I. Dẫn Nhập
Trong truyền thống Phật giáo Nguyên Thủy (Theravāda), bên cạnh các nguyên
tắc giới luật (Vinaya) và các pháp hành thiền định và thiền tuệ, có một nhóm
thực hành khổ hạnh đặc biệt được gọi là 13 Hạnh Đầu Đà (Dhutaṅga). “Đầu
Đà” (Dhuta) trong tiếng Pali có nghĩa là “gột rửa, tẩy sạch” các cấu uế của
tâm, còn “aṅga” là “chi phần” hay “phương tiện”. Như vậy, 13 Hạnh Đầu Đà (còn
gọi là Dhutaṅganiddeso) chính là 13 phương tiện giúp người tu tập rũ bỏ
các chướng ngại, gột rửa thân – tâm khỏi những dính mắc của thế gian.
Bhagavatā
hi pariccattalokāmisānaṃ kāye ca jīvite ca anapekkhānaṃ anulomapaṭipadaṃyeva
ārādhetukāmānaṃ kulaputtānaṃ terasadhutaṅgāni anuññātāni. Seyyathidaṃ – paṃsukūlikaṅgaṃ,
tecīvarikaṅgaṃ, piṇḍapātikaṅgaṃ, sapadānacārikaṅgaṃ, ekāsanikaṅgaṃ, pattapiṇḍikaṅgaṃ,
khalupacchābhattikaṅgaṃ, āraññikaṅgaṃ, rukkhamūlikaṅgaṃ, abbhokāsikaṅgaṃ,
sosānikaṅgaṃ, yathāsanthatikaṅgaṃ, nesajjikaṅganti.ha.
Đức Phật
đã cho phép mười ba pháp đầu đà cho những người con trai trong gia đình
muốn thực hành theo giáo pháp, những người đã từ bỏ của cải thế gian và không
còn bám víu vào thân xác và mạng sống. Đó là: đầu đà mặc y phấn tảo, đầu đà ba
y, đầu đà khất thực, đầu đà khất thực theo thứ tự, đầu đà ngồi ăn một chỗ, đầu
đà ăn trong bát, đầu đà không cất trữ đồ ăn, đầu đà ở rừng, đầu đà ở gốc cây, đầu
đà ở ngoài trời, đầu đà ở nghĩa địa, đầu đà với chỗ nghỉ tùy duyên, và đầu đà
không nằm.
Những người con trai trong gia đình muốn từ bỏ
gia đình sống đời sống khất thực để thực hành tâm linh còn gọi là anāgārika (du
sĩ) trong tiếng Pali có ý nghĩa và nguồn gốc như sau: Cấu tạo từ: "a"
(phủ định) + "āgārika" (người của gia đình/nhà cửa); āgāra = nhà, nơi
cư trú. Theo đó, anāgārika có nghĩa đen là "người không nhà"
Ý nghĩa:
·
Chỉ người từ bỏ đời sống gia đình để sống đời sống không nhà cửa
·
Là người theo đuổi con đường tâm linh, nhưng không hoàn toàn xuất gia như
tỳ kheo
·
Họ giữ 8 giới hoặc 10 giới hoặc nhiều hơn.
·
Có thể được xem như một hình thức trung gian giữa cư sĩ và tu sĩ xuất gia
Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường
chỉ những người sống đời sống tâm linh, du phương không nhà, không ràng buộc
với một nơi cố định, để tập trung vào việc tu tập và phát triển tâm linh.
13 Hạnh này thường được các vị hành giả là du sĩ (anāgārika) hoặc tỳ-kheo (bhikkhu), tỳ-kheo-ni Bhikkhuni kham nhẫn
thực hành, nhưng tinh thần cốt lõi của chúng cũng có thể được cư sĩ tại gia áp dụng nhằm nuôi dưỡng đức tính giản dị, khiêm hạ, tinh tấn trên hành
trình tâm linh. Bài viết này sẽ tổng quan về 13 Hạnh Đầu Đà, làm rõ bối cảnh
lịch sử, ý nghĩa, và những giá trị thực tiễn mà chúng đem lại.
II. Định Nghĩa và Bối Cảnh Xuất Hiện
1.
Định nghĩa Dhutaṅga
·
“Dhuta” dịch là “gột sạch”, “rũ bỏ” các ô nhiễm
(kilesa) trong tâm, đồng thời cũng mang hàm ý buông xả, khổ hạnh.
·
“Aṅga” là “chi phần” hay “phương pháp”.
·
“Dhutaṅga” do đó có thể hiểu là “những pháp môn
nhằm gột rửa phiền não”. Tương đương với cụm từ Hạnh Đầu Đà trong tiếng
Việt.
2.
Nguồn gốc
·
Trong thời Đức Phật, nhiều vị Tỳ-kheo mong muốn
tinh cần hơn, dứt bỏ nhiều hơn những ràng buộc thế tục, đã thưa hỏi Đức Thế Tôn
về các hạnh khổ chế (tapas) mà các đạo sĩ, tu sĩ bên ngoài Phật giáo hay thực
hiện.
·
Đức Phật, với tuệ giác toàn diện, đã chấp nhận và
cho phép một số hạnh khổ chế phù hợp Chánh pháp, không rơi vào cực đoan. Từ đó
hình thành nên 13 Hạnh Đầu Đà.
·
Các Hạnh Đầu Đà này không nằm trong điều luật
bắt buộc của Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni, nhưng được xem như “tùy chọn”, ai có
nguyện vọng thượng cầu giải thoát mạnh mẽ, muốn tu tập nỗ lực hơn thì phát
nguyện thực hành để tinh tấn sớm thành tựu.
3.
Vai trò trong Phật giáo Nguyên
Thủy
·
Dhutaṅga thường gắn với lý tưởng giản dị, xả
ly và dũng mãnh trên lộ trình hướng đến giải thoát.
·
Đối với những vị Thánh đệ tử nổi tiếng, đặc biệt
là Tôn giả Mahā Kassapa (Đại Ca-diếp), sự thành tựu thiền định và tuệ quán của
ngài gắn liền mật thiết với các Hạnh Đầu Đà như hạnh phấn tảo y, ở
rừng, khất thực, v.v.
III. Liệt Kê 13 Hạnh Đầu Đà
Trong Dhutaṅganiddeso thuộc bộ Thanh Tịnh Đạo (Visuddhimagga), 13
hạnh này được liệt kê như sau:
1.
Hạnh phấn tảo y
(Paṃsukūlikaṅga):
·
Là hạnh nhặt vải vụn từ những nơi phế thải, nghĩa
địa, bãi rác (phấn tảo), rồi may thành y để mặc, không sử dụng y được dâng cúng
bởi gia chủ.
·
Biểu trưng cao nhất cho tinh thần xả ly, khiêm
hạ, không đòi hỏi.
2.
Hạnh ba y (Tecīvarikaṅga):
·
Giữ giới hạn chỉ ba tấm y (tam y) – không dùng
quá ba tấm.
·
Giảm thiểu sở hữu, đối trị lòng tham về y phục.
3.
Hạnh khất thực (Piṇḍapātikaṅga):
·
Hạnh đi từng nhà xin ăn (bưng bát khất thực),
không nhận riêng thức ăn dâng cúng đặc biệt như cỗ bàn sang trọng.
·
Gắn liền với tâm nương tựa vào Như Lai: “Một bát
cơm ngàn nhà.”
4.
Hạnh khất thực từng nhà
(Sapadānacārikaṅga):
·
Vẫn là khất thực, nhưng đi theo tuần tự từng nhà,
không bỏ nhà nghèo, chỉ chọn nhà giàu.
·
Phát triển lòng từ bi, bình đẳng, không phân biệt
sang hèn.
5.
Hạnh nhất toạ thực
(Ekāsanikaṅga):
·
Chỉ ăn một lần trong một ngày, không ngồi ăn
nhiều chỗ, nhiều bữa.
·
Giúp tránh lãng phí, tập trung vào tu tập, kiểm
soát được vọng tâm ham ăn.
6.
Hạnh ăn bằng bát
(Pattapiṇḍikaṅga):
·
Chỉ dùng một cái bát để đựng tất cả mọi thức ăn
(cơm, canh, rau…)
·
Đối trị tâm tham muốn đa dạng hương vị, duy trì
sự giản đơn.
7.
Hạnh không để dành đồ ăn
(Khalupacchābhattikaṅga):
·
Không cất giữ thức ăn thừa đến bữa sau.
·
Nuôi dưỡng lòng phó mặc, tin sâu nhân quả và tự
tại trong hiện tại.
8.
Hạnh ở rừng (Āraññikaṅga):
·
Chỉ trú trong rừng, xa rời phố thị ồn ào.
·
Tăng cường sự tĩnh lặng, an định, không bị quấy
nhiễu bởi các duyên đô hội.
9.
Hạnh ở gốc cây
(Rukkhamūlikaṅga):
·
Không ở nhà, ở cốc, mà chỉ ở dưới gốc cây.
·
Quán chiếu vô thường, giản dị triệt để, không
dính vào tiện nghi vật chất.
10.
Hạnh ở giữa trời
(Abbhokāsikaṅga):
·
Ngủ nghỉ giữa trời, không có mái che.
·
Tập vượt qua sợ hãi, rèn can đảm và tâm buông xả.
11.
Hạnh ở nghĩa địa (Sosānikaṅga):
·
Trú ở nghĩa địa, nơi hỏa táng, mồ mả.
·
Phát khởi mạnh mẽ maraṇasati (niệm về cái
chết), quán bất tịnh, diệt trừ si mê.
12.
Hạnh nghỉ chỗ nào cũng xong
(Yathāsanthatikaṅga):
·
Hài lòng với bất cứ nơi nào được sắp xếp nghỉ
chân, không đòi hỏi.
·
Đối trị thói quen kén chọn, giúp tâm an khi đối
diện nghịch cảnh.
13.
Hạnh ngồi (Nesajjikaṅga):
·
Không nằm; chỉ ngồi, hoặc đứng, hoặc đi kinh
hành.
·
Tinh cần phá tan cơn buồn ngủ, thúc đẩy niệm lực
và định lực.
IV. Ý Nghĩa và Mục Đích Cốt Lõi
1.
Xả Ly và Tri Túc
·
Mọi Hạnh Đầu Đà đều có chung chủ đích gột rửa tâm
tham, sân, si, nhất là “tham” về vật thực, y phục, chỗ ở.
·
Tri túc (biết đủ) là nền tảng giúp người tu tập
an lạc, ít lo toan, từ đó dễ tiến sâu vào thiền định.
2.
Tăng Trưởng Sức Mạnh Nội Tâm
·
Các Hạnh Đầu Đà “ép xác” một cách chừng mực, phù
hợp với Trung đạo (không cực đoan như các giáo phái khổ hạnh khác), giúp hành
giả rèn luyện nhẫn lực, kiên trì, dẻo dai, đồng thời giảm thiểu bận tâm về nhu
cầu vật chất.
·
Qua việc chấp nhận nghèo nàn, vắng vẻ, kham khổ,
người tu có cơ hội xoay trở vào bên trong, khám phá thế giới nội tâm và phát
huy tuệ giác.
3.
Làm Gương cho Hậu Học
·
Vị Tỳ-kheo hành trì Đầu Đà khi đi khất thực, hoặc
ở trong rừng, hay đắp y phấn tảo… sẽ là hình ảnh rất mạnh mẽ, gây cảm hứng cho
những ai đang kiếm tìm đời sống chân tu, ly tham.
·
Tinh thần buông xả mà các Hạnh Đầu Đà thể hiện
còn nhắc nhở cộng đồng Phật tử nói chung về việc tự nguyện giảm thiểu để
tăng phẩm chất tu tập.
4.
Tạo Thuận Duyên cho Thiền Quán
·
Kinh điển nhấn mạnh: mục đích rốt ráo của 13 Hạnh
Đầu Đà không phải để “phô trương sự khổ hạnh,” mà để hành giả có đời sống tối
giản, ít vướng bận, tâm tự do, dễ dàng chuyên tâm hành thiền quán.
·
Một khi vật chất không còn làm chướng ngại, người
tu được “giải phóng” khỏi vô số cám dỗ, tiến nhanh đến định (samādhi) và tuệ
(paññā).
V. Phân Nhóm và Mối Liên Kết Giữa Các Hạnh
1. Phân nhóm theo “Tứ vật dụng”
·
Y phục: Hạnh phấn tảo y (1), hạnh ba y (2).
·
Thực phẩm: Hạnh khất thực (3), khất thực từng nhà (4), nhất toạ thực (5), ăn bằng
bát (6), không để dành đồ ăn (7).
·
Chỗ ở: Hạnh ở rừng (8), ở gốc cây (9), ở giữa trời (10), ở nghĩa địa (11), nghỉ
chỗ nào cũng được (12).
·
Các hỗ trợ khác: Hạnh ngồi (13) liên quan đến việc kiên định, chống hôn trầm.
2. Mối liên kết với Giới – Định – Tuệ
·
Giới: Thọ trì các hạnh này giúp tăng cường thanh tịnh, vì hành giả hầu như
không còn cơ hội phạm giới do liên quan đến sở hữu, lạm dụng cúng dường, hay
ham muốn tiện nghi.
·
Định: Đời sống đơn sơ hỗ trợ việc nội tâm được ổn định, giảm khuấy động.
·
Tuệ: Từ định sâu, hành giả dễ dàng phát triển tuệ quán (vipassanā), thấy rõ
tam tướng (vô thường, khổ, vô ngã).
3. Những tương đồng và khác biệt
·
Tất cả 13 Hạnh đều nhắm đến lý tưởng buông xả,
nhưng phương cách thực hiện lại khác nhau (về y phục, ăn uống, trú xứ…).
·
Một số hạnh về trú xứ (như ở nghĩa địa, ở rừng)
còn kích thích maraṇasati (niệm chết), asubha bhāvanā (quán bất
tịnh), giúp hành giả dứt bỏ tham ái mạnh mẽ.
VI. Cách Thức Thực Hành và Lưu Ý
1.
Phát nguyện (Samādāna)
·
Thông thường, người tu trước khi thực hành một
hoặc nhiều Hạnh Đầu Đà sẽ đối trước bậc Thầy (hoặc Tam Bảo) phát nguyện: “Tôi
xin dứt bỏ hạnh… (ví dụ: không để dành thức ăn), bắt đầu từ hôm nay.”
·
Đó là lời tuyên bố công khai, nhằm củng cố ý chí
cho bản thân, đồng thời nhận sự chứng minh, hỗ trợ từ Tăng đoàn.
2.
Thời hạn và cường độ
·
Có người phát nguyện trọn đời, có người
chỉ giữ một thời gian nhất định.
·
Sự duy trì cường độ cũng khác nhau: có vị thực
hành khất thực mỗi ngày, không ăn quá một bữa; có vị lâm thời, tùy hoàn cảnh mà
“nới lỏng” vì bệnh duyên.
3.
Hòa hợp với Trung Đạo
·
Phật giáo luôn đề cao Trung đạo, không khuyến
khích lối khổ hạnh quá sức chịu đựng. Người thực hành phải thường xuyên quán
chiếu xem hạnh này có lợi cho chánh niệm, tĩnh giác hay không. Nếu hành sai
cách, có thể rơi vào cực đoan.
·
Do đó, các bậc thầy luôn dặn dò: “Không câu nệ
hình thức, quan trọng là tâm xả ly.”
4.
Hướng dẫn từ bậc Thầy có kinh
nghiệm
·
Mỗi Hạnh Đầu Đà đều đòi hỏi khéo léo trong ứng
xử, nhất là khi ta đang sống giữa cộng đồng. Ví dụ, hạnh không để dành đồ ăn
cần phân biệt rõ trường hợp cúng dường thuốc men, nước uống hay trường hợp được
gia chủ ép buộc nhận thêm.
·
Nhờ được dẫn dắt, người mới hành sẽ hạn chế phạm
phải sai lầm hoặc rơi vào “chấp thủ” (dính mắc vào chính hạnh mình đang làm).
VII. Một Vài Tấm Gương Tiêu Biểu
1.
Tôn giả Mahā Kassapa (Đại
Ca-diếp)
·
Nổi danh bậc nhất về tinh thần Đầu Đà, Tôn giả
thường mặc y phấn tảo rách rưới, tự tay nhặt nhạnh để vá. Ngài cũng thích sống
ở chỗ vắng vẻ, thường vào rừng núi hoặc nơi quạnh hiu.
·
Chính nhờ các Hạnh Đầu Đà, Tôn giả Mahā Kassapa
thành tựu định sâu và được Đức Phật khen ngợi là “Đệ nhất tu khổ hạnh”.
2.
Một số bậc Thánh Tăng trong
lịch sử Phật giáo Thái Lan, Miến Điện
·
Có những vị suốt đời khất thực, chỉ ngồi, hoặc
chỉ ở trong rừng, v.v. Họ kế thừa tinh thần Phật dạy, sống cuộc đời giản dị,
làm chỗ nương tựa tâm linh cho đông đảo Phật tử.
3.
Tính thiết thực cho thời hiện
đại
·
Dù xã hội thay đổi, 13 Hạnh Đầu Đà vẫn giúp nhiều
người thoát khỏi áp lực tiêu dùng, chạy đua với đời sống tiện nghi.
·
Nhiều cư sĩ cũng chọn thực tập khất thực nội
tâm (biết đủ), hạn chế cất giữ đồ ăn, tối giản tủ quần áo… để
học hỏi tinh thần này.
VIII. Lợi Ích Thiết Thực Từ Việc Thực Hành
1. Giải thoát dần khỏi tham đắm
·
Càng giảm trói buộc vật chất, tâm càng nhẹ nhàng.
Người hành giả nhận ra mình có thể sống mà không cần quá nhiều thứ; sự tự do
trong tâm thức theo đó tăng lên.
2. Hỗ trợ thiền định và tuệ quán
·
Đời sống giản đơn, ít bận rộn, mang đến nền tảng
vững chắc cho việc hành thiền. Các hạnh như ở rừng, ở nghĩa địa, hay khất thực
từng nhà giúp hành giả duy trì chánh niệm và soi xét nội tâm liên tục.
3. Tăng trưởng đức khiêm tốn, nhẫn nại
·
Sống nghèo, thiếu tiện nghi nhưng không oán
trách, biết chịu đựng, luyện được tâm bất khuất. Đây là đức tính quý để
vượt các trở ngại trên đường đạo cũng như trong đời.
4. Gương mẫu cho cộng đồng
·
Hình ảnh một vị xuất gia mộc mạc, không tranh
giành, không tích trữ, đặc biệt có sức cảm hoá rất mạnh với hàng Phật tử. Đây
cũng là lý do Đức Phật cho phép 13 Hạnh Đầu Đà, khuyến khích tùy duyên thực
tập, để chánh pháp được rạng ngời.
IX. Các Thách Thức Thường Gặp
1.
Vấn đề sức khỏe
·
Một số hạnh (như ngồi suốt, khất thực hạn chế) có
thể gây khó khăn nếu thể trạng quá yếu. Người tu nên tự lượng sức, không ép bản
thân vào đường cùng.
2.
Áp lực từ môi trường xung quanh
·
Sự kỳ vọng của người đời, hoặc hoàn cảnh sinh
hoạt chung trong Tăng đoàn có thể khiến người thực hành Hạnh Đầu Đà dễ xảy ra
hiểu lầm, xung đột. Do đó cần sự nhẫn nhịn và khôn khéo.
3.
Tâm phan duyên “chấp hạnh”
·
Một số người có thể sinh tâm kiêu mạn, nghĩ mình
“hơn” người khác vì mình hành khổ hạnh. Đó là tà kiến khiến Hạnh Đầu Đà
mất đi giá trị. Cần sám hối khi khởi lên tâm ấy.
X. Kết Luận
13 Hạnh Đầu Đà (Dhutaṅga) là một trong
những pháp hành đặc sắc của Phật giáo Nguyên Thủy, thể hiện tinh thần từ bỏ,
khổ chế nhưng luôn giữ trung đạo. Chúng vừa là phương tiện giúp người tu quán
chiếu về tính vô thường, khổ, vô ngã, vừa là cơ hội để hành giả rèn luyện lòng
nhẫn nại, đức tri túc, và lòng khiêm hạ.
Tuy không bắt buộc với toàn bộ Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni, các Hạnh Đầu Đà lại trở
thành “điểm nhấn” cho những ai tha thiết muốn sớm dứt trừ phiền não, cắt
đứt mọi sự bám víu vào tài vật, sắc tướng. Qua lịch sử, nhiều bậc Thánh Tăng đã
nương vào sự tĩnh lặng, xả ly của 13 Hạnh Đầu Đà để kiến lập công hạnh, chứng
đắc quả vị cao.
Trong đời sống hiện đại, dẫu chúng ta có thể không thực hành được trọn vẹn
như thời xưa, nhưng tinh thần của 13 Hạnh Đầu Đà vẫn mang lại gợi ý quý
báu: giảm bớt tham muốn, ổn định tâm, chuyên tâm tu tập và luôn nhớ lời Phật
dạy về việc “tự thanh tịnh” mới là cốt lõi. Bởi cuối cùng, chân hạnh phúc
không nằm ở chỗ tích lũy thật nhiều, mà nằm ở khả năng buông xả, làm chủ chính
mình, để từng bước thăng tiến trên con đường giác ngộ, giải thoát.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Tăng Chi Bộ Kinh (Aṅguttara Nikāya)
2. Tương Ưng Bộ Kinh (Saṃyutta Nikāya)
3. Visuddhimagga (Thanh Tịnh Đạo) – Chương
Dhutaṅganiddeso
4. Các Chú Giải (Atthakatha) và Phụ Chú Giải (Tika)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét