1. Bối cảnh gia thế và tên gọi
-
Cha mẹ và “điềm kỳ lạ” khi sinh
- Angulimāla chào đời trong gia đình Bà-la-môn tên Bhaggava (còn gọi Gagga) – ông giữ chức quốc sư (tư tế) cho vua nước Kosala. Mẹ là Mantānī.
- Vào đêm đứa trẻ sinh ra, toàn bộ khí giới trong thành (kể cả của nhà vua) phát hào quang. Vì không gây tổn hại gì nên cậu được đặt tên là Ahimsaka (chữ Pāli “a-hiṃsaka” nghĩa là “vô hại”).
- Trong một chú giải khác (Thag. Cy. ii.57), có chỗ ghi cậu đầu tiên tên “Himsaka” rồi được đổi thành “Ahimsaka”. Dù vậy, hầu hết ghi nhận cậu được gọi là Ahimsaka trước khi trở thành Angulimāla.
-
Dấu hiệu “sao trộm cướp”
- Truyền thuyết nói rằng cậu sinh vào ngày trăng sao trùng với “chòm sao của kẻ trộm” (thieves’ constellation). Điềm này ngầm báo về nghiệp duyên sẽ dẫn đến những hành vi bạo lực sau này.
-
Tuổi trẻ và học vấn
- Ahimsaka đi học tại Takkaśilā (Takkasilā), trung tâm giáo dục lớn thời ấy. Do tư chất thông minh và chăm chỉ, cậu được thầy thương mến, xem như học trò cưng.
2. Bị hãm hại và trở thành kẻ sát nhân
-
Mưu ác của bạn đồng học
- Do ganh tỵ với sự ưu ái của thầy dành cho Ahimsaka, các bạn học đã nói xấu, bịa chuyện khiến thầy nổi giận.
- Cuối cùng, thầy muốn “trừng phạt” Ahimsaka bằng cách đòi “lễ tạ ơn” (honorarium) khủng khiếp: một nghìn ngón tay phải của con người.
-
Bắt đầu sát hại nơi rừng Jālinī
- Ahimsaka hứng chịu mệnh lệnh vô lý nhưng vẫn phục tùng, dẫn đến việc chặn đường, giết người để chặt ngón tay.
- Ngón tay thu được, cậu xâu thành chuỗi đeo quanh cổ – từ đó sinh ra biệt hiệu Angulimāla (Pāli: “Anguli” = ngón tay, “māla” = chuỗi).
-
Khủng hoảng ở vương quốc Kosala
- Do cướp bóc giết chóc, nhiều ngôi làng bị bỏ hoang. Dân chúng sợ hãi, nộp đơn xin vua Pasenadi (Ba-tư-nặc) cử binh lính đi bắt kẻ cướp nhưng chưa ai biết mặt mũi thật của hắn.
3. Cuộc gặp định mệnh với Đức Phật
-
Thiếu một ngón tay để “đủ nghìn”
- Khi Angulimāla đã sưu tầm được 999 ngón tay, anh còn thiếu đúng một để hoàn thành “lễ vật” cho thầy.
- Lúc ấy, mẹ anh (bà Mantānī) nghi ngờ con mình chính là kẻ cướp, liền đi vào rừng Jālinī với ý định khuyên nhủ.
- Angulimāla, trong cơn cuồng sát, sẵn sàng giết bất kỳ ai để lấy ngón tay cuối cùng – kể cả mẹ ruột.
-
Đức Phật ngăn chặn
- Thấy duyên lành (upanissaya) của Angulimāla đã chín muồi, Đức Phật đi bộ 30 do-tuần (yojana) vào tận rừng để ngăn anh giết mẹ.
- Khi Angulimāla nhìn thấy Đức Phật, anh chuyển hướng đuổi theo Ngài thay vì giết mẹ. Chuyện kể rằng Angulimāla lao chạy nhưng không tài nào bắt kịp, trong khi Đức Phật vẫn khoan thai bước đi.
-
Cảnh thức tỉnh
- Angulimāla thét lên bảo Đức Phật dừng lại. Ngài ôn tồn đáp: “Ta đã dừng lại, còn ngươi mới chính là kẻ chưa dừng lại”.
- Lời ấy chạm sâu vào tâm thức Angulimāla. Nhờ oai lực và lòng từ bi, Đức Phật “cảm hóa” anh.
- Angulimāla sụp xuống sám hối, hoàn toàn thay đổi tâm ý, khẩn cầu xuất gia ngay tại chỗ. Đức Phật thọ ký và ban cho anh kiểu xuất gia “Ehi Bhikkhu” (Hãy đến, này Tỷ-kheo).
4. Cuộc sống sau khi xuất gia
-
Đối mặt với thù hận của dân chúng
- Trong những ngày đầu khất thực ở Sāvatthi (Xá-vệ), Angulimāla bị dân chúng nhận ra, họ đánh đập, ném đá để trả thù.
- Nhớ lời Đức Phật dạy, Angulimāla nhẫn nhục, chịu đựng chứ không chống trả. Đây cũng được xem như quả báo mà anh phải thọ nhận.
-
Gặp lại vua Pasenadi
- Dân chúng yêu cầu vua Pasenadi lùng bắt tên cướp. Nhưng Đức Phật đã đưa Angulimāla ra trước mặt vua.
- Nhà vua kinh ngạc khi thấy “kẻ cướp khét tiếng” giờ đã khoác áo Sa-môn. Từ đấy, Pasenadi phát khởi lòng cung kính, đề nghị chu cấp mọi nhu yếu nhưng Angulimāla khước từ (vì đã thọ trì hạnh đầu đà – dhutāṅga).
-
Tu tập thành A-la-hán
- Nhờ nỗ lực tu hành và thiện duyên sâu dày, Angulimāla sớm chứng đắc Arahant (A-la-hán).
- Theo Dhammapadaṭṭhakathā (DhA.iii.169), Angulimāla viên tịch không lâu sau khi xuất gia, sau khi đã trọn vẹn giải thoát.
5. Angulimāla Paritta (Lời nguyện chân lý)
-
Chuyện cứu người sản phụ
- Có lần, Angulimāla bắt gặp một người phụ nữ đau đẻ dữ dội, nguy hiểm tính mạng. Nhờ lòng từ bi, ông đã thực hiện “lời nói chân lý” (saccakiriyā):
“Từ khi tôi được sinh lại trong Chánh Pháp của bậc Toàn Giác (sabbaññutabuddha), tôi không hề cố ý sát sinh thêm một mạng nào; nguyện nhờ chân lý đó, sản phụ được an lành.”
- Nước đã rửa tảng đá Angulimāla ngồi niệm saccakiriyā trở thành “nước cầu an” (một loại dược thủy theo niềm tin dân gian), giúp người phụ nữ vượt cạn an toàn.
- Có lần, Angulimāla bắt gặp một người phụ nữ đau đẻ dữ dội, nguy hiểm tính mạng. Nhờ lòng từ bi, ông đã thực hiện “lời nói chân lý” (saccakiriyā):
-
Angulimāla Paritta
- Từ sự kiện này, Angulimāla Paritta ra đời, được xem là thần chú hộ trì, ngăn trừ tai ương, đặc biệt khi có sản phụ cần trợ duyên.
6. Ý nghĩa và vai trò trong Phật giáo
-
Tấm gương từ bi của Đức Phật
- Việc chuyển hóa kẻ sát nhân thành A-la-hán được ca ngợi là đỉnh cao lòng từ và năng lực giáo hóa của Đức Phật.
- Trong Sutasoma Jātaka (J.v.456) và nhiều kinh khác (J.iv.180; DhA.i.124), sự kiện Angulimāla thường được nêu làm minh chứng tuyệt vời cho đức hạnh của Phật.
-
Bài học về nhân quả
- Nghiệp cũ của Angulimāla là giết người, quả báo không thể xóa bỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, nhờ chuyển tâm mãnh liệt, “thiện nghiệp” mới sinh khởi giúp anh mau chứng Thánh quả, cũng như gánh chịu trả nghiệp trong tinh thần chịu trách nhiệm.
- Aṅguttara Aṭṭhakathā (AA.i.369) nhắc câu chuyện Angulimāla là ví dụ cho một người “thiện nghiệp mới” khởi lên mạnh mẽ, phá vỡ hoặc rút ngắn quả ác nghiệp cũ.
-
Quy định Vinaya (giới luật)
- Trên cơ sở này, về sau được ban hành quy định: “không cho phép nhận một tên cướp bị bắt**” (Vin.i.74) vào Tăng đoàn, nhằm tránh mâu thuẫn xã hội và bảo vệ thanh danh Tăng chúng. Tuy nhiên, trường hợp Angulimāla do chính Phật đặc biệt cho phép trước khi luật này được đặt ra.
-
Biểu tượng biến chuyển tâm linh
- Angulimāla trở thành tượng trưng cho “đau khổ, tội lỗi” được xóa bỏ nhờ nhận ra Chánh Pháp. Ai cũng có khả năng chuyển hóa nếu có thiện duyên và quyết tâm từ bỏ tà hạnh.
7. Nguồn tham khảo
- Majjhima Nikāya Commentary (Majjhima Cy.), tr.743 và tiếp.
- Theragāthā Commentary (Thag. Cy.), ii.57 và tiếp.
- Kinh Trung Bộ (Majjhima Nikāya), Angulimāla Sutta (M.ii.103–104) và phần chú giải (MA.747).
- Dhammapadaṭṭhakathā (DhA.iii.169, iii.185), liên quan đến giai thoại nước cầu an và voi mang tán che.
- Tương ưng về Angulimāla trong các chú giải khác:
- Sutasoma Jātaka (J.v.456, J.iv.180),
- Saṃyutta Nikāya (SnA.ii.440),
- Aṅguttara Aṭṭhakathā (AA.i.369).
8. Kết luận
Angulimāla là một minh chứng cho thấy ngay cả kẻ phạm vô số tội ác vẫn có cơ hội thức tỉnh và trở thành bậc Thánh nếu biết quay về với Chánh Pháp. Câu chuyện xoay quanh oai lực và lòng từ vô lượng của Đức Phật, cũng như nhấn mạnh luật nhân quả: không phải sám hối hay trở thành Tỷ-kheo là xóa sạch quả báo, mà đó là quá trình “chuyển hóa” từ trong tâm, chịu trách nhiệm, nhẫn chịu và cuối cùng giác ngộ.
Sự tích Angulimāla tiếp tục được lưu truyền như một biểu tượng giải thoát: một vòng hoa ngón tay trở thành một “vòng hoa Giới – Định – Tuệ”. Đây là lời nhắc nhở sâu sắc về khả năng thứ tha và giải thoát cho tất cả mọi người, dù từng rơi vào tận cùng tội lỗi.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét