Tuyệt vời. Dưới đây là toàn bộ 500 từ Pāli chia thành 10 bảng (mỗi bảng 50 từ), với 3 cột: Pāli – Việt – English.
Nhóm 1: Tam Bảo – Giáo Pháp căn bản (1–50)
Nhóm 2: Ngũ uẩn – Lục căn – Thập nhị xứ – Thập bát giới (51–100)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 51 |
Rūpa |
Sắc |
Form |
| 52 |
Vedanā |
Thọ |
Feeling |
| 53 |
Saññā |
Tưởng |
Perception |
| 54 |
Saṅkhāra |
Hành |
Volitional formations |
| 55 |
Viññāṇa |
Thức |
Consciousness |
| 56 |
Khandha |
Uẩn |
Aggregate |
| 57 |
Pañcakkhandha |
Năm uẩn |
Five Aggregates |
| 58 |
Upādānakkhandha |
Thủ uẩn |
Clinging Aggregates |
| 59 |
Āyatana |
Xứ |
Sense-base |
| 60 |
Cakkhāyatana |
Nhãn xứ |
Eye-base |
| 61 |
Sotāyatana |
Nhĩ xứ |
Ear-base |
| 62 |
Ghānāyatana |
Tỷ xứ |
Nose-base |
| 63 |
Jivhāyatana |
Thiệt xứ |
Tongue-base |
| 64 |
Kāyāyatana |
Thân xứ |
Body-base |
| 65 |
Manāyatana |
Ý xứ |
Mind-base |
| 66 |
Rūpāyatana |
Sắc trần |
Visible Form |
| 67 |
Saddāyatana |
Thanh trần |
Sound-base |
| 68 |
Gandhāyatana |
Hương trần |
Odor-base |
| 69 |
Rasāyatana |
Vị trần |
Taste-base |
| 70 |
Phoṭṭhabbāyatana |
Xúc trần |
Tangible-base |
| 71 |
Dhammāyatana |
Pháp trần |
Mental-objects |
| 72 |
Dhātu |
Giới |
Element |
| 73 |
Cakkhu-dhātu |
Nhãn giới |
Eye-element |
| 74 |
Rūpa-dhātu |
Sắc giới (cảnh) |
Form-element |
| 75 |
Cakkhu-viññāṇa-dhātu |
Nhãn thức giới |
Eye-consciousness element |
| 76 |
Sota-dhātu |
Nhĩ giới |
Ear-element |
| 77 |
Sadda-dhātu |
Thanh giới |
Sound-element |
| 78 |
Sota-viññāṇa-dhātu |
Nhĩ thức giới |
Ear-consciousness element |
| 79 |
Ghāna-dhātu |
Tỷ giới |
Nose-element |
| 80 |
Gandha-dhātu |
Hương giới |
Odor-element |
| 81 |
Ghāna-viññāṇa-dhātu |
Tỷ thức giới |
Nose-consciousness element |
| 82 |
Jivhā-dhātu |
Thiệt giới |
Tongue-element |
| 83 |
Rasa-dhātu |
Vị giới |
Taste-element |
| 84 |
Jivhā-viññāṇa-dhātu |
Thiệt thức giới |
Tongue-consciousness element |
| 85 |
Kāya-dhātu |
Thân giới |
Body-element |
| 86 |
Phoṭṭhabba-dhātu |
Xúc giới |
Tangible-element |
| 87 |
Kāya-viññāṇa-dhātu |
Thân thức giới |
Body-consciousness element |
| 88 |
Mano-dhātu |
Ý giới |
Mind-element |
| 89 |
Dhamma-dhātu |
Pháp giới |
Mental-object element |
| 90 |
Mano-viññāṇa-dhātu |
Ý thức giới |
Mind-consciousness element |
| 91 |
Saḷāyatana |
Lục nhập |
Six Sense Bases |
| 92 |
Phassa |
Xúc |
Contact |
| 93 |
Vedanā |
Thọ |
Feeling |
| 94 |
Taṇhā |
Ái |
Craving |
| 95 |
Upādāna |
Thủ |
Clinging |
| 96 |
Bhava |
Hữu |
Becoming |
| 97 |
Jāti |
Sinh |
Birth |
| 98 |
Jarāmaraṇa |
Già–chết |
Aging & Death |
| 99 |
Nāma |
Danh (tâm pháp) |
Mental factors |
| 100 |
Nāma-rūpa |
Danh–sắc |
Name & Form |
Nhóm 3: Thập nhị nhân duyên – Luân hồi – Nghiệp báo (101–150)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 101 |
Paṭiccasamuppāda |
Duyên khởi |
Dependent Origination |
| 102 |
Avijjā |
Vô minh |
Ignorance |
| 103 |
Saṅkhāra |
Hành |
Volitional Formations |
| 104 |
Viññāṇa |
Thức |
Consciousness |
| 105 |
Nāma-rūpa |
Danh–sắc |
Name-and-Form |
| 106 |
Saḷāyatana |
Lục nhập |
Six Sense Bases |
| 107 |
Phassa |
Xúc |
Contact |
| 108 |
Vedanā |
Thọ |
Feeling |
| 109 |
Taṇhā |
Ái |
Craving |
| 110 |
Upādāna |
Thủ |
Clinging |
| 111 |
Bhava |
Hữu |
Becoming |
| 112 |
Jāti |
Sinh |
Birth |
| 113 |
Jarāmaraṇa |
Già–chết |
Aging & Death |
| 114 |
Soka |
Sầu |
Sorrow |
| 115 |
Parideva |
Bi |
Lamentation |
| 116 |
Domanassa |
Ưu |
Grief |
| 117 |
Upāyāsa |
Khổ não |
Despair |
| 118 |
Saṃsāra |
Luân hồi |
Cycle of Rebirth |
| 119 |
Bhava-cakka |
Bánh xe hữu |
Wheel of Becoming |
| 120 |
Ogha |
Dòng thác |
Floods |
| 121 |
Āsava |
Lậu hoặc |
Taints, Cankers |
| 122 |
Anusaya |
Tùy miên |
Latent Tendencies |
| 123 |
Kilesa |
Phiền não |
Defilements |
| 124 |
Lobha |
Tham |
Greed |
| 125 |
Dosa |
Sân |
Hatred |
| 126 |
Moha |
Si |
Delusion |
| 127 |
Māna |
Mạn |
Conceit |
| 128 |
Diṭṭhi |
Tà kiến |
Wrong View |
| 129 |
Vicikicchā |
Nghi |
Doubt |
| 130 |
Kāmacchanda |
Dục tham |
Sense-desire |
| 131 |
Byāpāda |
Sân hận |
Ill-will |
| 132 |
Thīna |
Hôn trầm |
Sloth |
| 133 |
Middha |
Thụy miên |
Torpor |
| 134 |
Uddhacca |
Trạo cử |
Restlessness |
| 135 |
Kukkucca |
Hối quá |
Worry |
| 136 |
Āvaraṇa |
Chướng ngại |
Hindrance |
| 137 |
Nīvaraṇa |
Triền cái |
Hindrances |
| 138 |
Saṃyojana |
Kiết sử |
Fetters |
| 139 |
Orambhāgiya |
Hạ phần kiết sử |
Lower Fetters |
| 140 |
Uddhambhāgiya |
Thượng phần kiết sử |
Higher Fetters |
| 141 |
Kamma |
Nghiệp |
Action, Karma |
| 142 |
Kusala |
Thiện |
Wholesome |
| 143 |
Akusala |
Bất thiện |
Unwholesome |
| 144 |
Abyākata |
Vô ký |
Indeterminate |
| 145 |
Puñña |
Phước |
Merit |
| 146 |
Pāpa |
Tội, ác |
Evil |
| 147 |
Vipāka |
Quả báo |
Resultant |
| 148 |
Janaka-kamma |
Sanh nghiệp |
Reproductive Karma |
| 149 |
Upatthambhaka-kamma |
Trì nghiệp |
Supportive Karma |
| 150 |
Upapīḷaka-kamma |
Áp nghiệp |
Obstructive Karma |
Nhóm 4: Tứ Thánh Đế – Bát Chánh Đạo – 37 Phẩm Trợ Đạo (151–200)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 151 |
Cattāri Ariyasaccāni |
Tứ Thánh Đế |
Four Noble Truths |
| 152 |
Dukkha-sacca |
Khổ đế |
Truth of Suffering |
| 153 |
Samudaya-sacca |
Tập đế |
Truth of Origin |
| 154 |
Nirodha-sacca |
Diệt đế |
Truth of Cessation |
| 155 |
Magga-sacca |
Đạo đế |
Truth of the Path |
| 156 |
Ariya-aṭṭhaṅgika-magga |
Bát Chánh Đạo |
Noble Eightfold Path |
| 157 |
Sammādiṭṭhi |
Chánh kiến |
Right View |
| 158 |
Sammāsaṅkappa |
Chánh tư duy |
Right Intention |
| 159 |
Sammāvācā |
Chánh ngữ |
Right Speech |
| 160 |
Sammākammanta |
Chánh nghiệp |
Right Action |
| 161 |
Sammāājīva |
Chánh mạng |
Right Livelihood |
| 162 |
Sammāvāyāma |
Chánh tinh tấn |
Right Effort |
| 163 |
Sammāsati |
Chánh niệm |
Right Mindfulness |
| 164 |
Sammāsamādhi |
Chánh định |
Right Concentration |
| 165 |
Bodhipakkhiyādhammā |
37 Phẩm Trợ Đạo |
37 Factors of Awakening |
| 166 |
Satipaṭṭhāna |
Tứ niệm xứ |
Four Foundations |
| 167 |
Sammappadhāna |
Tứ chánh cần |
Four Right Efforts |
| 168 |
Iddhipāda |
Tứ thần túc |
Four Bases of Power |
| 169 |
Indriya |
Ngũ căn |
Five Faculties |
| 170 |
Bala |
Ngũ lực |
Five Powers |
| 171 |
Bojjhaṅga |
Thất giác chi |
Seven Enlightenment Factors |
| 172 |
Ariya-maggaṅga |
Bát Thánh đạo (các chi) |
