bị bao phủ bởi thina–middha (hôn trầm, thụy miên), nó co rút lại, trở nên tăm tối, trì trệ.”
“Vikkhittaṃ uddhaccasahagataṃ, etañhi pasaṭacittaṃ nāma.”
Tạm dịch: “Vikkhittaṃ (tán loạn) là khi tâm đồng hành với uddhacca (phóng dật), nó bung ra, lan man, rời rạc.”
Điều này trùng khớp với kinh nghiệm mà hành giả nhận thấy: hai thái cực “co rút – bung tán” đều bất lợi cho quá trình tỉnh giác.
XIII. CHUẨN BỊ CHO NGÀY 6
Chủ đề Ngày 6
- Chúng ta sẽ tìm hiểu Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ) – tức tâm đã mở rộng, thăng hoa (như tâm thiền sắc giới hoặc vô sắc giới), và tâm bình thường cõi dục.
- Bước này giúp hành giả hiểu các tầng mức phát triển của tâm trong thiền định và sự khác biệt với tâm bình thường.
Tự ôn lại
- Hãy tiếp tục ghi nhận tán loạn và thu hẹp trong ít nhất 24 giờ tới.
- Xem xét: Mình có khuynh hướng rơi vào tán loạn hay thu hẹp nhiều hơn? Cách nào hữu hiệu nhất để hóa giải?
- Chuẩn bị sẵn sàng cho sự thăng tiến về mặt thiền định ở Ngày 6.
XIV. TÓM LƯỢC NGÀY 5
Nội dung cốt lõi
- Nhận diện “tâm tán loạn” (vikkhittaṃ) và “tâm thu hẹp” (saṅkhittaṃ) là một phần trong Quán Tâm (Cittānupassanā) mà Đức Phật dạy.
- Tán loạn liên hệ đến phóng dật (uddhacca), thu hẹp liên hệ đến hôn trầm, thụy miên (thina–middha).
Phương pháp thực hành
- Thiết lập chánh niệm, ghi nhận khi tâm tán loạn hoặc thu hẹp.
- Nếu cần, áp dụng đối trị: thở sâu, thay đổi tư thế, mở mắt, quán chiếu toàn thân, rải tâm từ,… nhằm đưa tâm về trạng thái quân bình.
- Luôn nhớ giữ thái độ trung tính, không phê phán, trách móc.
Lợi ích
- Góp phần trừ chướng ngại, làm nền tảng cho định và tuệ.
- Tăng cường khả năng làm việc, học tập hiệu quả, giảm stress.
- Thấy rõ vô thường, khổ, vô ngã ngay nơi hai trạng thái thường gặp của tâm.
Lời nhắc nhở
- Đừng vội nản nếu tán loạn hay thu hẹp xuất hiện nhiều. Chính vì chúng quá phổ biến nên Đức Phật mới dạy quán sát để chuyển hóa.
- Mỗi lần ghi nhận đúng lúc, hành giả đã tiến một bước trên con đường tuệ giải thoát.
XV. LỜI KHUYẾN TU VÀ KẾT THÚC NGÀY 5
Hãy xem tán loạn và thu hẹp như hai “người thầy”:
- Mỗi khi chúng xuất hiện, đó là cơ hội để bạn quay trở về chánh niệm.
- Dần dà, bạn sẽ “làm quen” với chúng, không còn sợ hãi hay bực bội, mà thấy rõ: Chúng chỉ là hiện tượng tâm vô thường.
Khéo điều chỉnh, đừng cực đoan:
- Đừng ép tâm không tán loạn, đừng đè nén trạng thái thu hẹp. Hãy nhẹ nhàng thấy-biết và hướng dẫn tâm trở lại quỹ đạo quân bình.
Tinh tấn nhưng không căng thẳng:
- Hãy duy trì đều đặn thời khoá thiền và ghi nhận xen kẽ trong sinh hoạt. Nếu hôm nào quá mệt, nên linh hoạt giảm thời gian, nhưng vẫn cố gắng chánh niệm khi có thể.
Kết lại, Ngày 5 giúp chúng ta hiểu và áp dụng phương pháp Quán Tâm khi tán loạn và thu hẹp, xây dựng nền tảng vững chắc cho sự tiến bộ trong thiền định (samādhi) và thiền quán (vipassanā). Những ai nắm vững bài thực hành này sẽ dần dần có khả năng thăng bằng trước những biến động, xáo trộn của tâm trí, từ đó từng bước đi tới an lạc và tuệ giác.
Chúc quý hành giả tinh tấn và thành tựu!
Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏
Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm – Tổng quan về Cittānupassanā
Ngày 2: Quán Tâm với trạng thái “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)
Ngày 3: Quán Tâm với trạng thái “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)
Ngày 4: Quán Tâm với trạng thái “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)
Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)
Ngày 6: Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)
Ngày 7: Quán Tâm trong “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)
Ngày 8: Quán Tâm khi “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)
Ngày 9: Quán Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)
Ngày 10: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài
50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Tâm (Cittānupassanā)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét