Translate

Thứ Tư, 12 tháng 3, 2025

Bài #50: Tâm Sở Và Thiền Định: Mối Quan Hệ Trên Con Đường Tu

 Download File PDF 

MỤC LỤC

  1. Mở đầu
  2. Khái quát: Tâm sở (cetasika) trong Vi Diệu Pháp
  3. Thiền định (samādhi) và tầm quan trọng trên con đường tu
  4. Mối quan hệ giữa Tâm sở và Thiền định
    • 4.1 “Định” dựa trên các tâm sở hỗ trợ
    • 4.2 Tâm sở bất thiện cản trở thiền định
  5. Những tâm sở hỗ trợ thiền định
    • 5.1 Tác ý (manasikāra) và Nhất tâm (ekaggatā)
    • 5.2 Tín (saddhā), Tấn (vīriya), Niệm (sati), Tuệ (paññā)
    • 5.3 Từ – Bi – Hỷ – Xả (tứ vô lượng tâm)
  6. Những tâm sở bất thiện cản trở thiền định
    • 6.1 Tham, Sân, Si
    • 6.2 Phóng dật, trạo cử, hôn trầm, thụy miên
    • 6.3 Tà kiến và các triền cái
  7. Cách vận hành của Tâm sở trong quá trình định tâm
    • 7.1 Lộ trình ngũ môn, ý môn
    • 7.2 Tốc hành (javana) và sự can thiệp của tâm sở
  8. Ứng dụng tu tập: Phát huy tâm sở thiện, loại bỏ tâm sở bất thiện
    • 8.1 Chuẩn bị Giới để tâm sở thiện trổ
    • 8.2 Hành thiền chỉ (samatha): Nuôi lớn Định
    • 8.3 Kết hợp thiền quán (vipassanā): Phát sinh Tuệ
  9. Ví dụ minh họa: Áp dụng vào thực hành thiền
  10. Quán vô thường – vô ngã: Củng cố thiền định, điều phục tâm sở
  11. Những câu hỏi thường gặp
    • 11.1 Tâm sở “nhất tâm” có phải luôn là “định” không?
    • 11.2 Có cần diệt sạch tham, sân rồi mới định được?
    • 11.3 Tâm sở thiện mạnh thì tự nhiên thiền định thành tựu?
  12. Kết luận



1. MỞ ĐẦU

Trong Phật giáo Nguyên Thủy, con đường Giới – Định – Tuệ giúp hành giả diệt phiền não, chứng đắc Niết Bàn. Ở bước Định, thiền sinh luyện tâm an tĩnh, gom vào đối tượng một cách vững chắc. Song, tâm không tự “định” hay “loạn” hoàn toàn, mà do các tâm sở (cetasika) “vận hành.”

Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) chỉ rõ: Khi tâm sở thiện (như tín, niệm, tấn, tuệ...) đủ mạnh, chúng “hỗ trợ” duy trì nhất tâm, đẩy lùi loạn động. Ngược lại, các tâm sở bất thiện (như tham, sân, si, phóng dật, hôn trầm...) có thể “chen vào,” làm tâm tán loạn, mất định. Hiểu được mối quan hệ này, hành giả có thể phát huy tâm sở trợ đạo, chuyển hóa tâm sở cản trở, thúc đẩy tiến trình thiền định đạt kết quả tốt, từ đó khai mở tuệ giác.

2. KHÁI QUÁT: TÂM SỞ (CETASIKA) TRONG VI DIỆU PHÁP

Tâm (citta) trong Phật giáo Nguyên Thủy luôn kèm tâm sở (cetasika) – những “thành phần” tâm lý cấu tạo nên tính chất một sát-na tâm. Vi Diệu Pháp chia 52 tâm sở thành bốn nhóm: Biến hành (7), Biệt cảnh (6), Bất thiện (14), Thiện (25). Mỗi “tâm” (citta) khi khởi luôn “gánh” một số tâm sở phù hợp.

Trong thiền định, các tâm sở “thiện” (như chánh niệm, tín, tấn, xả...) được đặc biệt nhấn mạnh, vì chúng giúp tâm dễ “an trụ.” Ngược lại, tâm sở “bất thiện” (tham, sân, si, trạo cử, hôn trầm...) gây xáo trộn, “loạn” tâm.

3. THIỀN ĐỊNH (SAMĀDHI) VÀ TẦM QUAN TRỌNG TRÊN CON ĐƯỜNG TU

3.1 Định trong Bát Chánh Đạo

Định (samādhi) nằm ở phần “Chánh Định” (sammā samādhi), thuộc tam học: Giới – Định – Tuệ. Định vững => tâm tĩnh, dễ quán vô thường, khổ, vô ngã, triệt tiêu gốc tham/sân/si.

3.2 Thiền chỉ (samatha) và thiền quán (vipassanā)

  • Thiền chỉ tập trung “đè nén” phiền não, đạt nhất tâm, “bốn jhāna” (sắc giới), “bốn vô sắc jhāna,” v.v.
  • Thiền quán dùng định làm nền, quán tính sinh diệt của danh – sắc, bừng “tuệ,” diệt vô minh.

Cả hai đều cần “quản lý” tâm sở bất thiện, khuyến khích tâm sở thiện để tiến bộ.

4. MỐI QUAN HỆ GIỮA TÂM SỞ VÀ THIỀN ĐỊNH

4.1 “Định” dựa trên các tâm sở hỗ trợ

Muốn định, ta cần:

  • Nhất tâm (ekaggatā): Tập trung vào đối tượng, “keo” dính tâm.
  • Niệm (sati): Giữ “tỉnh,” không lạc.
  • Tác ý (manasikāra): Hướng tâm đúng lúc.
  • Tín (saddhā): Tin con đường, dẹp nghi.
  • Tinh tấn (vīriya): Kiên trì, không bỏ cuộc.

Các tâm sở này phối hợp nâng đỡ, duy trì thiền định.

4.2 Tâm sở bất thiện cản trở thiền định

Nếu tham trào dâng (nương tưởng cảnh dục lạc), sân bùng (bực bội), hôn trầm (thụy miên) => rơi vào lười mỏi, loạn động => mất định. Vì vậy, hành giả phải loại trừ bất thiện trong lúc tu thiền, dần dần “tâm” mới an trú.

5. NHỮNG TÂM SỞ HỖ TRỢ THIỀN ĐỊNH

5.1 Tác ý (manasikāra) và Nhất tâm (ekaggatā)

  • Tác ý (manasikāra): Mở “cửa” đối tượng, nhắc tâm quay về đề mục.
  • Nhất tâm (ekaggatā): Giữ tâm “một mũi,” bền vào đề mục.

Cả hai cần thăng hoa để thiền định “chín.”

5.2 Tín (saddhā), Tấn (vīriya), Niệm (sati), Tuệ (paññā)

  • Tín: Tin đường tu => cổ vũ ta bám đề mục.
  • Tấn (tinh tấn): Nỗ lực, không buông lơi, khắc phục chướng ngại.
  • Niệm: Tránh vọng tưởng, duy trì “hơi thở” hay “casina,” “cảm thọ,” v.v.
  • Tuệ: Thấy rõ bản chất danh–sắc, dẹp si, “đồng minh” cho định vững.

5.3 Từ – Bi – Hỷ – Xả (tứ vô lượng tâm)

Ai dùng “Từ, Bi, Hỷ, Xả” làm đề mục thiền (brahmavihāra) => tâm “nương” bốn tâm này tiến vào các tầng thiền (sắc giới). Khi an trú, phiền não lắng, định hiển lộ mạnh.

6. NHỮNG TÂM SỞ BẤT THIỆN CẢN TRỞ THIỀN ĐỊNH

6.1 Tham, Sân, Si

  • Tham => “mong” cảm giác lạc, dính cảnh => tán loạn, khó chú mục.
  • Sân => bực bội, bất an => không yên.
  • Si => mờ mịt, không rõ đối tượng, đứt quãng niệm.

6.2 Phóng dật, trạo cử, hôn trầm, thụy miên

  • Phóng dật, trạo cử => tâm “chạy lung tung.”
  • Hôn trầm, thụy miên => buồn ngủ, nặng nề => mất tập trung.

6.3 Tà kiến và các triền cái

  • Tà kiến => không tin thiền, nghi ngờ => thiếu quyết tâm.
  • Năm triền cái (tham dục, sân hận, trạo cử, hôn trầm, nghi) => cản định.

7. CÁCH VẬN HÀNH CỦA TÂM SỞ TRONG QUÁ TRÌNH ĐỊNH TÂM

7.1 Lộ trình ngũ môn, ý môn

Khi ngồi thiền, tâm tiếp xúc (ý môn) với đề mục (hơi thở...), lộ trình diễn ra ~14 sát-na. Mỗi sát-na, tác ý, niệm, nhất tâm... có thể can thiệp. Bất thiện như “phóng dật,” “hôn trầm,” “nghi” xen => rời đề mục.

7.2 Tốc hành (javana) và sự can thiệp của tâm sở

Ở giai đoạn tốc hành (nơi quyết định thiện/bất thiện), nếu niệm, tấn, tuệ khởi, tâm “thiện,” bám đề mục tốt. Nếu loạn, hôn trầm, tham..., tâm “bất thiện,” thiền gián đoạn.

8. ỨNG DỤNG TU TẬP: PHÁT HUY TÂM SỞ THIỆN, LOẠI BỎ TÂM SỞ BẤT THIỆN

8.1 Chuẩn bị Giới để tâm sở thiện trổ

Giới trang nghiêm => bớt dằn vặt, hối hận, an tâm tu. Tâm sở thiện như “tín, niệm...” dễ nổi, hỗ trợ thiền định.

8.2 Hành thiền chỉ (samatha): Nuôi lớn Định

Chọn đề mục (hơi thở, kasina, vô lượng tâm...). Lúc tán loạn => đưa niệm trở về. Lúc buồn ngủ => vận động, quán sáng suốt. Dần, định mạnh => vào jhāna (tầng thiền).

8.3 Kết hợp thiền quán (vipassanā): Phát sinh Tuệ

Dùng định làm nền, xoay sang quán “sinh diệt danh–sắc.” Tâm sở tuệ (paññā) phát triển => diệt si, cắt luân hồi. Quá trình này cũng “vô hiệu hóa” tham, sân, loạn.

9. VÍ DỤ MINH HỌA: ÁP DỤNG VÀO THỰC HÀNH THIỀN

Anh A: Ban đầu ngồi thiền, tâm loạn suy nghĩ. Thầy hướng dẫn: “Tập trung hơi thở, quán ra vào.” Mỗi khi loạn => niệm quay về => dần “tĩnh,” “định” xuất hiện. Tâm sở nhất tâm + niệm + tấn phối hợp => A “tiến” từ 5 phút an tĩnh lên 30 phút.

Chị B: Trong thiền, hay “buồn ngủ” (hôn trầm). Chị đứng thiền, rửa mặt, quán “đời ngắn, vô thường,” => hưng khởi, định hình. Tâm tán loạn giảm => Định sâu, hạnh phúc.

10. QUÁN VÔ THƯỜNG – VÔ NGÃ ĐỂ CỦNG CỐ THIỀN ĐỊNH, ĐIỀU PHỤC TÂM SỞ

10.1 Vô thường: Thấy ý nghĩ “đến rồi đi”

Mỗi lúc tán loạn => quán “thế ý niệm vô thường,” ta không bám. Tâm “thả” chúng, trở lại đề mục. Dần an định.

10.2 Vô ngã: Không “tôi” thiền, không “cái ta” loạn

Quán “tâm” cũng là pháp duyên khởi, “ai” đâu để “tôi” loạn. “Định/loạn” đều không “tôi,” => bớt chấp, thiền tiến sâu.

11. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

11.1 Định khác gì “nhất tâm” (ekaggatā)?

Nhất tâm (ekaggatā) là tâm sở luôn có trong mọi tâm (mức độ ít hay nhiều). Định (samādhi)trạng thái khi nhất tâm “mạnh, bền,” “an trụ,” triệt tiêu tán loạn. Nói cách khác, định = “nhất tâm** ở mức cao**.”

11.2 Có cần diệt sạch tham, sân rồi mới định được?

Không cần sạch 100%, vì ta vẫn còn phiền não. Song để có định cao (jhāna), phải “chế ngự” (tạm thời) tham/sân bằng sức định. Về lâu dài, tuệ (vipassanā) mới diệt gốc phiền não.

11.3 Tâm sở thiện mạnh thì tự nhiên thiền định thành tựu?

Tâm sở thiện (niệm, tấn, nhất tâm...) là nền tảng, nhưng phải rèn (thiền chỉ, chánh niệm). Không rèn => không “thành tựu” định. Tâm sở cần “đủ duyên” (môi trường, phấn đấu) mới “phát huy.”

12. KẾT LUẬN

“Định và loạn: Hai trạng thái đối lập của tâm” nêu bật mối quan hệ giữa tâm sở (cetasika) và sự an tĩnh hay xao động của tâm. Trong Vi Diệu Pháp, Định (samādhi) gắn với nhất tâm (ekaggatā), chánh niệm (sati), tinh tấn (vīriya)..., còn Loạn liên quan tâm sở phóng dật, hôn trầm, trạo cử... Chúng đối nghịch:

  • Định => Tâm chặt, vững, an lạc, ươm mầm tuệ.
  • Loạn => Tâm tán, dao động, bất an, “cửa” cho phiền não.

Muốn nuôi Định, ta phải:

  1. Giữ Giới, tránh vướng mắc hối hận.
  2. Hành thiền chỉ (samatha) với đối tượng phù hợp.
  3. Cắt bớt duyên loạn, sử dụng “chánh niệm” khi vọng tưởng => kéo tâm về.

Đồng thời, quán vô thường – vô ngã để tâm không “chấp,” bớt loạn, tiến lên định sâu. Từ định, ta quán chiếu danh–sắc, thấy vô thường – khổ – vô ngã, diệt tận gốc tham/sân/si, đạt Niết Bàn. Qua đó, hành giả hiểu: “Loạn” là “rào cản,” “Định” là “bệ phóng” đưa Giới – Định – Tuệ viên mãn, giải thoát khổ đau.

Đọc tiếp 100 Bài Vi Diệu Pháp: Từ Cơ Bản đến Nâng Cao

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...