Eightfold Path Factors |
| 173 |
Kāyānupassanā |
Quán thân |
Contemplation of Body |
| 174 |
Vedanānupassanā |
Quán thọ |
Contemplation of Feelings |
| 175 |
Cittānupassanā |
Quán tâm |
Contemplation of Mind |
| 176 |
Dhammānupassanā |
Quán pháp |
Contemplation of Dhammas |
| 177 |
Saṃvara |
Hộ trì căn |
Restraint of Senses |
| 178 |
Āraddhavīriya |
Khởi tinh tấn |
Aroused Energy |
| 179 |
Pahāna-vīriya |
Đoạn trừ tinh tấn |
Effort to Abandon |
| 180 |
Bhāvanā-vīriya |
Tu tập tinh tấn |
Effort to Cultivate |
| 181 |
Anurakkhaṇa-vīriya |
Hộ trì tinh tấn |
Effort to Maintain |
| 182 |
Chanda |
Dục (chí nguyện) |
Zeal, Aspiration |
| 183 |
Viriya |
Tinh tấn |
Energy |
| 184 |
Citta |
Tâm chuyên nhất |
Mind |
| 185 |
Vīmaṃsā |
Tuệ xét nghiệm |
Investigation |
| 186 |
Saddhindriya |
Tín căn |
Faculty of Faith |
| 187 |
Viriyindriya |
Tấn căn |
Faculty of Energy |
| 188 |
Satindriya |
Niệm căn |
Faculty of Mindfulness |
| 189 |
Samādhindriya |
Định căn |
Faculty of Concentration |
| 190 |
Paññindriya |
Tuệ căn |
Faculty of Wisdom |
| 191 |
Saddhā-bala |
Tín lực |
Power of Faith |
| 192 |
Viriya-bala |
Tấn lực |
Power of Energy |
| 193 |
Sati-bala |
Niệm lực |
Power of Mindfulness |
| 194 |
Samādhi-bala |
Định lực |
Power of Concentration |
| 195 |
Paññā-bala |
Tuệ lực |
Power of Wisdom |
| 196 |
Dhammavicaya |
Trạch pháp giác chi |
Investigation of Dhamma |
| 197 |
Viriya-sambojjhaṅga |
Tinh tấn giác chi |
Factor of Energy |
| 198 |
Sati-sambojjhaṅga |
Niệm giác chi |
Factor of Mindfulness |
| 199 |
Pīti-sambojjhaṅga |
Hỷ giác chi |
Factor of Joy |
| 200 |
Passaddhi-sambojjhaṅga |
Khinh an giác chi |
Factor of Tranquillity |
Nhóm 5: Các tầng thánh quả – Bậc thánh (201–250)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 201 |
Ariya |
Bậc Thánh |
Noble Ones |
| 202 |
Ariyasāvaka |
Thánh đệ tử |
Noble Disciple |
| 203 |
Sotāpanna |
Dự lưu thánh |
Stream-enterer |
| 204 |
Sakadāgāmī |
Nhất lai thánh |
Once-returner |
| 205 |
Anāgāmī |
Bất lai thánh |
Non-returner |
| 206 |
Arahant |
A-la-hán |
Worthy One |
| 207 |
Ariyamagga |
Thánh đạo |
Noble Path |
| 208 |
Ariyaphala |
Thánh quả |
Noble Fruition |
| 209 |
Sotāpatti |
Quả Dự lưu |
Stream-entry |
| 210 |
Sakadāgāmiphala |
Quả Nhất lai |
Fruition of Once-return |
| 211 |
Anāgāmiphala |
Quả Bất lai |
Fruition of Non-return |
| 212 |
Arahattaphala |
Quả A-la-hán |
Fruition of Arahantship |
| 213 |
Sīlavanta |
Người có giới |
Virtuous One |
| 214 |
Khīṇāsava |
Bậc lậu tận |
One with Taints Destroyed |
| 215 |
Sekha |
Bậc hữu học |
Learner |
| 216 |
Asekha |
Bậc vô học |
Non-learner |
| 217 |
Sāvaka |
Đệ tử |
Disciple |
| 218 |
Paccekabuddha |
Độc giác Phật |
Silent Buddha |
| 219 |
Sammāsambuddha |
Chánh đẳng giác |
Fully Enlightened Buddha |
| 220 |
Tathāgata |
Như Lai |
Thus-Gone/Thus-Come |
| 221 |
Sugata |
Thiện thệ |
Well-Gone |
| 222 |
Bhagavā |
Thế Tôn |
Blessed One |
| 223 |
Lokavidū |
Thế gian giải |
Knower of the Worlds |
| 224 |
Anuttaro |
Vô thượng |
Incomparable |
| 225 |
Satthā |
Bậc Đạo sư |
Teacher |
| 226 |
Devamanussānaṃ |
Thầy trời người |
Teacher of Gods & Men |
| 227 |
Puggala |
Cá nhân, nhân cách |
Individual |
| 228 |
Asaṅkheyya |
Vô số kiếp |
Countless aeons |
| 229 |
Paramattha |
Tối thượng nghĩa |
Ultimate Reality |
| 230 |
Sammuti |
Quy ước |
Conventional Truth |
| 231 |
Ariyapuggala |
Bậc thánh nhân |
Noble Person |
| 232 |
Sattakkhattuparama |
7 lần tái sinh tối đa |
Seven more rebirths |
| 233 |
Kolankola |
Vài lần tái sinh |
Family-to-family rebirth |
| 234 |
Ekabījī |
Một lần tái sinh |
One-seed rebirth |
| 235 |
Sakadāgāmī-puggala |
Hạng Nhất lai |
Once-returner Person |
| 236 |
Anāgāmī-puggala |
Hạng Bất lai |
Non-returner Person |
| 237 |
Arahanta-puggala |
Hạng A-la-hán |
Arahant Person |
| 238 |
Catupparisā |
Bốn chúng đệ tử |
Four Assemblies |
| 239 |
Bhikkhu |
Tỷ kheo |
Monk |
| 240 |
Bhikkhunī |
Tỷ kheo ni |
Nun |
| 241 |
Upāsaka |
Nam cư sĩ |
Male Lay Follower |
| 242 |
Upāsikā |
Nữ cư sĩ |
Female Lay Follower |
| 243 |
Sāmaṇera |
Sa-di |
Novice Monk |
| 244 |
Sāmaṇerī |
Sa-di ni |
Novice Nun |
| 245 |
Parivāra |
Người tùy tùng |
Attendants |
| 246 |
Sāsana |
Giáo pháp, Phật giáo |
Dispensation |
| 247 |
Ariyavaṃsa |
Gia sản bậc Thánh |
Noble Heritage |
| 248 |
Ariyadhamma |
Pháp Thánh |
Noble Dhamma |
| 249 |
Sammādiṭṭhika |
Người có Chánh kiến |
Right-viewed Person |
| 250 |
Sappurisa |
Bậc thiện nhân |
Good Person |
Nhóm 6: Thiền chỉ – Thiền quán – Đề mục thiền (251–300)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 251 |
Samatha |
Thiền chỉ |
Tranquility Meditation |
| 252 |
Vipassanā |
Thiền quán |
Insight Meditation |
| 253 |
Jhāna |
Thiền chứng |
Absorption |
| 254 |
Rūpajhāna |
Thiền sắc giới |
Form Absorptions |
| 255 |
Arūpajhāna |
Thiền vô sắc |
Formless Absorptions |
| 256 |
Ānāpānasati |
Quán niệm hơi thở |
Mindfulness of Breathing |
| 257 |
Kāyagatāsati |
Quán niệm thân |
Mindfulness of the Body |
| 258 |
Mettābhāvanā |
Tu tập tâm từ |
Loving-kindness Meditation |
| 259 |
Karuṇābhāvanā |
Tu tập tâm bi |
Compassion Meditation |
| 260 |
Muditābhāvanā |
Tu tập tâm hỷ |
Sympathetic Joy Meditation |
| 261 |
Upekkhābhāvanā |
Tu tập tâm xả |
Equanimity Meditation |
| 262 |
Brahmavihāra |
Tứ vô lượng tâm |
Divine Abodes |
| 263 |
Kasiṇa |
Đề mục toàn cảnh |
Meditation Devices |
| 264 |
Pathavī-kasiṇa |
Quán đất |
Earth kasiṇa |
| 265 |
Āpo-kasiṇa |
Quán nước |
Water kasiṇa |
| 266 |
Tejo-kasiṇa |
Quán lửa |
Fire kasiṇa |
| 267 |
Vāyo-kasiṇa |
Quán gió |
Air kasiṇa |
| 268 |
Nīla-kasiṇa |
Quán màu xanh |
Blue kasiṇa |
| 269 |
Pīta-kasiṇa |
Quán màu vàng |
Yellow kasiṇa |
| 270 |
Lohita-kasiṇa |
Quán màu đỏ |
Red kasiṇa |
| 271 |
Odāta-kasiṇa |
Quán màu trắng |
White kasiṇa |
| 272 |
Āloka-kasiṇa |
Quán ánh sáng |
Light kasiṇa |
| 273 |
Ākāsa-kasiṇa |
Quán hư không |
Space kasiṇa |
| 274 |
Anussati |
Niệm tưởng |
Recollections |
| 275 |
Buddhānussati |
Niệm Phật |
Recollection of the Buddha |
| 276 |
Dhammānussati |
Niệm Pháp |
Recollection of the Dhamma |
| 277 |
Saṅghānussati |
Niệm Tăng |
Recollection of the Sangha |
| 278 |
Sīlānussati |
Niệm Giới |
Recollection of Morality |
| 279 |
Cāgānussati |
Niệm Thí |
Recollection of Generosity |
| 280 |
Devatānussati |
Niệm Chư Thiên |
Recollection of Deities |
| 281 |
Maraṇānussati |
Niệm Chết |
Recollection of Death |
| 282 |
Kāyagatāsati |
Quán thân |
Mindfulness of the Body |
| 283 |
Upasamānussati |
Niệm Niết-bàn |
Recollection of Peace |
| 284 |
Ānāpānassati |
Niệm hơi thở |
Recollection of Breathing |
| 285 |
Asubha |
Bất tịnh quán |
Contemplation of Foulness |
| 286 |
Mettāsahagata-citta |
Tâm đi kèm từ |
Loving-kindness Mind |
| 287 |
Āhārepaṭikkūlasaññā |
Quán thực bất tịnh |
Loathsomeness of Food |
| 288 |
Catudhātuvavatthāna |
Quán tứ đại |
Analysis of Four Elements |
| 289 |
Paṭikkūlamanasikāra |
Quán 32 thể trược |
Reflection on 32 parts |
| 290 |
Sati |
Niệm |
Mindfulness |
| 291 |
Upekkhā |
Xả |
Equanimity |
| 292 |
Pīti |
Hỷ |
Joy |
| 293 |
Passaddhi |
Khinh an |
Tranquillity |
| 294 |
Ekaggatā |
Nhất tâm |
One-pointedness |
| 295 |
Vitakka |
Tầm |
Initial Application |
| 296 |
Vicāra |
Tứ |
Sustained Application |
| 297 |
Appanā-samādhi |
Định an chỉ |
Full Concentration |
| 298 |
Upacāra-samādhi |
Định cận hành |
Access Concentration |
| 299 |
Rūpāvacara-citta |
Tâm sắc giới |
Form-sphere Consciousness |
| 300 |
Arūpāvacara-citta |
Tâm vô sắc giới |
Formless-sphere Consciousness |
Nhóm 7: Phiền não – Tùy miên – Lậu hoặc (301–350)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 301 |
Kilesa |
Phiền não |
Defilements |
| 302 |
Lobha |
Tham |
Greed |
| 303 |
Dosa |
Sân |
Hatred |
| 304 |
Moha |
Si |
Delusion |
| 305 |
Rāga |
Dục ái |
Lust, Attachment |
| 306 |
Diṭṭhi |
Tà kiến |
Wrong View |
| 307 |
Māna |
Mạn |
Conceit |
| 308 |
Vicikicchā |
Hoài nghi |
Doubt |
| 309 |
Thīna |
Hôn trầm |
Sloth |
| 310 |
Middha |
Thụy miên |
Torpor |
| 311 |
Uddhacca |
Trạo cử |
Restlessness |
| 312 |
Kukkucca |
Hối quá |
Worry, Remorse |
| 313 |
Kāmacchanda |
Dục tham |
Sensual Desire |
| 314 |
Byāpāda |
Sân hận |
Ill-will |
| 315 |
Nīvaraṇa |
Triền cái |
Hindrances |
| 316 |
Āsava |
Lậu hoặc |
Taints |
| 317 |
Kāmasava |
Dục lậu |
Taint of Sensual Desire |
| 318 |
Bhavasava |
Hữu lậu |
Taint of Becoming |
| 319 |
Diṭṭhāsava |
Kiến lậu |
Taint of Wrong Views |
| 320 |
Avijjāsava |
Vô minh lậu |
Taint of Ignorance |
| 321 |
Anusaya |
Tùy miên |
Latent Tendencies |
| 322 |
Kāmarāgānusaya |
Tùy miên tham dục |
Lust Tendency |
| 323 |
Paṭighānusaya |
Tùy miên sân hận |
Aversion Tendency |
| 324 |
Diṭṭhānusaya |
Tùy miên tà kiến |
Wrong-view Tendency |
| 325 |
Vicikicchānusaya |
Tùy miên nghi ngờ |
Doubt Tendency |
| 326 |
Mānanusaya |
Tùy miên mạn |
Conceit Tendency |
| 327 |
Bhavarāgānusaya |
Tùy miên hữu ái |
Craving for Existence |
| 328 |
Avijjānusaya |
Tùy miên vô minh |
Ignorance Tendency |
| 329 |
Saṃyojana |
Kiết sử |
Fetters |
| 330 |
Orambhāgiya |
Hạ phần kiết sử |
Lower Fetters |
| 331 |
Uddhambhāgiya |
Thượng phần kiết sử |
Higher Fetters |
| 332 |
Sakkāya-diṭṭhi |
Thân kiến |
Personality View |
| 333 |
Vicikicchā-saṃyojana |
Nghi trói buộc |
Fetters of Doubt |
| 334 |
Sīlabbata-parāmāsa |
Giới cấm thủ |
Clinging to Rites |
| 335 |
Kāmarāga |
Tham dục |
Sensual Craving |
| 336 |
Paṭigha |
Sân hận |
Ill Will |
| 337 |
Rūparāga |
Sắc ái |
Craving for Form |
| 338 |
Arūparāga |
Vô sắc ái |
Craving for Formless |
| 339 |
Māna-saṃyojana |
Mạn trói buộc |
Fetters of Conceit |
| 340 |
Uddhacca-saṃyojana |
Trạo cử trói buộc |
Fetters of Restlessness |
| 341 |
Avijjā-saṃyojana |
Vô minh trói buộc |
Fetters of Ignorance |
| 342 |
Āsava-kkhaya |
Diệt tận lậu hoặc |
Destruction of Taints |
| 343 |
Kilesa-parikkhaya |
Diệt tận phiền não |
Extinction of Defilements |
| 344 |
Saṅkilesa |
Ô nhiễm |
Corruption |
| 345 |
Parisuddhi |
Thanh tịnh |
Purification |
| 346 |
Āvaraṇa |
Chướng ngại |
Hindrance |
| 347 |
Āghāta |
Hiềm hận |
Resentment |
| 348 |
Issā |
Tật đố |
Envy |
| 349 |
Macchariya |
Xan tham |
Stinginess |
| 350 |
Māyā |
Xảo trá |
Deceit |
Nhóm 8: Các loại tâm – Tâm sở (Abhidhamma) (351–400)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 351 |
Citta |
Tâm |
Consciousness |
| 352 |
Cetasika |
Tâm sở |
Mental Factors |
| 353 |
Cittuppāda |
Sự sanh khởi tâm |
Arising of Consciousness |
| 354 |
Kusala-citta |
Tâm thiện |
Wholesome Consciousness |
| 355 |
Akusala-citta |
Tâm bất thiện |
Unwholesome Consciousness |
| 356 |
Abyākata-citta |
Tâm vô ký |
Indeterminate Consciousness |
| 357 |
Vipāka-citta |
Tâm quả |
Resultant Consciousness |
| 358 |
Kiriya-citta |
Tâm hành chức |
Functional Consciousness |
| 359 |
Sahetuka |
Hữu nhân |
Rooted |
| 360 |
Ahetuka |
Vô nhân |
Rootless |
| 361 |
Mahākusala |
Đại thiện |
Great Wholesome |
| 362 |
Mahāvipāka |
Đại quả |
Great Resultant |
| 363 |
Mahākiriya |
Đại hành chức |
Great Functional |
| 364 |
Lobhamūla-citta |
Tâm gốc tham |
Greed-rooted Consciousness |
| 365 |
Dosamūla-citta |
Tâm gốc sân |
Hate-rooted Consciousness |
| 366 |
Mohamūla-citta |
Tâm gốc si |
Delusion-rooted Consciousness |
| 367 |
Saṅkhārika |
Hữu tầm (bị xúi) |
Prompted |
| 368 |
Asaṅkhārika |
Vô tầm (không xúi) |
Unprompted |
| 369 |
Citta-vīthi |
Lộ trình tâm |
Cognitive Process |
| 370 |
Pañcadvārāvajjana |
Ngũ môn hướng tâm |
Five-door Adverting |
| 371 |
Manodvārāvajjana |
Ý môn hướng tâm |
Mind-door Adverting |
| 372 |
Bhavaṅga |
Hữu phần tâm |
Life-continuum |
| 373 |
Javana |
Tốc hành tâm |
Impulsion |
| 374 |
Tadārammaṇa |
Đồng sở duyên tâm |
Registration |
| 375 |
Saññā |
Tưởng |
Perception |
| 376 |
Vedanā |
Thọ |
Feeling |
| 377 |
Cetanā |
Tư (ý chí) |
Volition |
| 378 |
Manasikāra |
Tác ý |
Attention |
| 379 |
Phassa |
Xúc |
Contact |
| 380 |
Ekaggatā |
Nhất tâm |
One-pointedness |
| 381 |
Vitakka |
Tầm |
Initial Application |
| 382 |
Vicāra |
Tứ |
Sustained Application |
| 383 |
Saddhā |
Tín |
Faith |
| 384 |
Sati |
Niệm |
Mindfulness |
| 385 |
Hiri |
Tàm |
Moral Shame |
| 386 |
Ottappa |
Quý |
Moral Dread |
| 387 |
Alobha |
Vô tham |
Non-greed |
| 388 |
Adosa |
Vô sân |
Non-hate |
| 389 |
Amoha |
Vô si |
Non-delusion |
| 390 |
Pīti |
Hỷ |
Joy |
| 391 |
Passaddhi |
Khinh an |
Tranquillity |
| 392 |
Kāyapassaddhi |
Thân khinh an |
Tranquillity of Body |
| 393 |
Cittapassaddhi |
Tâm khinh an |
Tranquillity of Mind |
| 394 |
Laddhi |
Thành tựu |
Attainment |
| 395 |
Ñāṇa |
Tuệ giác |
Knowledge |
| 396 |
Sammādiṭṭhi |
Chánh kiến |
Right View |
| 397 |
Sammāsaṅkappa |
Chánh tư duy |
Right Thought |
| 398 |
Kāmacchanda |
Dục tham |
Sensual Desire |
| 399 |
Byāpāda |
Sân hận |
Ill-will |
| 400 |
Thīna-middha |
Hôn trầm–thụy miên |
Sloth & Torpor |
Nhóm 9: Các pháp số – Nhóm luật định (401–450)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 401 |
Tika |
Bộ ba |
Triad |
| 402 |
Duka |
Bộ đôi |
Dyad |
| 403 |
Catusacca |
Tứ Thánh Đế |
Four Noble Truths |
| 404 |
Ariya-aṭṭhaṅgika-magga |
Bát Chánh Đạo |
Noble Eightfold Path |
| 405 |
Dvādasāṅga |
Mười hai chi phần |
Twelve factors |
| 406 |
Tisso sikkhā |
Ba môn học |
Three Trainings |
| 407 |
Pañcasīla |
Năm giới |
Five Precepts |
| 408 |
Dasa-sīla |
Mười giới |
Ten Precepts |
| 409 |
Pātimokkha |
Ba-la-đề-mộc-xoa |
Monastic Code |
| 410 |
Vinaya |
Luật |
Discipline |
| 411 |
Abhidhamma |
Vi Diệu Pháp |
Higher Teaching |
| 412 |
Sutta |
Kinh |
Discourses |
| 413 |
Tipiṭaka |
Tam Tạng |
Three Baskets |
| 414 |
Dve dhammā |
Hai pháp |
Two Dhammas |
| 415 |
Tayo dhammā |
Ba pháp |
Three Dhammas |
| 416 |
Cattāro dhammā |
Bốn pháp |
Four Dhammas |
| 417 |
Pañca dhamma |
Năm pháp |
Five Dhammas |
| 418 |
Cha dhamma |
Sáu pháp |
Six Dhammas |
| 419 |
Satta bojjhaṅga |
Thất giác chi |
Seven Factors |
| 420 |
Aṭṭhaṅgika magga |
Bát chánh đạo |
Eightfold Path |
| 421 |
Nava lokuttara dhamma |
Chín pháp siêu thế |
Nine Supramundane |
| 422 |
Dasa pāramī |
Mười Ba-la-mật |
Ten Perfections |
| 423 |
Cattāri saṅgaha-vatthūni |
Tứ nhiếp pháp |
Four Bases of Sympathy |
| 424 |
Cattāro arakkhā |
Bốn sự hộ trì |
Four Protections |
| 425 |
Cattāro iddhipāda |
Bốn thần túc |
Four Bases of Power |
| 426 |
Cattāro sammappadhānā |
Bốn chánh cần |
Four Right Efforts |
| 427 |
Pañc’indriya |
Năm căn |
Five Faculties |
| 428 |
Pañca bala |
Năm lực |
Five Powers |
| 429 |
Satta saññā |
Bảy tưởng |
Seven Perceptions |
| 430 |
Satta anusayā |
Bảy tùy miên |
Seven Latent Tendencies |
| 431 |
Aṭṭha lokadhamma |
Tám pháp thế gian |
Eight Worldly Conditions |
| 432 |
Aṭṭha garudhammā |
Tám trọng giới |
Eight Rules of Respect |
| 433 |
Dasa kusala kammapatha |
Mười thiện nghiệp đạo |
Ten Wholesome Courses |
| 434 |
Dasa akusala kammapatha |
Mười ác nghiệp đạo |
Ten Unwholesome Courses |
| 435 |
Pañca nīvaraṇāni |
Năm triền cái |
Five Hindrances |
| 436 |
Satta bojjhaṅgā |
Bảy giác chi |
Seven Enlightenment Factors |
| 437 |
Aṭṭhaṅgiko maggo |
Bát Thánh đạo |
Noble Eightfold Path |
| 438 |
Dvattiṃsākāra |
32 thể trược |
32 Body Parts |
| 439 |
Catudhātu |
Tứ đại |
Four Great Elements |
| 440 |
Pañcakkhandha |
Ngũ uẩn |
Five Aggregates |
| 441 |
Cha āyatana |
Sáu căn |
Six Sense Bases |
| 442 |
Dvādasāyatana |
Mười hai xứ |
Twelve Sense Bases |
| 443 |
Aṭṭhārasa dhātu |
Mười tám giới |
Eighteen Elements |
| 444 |
Nava aṅga sāsana |
Chín phần giáo pháp |
Nine Divisions of Teaching |
| 445 |
Satta visuddhi |
Bảy thanh tịnh |
Seven Purifications |
| 446 |
Pañca sikkhāpada |
Năm giới |
Five Precepts |
| 447 |
Aṭṭha precepts |
Tám giới |
Eight Precepts |
| 448 |
Dasa sikkhāpada |
Mười giới |
Ten Precepts |
| 449 |
Pāṭimokkha-samvara |
Giới bổn |
Restraint of Pātimokkha |
| 450 |
Sekhiyā |
Học giới |
Training Rules |
Nhóm 10: Thuật ngữ thường gặp trong Kinh – Luật (451–500)
| STT |
Pāli |
Việt |
English |
| 451 |
Evaṃ me sutaṃ |
Tôi nghe như vầy |
Thus have I heard |
| 452 |
Ekasmiṃ samaye |
Một thời nọ |
At one time |
| 453 |
Bhagavā |
Thế Tôn |
Blessed One |
| 454 |
Sāvaka |
Đệ tử |
Disciple |
| 455 |
Bhikkhu |
Tỷ kheo |
Monk |
| 456 |
Bhikkhunī |
Tỷ kheo ni |
Nun |
| 457 |
Upāsaka |
Nam cư sĩ |
Male Lay Follower |
| 458 |
Upāsikā |
Nữ cư sĩ |
Female Lay Follower |
| 459 |
Desanā |
Thuyết giảng |
Teaching, Sermon |
| 460 |
Pariyatti |
Học pháp (lý thuyết) |
Theoretical Learning |
| 461 |
Paṭipatti |
Hành pháp (thực hành) |
Practice |
| 462 |
Paṭivedha |
Chứng ngộ |
Realization |
| 463 |
Dhammadesanā |
Pháp thoại |
Discourse on Dhamma |
| 464 |
Anupubbīkathā |
Pháp thoại tuần tự |
Gradual Instruction |
| 465 |
Sīlakkhandha |
Giới uẩn |
Aggregate of Morality |
| 466 |
Samādhikkhandha |
Định uẩn |
Aggregate of Concentration |
| 467 |
Paññākkhandha |
Tuệ uẩn |
Aggregate of Wisdom |
| 468 |
Tisso vijjā |
Ba minh |
Three Knowledges |
| 469 |
Cha abhiññā |
Sáu thắng trí |
Six Higher Knowledges |
| 470 |
Dasa kusala kammapatha |
Mười nghiệp thiện |
Ten Wholesome Actions |
| 471 |
Ovāda |
Lời dạy, lời khuyên |
Admonition |
| 472 |
Āṇā |
Lệnh, mệnh lệnh |
Command |
| 473 |
Sikkhāpada |
Giới điều |
Training Precept |
| 474 |
Pārājika |
Ba-la-di (giới trọng) |
Defeats |
| 475 |
Saṅghādisesa |
Tăng tàn |
Suspension Offences |
| 476 |
Pācittiya |
Ba-dật-đề (giới nhẹ) |
Confession Offences |
| 477 |
Pāṭidesanīya |
Ba-dật-đề-ni |
Confessable Offences |
| 478 |
Sekhiyā |
Học giới |
Training Rules |
| 479 |
Adhikaraṇa-samatha |
Pháp diệt tránh |
Rules for Settling Disputes |
| 480 |
Uposatha |
Ngày Bố-tát |
Observance Day |
| 481 |
Pavāraṇā |
Tự tứ |
Invitation Ceremony |
| 482 |
Vassa |
An cư mùa mưa |
Rains Retreat |
| 483 |
Kathina |
Lễ dâng y Kathina |
Kathina Ceremony |
| 484 |
Dāna |
Bố thí |
Giving, Generosity |
| 485 |
Sāmaññaphala |
Quả Sa-môn |
Fruits of the Contemplative Life |
| 486 |
Dhammacakkappavattana |
Chuyển Pháp Luân |
Setting in Motion the Wheel |
| 487 |
Mahāparinibbāna |
Đại Bát Niết-bàn |
Great Passing Away |
| 488 |
Metta Sutta |
Kinh Từ Bi |
Loving-kindness Discourse |
| 489 |
Maṅgala Sutta |
Kinh Hạnh Phúc |
Discourse on Blessings |
| 490 |
Ratana Sutta |
Kinh Tam Bảo |
Jewel Discourse |
| 491 |
Dhammacārī |
Người sống đúng pháp |
Practitioner of Dhamma |
| 492 |
Dhammānuvattī |
Người theo pháp |
One who follows the Dhamma |
| 493 |
Saṅghānuvattī |
Người theo Tăng |
One who follows the Sangha |
| 494 |
Cīvara |
Y áo |
Robe |
| 495 |
Piṇḍapāta |
Khất thực |
Almsround |
| 496 |
Vihāra |
Tịnh xá, tu viện |
Monastery |
| 497 |
Ānanda |
Tôn giả A Nan |
Venerable Ānanda |
| 498 |
Sāriputta |
Tôn giả Xá Lợi Phất |
Venerable Sāriputta |
| 499 |
Moggallāna |
Tôn giả Mục Kiền Liên |
Venerable Moggallāna |
| 500 |
Mahākassapa |
Tôn giả Đại Ca-diếp |
Venerable Mahākassapa |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét