Translate

Thứ Hai, 17 tháng 3, 2025

Giáo Lý Nguyên Thủy (Theravāda) Và Đại Thừa (Mahāyāna) Có Mâu Thuẫn Căn Bản Không?

I. TỔNG QUAN LỊCH SỬ

1. Sự phân hóa bộ phái sau thời Đức Phật

Các tài liệu ghi nhận rằng, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Siddhārtha Gautama) – người khai sáng Phật giáo – truyền dạy giáo pháp trong khoảng thế kỷ VI – V TCN. Sau khi Ngài nhập diệt, nhiều hội đồng kết tập kinh điển đã được tổ chức để giữ gìn lời dạy. Thời gian trôi qua, do điều kiện xã hội, địa lý, chính trị, văn hóa, Tăng đoàn phân chia thành nhiều bộ phái (con số thống kê trong lịch sử thường nói đến “18-20 bộ phái”).

Một số lý do cụ thể dẫn đến sự phân hóa:

  • Tranh luận về giới luật: Mức độ nghiêm ngặt khác nhau khi thực hành các điều luật.
  • Khác biệt về cách diễn giải giáo pháp: Nhất là xung quanh khái niệm A-la-hán, Niết-bàn, duyên khởi…

Mặc dù vậy, phần lớn các bộ phái vẫn nhìn nhận nhau như anh em trong cùng một đại gia đình, chỉ có khác biệt nhất định về quan điểm. Trong quá trình lan rộng khắp Ấn Độ và ra ngoài Ấn Độ, một bộ phận các truyền thống bộ phái dần kết tinh thành Theravāda, vốn duy trì Tam Tạng Pali (Pāli Canon), chủ yếu phát triển mạnh ở vùng Nam Á và Đông Nam Á.

2. Sự ra đời của Đại Thừa

Trong khi đó, tại miền bắc Ấn Độ, có những dòng tư tưởng mới xuất hiện, nhấn mạnh vào tinh thần Bồ Tát, đề cao các kinh điển như Bát Nhã Ba La Mật, Pháp Hoa, Hoa Nghiêm, v.v. Theo một số nhà nghiên cứu, ban đầu chỉ là những bộ kinh “phát triển” (Developmental Sutras), rồi dần dần được tín đồ coi như “tối thượng thừa”. Nhiều người tự xưng là Mahāyāna (nghĩa là “cỗ xe lớn”), ngụ ý con đường này vừa đảm bảo tự lợi (giải thoát cho bản thân) vừa hướng đến lợi tha rộng lớn (độ tất cả chúng sinh).

Đáng nói, Phật giáo Mahāyāna phát triển mạnh trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ muộn (khoảng thế kỷ I TCN trở về sau), rồi dần truyền sang Trung Hoa, Triều Tiên, Nhật Bản, Việt Nam… Sự mở rộng địa lý lẫn tiếp xúc với các tôn giáo, triết học bản địa ở các nước Đông Á khiến Mahāyāna phát triển thêm nhiều tông phái (Thiền Tông, Tịnh Độ Tông, Mật Tông, Hoa Nghiêm Tông, Thiên Thai Tông, Pháp Tướng Tông…).

Nhìn chung, ta có thể nói Theravāda là dạng tiếp nối “truyền thống bộ phái cổ xưa” với kinh điển Pali, trọng tâm ở Nam và Đông Nam Á (Sri Lanka, Thái Lan, Myanmar, Lào, Campuchia…). Mahāyāna mang màu sắc “phát triển”, với kinh điển Sanskrit, Hán tạng, Tạng ngữ… lan tỏa ở Đông Á.


II. KHÁC BIỆT VỀ HỆ THỐNG KINH ĐIỂN

1. Kinh điển Theravāda (Pali Canon)

Theravāda tôn trọng Tam Tạng Pali gồm:

  • Tạng Luật (Vinaya Pitaka): Những quy định giới luật Tỳ kheo, Tỳ kheo Ni.
  • Tạng Kinh (Sutta Pitaka): Bao gồm 5 bộ Nikāya (Trường Bộ, Trung Bộ, Tương Ưng Bộ, Tăng Chi Bộ, Tiểu Bộ), trình bày bài giảng của Đức Phật và các đệ tử.
  • Tạng Luận (Abhidhamma Pitaka): Phân tích vi tế về tâm và pháp, giải thích chi tiết các khía cạnh tâm lý, triết học.

Tín đồ Theravāda xem đây là “lời dạy gần với nguyên thủy nhất” của Đức Phật, được kết tập và lưu truyền tương đối sớm.

2. Kinh điển Đại Thừa (Sanskrit, Hán, Tạng)

Đối với Mahāyāna, ngoài những kinh điển chung từ A-hàm (tương đương Nikāya), còn có các bộ Kinh Đại Thừa như Bát Nhã Ba La Mật (Prajñāpāramitā Sūtra), Kinh Pháp Hoa (Saddharmapuṇḍarīka Sūtra), Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra), Kinh Duy Ma Cật (Vimalakīrti Sūtra), Kinh A Di Đà (Amitābha Sūtra), v.v.

Trong truyền thống Mahāyāna, các kinh này được coi là “mật ý” hay “phương tiện sâu xa” do Đức Phật thuyết cho những chúng sinh căn cơ lớn, hoặc do chư Bồ Tát, A-la-hán kết tập lại. Một số ý kiến từ phía Theravāda hoài nghi về tính chân thực hay nguồn gốc muộn của các kinh này. Ở chiều ngược lại, tín đồ Đại Thừa lại xem đó là “khai triển thâm sâu” dựa trên nền tảng vô ngã, duyên khởi mà Đức Phật từng dạy.

Điểm mấu chốt ở đây không hẳn là sự đối lập “có – không” về kinh điển, mà là phạm vi được công nhận. Theravāda coi Pali Canon là tối hậu, còn Mahāyāna vừa công nhận kinh điển Nguyên Thủy, vừa thêm nhiều “kinh phát triển” khác.


III. SỰ KHÁC BIỆT VỀ LÝ TƯỞNG TU CHỨNG

1. Con đường A-la-hán (Arhat) trong Theravāda

Theravāda đặc biệt nhấn mạnh mục tiêu “A-la-hán”:

  • Một vị A-la-hán là người tự mình tu tập trọn vẹn, diệt trừ phiền não (tham, sân, si), thoát khỏi luân hồi sinh tử.
  • Việc hoằng pháp, lợi tha vẫn có, nhưng chính yếu là sự giải thoát của hành giả.

Nhiều người gán cho Theravāda cái tên “Tiểu Thừa” (Hīnayāna), có hàm ý “cỗ xe nhỏ”, khiến một bộ phận tín đồ của phái này không chấp nhận, bởi lẽ họ không tự xem mình là “nhỏ” hay “kém cỏi”, mà chỉ khác nhau quan niệm về mục đích chính.

2. Con đường Bồ Tát (Bodhisattva) trong Mahāyāna

Ở phía Mahāyāna, lý tưởng Bồ Tát được tôn vinh:

  • Phát “Bồ Đề tâm” (bodhicitta), nguyện tu hành để không chỉ tự giác ngộ mà còn độ tận chúng sinh.
  • Dù một vị Bồ Tát có thể chứng A-la-hán, vẫn không ngừng hồi hướng công đức và ở lại trong cõi thế gian, phát đại bi, hướng đến quả vị Phật.

Do đó, thay vì dừng ở quả A-la-hán, Mahāyāna quan niệm mục tiêu tối hậu là Phật quả (anuttara-samyak-saṃbodhi), rộng lớn hơn, với hành trình “Lục độ Ba la mật” (bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ).

3. Mâu thuẫn hay phương tiện?

Chính ở điểm này mà nhiều người nghĩ Theravāda và Mahāyāna “đối lập” căn bản, vì một bên tập trung “tự độ”, bên kia “độ tha”. Tuy nhiên, nếu nhìn trong Kinh tạng Pali, Đức Phật cũng từng dạy các đệ tử thực hành lòng từ bi, khuyến khích lợi ích cho số đông. Và trong Mahāyāna, người tu cũng cần tự mình rèn luyện, chứng đắc tuệ giác mới “đủ lực” giúp tha nhân.

Thực chất, cả hai chỉ khác nhau ở mức độ đặt trọng tâm:

  • Theravāda khẳng định tầm quan trọng của giải thoát cá nhân trước.
  • Mahāyāna muốn nhấn mạnh hạnh nguyện “độ tha” rộng rãi, nâng nó lên hàng đầu.

Nhưng đây không phải mâu thuẫn gốc rễ, mà có thể xem như hai con đường hoặc hai giai đoạn trong hành trình giác ngộ.


IV. PHƯƠNG DIỆN TRIẾT HỌC

1. Vô ngã, duyên khởi trong Theravāda

Các kinh Nikāya (Trường Bộ, Trung Bộ…) đều nhấn mạnh:

  • Ba đặc tướng: vô thường (anicca), khổ (dukkha), vô ngã (anattā).
  • Duyên khởi (paṭiccasamuppāda): mọi hiện tượng do nhân duyên hòa hợp.
  • Mục tiêu Niết-bàn (Nibbāna): trạng thái diệt tận tham – sân – si, chấm dứt khổ đau.

Trong Tạng Luận (Abhidhamma), Theravāda đưa ra phân tích tinh vi về tâm (citta), tâm sở (cetasika), và sắc pháp (rūpa) nhưng vẫn khẳng định chúng không có thực thể thường hằng, gọi là “vô ngã”.

2. Tính không (Śūnyatā) trong Mahāyāna

Mahāyāna phát triển khái niệm Tính không (śūnyatā) ở mức sâu rộng hơn:

  • Mọi pháp, dù vật chất hay tâm thức, đều không có tự tánh (svabhāva), do duyên khởi mà sinh.
  • Trong Trung Quán Tông (Mādhyamika), Long Thọ (Nāgārjuna) phân tích “không” để bác bỏ mọi “thực thể độc lập”.
  • Một số phái khác, như Duy Thức Tông (Yogācāra), vẫn khẳng định “các pháp chỉ là biểu hiện của thức,” nhưng rốt ráo cũng “không có tự tánh.”

3. So sánh: Vô ngã (anattā) và Tính không (śūnyatā)

Theravāda không dùng từ “Tính không” quá nhiều, nhưng tinh thần “các pháp không ngã tính, do duyên sinh” vẫn có trong kinh Pali. Mahāyāna triển khai “không” theo hướng lý luận triệt để, mở rộng ra mọi chiều kích “tất cả pháp đều không có tự tính.”

Nhiều học giả cho rằng, về bản chất, “vô ngã” và “không” là cùng một hướng nhìn: phủ nhận mọi cái “tôi” hay “chủ thể” thường hằng. Chỉ có cách thể hiện và độ sâu của văn bản là khác.


V. GIỚI LUẬT VÀ ĐỜI SỐNG TĂNG NI

1. Giới luật nghiêm mật ở Theravāda

Trong Tạng Luật Pali, ta thấy số lượng giới (vinaya) cho Tỳ kheo (227 giới) và Tỳ kheo Ni (311 giới) được giữ nghiêm. Nhiều Tu viện Theravāda (đặc biệt ở Thái Lan, Myanmar, Sri Lanka) cực kỳ chú trọng tính thanh tịnh:

  • Không cất giữ tiền bạc,
  • Ăn trước giờ ngọ,
  • Từ chối những tiện nghi xa xỉ…

2. Giới luật linh hoạt hơn ở Đại Thừa

Trong Mahāyāna, do truyền bá qua nhiều vùng, cộng thêm quan niệm “phương tiện thiện xảo”, giới luật được một số tông phái điều chỉnh:

  • Ở Nhật Bản (Phật giáo Đại Thừa), nhiều tu sĩ được phép kết hôn, ăn mặn, miễn sao duy trì tâm Bồ Tát.
  • Một số truyền thống Trung Hoa, Việt Nam, Hàn Quốc… vẫn có tu sĩ giữ gìn giới rất nghiêm, nhưng nhìn chung không ràng buộc “khất thực hàng ngày” hay “bắt buộc không cầm tiền”.

Điểm này dẫn tới nhận định sai lầm rằng Mahāyāna “lỏng lẻo” hơn về tu hành. Thực ra, Mahāyāna vẫn có những quy ước nghiêm ngặt cho Tăng đoàn, đặc biệt ở những tông phái Mật Tông (Tây Tạng) hay Thiền Tông. Sự khác biệt lớn nhất là phương châm “tùy duyên” – tin rằng nếu việc sử dụng phương tiện (tiền bạc, công cụ hiện đại, v.v.) không nhằm mục đích xấu, thì đó vẫn là “phương tiện độ sinh”.


VI. NGHI LỄ VÀ VĂN HÓA

1. Đơn giản và hướng nội trong Theravāda

Nếu ai đã từng đến các quốc gia Theravāda như Thái Lan, Myanmar, sẽ thấy nghi thức Phật giáo thường tập trung vào tụng kinh Pali, thiền định, giảng pháp. Chư tăng mặc y màu vàng (có thể đậm hay nhạt tùy vùng), hành khất thực vào buổi sáng. Phật tử đi chùa dâng cúng thực phẩm. Nhìn chung, bầu không khí tôn giáo khá giản dị, thiên về chiêm nghiệm nội tâm.

2. Phong phú nghi lễ ở Mahāyāna

Tại các nước Đông Á theo Mahāyāna, Phật giáo hòa quyện với văn hóa bản địa (Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn Quốc…). Chẳng hạn:

  • Lễ hội: Các pháp hội Vu Lan, cầu siêu, sám hối, nghi lễ lớn như “Thủy lục” (Trung Quốc), …
  • Tôn thờ nhiều vị Bồ Tát (Quán Thế Âm, Địa Tạng, Văn Thù, Phổ Hiền…), tín ngưỡng Tịnh Độ với Phật A Di Đà.
  • Hình thức thờ cúng tổ tiên thường trộn lẫn Phật giáo với tín ngưỡng Nho giáo, Đạo giáo.

Từ đây, người ngoài dễ có ấn tượng rằng Mahāyāna chú trọng nghi lễ, dường như “xa rời tinh thần nguyên thủy.” Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, các tông phái Mahāyāna giải thích những nghi lễ đó như phương tiện, giúp người dân gieo duyên, nuôi dưỡng lòng tin và lòng từ bi.


VII. “MÂU THUẪN CĂN BẢN” HAY CHỈ KHÁC BIỆT PHƯƠNG TIỆN?

Từ các yếu tố trên, ta thấy rõ rằng TheravādaMahāyāna không đến mức “mâu thuẫn” ở phần gốc rễ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở:

  1. Kinh điển bổ sung:

    • Theravāda ưu tiên Pali Canon,
    • Mahāyāna nhận thêm nhiều kinh Sanskrit, Hán.
  2. Lý tưởng tu tập: A-la-hán vs. Bồ Tát (thật ra ở Theravāda vẫn có ý niệm Bồ Tát, còn ở Mahāyāna vẫn xem A-la-hán là bậc Thánh).

  3. Cách tiếp cận triết học:

    • Theravāda: Vô ngã, vô thường, khổ, tập trung thực hành Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo.
    • Mahāyāna: Mở rộng thành Tính không, Phật tính, nhiều luận giải siêu hình.
  4. Nghi lễ – văn hóa:

    • Theravāda: Đơn giản, truyền thống khất thực.
    • Mahāyāna: Phong phú, kết hợp yếu tố bản địa.

Tuy vậy, cả hai đều đề cao:

  • Tứ Diệu Đế (Khổ, Tập, Diệt, Đạo),
  • Bát Chánh Đạo,
  • Nhân quả – duyên khởi,
  • Lợi mình lợi người,
  • Mục đích giải thoát khổ đau,
  • Tu dưỡng từ bi và trí tuệ.

Đó là những mẫu số chung cốt lõi. Do đó, nếu ai nói rằng “Theravāda và Mahāyāna mâu thuẫn triệt để” thì chưa nắm hết bức tranh. Họ thực ra chỉ chọn những khía cạnh khác nhau để nhấn mạnh, chứ không bác bỏ nhau ở nền tảng nguyên lý.


VIII. GÓC NHÌN TỪ CÁC BẬC THẦY VÀ HỘI NGHỊ PHẬT GIÁO HIỆN ĐẠI

1. Cách nhìn “Nhất Tăng già” trong lịch sử

Nhiều hội nghị Phật giáo thế giới (điển hình như Hội nghị Phật giáo Thế giới từ thế kỷ XX) đều cố gắng tập hợp đại biểu của Theravāda, Đại Thừa, kể cả Kim Cang thừa (Vajrayāna) – một nhánh nữa của Mahāyāna phát triển ở Tây Tạng. Các vị giáo phẩm thường nhấn mạnh tính “đa dạng trong thống nhất”.

2. Sự tương đồng quan trọng

Khi so sánh, ta thấy:

  • Dù là Tăng Ni Theravāda hay Đại Thừa, một khi giữ đúng giới luật, thực hành thiền định, họ đều đạt được an lạc, đạo đức, có khả năng hoằng pháp lợi sinh.
  • Nhiều tôn đức Theravāda như Ajahn Chah (Thái Lan) hay Mahasi Sayadaw (Myanmar) vẫn rất trân trọng một số “ý tưởng” từ Đại Thừa (chẳng hạn như khái niệm “từ bi vô lượng”, “hạnh Bồ Tát”).
  • Nhiều danh Tăng Đại Thừa như Hòa thượng Thánh Nghiêm (Sheng Yen) (Đài Loan), Thiền sư Thích Nhất Hạnh (Việt Nam), Đức Đạt-lai Lạt-ma (Tây Tạng) khi trao đổi với chư sư Theravāda vẫn luôn bày tỏ lòng kính trọng và cho rằng “chúng ta cùng chung một suối nguồn chánh pháp”.

3. Nỗ lực xóa bỏ định kiến “Tiểu Thừa – Đại Thừa”

Ngôn ngữ “Tiểu Thừa” mang tính miệt thị, nên các nhà Phật học đương thời ít dùng. Thay vào đó, họ sử dụng “Theravāda” để chỉ “truyền thống trưởng lão”, hoặc “Nam tông” (theo địa lý), “Bắc tông” hoặc “Đại Thừa” để nói về khối Phật giáo phát triển. Cách gọi này tôn trọng tính bình đẳng, tránh mâu thuẫn không cần thiết.


IX. VAI TRÒ CỦA CƯ SĨ VÀ ĐỜI SỐNG TẠI GIA

1. Phật tử tại gia trong Theravāda

Người Phật tử tại gia ở các nước Theravāda thường đến chùa nghe pháp, cúng dường, hỗ trợ Tăng đoàn, duy trì ngũ giới (không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối, không dùng chất say). Một số Phật tử có giai đoạn “xuất gia gieo duyên” ngắn hạn (vài tháng) để sống đời tu viện, rồi trở lại đời sống thường dân.

2. Phật tử tại gia trong Đại Thừa

Trong môi trường Đại Thừa ở Đông Á, do lịch sử giao thoa với Nho giáo, Đạo giáo (Trung Hoa), Thần đạo (Nhật Bản), v.v., Phật tử tại gia thường giữ mối quan hệ thờ cúng gia tiên, lễ bái Phật, Bồ Tát, tham gia các pháp hội (cầu an, cầu siêu), lạy sám hối, niệm Phật Tịnh Độ, hoặc học Thiền. Đời sống tại gia cũng chú trọng thập thiện, tam quy ngũ giới.

Những khác biệt này phần lớn do môi trường văn hóa. Thực chất, cả hai truyền thống đều khuyến khích cư sĩ giữ giới, làm phước, và tôn trọng Tam Bảo để tiến tu.


X. KẾT LUẬN: CÓ “MÂU THUẪN CĂN BẢN” KHÔNG?

Dựa trên phân tích dài ở trên, ta có thể nhận định:

  1. Không có mâu thuẫn gốc rễ về giáo lý cốt lõi.

    • TheravādaMahāyāna đều khởi nguồn từ lời Phật dạy, kế thừa chung nền tảng Vô ngã, Duyên khởi, Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo.
    • Cả hai đều hướng đến chấm dứt khổ đau, đạt Niết-bàn (dù Mahāyāna hay dùng thuật ngữ “chứng Phật quả”, “hạnh Bồ Tát”).
  2. Sự khác nhau chủ yếu ở phương tiện.

    • Mahāyāna triển khai nhiều khái niệm rộng (Tính không, Phật tính, Bồ Tát đạo), đồng thời chấp nhận các kinh điển phát triển.
    • Theravāda giữ tinh thần “cổ điển”, đồng thời duy trì nguyên tắc khất thực, giới luật chặt chẽ.
  3. Lý tưởng “A-la-hán” vs. “Bồ Tát” không phủ nhận nhau.

    • Một hành giả Theravāda hoàn thành quả A-la-hán đã là Thánh.
    • Một hành giả Mahāyāna chọn con đường Bồ Tát, rốt ráo vẫn gồm tự độ và độ tha.
  4. Tranh cãi “Tiểu Thừa” – “Đại Thừa” hầu hết xuất phát từ cách gọi không thiện cảm, hoặc từ nhận thức phiến diện. Thực tế, các bậc cao tăng hai truyền thống đều tôn trọng lẫn nhau, cùng khuyến khích tu tập từ bi, trí tuệ.

  5. Quan điểm đương đại:

    • Vào thời đại toàn cầu hóa, nhiều hội đoàn Phật giáo quốc tế tìm cách dung hợp, học hỏi lẫn nhau.
    • Lớp Tăng, Ni trẻ của Theravāda đôi khi tiếp cận kinh điển Đại Thừa để hiểu thêm khái niệm Tính không, Phật tính; ngược lại, một số Tăng, Ni của Mahāyāna cũng coi trọng học hỏi giới luật chặt chẽ, nghiêm túc (như thiền quán Vipassanā) của Theravāda.

Nói cách khác, “mâu thuẫn căn bản” giữa hai truyền thống là không có, vì cả hai đều hướng về bản chất cốt lõi: diệt khổ, chứng ngộ giác ngộ, khơi dậy trí tuệ và từ bi. Sự đa dạng về pháp môn, nghi lễ, kinh điển chỉ phản ánh tính phong phú của Phật giáo qua các thời kỳ lịch sử và bối cảnh văn hóa khác nhau.


XI. NHỮNG GỢI Ý CHO NGƯỜI TU HỌC

  1. Nếu là Phật tử mới tìm hiểu: Bạn có thể bắt đầu từ giáo lý căn bản (Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo), tìm hiểu các bài kinh Nikāya (Pali) hoặc A-hàm (Hán). Dần dần, có thể mở rộng sang các Kinh Đại Thừa, so sánh để thấy điểm chung – riêng.

  2. Nếu là hành giả muốn thực hành nghiêm túc: Chọn một thầy, một pháp môn phù hợp (Thiền Vipassanā, Thiền Tông, Tịnh Độ, Mật Tông, v.v.) và đi sâu. Song, vẫn có thể “đối chiếu” qua kinh điển truyền thống khác để mở rộng nhận thức, tránh chấp pháp môn mình “cao nhất”.

  3. Tôn trọng sự khác biệt: Mỗi truyền thống đều có lịch sử, văn hóa, “gen di truyền” riêng. Thay vì tranh cãi “ai đúng, ai sai,” hãy nhìn thấy cái hay của nhau, cùng chung lý tưởng từ bi, giải thoát.

  4. Cảnh giác lối suy nghĩ cực đoan: Một số cá nhân, dù thuộc Theravāda hay Mahāyāna, có thể rơi vào chủ nghĩa bè phái. Họ công kích giáo phái khác, tự đề cao “con đường của tôi duy nhất đúng”. Thực chất, đó là tâm chấp thủ, trái với tinh thần Phật giáo.


XII. LỜI KẾT

Trở lại với câu hỏi “Giáo lý Nguyên Thủy (Theravāda) và Đại Thừa (Mahāyāna) có mâu thuẫn căn bản không?”:

  • Với góc nhìn lịch sử, triết học, giới luật, nghi lễ, cùng chia sẻ trên, rõ ràng không có mâu thuẫn mang tính triệt tiêu nhau. Thay vào đó, ta thấy một đại dương Phật pháp vô cùng rộng lớn, trong đó có nhiều cánh buồm khác nhau: cánh buồm Theravāda và cánh buồm Mahāyāna. Mỗi cánh buồm lướt gió theo cách riêng, có hành trình riêng, nhưng cùng hướng đến bến bờ giải thoátgiác ngộ.

  • Trên con đường tu học, dù ai chọn con đường “xuất gia khổ hạnh, khất thực, tụng kinh Pali” (kiểu Theravāda) hay “thọ Bồ Tát giới, niệm Phật A Di Đà, hành thiền Lâm Tế, nghiên cứu Trung Quán, Duy Thức” (kiểu Mahāyāna), đều có cơ hội đạt an lạc, chuyển hóa phiền não, phụng sự chúng sinh. Sự “thành tựu” không phụ thuộc nhãn hiệu tông phái, mà dựa vào chất lượng thực hành, tâm chân thànhtrí tuệ.

  • Hơn nữa, trong bối cảnh thế kỷ XXI, khi Phật giáo đang hiện diện toàn cầu, nhu cầu liên tông phái và hiểu biết lẫn nhau càng trở nên quan trọng. Cả hai truyền thống đều phải đối mặt với các vấn đề hiện đại như biến đổi khí hậu, khủng hoảng đạo đức, sức ép thị trường tôn giáo, v.v. Sự hợp tác, chia sẻ giữa chư Tăng Ni và Phật tử Theravāda – Mahāyāna (và cả Kim Cang Thừa) sẽ góp phần giữ gìn giá trị cốt lõi của Phật giáo: lòng từ bi, tinh thần bất bạo động, con đường hướng đến giải thoát khổ đau.

Vì thế, thay vì đặt câu hỏi “Ai đúng, ai sai?” hoặc “Ai phát triển, ai nguyên thủy hơn?”, người con Phật ở bất kỳ truyền thống nào cũng có thể tự tin khẳng định: “Chúng tôi cùng chung một cội nguồn giáo lý, dù biểu hiện khác nhau. Mục tiêu tối hậu là giúp con người chuyển hóa khổ đau, đạt an vui, giải thoát.” Đó mới là tinh thần hòa hợp, tăng trưởng chánh pháp, xứng đáng với hoài bão của Đức Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni cách đây hơn 2.500 năm.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Huyền Thoại Jīvaka – Thầy Thuốc Vĩ Đại Nhất Thời Đức Phật

Jīvaka-Komārabhacca. – Một vị lương y lừng danh. ( palikanon.com , en.wikipedia.org ) Ông là con của Sālavatī , một kỹ nữ ở Rājagaha . (AA...