Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa
I. Ôn tập và kết nối với Ngày 1
Tổng quan
- Ở Ngày 1, chúng ta đã tìm hiểu khái quát về Quán Tâm (Cittānupassanā) trong Tứ Niệm Xứ: mục đích, ý nghĩa, cách thiết lập nền tảng chánh niệm và phương pháp nhận diện tổng quát các trạng thái tâm.
- Hành giả đã được hướng dẫn thực hành tối thiểu 15–30 phút/ngày (hoặc hơn), ghi nhận đơn giản: “đây là tham”, “đây là sân”, “đây là si”… đồng thời quan sát thái độ mình với từng loại tâm.
Liên hệ tới Ngày 2
- Ngày 2 đi sâu vào cặp trạng thái: “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ).
- Chủ điểm này giúp hành giả nâng cao năng lực nhận diện, phân biệt và quán chiếu chi tiết hơn về tham (lobha) và tâm không tham (alobha).
Tầm quan trọng của việc quán tâm có tham và không tham
- Trong Kinh Tứ Niệm Xứ, Đức Phật dạy: “Ở đây, này các Tỳ-kheo, khi tâm có tham, hành giả biết tâm có tham; khi tâm không tham, hành giả biết tâm không tham…”
- Đây là bước nền quan trọng để hiểu sâu cơ chế hình thành phiền não, vì tham là một trong ba phiền não gốc (tam độc): tham–sân–si. Ngay khi ta thấy rõ “à, đây là tâm có tham”, ta đang thực hiện một bước tách rời khỏi phiền não, không để nó chi phối.
II. Khái niệm “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ) trong kinh điển
Tham (lobha) là gì?
- Theo Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), tham (lobha) được xếp vào nhóm bất thiện (akusala). Nó sinh khởi khi tâm bám víu, dính mắc, muốn chiếm hữu, ưa thích một đối tượng nào đó.
- Dạng tâm “có tham” (sarāgaṃ) thường được Chú Giải (Aṭṭhakathā) nhắc đến như một trong những tâm “lobhasahagata” (tức tâm tương ưng với tham).
Không tham (alobha) là gì?
- Không tham (vītarāgaṃ) theo nghĩa đen là “lìa tham”, “không còn dính mắc”. Trong Abhidhamma, “alobha” là một tâm sở thiện (kusala cetasika) đối lập với tham.
- Khi tâm “không tham”, hành giả có thể đang ở trạng thái xả ly, buông bỏ, không trói buộc vào tham muốn, có thể tạm hiểu là loại tâm thiện hoặc tâm trung tính (nhưng ít nhất không bị chi phối bởi tham ái).
Tương quan giữa có tham và không tham
- Hai trạng thái này thuộc về hai “cực” đối lập: một bên là tâm bị chi phối bởi tham, bên kia là tâm vắng bóng tham.
- Trong tiến trình Quán Tâm, chúng ta học cách nhận diện cả hai: không chỉ biết khi tâm “có tham” mà còn nhận ra khi tâm “không tham”, để thấy rõ vô thường (có lúc tham khởi, có lúc tham biến mất).
III. Dấu hiệu nhận biết “có tham” và “không tham”
Dấu hiệu “có tham”
- Tâm nghiêng về muốn, thích hoặc khao khát nắm giữ đối tượng (có thể là vật chất, danh vọng, ý kiến, cảm giác dễ chịu...).
- Có cảm giác hấp dẫn, lôi cuốn của đối tượng, khó buông xả, nếu không được thoả mãn thì khởi lên khó chịu hoặc muốn kiếm cách để được thoả mãn.
- Tâm bị “hướng ngoại”, tìm kiếm khoái lạc ở sắc, thanh, hương, vị, xúc, hoặc ý tưởng đẹp.
Dấu hiệu “không tham”
- Tâm tỉnh lặng, buông nhẹ, không còn đeo bám đối tượng nào đặc biệt.
- Hành giả cảm nhận một sự thanh thoát, dễ chịu, không căng thẳng, không ép buộc.
- Trạng thái “không tham” đôi khi rất tự nhiên, không phải cố ý “đẩy tham đi”, mà vì tâm đã rời khỏi đối tượng lôi cuốn, hoặc hành giả đã có định lực và tuệ tri, giúp không vướng vào ham muốn.
Những nhầm lẫn thường gặp
- Có lúc ta ngỡ mình không tham, nhưng thật ra là ta chuyển sang tham vi tế hơn, như muốn được khen ngợi “tôi không tham”.
- Hoặc có lúc ta áp chế đối tượng, khiến tham tạm thời ẩn đi, nhưng không thật sự “không tham” (vītarāgaṃ) mà là “bị nén” (đè nén bởi một ý chí nào đó).
- Vì thế, cần liên tục soi chiếu, thành thật với chính mình.
IV. Cách quán sát chi tiết “có tham” và “không tham”
Dựa theo kinh nghiệm thiền Tứ Niệm Xứ và Chú Giải, chúng ta có thể triển khai việc quán sát như sau:
1. Thiết lập chánh niệm ban đầu
- Chọn tư thế ngồi (hoặc đi, đứng, nằm) mà hành giả thấy thoải mái, lưng thẳng, giữ sự tỉnh giác.
- Dành vài hơi thở để tâm lắng xuống, sau đó hướng chánh niệm vào tâm (citta).
2. Ghi nhận khi “có tham”
- Bất cứ khi nào nhận ra tâm đang ưa thích, ham muốn, khao khát, hãy nhẹ nhàng dừng lại và tự nhủ: “Tham khởi”, “Có tham”.
- Sử dụng cách ghi nhận ngắn gọn, như “tham… tham…” hoặc “có tham” để duy trì tỉnh giác.
- Chú ý xem tham đang liên hệ đến đối tượng gì: có thể là một ý tưởng hấp dẫn, một âm thanh, mùi hương, cảnh sắc, hoặc một mong muốn về danh lợi.
Quan trọng là đừng phản ứng mạnh kiểu ghét bỏ hoặc tìm cách đè nén tham. Việc của ta là thấy nó khởi lên. Khi chánh niệm mạnh, tâm sẽ tự biết cách không bị cuốn theo.
3. Ghi nhận khi “không tham”
- Khi hành giả nhận ra tâm thanh thoát, không còn dính mắc, hoặc tâm trong trạng thái an yên, lúc đó ta biết: “Không tham”.
- Hãy ghi nhận rất rõ ràng, nhưng không khởi tâm “tự hào” hay “nắm giữ” trạng thái “không tham” ấy. Nếu “nắm giữ” thì tham lại khởi (tham về một trạng thái tốt).
- Thấy rõ “không tham” cũng vô thường: có thể ban đầu nhẹ nhàng, lát sau một đối tượng hấp dẫn xuất hiện, tham có thể trở lại.
4. Chìa khoá: Thấy rõ bản chất duyên khởi, vô thường
Trong Tứ Niệm Xứ, ngoài việc biết “đang có tham” hay “đang không tham”, điều quan trọng là ta quán sát sự sinh và diệt của nó.
- Tham khởi do duyên với một cảnh nào đó.
- Tham diệt khi duyên ấy không còn hoặc khi chánh niệm, tỉnh giác mạnh mẽ.
- “Không tham” cũng có duyên sinh, không phải là một “bản ngã” trường cửu.
Học cách quán “sinh – diệt” của bất cứ tâm trạng nào, hành giả dần đi sâu vào ba đặc tướng (vô thường – khổ – vô ngã).
V. Ví dụ minh hoạ thực tiễn
Ví dụ 1: Tham khởi khi ăn
- Đang dùng bữa, nhìn thấy món ngon, tâm khởi ý muốn “phải ăn thật nhiều”, “món này ngon quá”. Lúc đó, hãy tỉnh giác và nhắc: “À, tâm có tham.”
- Nếu vẫn tiếp tục ăn, hãy ăn trong chánh niệm, không cố ép buộc hay ghét bỏ, chỉ ý thức rõ mình đang nhai, đang nuốt. Khi cơn thèm lắng xuống, lại ghi nhận “tâm giờ bớt tham rồi” hoặc “không tham” nữa.
Ví dụ 2: Tham khởi khi nghe lời khen
- Có người khen “Bạn giỏi quá”, ta liền thích thú, hãnh diện. Nhận biết: “Tâm có tham.”
- Đừng tự trách “tại sao mình lại tham”, hãy chỉ ghi nhận trung tính. Khi cơn thích thú qua đi, cảm giác “rộn ràng” hạ xuống, ta ghi nhận “Tâm không tham”.
Ví dụ 3: Thực hành trong thiền toạ
- Đang ngồi thiền, chợt nhớ về một kỷ niệm đẹp, cảm giác hạnh phúc trào dâng. Thấy tham khởi (muốn kéo dài ký ức dễ chịu). Nhẹ nhàng ghi nhận: “tham… tham…”.
- Khi quay về hơi thở, tâm an tĩnh lại, không ham muốn gì nữa, biết: “không tham.”
VI. Lợi ích của việc quán “có tham” và “không tham”
Giảm dần sức mạnh của tham
- Mỗi lần nhận ra tham khởi, ta đang “cắt luồng” tiếp diễn của nó. Tham vốn lớn mạnh nhờ vô minh và thiếu quan sát, một khi bị “soi sáng” bởi chánh niệm, nó yếu dần.
Tăng trưởng tâm xả ly
- Quán chiếu sự khác biệt giữa trạng thái có tham và không tham, hành giả sẽ dần thích nghi với cảm giác nhẹ nhàng, buông xả. Tâm biết an lạc khi không dính mắc, từ đó hướng tới ly tham (virāga).
Nhận ra vô thường rõ rệt
- Tham đến rồi đi, không tham đến rồi đi, tất cả trôi chảy như dòng sông. Từ đó, tuệ minh sát (vipassanā-ñāṇa) có cơ hội sâu sắc hơn.
VII. Hướng dẫn thực hành cụ thể Ngày 2
Dưới đây là đề nghị chi tiết cho một ngày tu tập:
1. Thời khoá thiền chính thức
- Buổi sáng (hoặc buổi tối, tuỳ điều kiện): Ngồi 30 phút đến 1 giờ (hoặc thời lượng phù hợp).
- Bắt đầu bằng chánh niệm hơi thở vài phút để ổn định. Sau đó, chuyển trọng tâm sang quán tâm.
- Duy trì ý thức cởi mở: khi tham khởi, ghi nhận “tham”. Khi không tham (tâm trở lại quân bình), ghi nhận “không tham”.
2. Thực hành xen kẽ trong sinh hoạt
- Khi ăn uống, nói chuyện, làm việc, hãy nỗ lực để ý:
- Có đang khởi ham muốn (tham) về món ăn ngon, âm thanh, hình ảnh, ý tưởng,… không?
- Hay tâm đang bình thường, không tham?
- Không đòi hỏi phải tập trung quá căng. Chỉ cần “thoáng thấy” là ghi nhận.
3. Nhật ký “tham – không tham”
- Cuối ngày, dành 5–10 phút lặng lẽ ôn lại, ghi chú:
- Khi nào trong ngày tham khởi nổi bật? (trong ăn uống, đối thoại, làm việc, lướt mạng, v.v.)
- Mình đã phản ứng ra sao? Có kịp nhận diện không? Có đè nén hay mặc kệ?
- Khi nào tâm rơi vào trạng thái không tham? Mình có ghi nhận kịp không?
Việc này giúp củng cố khả năng tự quan sát và chuẩn bị cho ngày tiếp theo.
VIII. Tham chiếu từ Chú Giải (Aṭṭhakathā) và ý nghĩa thực hành
Trong phần Cittānupassanāvaṇṇanā, các Tổ Sư có nhắc:
“Sampayogavasena pavattamānena saha rāgena… ‘sarāgaṃ’… Vītarāgaṃ… idaṃ pana na dhammasamodhānaṃ, tasmā idha ekapadepi lokuttaraṃ na labbhati…”
Đoạn này muốn nói:
- “sarāgaṃ” là khi tâm đang tương ưng với tham (rāga), còn “vītarāgaṃ” là khi tâm không có tham.
- Trong bước quán này (tức cittānupassanā), ta chủ yếu nhìn trên phương diện thực tế hiện tiền, không bàn sâu vấn đề siêu thế (lokuttara) hay không; quan trọng là “biết rõ tâm có tham hay không tham ngay lúc này”.
Ý nghĩa:
- Quán Tâm không phải để phân tích phức tạp về “tâm tham cõi dục” hay “tâm tham cõi sắc”, v.v. Mà cốt yếu là nhìn thấy nó đang khởi hay không, ngay sát-na hiện tại.
IX. Một số trở ngại và cách khắc phục
Trở ngại: Khó nhận ra tham vi tế
- Tham vi tế thường ẩn dưới dạng “đòi hỏi nhỏ”, “mong muốn được dễ chịu”, “tìm kiếm hạnh phúc tinh thần”...
- Cách khắc phục: Nâng cao chánh niệm, chú ý cả những rung động rất nhỏ nơi tâm. Khi thực hành đều đặn, ta sẽ ngày càng “nhạy” với những dạng tham ít lộ liễu.
Trở ngại: Phán xét bản thân khi tham khởi
- Nhiều hành giả mới thấy tham liền trách mình: “Tôi xấu quá, tôi tệ quá...”
- Cách khắc phục: Nhớ rằng tham cũng là một hiện tượng tâm sinh diệt do duyên, không phải “tôi” hay “của tôi”. Thay vì tự chỉ trích, hãy nhẹ nhàng ghi nhận nó.
Trở ngại: Đồng hoá “không tham” với “mình chứng đắc”
- Khi tâm an tĩnh, không tham, có người liền khởi ý nghĩ: “Mình thật cao siêu, chắc đắc đạo rồi”. Ngay lập tức, tham vi tế (tham về thành tựu) lại chen vào.
- Cách khắc phục: Ý thức rõ, bất cứ trạng thái nào cũng vô thường. Ngày hôm nay tâm có thể yên, ngày mai chưa chắc. Hãy duy trì tỉnh giác khách quan.
X. Kết luận và hướng phát triển
Tóm tắt Ngày 2
- Chúng ta tập trung vào quán sát hai trạng thái: có tham (sarāgaṃ) và không tham (vītarāgaṃ).
- Phương pháp là thiết lập chánh niệm, ghi nhận mỗi khi tham khởi, ghi nhận mỗi khi tham biến mất.
- Thấy rõ tính duyên khởi, vô thường của cả “tham” lẫn “không tham”.
Ý nghĩa dài hạn
- Thực hành liên tục sẽ giúp hành giả giảm dần sức mạnh của tham, hiểu sâu hơn về tập khởi (nguyên nhân hình thành) và đoạn diệt của nó.
- Tâm sẽ an lạc hơn, bớt dục vọng, bớt bám chấp, sống nhẹ nhàng tỉnh thức.
Chuẩn bị cho Ngày 3
- Ngày 3 chúng ta sẽ chuyển sang quán sát tâm có sân (sadosaṃ) và tâm không sân (vītadosaṃ).
- Trước khi sang Ngày 3, hành giả có thể tự ôn lại: “Mình đã nhận ra tham trong những hoàn cảnh nào? Điều gì thường kích hoạt tham của mình? Có lúc nào tâm rất bình thường, không tham, không sân, không si? Mình ghi nhận ra sao?”
Lưu ý cuối cùng
- Hãy luôn nhớ, hành trình Quán Tâm cần sự kiên nhẫn, nhẹ nhàng và chân thành với chính mình.
- Bất cứ lúc nào thấy căng thẳng, hãy trở lại với hơi thở hoặc chuyển qua Quán Thân, Quán Thọ một lúc để tâm dịu, rồi tiếp tục Quán Tâm.
PHẦN HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH TÓM LƯỢC
- Tư thế thiền: Ngồi hoặc đi, đứng, nằm với sự thư giãn, lưng thẳng, buông lỏng.
- Khởi đầu: Chú ý hơi thở ra vào vài phút, ổn định tâm.
- Quán tâm:
- Khi nhận thấy tham khởi (thích, ham muốn, dính mắc vào điều gì), ghi nhận “tham”.
- Khi tham lắng, hoặc tâm trở về bình an, ghi nhận “không tham”.
- Giữ sự quan sát đều đặn, không ép buộc, không phán xét.
- Kết thúc: Xả thiền nhẹ nhàng, thư giãn toàn thân, ghi nhận mọi cảm thọ ở thân và tâm.
LỜI NHẮN GỬI HÀNH GIẢ
- Quán Tâm với trạng thái có tham và không tham là bước đi đầu tiên giúp ta hiểu được cách tâm vận hành. Tham là bản năng của con người trong luân hồi, nhưng không phải là bản chất bất biến. Nhờ thấy rõ nó, dần dần ta thoát được sự trói buộc.
- Đừng nản lòng khi tham khởi nhiều lần. Mỗi lần khởi, mỗi lần ta “thấy” nó, ta đang gieo duyên cho trí tuệ. Nhìn tham cũng có thể trở thành một “người thầy” tuyệt vời trong pháp học, pháp hành, nếu ta biết chánh niệm, tỉnh giác.
- Hãy tiến hành thực hành đều đặn, lấy “thấy biết” làm gốc, không vội vàng. Qua thời gian, tâm sẽ trưởng thành.
Chúc quý hành giả tinh tấn, khéo thọ dụng ngày thứ hai này để làm giàu cho sự hiểu biết nội tâm, tiến dần trên con đường an lạc và giải thoát.
“Với tâm có tham, biết tâm có tham. Với tâm không tham, biết tâm không tham. Thực hành như vậy, người tu sẽ từng bước tháo gỡ những ràng buộc chấp thủ, thể nhập vào con đường thanh tịnh.”
Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏
Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm – Tổng quan về Cittānupassanā
Ngày 2: Quán Tâm với trạng thái “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)
Ngày 3: Quán Tâm với trạng thái “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)
Ngày 4: Quán Tâm với trạng thái “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)
Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)
Ngày 6: Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)
Ngày 7: Quán Tâm trong “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)
Ngày 8: Quán Tâm khi “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)
Ngày 9: Quán Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)
Ngày 10: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài
50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Tâm (Cittānupassanā)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét