MỤC LỤC
- Mở đầu
- Ngũ thức (pañca viññāṇa) trong Vi Diệu Pháp
- Nhãn thức (cakkhu-viññāṇa)
- 3.1 Định nghĩa và phân loại
- 3.2 Vai trò trong nhận biết hình ảnh
- 3.3 Nhãn thức và tâm quả
- Nhĩ thức (sota-viññāṇa)
- 4.1 Định nghĩa và phân loại
- 4.2 Vai trò trong nhận biết âm thanh
- 4.3 Nhĩ thức và sự tương quan với tâm
- Tam thức (xem lại “tam” trong ngữ cảnh) hay “tỷ thức” (ghāna-viññāṇa)?
- 5.1 Cần làm rõ: “tam thức” là gì?
- 5.2 Tương quan nếu “tam” ý chỉ “tỷ thức” (ghāna-viññāṇa)
- 5.3 Vị trí trong ngũ thức, vai trò, đặc điểm
- Cửa ngõ của nhận thức: Vì sao gọi nhãn, nhĩ, … là “cửa”?
- Tiến trình tâm khi nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức khởi
- Ngũ thức và mối liên hệ với tốc hành (javana)
- Ý nghĩa tu tập: Quán vô thường, vô ngã nơi ngũ thức
- 9.1 Thức chỉ là tâm quả (vipāka)
- 9.2 Quản trị cảm xúc: Không để cảnh lôi kéo
- Ví dụ minh họa: Thấy – Nghe – Ngửi
- Những câu hỏi thường gặp
- 11.1 Vì sao ngũ thức được xem là tâm quả?
- 11.2 Có phải nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức tự động gây tham/sân?
- Ứng dụng thực tiễn
- 12.1 Thực hành chánh niệm lúc “thấy, nghe…”
- 12.2 Chọn phản ứng thiện/bất thiện tại tốc hành
- Kết luận
1. MỞ ĐẦU
Trong Phật giáo Nguyên Thủy, khái niệm “ngũ thức” (pañca viññāṇa) được dùng để chỉ năm loại tâm nhận thức cơ bản thông qua năm giác quan (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân). Thông thường chúng ta hay nói “tôi thấy,” “tôi nghe,” “tôi ngửi,”… Dưới góc nhìn Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), các thức này chỉ là tâm quả (vipāka citta), mang tính “tiếp nhận” cảnh trần chứ không chủ động tạo nghiệp mới.
Ở bài viết này, tập trung vào nhãn thức, nhĩ thức, và “tam thức” – dựa theo tựa đề, có thể hiểu “tam thức” trong một số ngữ cảnh có nghĩa “tỷ thức” (ghāna-viññāṇa, thức nơi mũi). Ba thức này đại diện cho ba cửa (mắt, tai, mũi) trong ngũ căn. Bài viết sẽ giải thích vì sao chúng được coi là cửa ngõ của nhận thức, cơ chế tâm lý nơi tiến trình tâm, và ý nghĩa tu tập nhằm quản trị phản ứng, hiểu vô thường – vô ngã.
2. NGŨ THỨC (PAÑCA VIÑÑĀṆA) TRONG VI DIỆU PHÁP
2.1 Ngũ thức là gì?
Ngũ thức (pañca viññāṇa) bao gồm:
- Nhãn thức (cakkhu-viññāṇa): Thấy.
- Nhĩ thức (sota-viññāṇa): Nghe.
- Tỷ thức (ghāna-viññāṇa): Ngửi.
- Thiệt thức (jivhā-viññāṇa): Nếm.
- Thân thức (kāya-viññāṇa): Xúc chạm.
2.2 Vai trò “tiếp nhận” cảnh
Khi cảnh (sắc, thanh, hương, vị, xúc) đủ duyên, tâm rời hữu phần (bhavaṅga), khởi ngũ môn hướng tâm, rồi ngũ thức tương ứng xuất hiện một sát-na, tiếp nhận cảnh. Sau đó, chuyển các bước tiếp theo (tiếp thọ, quan sát, xác định, tốc hành, đăng ký…) trước khi quay lại bhavaṅga.
2.3 Bản chất tâm quả
Ngũ thức (nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân thức) được phân loại là tâm quả (vipāka citta) trong Vi Diệu Pháp, do nghiệp cũ quyết định: ai có căn mắt đầy đủ, cảnh vừa đủ duyên, thì “thấy,” ai thiếu duyên thì không. Bản thân ngũ thức chỉ nhận, không chủ động đánh giá tốt xấu.
3. NHÃN THỨC (CAKKHU-VIÑÑĀṆA)
3.1 Định nghĩa và phân loại
Nhãn thức (cakkhu-viññāṇa) là “tâm nhìn,” một sát-na nhận thức hình ảnh khi ánh sáng phản chiếu lên mắt (nhãn căn). Abhidhamma xếp nhãn thức vào tâm quả Dục giới, vì nó là kết quả (vipāka) của nghiệp cũ cho phép ta thấy.
3.2 Vai trò trong nhận biết hình ảnh
Nhãn thức chỉ xuất hiện một sát-na trong lộ trình ngũ môn, “thấy” đối tượng. Giai đoạn sau (tiếp thọ, quan sát…) sẽ làm rõ thêm. Tại thời điểm “nhãn thức,” ta chưa biết nó đẹp/xấu, tốt/xấu, chỉ bắt đầu.
3.3 Nhãn thức và tâm quả
Vì là tâm quả, nhãn thức không tạo nghiệp, không có ý chí thiện/bất thiện. Phản ứng tham, sân… sẽ đến trong tốc hành (javana) về sau. Nhãn thức do nghiệp xưa cho ta mắt lành, cảnh phù hợp.
4. NHĨ THỨC (SOTA-VIÑÑĀṆA)
4.1 Định nghĩa và phân loại
Nhĩ thức (sota-viññāṇa) là “tâm nghe,” xuất hiện khi âm thanh tác động đến nhĩ căn (tai). Cũng như nhãn thức, nhĩ thức thuộc tâm quả Dục giới, do nghiệp quá khứ “mở đường” cho ta nghe.
4.2 Vai trò trong nhận biết âm thanh
Nhĩ thức “nắm” âm thanh thô sơ một sát-na, chưa phân biệt hài lòng hay khó chịu. Liền sau đó, tâm tiếp thọ, quan sát… và tốc hành (javana) mới đánh giá hay “ghét/ưa” âm đó.
4.3 Nhĩ thức và sự tương quan với tâm
Nhĩ thức, như nhãn thức, chỉ “có” do đủ duyên (căn tai, âm thanh, nghiệp). Sát-na “nghe” xong, tâm chuyển sang bước kế, không liên tục “nghe” lâu, mà chuỗi sát-na khác tiếp nối.
5. “TAM THỨC” (XEM LẠI “TAM” TRONG NGỮ CẢNH) HAY “TỶ THỨC” (GHĀNA-VIÑÑĀṆA)
5.1 Cần làm rõ: “tam thức” là gì?
Trong nguyên gốc 27 đề tài, bài 27 nhắc đến “Nhãn thức, nhĩ thức và tam thức: Cửa ngõ của nhận thức.” Có khả năng “tam” (三) ở đây thay cho “tỷ thức” (ghāna-viññāṇa) – thức ngửi mùi.
Hoặc “tam” có thể ẩn ý “tâm thức”? Tuy nhiên, theo mạch “ngũ thức,” logic thường nêu 3/5 thức như “nhãn, nhĩ, tỷ.”
- Nếu “tam thức” = “ý thức,” thì ta có nhãn, nhĩ, ý?
- Song, trong ngũ thức, ý thức là “tâm ý” khác.
Giả định: “tam thức” ở đây mang ý “tỷ thức” – do lầm “tam” = “tỷ” (phiên âm?). Mạch 3 “cửa” (mắt, tai, mũi) – “tam” = mũi? Tạm xem “tam thức” là “tỷ thức (ghāna-viññāṇa).”
5.2 Tỷ thức (ghāna-viññāṇa)
- Định nghĩa: Tâm nhận biết mùi, diễn ra khi hương tiếp xúc mũi (tỷ căn).
- Tính chất: Cũng là tâm quả Dục giới, không tạo nghiệp mới.
- Vị trí: Hoạt động 1 sát-na trong lộ trình “ngửi,” xong chuyển bước khác.
5.3 Vị trí trong ngũ thức, vai trò, đặc điểm
Khi “ngửi mùi hương,” tỷ thức phát sinh. Xong, tiếp thọ, quan sát… Tốc hành mới đánh giá, tham hay ghét mùi.
(Nếu “tam thức” có nghĩa khác, hành giả tùy đính chính. Nhưng khả năng cao “tỷ thức” là ý chính.)
6. CỬA NGÕ CỦA NHẬN THỨC: VÌ SAO GỌI NHÃN, NHĨ, TỶ THỨC LÀ “CỬA”?
6.1 Mắt, tai, mũi: Ba “cửa” vào tâm
Trong Vi Diệu Pháp, ngũ căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân) là “cánh cửa” cho thế giới vật chất đi vào tâm. Mắt tiếp nạp hình, tai nạp âm, mũi nạp mùi. Khi cảnh vào, ngũ thức tương ứng khởi, giúp “tâm” nhận ra trần cảnh sơ khởi.
6.2 “Cửa ngõ” chính là “ngũ môn”
Chúng ta thường nói “ngũ quan” (five senses) là cổng tâm tiếp xúc thế giới. Tâm “bên trong,” cảnh “bên ngoài,” còn thức như “cánh cửa” trung gian. Từ đó, “nội dung” (hình, âm, mùi) được “tiếp nhận.”
7. TIẾN TRÌNH TÂM KHI NHÃN THỨC, NHĨ THỨC, TỶ THỨC KHỞI
Trong lộ trình ngũ môn, bao gồm:
- Bhavaṅga (hữu phần)
- Dao động hữu phần, dứt hữu phần
- Ngũ môn hướng tâm (tương ứng nhãn/nhĩ/tỷ…)
- Nhãn thức/nhĩ thức/tỷ thức (tâm quả)
- Tiếp thọ (tâm quả)
- Quan sát (tâm quả)
- Xác định (kiriya)
- Tốc hành (javana) – 7 sát-na, tạo nghiệp
- Đăng ký (tâm quả) (nếu cần)
… Quay lại bhavaṅga
8. NGŨ THỨC VÀ MỐI LIÊN HỆ VỚI TỐC HÀNH (JAVANA)
8.1 Ngũ thức “chưa” thiện hay bất thiện
Nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân thức không hàm ý tham sân si, cũng không hàm ý vô tham vô sân vô si. Chúng chỉ là tâm quả, nhận cảnh. “Yêu ghét” sẽ đến ở giai đoạn sau – tốc hành, nơi tạo nghiệp.
8.2 Tốc hành quyết định phản ứng
Nếu cảnh (hình ảnh, âm thanh, mùi) “là” khó chịu, ở tốc hành, ta có thể sân hoặc nhẫn. Sân => nghiệp xấu, nhẫn => nghiệp tốt. Vì vậy, hiểu ngũ thức không phải “chủ động” mà ta phải cẩn trọng phản ứng.
9. Ý NGHĨA TU TẬP: QUÁN VÔ THƯỜNG, VÔ NGÃ NƠI NGŨ THỨC
9.1 Thức chỉ là “tâm quả” sinh diệt
Ngũ thức đều vô thường: chúng chỉ tồn tại một sát-na khi cảnh đến, rồi mất. Không có “tôi thấy,” “tôi nghe,” chỉ là pháp đang diễn ra.
9.2 Quản trị cảm xúc: Không đổ lỗi cảnh
Cảnh xấu gây khó chịu, song cảnh chỉ được “thấy, nghe, ngửi” bởi ngũ thức (tâm quả). Phản ứng tham/sân hay từ bi, xả là tốc hành. Hiểu vậy, ta có trách nhiệm với phản ứng, tu tập chánh niệm “cắt” bất thiện, tăng thiện.
10. VÍ DỤ MINH HỌA: THẤY – NGHE – NGỬI
10.1 Thấy bông hoa
Nhãn thức khởi (1 sát-na) => không kết luận đẹp xấu. Tiếp thọ, quan sát… => Xác định => Tốc hành => Ta “ưa” (tham) hay “không ưa.”
10.2 Nghe âm thanh ồn
Nhĩ thức khởi => âm thanh được “nghe.” Tốc hành => Sân (khó chịu) hay chánh niệm (thiện).
10.3 Ngửi mùi
Tỷ thức khởi => mùi hương/tanh. Tốc hành => Tham (thích) hay Sân (ghét), tùy chánh niệm hay vô minh.
11. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
11.1 Vì sao ngũ thức được xem là tâm quả?
Vì chúng không tự do “có” hay “không,” mà phải do nghiệp cũ, duyên hiện tại (căn lành, cảnh thích hợp), ta mới “thấy,” “nghe,” “ngửi.” Chúng không chủ động tạo nghiệp mới.
11.2 Có phải nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức tự động gây tham/sân?
Không, chúng chỉ “nhận.” Tham/sân khởi hay không nằm ở tốc hành. Vậy, cảnh xấu hay đẹp không quy định ta phải sân hay tham. Tốc hành mới quyết định.
12. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN
12.1 Thực hành chánh niệm lúc “thấy, nghe…”
Khi nhãn thức khởi (ta “thấy” vật), hãy chánh niệm: “Đây là tâm quả, vô thường, đang diệt.” Thấy nó “trơn tru,” không bám. Đến tốc hành, ta chọn phản ứng thiện/bất thiện.
12.2 Chọn phản ứng thiện/bất thiện tại tốc hành
Người hiểu Vi Diệu Pháp biết: “Cảnh” chỉ ngũ thức ghi nhận, “ưa/ghét” do tốc hành. Hành giả dừng “sân” hay “tham,” thay bằng tâm lành (từ bi, hỷ xả). Dần dần, thói quen bất thiện giảm, an lạc tăng.
13. KẾT LUẬN
“Nhãn thức, nhĩ thức và tam thức: Cửa ngõ của nhận thức” nêu rõ: ba trong ngũ thức (mắt, tai, mũi) đóng vai trò “cửa ngõ” giúp tâm tiếp cận thế giới vật chất (hình ảnh, âm thanh, mùi). Theo Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), chúng chỉ là tâm quả (vipāka citta), mang tính bị động, không tạo nghiệp. Tham, sân, si hoặc thiện, vô tham… phát sinh về sau ở tốc hành (javana).
Ý nghĩa:
- Thấy vô thường, vô ngã: Nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức sinh diệt cực nhanh, không có “tôi thấy” bền chắc.
- Quản trị cảm xúc: Hiểu “cảnh” không gây tham/sân, mà tốc hành mới quyết định. Ta chọn thiện/bất thiện.
- Ứng dụng tu tập: Dù mắt, tai, mũi gặp cảnh khó chịu, vẫn có thể dừng phiền não, nuôi chánh niệm, từ bi.
Cuối cùng, ba thức này (cùng thiệt thức, thân thức) là “nền móng” cho nhận thức thế giới. Hành giả không chấp “tôi” đang thấy, nghe, ngửi, mà ý thức chúng chỉ là “tâm quả,” “pháp” vận hành. Nhờ thế, giải thoát dần phiền não, tiến tới an lạc, giảm khổ đau, và thăng hoa trên con đường Giới – Định – Tuệ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét