MỤC LỤC
- Mở đầu
- Tổng quan về tâm sở bất thiện trong Vi Diệu Pháp
- Khái niệm Tật đố (issā)
- 3.1 Định nghĩa và biểu hiện
- 3.2 Hậu quả của Tật đố
- Khái niệm Lận sắt (macchariya)
- 4.1 Định nghĩa và biểu hiện
- 4.2 Hậu quả của Lận sắt
- Tại sao Tật đố và Lận sắt được xem là tâm lý tiêu cực?
- Cách Tật đố và Lận sắt tác động đến tiến trình tâm (cittavīthi)
- Biểu hiện Tật đố và Lận sắt trong đời sống
- 7.1 Những mâu thuẫn, cạnh tranh không lành mạnh
- 7.2 Tạo môi trường căng thẳng, cản trở hạnh phúc
- Phương pháp chuyển hóa Tật đố (issā)
- 8.1 Nuôi dưỡng tâm hoan hỷ (muditā)
- 8.2 Thấu hiểu vô thường và nhân quả
- Phương pháp chuyển hóa Lận sắt (macchariya)
- 9.1 Thực hành bố thí, sẻ chia
- 9.2 Quán vô thường, nhìn lợi ích rộng lớn
- Ví dụ minh họa: Vượt qua Tật đố và Lận sắt trong thực tế
- Quán vô thường – vô ngã: Nhổ gốc Tật đố, Lận sắt
- Những câu hỏi thường gặp
- 12.1 Tật đố, Lận sắt có phải lúc nào cũng đi chung không?
- 12.2 Người phàm có thể diệt hẳn Tật đố và Lận sắt không?
- Kết luận
1. MỞ ĐẦU
Trong Phật giáo Nguyên Thủy, Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) liệt kê 14 tâm sở bất thiện (cetasika akusala) là những yếu tố tâm lý khiến chúng sinh tạo nghiệp xấu, phiền não gia tăng. Trong đó, Tật đố (issā) và Lận sắt (macchariya) là hai tâm sở gây xung đột, đẩy con người vào trạng thái tiêu cực: ghen ghét (với thành công/hạnh phúc của người khác) và bỏn xẻn (khư khư giữ của mình, không muốn chia sẻ).
Đây không chỉ là hai thái độ “xấu” theo quan niệm đạo đức, mà còn là tâm sở thực sự “ăn sâu,” khiến hành giả bất an, tạo những căng thẳng trong cộng đồng, cản trở quá trình tu tập hướng thượng. Bài viết này sẽ phân tích khái niệm Tật đố và Lận sắt, mối nguy hại chúng gây ra, cũng như giải pháp chuyển hoá để phát triển tâm thiện, mang lại bình an và hạnh phúc cho bản thân và xã hội.
2. TỔNG QUAN VỀ TÂM SỞ BẤT THIỆN TRONG VI DIỆU PHÁP
Vi Diệu Pháp chia tâm sở (cetasika) thành 52 loại, trong đó có 14 bất thiện – cội rễ của khổ đau. Chúng bao gồm 3 gốc rễ (tham, sân, si) và các tâm sở “phụ” như tà kiến, nghi, tật đố, lận sắt, mạn, phóng dật, hôn trầm… Mỗi khi tâm bất thiện khởi, tùy hoàn cảnh mà các tâm sở này kết hợp, tạo tâm “tham,” “sân” hay “si.”
Tật đố (issā) và Lận sắt (macchariya) thuộc nhóm bất thiện, thường kèm theo tham/sân/si, khiến hành giả chìm trong chấp ngã, so đo, không thể an vui. Chúng có thể “khởi” trong đời thường hoặc lúc hành thiền, nếu chưa đoạn trừ.
3. KHÁI NIỆM TẬT ĐỐ (ISSĀ)
3.1 Định nghĩa và biểu hiện
Tật đố (issā) thường dịch “ghen tị,” “đố kỵ,” “ghen ghét.” Đó là tâm sở không vui trước thành công, hạnh phúc, hay tài sản của người khác. Khi ai đó được hơn ta, tật đố bùng lên, ta bực tức, thậm chí muốn họ mất đi điều tốt đẹp ấy.
- Biểu hiện: Khó chịu, muốn “hạ bệ” người được khen, cản trở họ, hoặc tung tin đồn. Mức độ nhẹ: âm thầm ghen ghét, mức độ nặng: công khai phá hoại.
3.2 Hậu quả của Tật đố
Tật đố phá hoại mối quan hệ, khiến ta khó hợp tác, mất niềm vui khi thấy người hạnh phúc. Dần dần, ta bị cô lập, phiền não tăng, tạo nghiệp xấu. Tâm luôn so sánh, chẳng bao giờ an.
4. KHÁI NIỆM LẬN SẮT (MACCHARIYA)
4.1 Định nghĩa và biểu hiện
“Lận sắt (macchariya)” có thể dịch “bỏn xẻn,” “keo kiệt,” “chặt chẽ,” “bủn xỉn.” Đây là tâm sở bất thiện không muốn chia sẻ, “sợ mất” khi người khác hưởng. Dù là vật chất (tiền, đồ dùng) hay phi vật (danh tiếng, thông tin), ta ghen khi người ta “có chung” với mình.
- Biểu hiện: Giấu giếm thông tin, không cho ai dùng tài sản, sợ mất vị thế, sợ chia chác. Thậm chí, lận sắt còn ngại người khác “giỏi hơn,” “được khen,” sợ mất “độc quyền.”
4.2 Hậu quả của Lận sắt
Lận sắt bít đường bố thí, ngăn thiện tâm “chia sẻ,” khiến ta “giữ” nhưng khó an. Xã hội nhìn kẻ lận sắt bằng ánh mắt “khinh,” xa lánh, tạo cảm giác cô độc, cạn ân tình. Dẫn đến tham lam, sợ mất, căng thẳng thường trực.
5. TẠI SAO TẬT ĐỐ VÀ LẬN SẮT ĐƯỢC XEM LÀ TÂM LÝ TIÊU CỰC?
- Tật đố: Thay vì hoan hỷ trước niềm vui người khác, ta ghen ghét; “bóp nghẹt” lòng từ, phát triển sân ngầm.
- Lận sắt: Thay vì bố thí, chia sẻ, ta khư khư, “tham chấp,” gieo nghiệp xấu, ngăn thiện pháp.
Cả hai đều bắt nguồn từ si (moha) + tham (lobha) hoặc sân (dosa) ở mức độ vi tế, khiến tâm u ám, tích tụ phiền não, cản trở con đường giải thoát.
6. CÁCH TẬT ĐỐ VÀ LẬN SẮT TÁC ĐỘNG ĐẾN TIẾN TRÌNH TÂM (CITTAVĪTHI)
Trong lộ trình tâm, lúc tốc hành (javana) – nơi tạo nghiệp, nếu hoàn cảnh gợi ý (ai đó hơn ta, hay ta sợ mất mát), tật đố/lận sắt khởi => tâm bất thiện. Thường kèm si (vì không thấy vô thường, nhân quả), kèm tham/sân => “chấp” hơn thua, bám giữ, muốn triệt hạ người.
7. BIỂU HIỆN TẬT ĐỐ VÀ LẬN SẮT TRONG ĐỜI SỐNG
7.1 Những mâu thuẫn, cạnh tranh không lành mạnh
- Tật đố khi bạn đồng nghiệp được khen => mưu hại, chơi xấu, gây chia rẽ.
- Lận sắt khi sếp muốn chia sẻ quyền lợi, mình “sợ mất,” => giấu thông tin, cắt xén...
7.2 Tạo môi trường căng thẳng, cản trở hạnh phúc
- Nơi ghen tị lan tràn => không ai tin ai, người vui bị ghét.
- Keo kiệt => ngăn hợp tác, chia sẻ => bầu không khí lạnh lẽo, khan hiếm niềm vui.
8. PHƯƠNG PHÁP CHUYỂN HÓA TẬT ĐỐ (ISSĀ)
8.1 Nuôi dưỡng tâm hoan hỷ (muditā)
Khi thấy người khác thành công, ta chủ động quán tùy hỷ (muditā): “Mừng cho họ!” Từ đó dần chuyển ghen tị thành cảm thông, vui lây. Tâm trở nên cởi mở, an lạc.
8.2 Thấu hiểu vô thường và nhân quả
So sánh không nghĩa lý gì trước vô thường. Người hôm nay hơn ta, ngày mai có thể khác. Hơn nữa, phước duyên người ta, ta không bị “mất” gì. Quán như vậy => tật đố mất lực.
9. PHƯƠNG PHÁP CHUYỂN HÓA LẬN SẮT (MACCHARIYA)
9.1 Thực hành bố thí, sẻ chia
Bố thí (dāna) là pháp đối trị lận sắt. Từ “cho đi” vật chất đến “chia sẻ” thông tin, kiến thức, ta rèn tâm rộng rãi (vô tham). Thấy “niềm vui” của người cũng là niềm vui chung.
9.2 Quán vô thường, nhìn lợi ích rộng lớn
Tài sản không phải mãi của mình. Chúng ta chỉ là người quản lý tạm thời, rồi chết cũng bỏ. Chia sẻ => lợi đôi bên, được phước, an tâm. Nhìn xa, lận sắt là tự nhốt bản thân trong sợ hãi.
10. VÍ DỤ MINH HỌA: VƯỢT QUA TẬT ĐỐ VÀ LẬN SẮT TRONG THỰC TẾ
-
Anh A hay ghen tỵ bạn đồng nghiệp. Mỗi lần thấy bạn được khen, A “nổi tức.” Thầy khuyên: “Hãy tùy hỷ thành công của người, tán thán. Như vậy, bạn sẽ an tâm, quan hệ tốt.” Thực tập vài lần, A thấy bớt nặng nề, dần vui lây khi bạn thành công.
-
Chị B cực kỳ keo kiệt, không cho ai mượn đồ. Rồi chị học Phật: “Tất cả vô thường, mình muốn bám hết sao?” Chị bắt đầu bố thí nhỏ, cho đồ cũ, mời bạn bữa ăn. Thấy niềm vui khi giúp người, chị B “thoải mái” hơn, bớt sợ mất.
11. QUÁN VÔ THƯỜNG – VÔ NGÃ: NHỔ GỐC TẬT ĐỐ, LẬN SẮT
11.1 Vô thường triệt ý “cạnh tranh,” “giữ khư khư”
- Quán “được gì” khi người kia thành công? Cũng vô thường. Tâm dính so đo => khổ thôi.
- Tài sản hay danh tiếng cũng đổi thay, người “giữ” mãi => lo lắng, khổ não.
11.2 Vô ngã: “Không” có “cái tôi” hơn–kém, “tôi” sở hữu
- Thấy vô ngã, “không” ai thực sự “có” gì. Do duyên, người được khen. So đo => ảo tưởng.
- Buông “cái tôi,” tật đố, lận sắt không còn chỗ bám.
12. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
12.1 Tật đố, Lận sắt có phải lúc nào cũng đi chung không?
Không nhất thiết. Tật đố (issā) “ghen” khi người khác hơn. Lận sắt (macchariya) “tham” giấu, sợ mất. Dù đều từ “si + tham” (hoặc sân), nhưng khác hoàn cảnh. Tuy nhiên, ai lận sắt nặng dễ ghen tỵ, ai hay ghen tỵ cũng dễ bủn xỉn.
12.2 Người phàm có thể diệt hẳn Tật đố và Lận sắt không?
Khó diệt hẳn khi chưa chứng Thánh quả cao (A-na-hàm/A-la-hán). Nhưng ta có thể giảm dần, bớt cường độ, nhờ quán vô thường, thực hành hoan hỷ, bố thí. Bậc A-la-hán đã diệt sạch tham/sân/si => tật đố, lận sắt không còn đất.
13. KẾT LUẬN
“Tật đố và lận sắt: Hiểu về tâm lý tiêu cực” phân tích hai tâm sở bất thiện Tật đố (issā) và Lận sắt (macchariya) trong Vi Diệu Pháp. Chúng đại diện cho “tâm” ghen ghét thành công/hạnh phúc của người khác (tật đố) và tâm bỏn xẻn, keo kiệt (lận sắt). Cả hai làm con người căng thẳng, bất an, phá hủy quan hệ xã hội, cản trở tiến bộ tâm linh.
Phương pháp chuyển hóa:
- Tật đố: Thực hành tùy hỷ (muditā), hoan hỷ trước niềm vui người, quán “thành bại vô thường,” buông so đo.
- Lận sắt: Thực hành bố thí, sẻ chia, ý thức “của cải, danh lợi chỉ tạm,” mở rộng lòng.
Khi tật đố, lận sắt giảm, tâm tự nhiên rộng rãi, dễ yêu thương và an lạc. Đó là một bước quan trọng trên con đường Giới – Định – Tuệ, diệt phiền não, tiến dần đến giải thoát. Bởi “khi biết vui cùng người,” “khi biết cho đi,” ta thành người giàu có nhất: giàu tình thương, phước đức, và giàu hạnh phúc nội tại.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét