Translate

Thứ Tư, 12 tháng 3, 2025

Bài #43: Phóng Dật Và Hôn Trầm: Hai Chướng Ngại Của Tu Tập

 


MỤC LỤC

  1. Mở đầu
  2. Khái quát về tâm sở bất thiện trong Vi Diệu Pháp
  3. Phóng dật (uddhacca): Tâm sở gây xao động
    • 3.1 Định nghĩa và biểu hiện
    • 3.2 Hậu quả của phóng dật trong tu tập
  4. Hôn trầm (thīna) và thụy miên (middha): Tâm sở làm trì trệ
    • 4.1 Định nghĩa hôn trầm, thụy miên
    • 4.2 Ảnh hưởng của hôn trầm, thụy miên đến thiền định
  5. Tại sao phóng dật và hôn trầm được gọi là hai chướng ngại?
  6. Cách phóng dật và hôn trầm tác động đến tiến trình tâm (cittavīthi)
  7. Hậu quả trong đời sống và thiền tập
    • 7.1 Đời sống: Tán loạn, lười mỏi
    • 7.2 Thiền tập: Mất định, không minh sát
  8. Phương pháp hóa giải phóng dật
    • 8.1 Tỉnh giác, quán bất tịnh
    • 8.2 Hướng tâm vào một đối tượng, tăng tầm – tứ
  9. Phương pháp hóa giải hôn trầm
    • 9.1 Tỉnh táo thân, thay đổi tư thế
    • 9.2 Quán vô thường, khơi dậy tinh tấn
  10. Ví dụ minh họa: Vượt qua phóng dật và hôn trầm trong thiền
  11. Quán vô thường – vô ngã: Cắt gốc phóng dật, hôn trầm
  12. Những câu hỏi thường gặp
    • 12.1 Phóng dật (uddhacca) khác gì “trạo cử” (restlessness)?
    • 12.2 Hôn trầm (thīna) và thụy miên (middha) khác nhau thế nào?
    • 12.3 Liệu có thể diệt hẳn hai chướng ngại này?
  13. Kết luận

1. MỞ ĐẦU

Trong quá trình tu tập Phật giáo, hành giả thường đối mặt nhiều chướng ngại trong thân tâm, đặc biệt khi bước vào hành thiền. Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) phân tích một số tâm sở bất thiện gây “cản trở” mạnh. Trong đó, phóng dật (uddhacca)hôn trầm (thīna) – thụy miên (middha) được xem là hai “thói quen” quấy rối cực phổ biến:

  • Phóng dật (uddhacca): Tâm xao động, tán loạn, không thể an trú.
  • Hôn trầm – thụy miên (thīna–middha): Tâm trì trệ, uể oải, buồn ngủ.

Bài viết sẽ đi sâu giải thích lý do chúng cản trở hành thiền và đời sống, cách hóa giải nhằm đạt an định, duy trì chánh niệm trên con đường Giới – Định – Tuệ.


2. KHÁI QUÁT VỀ TÂM SỞ BẤT THIỆN TRONG VI DIỆU PHÁP

Vi Diệu Pháp chia các tâm sở (cetasika) thành 52 loại, trong đó 14 bất thiện – cội nguồn phiền não. Nổi bật có:

  • 3 gốc rễ: tham (lobha), sân (dosa), si (moha)
  • Tà kiến, nghi, phóng dật (uddhacca), tật đố, bỏn xẻn, hôn trầm (thīna), trạo cử, v.v.

Phóng dật (uddhacca)hôn trầm (thīna) – thụy miên (middha) được xếp trong nhóm “bất thiện tâm sở”, gây chướng ngại lớn cho thiền định và an lạc.


3. PHÓNG DẬT (UDDHACCA): TÂM SỞ GÂY XAO ĐỘNG

3.1 Định nghĩa và biểu hiện

Phóng dật (uddhacca) = “tán loạn,” “không yên.” Trong Vi Diệu Pháp, nó là tâm sở thúc tâm “bay nhảy,” không bám trụ lâu vào đối tượng.

  • Biểu hiện: Dòng suy nghĩ lăng xăng, khó tập trung, nói nhiều, tâm “nhảy” chuyện này sang chuyện khác.

3.2 Hậu quả của phóng dật trong tu tập

  • Khó an chỉ thiền (samatha), tâm “không yên” => mất định.
  • Quán (vipassanā) cũng “gián đoạn,” vì suy nghĩ lan man => không thể khảo sát vô thường, khổ, vô ngã liên tục.
  • Cả đời thường cũng mất hiệu suất, làm việc không xong.

4. HÔN TRẦM (THĪNA) VÀ THỤY MIÊN (MIDDHA): TÂM SỞ LÀM TRÌ TRỆ

4.1 Định nghĩa hôn trầm, thụy miên

Trong Vi Diệu Pháp, hôn trầm (thīna) và thụy miên (middha) thường đi đôi, chỉ trạng thái “lụy” và “buồn ngủ” của tâm:

  • Hôn trầm (thīna): Sự chậm chạp, nặng nề, lười mỏi trong tinh thần.
  • Thụy miên (middha): Độ “mê” thân, muốn ngủ, gật gù.

Khi hai yếu tố này hợp lại, ta gọi “thīna–middha” = “Hôn trầm – thụy miên,” “biếng lười,” “trì trệ,” “ngủ gật.”

4.2 Ảnh hưởng của hôn trầm, thụy miên đến thiền định

  • Tâm thiếu tỉnh táo, hay rơi vào mơ màng, ngồi thiền “gật gù.”
  • Khó duy trì chánh niệm, quán sát đối tượng, => tu tập đình trệ.
  • Ở đời thường, hôn trầm => giảm năng suất, lười biếng, không tiến bộ.

5. TẠI SAO PHÓNG DẬT VÀ HÔN TRẦM ĐƯỢC GỌI LÀ HAI CHƯỚNG NGẠI?

5.1 Chúng phá hoại sự “ổn định” của tâm

  • Phóng dật => quá “cao,” “lăng xăng”
  • Hôn trầm => quá “thấp,” “ù lì”

Cả hai đều làm tâm mất quân bình, không vào định, không quán sát rõ.

5.2 Che lấp tuệ

  • Tâm tán loạn hay mê mờ => không thấy thực tướng (vô thường, khổ, vô ngã).
  • Đây là lý do cả phóng dật và hôn trầm đều được xếp thành “triền cái” (nīvaraṇa) cản trở thiền định.

6. CÁCH PHÓNG DẬT VÀ HÔN TRẦM TÁC ĐỘNG ĐẾN TIẾN TRÌNH TÂM (CITTAVĪTHI)

Trong lộ trình tâm, khi có cảnh đến, tâm khởi ~17 sát-na (ngũ môn) hoặc ~14 (ý môn). Ở giai đoạn tốc hành (javana), nếu phóng dật/hôn trầm “bật,” tâm biến thành bất thiện (chẳng hạn do “si,” “thụy miên,” “trạo cử,”...). Từ đó, hành giả không thể duy trì chánh niệm, “tâm** dạt** ra,” rơi mơ màng, lan man.


7. HẬU QUẢ TRONG ĐỜI SỐNG VÀ THIỀN TẬP

7.1 Đời sống: Tán loạn, lười mỏi

  • Phóng dật => “tay nhanh hơn não,” làm việc không xong, nhảy việc, căng thẳng, ít chất lượng.
  • Hôn trầm => “lười biếng,” “muốn ngủ,” người trì trệ, chậm chạp => bỏ lỡ cơ hội phát triển.

7.2 Thiền tập: Mất định, không minh sát

  • Phóng dật => không định, “ý nghĩ tứ tung,” quán không sâu.
  • Hôn trầm => rơi ngủ gật, không “thấy” gì, “mê mờ,” tu không tiến.

8. PHƯƠNG PHÁP HÓA GIẢI PHÓNG DẬT

8.1 Tỉnh giác, quán bất tịnh

  • Tỉnh giác: Nhận biết “tâm tán loạn,” liền đưa về đề mục, chặn suy nghĩ lan man.
  • Quán bất tịnh: Nếu quá phóng dật do ham cảnh đẹp, quán “thân bất tịnh,” “tính vô thường” => bớt hưng phấn, kềm hãm tán loạn.

8.2 Hướng tâm vào một đối tượng, tăng tầm – tứ

Thiền chỉ: chọn đối tượng (hơi thở, kasina...). Dùng tầm – tứ (vitakka–vicāra) đẩy tâm dính chặt đối tượng => “kẹp” phóng dật, xóa xao động.


9. PHƯƠNG PHÁP HÓA GIẢI HÔN TRẦM

9.1 Tỉnh táo thân, thay đổi tư thế

Khi buồn ngủ, đứng dậy, đi kinh hành. Hôn trầm hay do “thân không đủ tỉnh,” => rửa mặt, vươn vai, “đánh thức” cơ thể.

9.2 Quán vô thường, khơi dậy tinh tấn

Nhắc mình “đời ngắn, vô thường, phải siêng tu.” Tinh tấn (vīriya) khởi, đẩy lùi lười mỏi. Tâm “tỉnh,” bớt mê.


10. VÍ DỤ MINH HỌA: VƯỢT QUA PHÓNG DẬT VÀ HÔN TRẦM TRONG THIỀN

Anh A khi ngồi thiền hay tưởng lung tung (phóng dật). Thầy hướng dẫn: “Khi biết tâm chạy, nhẹ nhàng dẫn về hơi thở.” Anh A tập trung, bớt tạp niệm.

Chị B thường ngủ gật lúc thiền. Thầy bảo: “Hãy kinh hành, rửa mặt, quán ‘thời gian hữu hạn, siêng tu.’” Dần, chị tỉnh hơn, thiền sâu.


11. QUÁN VÔ THƯỜNG – VÔ NGÃ: CẮT GỐC PHÓNG DẬT, HÔN TRẦM

11.1 Thấy “tâm tán loạn/hôn trầm” cũng vô thường

Phóng dật, hôn trầm đều là pháp bất thiện, sinh diệt. Không “tôi” gì để “chê,” “ghét.” Chỉ “phát hiện,” “buông,” quay lại đề mục.

11.2 Dứt chấp “mình” tán loạn, “mình” lười

Hành giả quán: “phóng dật, hôn trầm” do duyên (thói quen, điều kiện), không “cái tôi” xấu. Giảm mặc cảm, nỗ lực sửa.


12. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

12.1 Phóng dật (uddhacca) khác gì “trạo cử” (restlessness)?

Trong Vi Diệu Pháp, “phóng dật (uddhacca)” đồng nghĩa “tâm dao động.” “Trạo cử” hay “trạo hối” cũng chỉ “xao động” + “hối hận.” Tùy bản dịch, chung chỉ “tâm lăng xăng,” “không yên.”

12.2 Hôn trầm (thīna) và thụy miên (middha) khác nhau thế nào?

  • Hôn trầm (thīna): Nặng nề “tâm,” lười vận động tinh thần.
  • Thụy miên (middha): Buồn ngủ, “muốn gục.”
    Chúng thường đi đôi => “thīna–middha.”

12.3 Liệu có thể diệt hẳn hai chướng ngại này?

Ở bậc A-la-hán, phiền não gốc (tham, sân, si) đã diệt, hôn trầm, phóng dật “cạn kiệt.” Tuy vẫn có thể “thân” mệt do sinh lý, nhưng “tâm” an, không rơi bất thiện. Phàm phu chỉ giảm dần, chưa diệt hoàn toàn.


13. KẾT LUẬN

“Phóng dật và hôn trầm: Hai chướng ngại của tu tập” nhấn mạnh hai tâm sở bất thiện trong Vi Diệu Pháp cản trở thiền địnhđời sống an lạc:

  1. Phóng dật (uddhacca): Tâm tán loạn, “bay nhảy,” không bám trụ, khiến ta thiếu chuyên chú, thiền khó tiến, đời sống mất hiệu quả.
  2. Hôn trầm (thīna)–thụy miên (middha): Tâm trì trệ, muốn ngủ, uể oải, ngăn ta “tỉnh thức,” trì hoãn tiến bộ.

Chúng được xem là hai triền cái (nīvaraṇa) phổ biến, ai cũng gặp. Để hóa giải, hành giả:

  • Chống phóng dật: Tỉnh giác, tập trung vào đề mục, quán bất tịnh để hạ “cao hứng,” an định.
  • Chống hôn trầm: Thay đổi tư thế, rửa mặt, quán vô thường, gợi tinh tấn, đánh thức “tâm.”

Vì cả hai đều là pháp bất thiện, chúng sinh diệt, không phải “tôi.” Thông qua quán vô thường – vô ngã, chúng ta thấy “phóng dật, hôn trầm” do duyên mà khởi, có thể chuyển hoá bởi ý chí (tinh tấn) và chánh niệm. Nhờ vậy, định được củng cố, tuệ phát sinh, hành giả tiến nhanh trên lộ trình Giới – Định – Tuệ, đoạn diệt gốc rễ khổ đau.

Đọc tiếp 100 Bài Vi Diệu Pháp: Từ Cơ Bản đến Nâng Cao

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...