Translate

Thứ Ba, 25 tháng 2, 2025

Ngày 4: Quán Tâm Với Trạng Thái “có Si” (Samohaṃ) Và “không Si” (Vītamohaṃ)

Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa

I. ÔN LẠI NỘI DUNG CÁC NGÀY TRƯỚC

  1. Ngày 1 – Tổng quan Cittānupassanā

    • Giới thiệu chung về Quán Tâm, mục đích, phương pháp, cách tiếp cận tổng quát trong thực hành.
  2. Ngày 2 – Quán “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)

    • Học cách nhận diện tâm khi dính mắc, ham muốn (có tham) và khi buông xả, thanh tịnh (không tham).
  3. Ngày 3 – Quán “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)

    • Rèn luyện nhìn thấy rõ tâm sân (bực bội, nóng giận) và tâm không sân (từ ái, mát mẻ), thực hành ghi nhận trong thiền và đời sống.

Hôm nay, Ngày 4, chúng ta đi tiếp bước quán xét về tâm “có si” (samohaṃ)“không si” (vītamohaṃ). Đây là chủ đề quan trọng vì si (moha) cũng là một trong tam độc (tham–sân–si), và thường khó nhận biết hơn so với tham và sân.


II. TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC QUÁN TÂM CÓ SI VÀ KHÔNG SI

  1. Si (moha) là gì?

    • Trong giáo lý Đức Phật, si (moha) là trạng thái vô minh, mê mờ, không thấy rõ thực tại. Nếu tham là ham muốn, sân là bực bội, thì si là tăm tối, thiếu sáng suốt.
    • Si có thể đi kèm với tham hoặc sân, hoặc khởi lên riêng lẻ. Khi nó đi kèm với tham, chúng ta bị “si ám” dính mắc; khi đi kèm với sân, chúng ta bị “si ám” bực tức. Còn khi khởi lên đơn độc, nó có thể là trạng thái lờ đờ, không biết, nghi hoặc, lẫn lộn.
  2. Tại sao si khó nhận ra?

    • So với tham và sân – vốn có biểu hiện rõ (thích, ghét, vui, giận), si thường vi tế: nó có thể đơn giản là không biết hoặc lầm tưởng.
    • Chẳng hạn, khi ta chưa học Phật pháp, ta có thể nhận thức sai lầm về vô thường, vô ngã; hoặc khi tâm lờ đờ, thiếu sáng suốt, ta cũng “không biết” mình đang si.
  3. Không si (vītamohaṃ) là gì?

    • Không si được hiểu là trạng thái có tuệ giác, có chánh kiến, có tỉnh giác trước thực tại. Khi ấy, tâm không mê mờ, không nghi hoặc, không lẫn lộn.
    • Không si thường liên hệ đến trí tuệ (paññā), sự tỉnh thức (sampajañña), giúp hành giả thấy rõ bản chất vô thường – khổ – vô ngã của các pháp.
  4. Ý nghĩa của Quán “có si” & “không si”

    • Khi ta nhận ra “tâm có si”, tức là đã có một phần tỉnh giác xuất hiện. Đây là mấu chốt: thấy mình vô minh chính là bắt đầu có minh.
    • Nhận biết “không si” giúp ta củng cố chánh kiến, nhận rõ hơn cách tâm sáng suốt vận hành.

III. KHÁI QUÁT KINH ĐIỂN VÀ CHÚ GIẢI VỀ SI (MOHA)

  1. Trong Kinh Tứ Niệm Xứ

    • Đức Phật dạy: “Ở đây, này các Tỷ-kheo, khi tâm có si, hành giả biết ‘Tâm có si’ (samohaṃ); khi tâm không si, hành giả biết ‘Tâm không si’ (vītamohaṃ).”
    • Đây là phương cách quan sát trực tiếp trên tâm: không phân biệt dài dòng, chỉ biết rõ “đang si” hay “không si”.
  2. Trong Vi Diệu Pháp (Abhidhamma)

    • Si (moha) thuộc nhóm bất thiện (akusala), là một trong ba gốc rễ xấu (akusalamūla).
    • Tâm có si thường biểu hiện ra hai dạng chính:
      • Tâm nghi (vicikicchā-sahagata) – nghi ngờ, do si làm cho dao động, lúng túng.
      • Tâm phóng dật (uddhacca-sahagata) – tán loạn, thiếu tập trung, cũng do si.
    • Ngoài ra, si cũng hiện diện phần nào trong các tâm tham, tâm sân, nhưng Vi Diệu Pháp có phân chia chi tiết. Ở đây, theo tinh thần Tứ Niệm Xứ, ta chỉ quán “có si” hay “không si” một cách tổng quát.
  3. Trong Chú Giải (Aṭṭhakathā, Ṭīkā)

    • Đoạn “Cittānupassanāvaṇṇanā” có nhắc đến “samohaṃ (vicikicchāsahagatañceva uddhaccasahagatañca)” – chỉ ra rằng khi tâm tương ưng với nghi (vicikicchā) hoặc bất an (uddhacca), đó đều là biểu hiện của “có si”.
    • “Vītamohaṃ” – tâm không si, gắn với những trạng thái (kusalābyākata) thuộc thiện tâm hoặc tâm quả/trung tính vắng bóng si.

IV. DẤU HIỆU NHẬN DIỆN “CÓ SI” (SAMOHAṂ) VÀ “KHÔNG SI” (VĪTAMOHAṂ)

1. Dấu hiệu “có si” (samohaṃ)

  • Mờ mịt, không rõ đối tượng: Ta cảm thấy lẫn lộn, không phân định được điều gì đúng sai, không biết mình đang nghĩ gì.
  • Nghi hoặc, do dự quá mức: Đôi khi gọi là “vicikicchā”, tâm hoài nghi, thiếu niềm tin, lưỡng lự kéo dài.
  • Phóng dật, tán loạn: Tâm “nhảy nhót”, khó nắm bắt, không tập trung được (uddhacca).
  • Hoặc trạng thái uể oải, lười biếng, thụ động: Nhiều khi “si” biểu hiện ở sự chìm đắm, “ngủ gục” trong lúc hành thiền, không phải mệt sinh lý mà do tâm thiếu tỉnh giác.

2. Dấu hiệu “không si” (vītamohaṃ)

  • Sáng suốt, biết rõ ràng: Tâm dễ phân biệt, nhận định chính xác vấn đề.
  • Chắc chắn, không do dự: Có niềm tin đúng đắn, có chánh kiến, không bị vướng vào nghi ngờ vô cớ.
  • Tập trung, kiên định: Tâm không phóng dật, nắm bắt rõ đối tượng, hoặc if có thay đổi đối tượng thì cũng nhận biết mạch lạc.
  • Tỉnh giác, minh mẫn: Trong thiền, đó là sự sáng tỏ, an tĩnh, không mờ mịt.

V. TẠI SAO “CÓ SI” LẠI RẤT PHỔ BIẾN?

  1. Si gốc rễ của mọi phiền não

    • Phật dạy, mọi phiền não khác đều dựa trên nền tảng vô minh. Tham và sân cũng bị “si” chi phối, vì nếu thật sáng suốt, con người đã không tham, không sân.
    • Bởi vậy, si như một lớp sương mờ phủ lên tâm, khiến ta khó nhận ra bản chất thật của pháp.
  2. Các hình thái si trong đời sống

    • Vô minh về Tứ Diệu Đế: Không thấu khổ, tập, diệt, đạo, nên cứ lặn ngụp trong luân hồi.
    • Lười biếng, uể oải, trì trệ: Nhiều người không muốn tìm hiểu, không hành thiền, để mặc cho si ngự trị.
    • Hiểu sai, tà kiến: Có khi ta chấp thường hoặc chấp đoạn, không nhận ra vô thường vô ngã.
    • Nghi ngờ: Hoài nghi Phật Pháp, hoài nghi chính mình, dẫn đến dao động tâm.
  3. Làm sao để “bắt được” si?

    • Si khó nắm bắt vì chính nó che mờ sự nhận biết. Nhưng không phải là không thể: chỉ cần phát triển chánh niệm, ghi nhận những lúc tâm tán loạn, mờ mịt, những lúc không phân biệt rõ ràng, đều gọi chung “có si”.

VI. PHƯƠNG PHÁP QUÁN SÁT “CÓ SI” VÀ “KHÔNG SI”

1. Thiết lập chánh niệm

  • Ngồi thiền: Bắt đầu bằng hơi thở, 5–10 phút để tâm lắng.
  • Chuyển qua quán tâm: Tương tự như quán tham, quán sân, ta đưa câu hỏi: “Lúc này, tâm có đang si không? Có mờ mịt, nghi ngờ, lúng túng, thiếu rõ ràng không?”
  • Ghi nhận: Nếu có, ghi nhận “có si” (samohaṃ). Nếu không, ghi nhận “không si” (vītamohaṃ).

2. Ghi nhận “có si” (samohaṃ)

  • Khi đầu óc lơ mơ, không biết đang suy nghĩ gì: Ghi nhận “có si”.
  • Khi nghi ngờ (vicikicchā) – “Liệu cách thiền này có đúng không nhỉ?”, “Mình làm thế này có lợi ích không?” – Hãy ghi nhận “si” hay “nghi”, rồi quay lại đối tượng thiền.
  • Khi tán loạn (uddhacca): Tâm chạy lung tung, vừa nghĩ chuyện này sang chuyện kia, không nắm rõ nguyên do. Nhận ra “Đây là tâm si, phóng dật”.

Điều quan trọng: không xua đuổi, không bực bội “Tại sao mình cứ si hoài?”. Hãy nhớ, mỗi lúc ta “thấy” si, lúc ấy tỉnh giác đang hiện hữu, tức là “không si” đang phát sinh.

3. Ghi nhận “không si” (vītamohaṃ)

  • Khi tâm sáng tỏ: Tức lúc hành thiền hoặc làm việc, ta biết rõ ràng mình đang làm gì, không mờ mịt, không nghi. Ghi nhận “không si”.
  • Khi tự tin, rõ ràng về con đường**: Đọc kinh, nghe pháp, hành thiền, thấy hợp lý, tâm hoan hỷ và hiểu đúng, ghi nhận “không si”.
  • Khi tập trung: Tâm định tĩnh vào một đối tượng, hiểu và biết rõ. Đó cũng là biểu hiện “không si”.

VII. VÍ DỤ THỰC TẾ TRONG ĐỜI SỐNG

  1. Si trong công việc

    • Ngồi vào bàn làm việc, nhưng không rõ phải bắt đầu từ đâu, đầu óc cứ mơ mơ hồ hồ, để thời gian trôi qua vô ích. Đây là “có si”.
    • Nếu ta chợt tỉnh ra, sắp xếp danh mục công việc, kế hoạch rõ ràng, đó là lúc “không si” xuất hiện.
  2. Si trong học tập

    • Học bài mà tâm cứ lạc vào mộng tưởng, nghĩ linh tinh, đọc xong không nhớ gì. Đó là si.
    • Khi ta chấn chỉnh, chú ý đọc và hiểu, hoặc nghe giảng một cách rõ ràng, đó là “không si”.
  3. Si trong giao tiếp

    • Có lúc ta nói chuyện nhưng không thật chú ý, câu trước câu sau không liền mạch, thậm chí nói lạc đề. Đó cũng là biểu hiện si (phóng dật, thiếu tỉnh giác).
    • Ngược lại, khi tâm tập trung, lắng nghe chân thành, trả lời đúng trọng tâm, đó là trạng thái không si.
  4. Si trong thiền

    • Mất chánh niệm: Ngồi thiền, đầu gục xuống, ngáp liên tục, hoặc suy nghĩ vẩn vơ mà không hề hay biết. Lúc sau mới giật mình: “Ủa, mình vừa ngủ gật hả?”. Đó là si (thùy miên, mờ mịt).
    • Giữ chánh niệm, tỉnh giác: Nhận rõ hơi thở, tâm an tĩnh, biêt rõ từng diễn biến. Đó là không si.

VIII. LỢI ÍCH CỦA VIỆC QUÁN “CÓ SI” VÀ “KHÔNG SI”

  1. Tăng trưởng trí tuệ

    • Thấy rõ si đang vận hành sẽ giúp hành giả phát triển tuệ giác, vì “biết mình không biết” chính là bước đầu để “biết một cách chân chính”.
    • Mỗi lần nhận diện si, ta đưa ánh sáng chánh niệm vào vùng vô minh. Dần dần, vô minh suy yếu, trí tuệ mạnh.
  2. Làm chủ tâm hơn

    • Si khiến ta phóng dật, phân tán. Nhờ quán “có si – không si”, hành giả học cách nhận biết kịp thời, kéo tâm về sự tỉnh thức.
    • Giảm bớt những quyết định sai lầm do mờ mịt, lẫn lộn.
  3. Chấm dứt vòng lặp tham–sân–si

    • Tham và sân luôn cần “si” làm nền. Nếu si bị xói mòn, tham, sân cũng bớt cơ hội phát sinh.
    • Hành giả dần đi tới đoạn giảm phiền não, tiến gần mục tiêu giải thoát.

IX. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH NGÀY 4

  1. Thời khoá thiền chính thức (30–60 phút/lần)

    • Buổi sáng:

      • Ngồi yên, quan sát hơi thở 5–10 phút.
      • Hướng tâm vào quán sát: “Bây giờ tâm có si hay không si?”
        • Nếu thấy mờ mịt, lơ đễnh, ghi nhận “si”.
        • Nếu thấy rõ ràng, minh mẫn, ghi nhận “không si”.
      • Thực hành như vậy cho hết thời khoá, mỗi khi vọng tưởng, nghi ngờ hay phóng dật xuất hiện, xác định “có si”, rồi nhẹ nhàng đưa tâm về hơi thở hoặc tiếp tục quán tâm.
    • Buổi chiều/tối:

      • Tương tự, duy trì 30 phút đến 1 giờ. Nếu quá mệt, có thể rút thời gian nhưng vẫn phải cố gắng quan sát chánh niệm.
  2. Thực hành xen kẽ

    • Trong công việc: Khi bắt đầu làm một việc gì, hãy tự hỏi “Mình có đang tỉnh táo không hay đang làm việc mà đầu óc mông lung?”. Nếu lơ mơ, ghi nhận “si”.
    • Trong giao tiếp: Chú ý xem mình có nghe rõ người khác nói gì hay đang “lơ đãng”, “nghe nửa chừng”? Nếu lơ đãng, ghi nhận “si”. Nếu lắng nghe kỹ, ghi nhận “không si”.
    • Khi học, đọc sách: Lúc cầm sách đọc, có khi mắt nhìn chữ nhưng không hiểu gì, đó là “si”. Nếu thấy rõ nội dung, hiểu rành mạch, đó là “không si”.
  3. Ghi chép cuối ngày

    • Hành giả nên dành ít phút ôn lại: “Ngày hôm nay, có lúc nào mình cảm thấy si nổi bật?”; “Mình phản ứng ra sao? Nhận biết kịp thời hay sau đó mới biết?”; “Những lúc nào tâm mình sáng suốt?”

Việc tự kiểm điểm mỗi ngày giúp bồi đắp kỹ năng quán tâm, để sang ngày tiếp theo tiến bộ hơn.


X. MỘT SỐ KHÓ KHĂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

  1. Si là… “không biết mình không biết”

    • Vấn đề thường gặp: Khi đang si, ta không hay biết mình đang si. Chỉ sau đó mới nhận ra.
    • Cách khắc phục: Điều quan trọng là giây phút ta nhận ra “mình vừa si xong” đã là một bước tỉnh. Dần dà, thời gian “si” sẽ rút ngắn, hành giả trở nên tỉnh giác nhanh hơn.
  2. Ngủ gật trong thiền

    • Nhiều người nhầm “buồn ngủ” là do thiếu ngủ. Đôi khi đúng, nhưng có khi đó là thùy miên (một dạng si).
    • Cách khắc phục: Nếu do thiếu ngủ thật, hãy ngủ đủ. Nếu do si, hãy tạm đứng dậy, rửa mặt, đi kinh hành, hít thở sâu… để tỉnh táo trở lại, rồi tiếp tục thiền.
  3. Tâm nghi ngờ, không tin vào con đường

    • Một số hành giả nảy sinh tâm nghi: “Mình làm như này có đúng không? Thiền có hiệu quả không?” – Đó là biểu hiện “có si”.
    • Cách khắc phục: Hãy quay lại hơi thở, ghi nhận “nghi… nghi…”, bình thản để nghi lắng xuống. Sau đó, tiếp tục hành. Lâu ngày, nghi sẽ giảm khi hành giả có trải nghiệm thực chứng.
  4. Dễ nhầm lẫn “không si” với “trạng thái trống rỗng”

    • Đôi khi, ta tưởng “đầu óc trống rỗng, không suy nghĩ gì” là không si. Thật ra, nếu trống rỗng kèm mơ màng, đó vẫn là si.
    • Cách khắc phục: “Không si” phải đi kèm sự tỉnh táo, sáng suốt, không phải vô thức hay ngây ngô.

XI. NHỮNG GỢI Ý TỪ KINH, LUẬT VÀ CHÚ GIẢI

  1. Kinh Tứ Niệm Xứ (MN 10), Kinh Đại Niệm Xứ (DN 22)

    • Nói rõ: “Khi tâm có si, biết tâm có si; khi tâm không si, biết tâm không si.”
    • Mục tiêu: Đưa hành giả vào trạng thái tỉnh giác liên tục, không bị các loại si che mờ.
  2. Chú Giải Cittānupassanā

    • Chỉ ra: “Samoha” gắn với nghi (vicikicchā) và phóng dật (uddhacca). Những tâm khác vẫn ẩn chứa si, nhưng chủ yếu là 2 dạng này lộ rõ nhất.
    • “Vītamoha” là tâm thoát khỏi vô minh, không còn bị che ám, tương ưng với tuệ trí ở mức độ khác nhau (có thể là thiện tâm cõi dục, cõi sắc, hoặc cõi siêu thế).
  3. Ý nghĩa cho hành giả

    • Mặc dù si là căn bất thiện rất căn cơ, nhưng hễ ta tỉnh giác kịp lúc, nó sẽ không thể che mờ hoàn toàn.
    • Thực hành chánh niệm đều đặn, si sẽ bị soi sáng, dần tiêu tan, nhường chỗ cho tuệ tri.

XII. KẾT NỐI VỚI BA ĐẶC TƯỚNG (VÔ THƯỜNG – KHỔ – VÔ NGÃ)

  1. Vô thường (anicca)

    • Si cũng là pháp do duyên sinh, khởi lên rồi diệt đi. Nhiều người nghĩ vô minh là vĩnh cửu, nhưng thật ra nó không phải. Chánh niệm đủ mạnh, si tan biến ngay tức thì.
    • Không si cũng vô thường, có thể biến mất nếu ta thiếu chánh niệm.
  2. Khổ (dukkha)

    • Khi bị si che lấp, ta sống trong lầm lạc, dính mắc, khởi tham sân liên tục. Đó là khổ do vô minh.
    • “Không si” giúp hành giả hiểu rõ tiến trình tâm – thân, ít tạo nghiệp bất thiện, bớt khổ não.
  3. Vô ngã (anattā)

    • Cả si và không si đều là trạng thái tâm (citta), không có “ngã” trường tồn nào trong đó.
    • Quán sát “có si” hay “không si” là thấy chúng như hiện tượng tự nhiên, đến và đi, không phải “tôi” hay “của tôi”.

XIII. CHUẨN BỊ CHO NGÀY TIẾP THEO

  1. Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)

    • Chúng ta sẽ xem xét những biểu hiện của tâm tán loạn, bị kéo đi khắp nơi (thường liên quan đến si và đặc biệt uddhacca, phóng dật), và tâm “thu hẹp, co rút” (thường liên quan thina–middha, hôn trầm thụy miên).
    • Hai trạng thái này cũng nằm trong lộ trình Cittānupassanā mà Đức Phật dạy.
  2. Rà soát lại kết quả Ngày 4

    • Hành giả nên duy trì nhận biết “có si – không si” trong thiền toạ lẫn công việc thường ngày.
    • Lưu ý xem mình có rơi vào loại si nào nhiều: nghi ngờ, phóng dật, lờ đờ,... Từ đó có phương tiện điều chỉnh phù hợp (tỉnh giác, đặt câu hỏi cho thiền sư, v.v.).

XIV. TÓM LƯỢC NGÀY 4

  • Chủ điểm: Quán “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ).
  • Phương pháp:
    1. Thiết lập chánh niệm, quan sát tâm.
    2. Nếu thấy lờ đờ, nghi ngờ, phóng dật, mơ hồ → ghi nhận “có si”.
    3. Nếu thấy minh mẫn, sáng suốt, tin chắc đúng đắn, không mờ mịt → ghi nhận “không si”.
    4. Không phán xét, không đè nén. Chỉ cần “thấy biết”.
  • Lợi ích: Tăng trưởng tuệ, xói mòn vô minh, vững chãi hơn trên con đường tỉnh giác.

XV. LỜI KHUYẾN TU

  1. Nhẫn nại và tinh tấn

    • Si, vô minh có thể đã tích luỹ qua vô số kiếp. Việc quan sát để dần đoạn giảm nó cần thời gian và sự bền bỉ.
    • Đừng tự trách mình khi thấy si hoài, hãy vui mừng vì mỗi lần “thấy” là một lần “bớt si” một chút.
  2. Tin tưởng nơi Tam Bảo và hành pháp

    • Sự nghi ngờ cũng là biểu hiện của si. Hành giả cần nhớ lời Đức Phật: “Hãy đến và thấy” (ehipassiko) – nghĩa là tự mình trải nghiệm, rồi mới tin.
    • Tin tưởng Giáo Phápthực hành, si sẽ giảm dần, tuệ dần tăng.
  3. Nhớ kết hợp Quán Thân, Quán Thọ, Quán Pháp

    • Dẫu đang chuyên Quán Tâm, nhưng khi cần, hành giả có thể kết hợp Quán Thân (để nhận biết hôn trầm, căng thẳng), Quán Thọ (nhận biết thọ khó chịu khi buồn ngủ hoặc nghi ngờ) và Quán Pháp (đối chiếu giáo lý) để hỗ trợ.

KẾT LUẬN

Ngày 4 với chủ đề “Tâm có si (samohaṃ) và Tâm không si (vītamohaṃ)” là một bước quan trọng trong Quán Tâm (Cittānupassanā). Si là gốc rễ của vô minh, cội nguồn của luân hồi sinh tử, vì thế tu tập để thấy rõ si chính là khai mở trí tuệ. Mỗi khi nhận diện “có si” kịp thời, ta đang làm lung lay nền tảng vô minh. Mỗi lúc thấy “không si”, ta đang củng cố ánh sáng của tuệ giác.

Hãy vững vàng đi tiếp trên con đường hành trì. Thực tập đều đặn: sáng và tối thiền toạ, xen kẽ trong sinh hoạt, quán “có si/không si”. Dần dần, chúng ta sẽ kết nối trọn vẹn các phương diện tâm, nhận ra sâu sắc: tham – sân – si đều vô thường, khổ, vô ngã, qua đó mà bước đến một đời sống an lạc, giải thoát.

“Khi tâm có si, hành giả biết tâm có si. Khi tâm không si, hành giả biết tâm không si. Thấy và biết như vậy, vị ấy không bị vô minh sai khiến, mà đang dần hé mở cánh cửa minh tri kiến.”

Sādhu! Sādhu! Sādhu!🙏


Ngày 1: Nhập môn Quán Tâm – Tổng quan về Cittānupassanā

Ngày 2: Quán Tâm với trạng thái “có tham” (sarāgaṃ) và “không tham” (vītarāgaṃ)

Ngày 3: Quán Tâm với trạng thái “có sân” (sadosaṃ) và “không sân” (vītadosaṃ)

Ngày 4: Quán Tâm với trạng thái “có si” (samohaṃ) và “không si” (vītamohaṃ)

Ngày 5: Quán Tâm khi “tán loạn” (vikkhittaṃ) và “thu hẹp” (saṅkhittaṃ)

Ngày 6: Quán Tâm khi “đại hạnh” (mahaggataṃ) và “không đại hạnh” (amahaggataṃ)

Ngày 7: Quán Tâm trong “hữu thượng” (sauttaraṃ) và “vô thượng” (anuttaraṃ)

Ngày 8: Quán Tâm khi “định tĩnh” (samāhitaṃ) và “không định tĩnh” (asamāhitaṃ)

Ngày 9: Quán Tâm “giải thoát” (vimuttaṃ) và “chưa giải thoát” (avimuttaṃ)

Ngày 10: Tổng hợp Cittānupassanā – Liên kết với các niệm xứ khác và phương hướng tu tập lâu dài

50 Câu Hỏi Và Trả Lời Trong 10 Ngày Quán Tâm (Cittānupassanā)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Sắc Uẩn: Khám Phá Bí Mật Của Thân Và Cảnh Giới

  Bạn hít nhẹ—bờ vai nhấc lên; lồng ngực giãn; nhiệt ấm khắp người. Cái đang "nặng, nhẹ, cứng, mềm, nóng, lạnh, chuyển động" ấy là...