Translate

Thứ Tư, 6 tháng 8, 2025

Lý Tưởng Bodhisatta Trong Phật Giáo Nguyên Thủy (Theravāda)

1) “Bodhisatta” là ai trong kinh điển Pāli?

  • Trong các Kinh Nikāya, Đức Phật nhiều lần tự gọi mình là bodhisatta (“Bồ Tát”, theo Pāli) khi thuật lại thời chưa giác ngộ; sau khi chứng đạo, Ngài xưng Tathāgata (Như Lai). Ví dụ kinh MN 26 Ariyapariyesanā: “Trước khi giác ngộ, khi còn là bodhisatta chưa tỉnh ngộ…” (paraphrase). 

  • DN 14 Mahāpadāna thuật sáu vị Phật quá khứ và mô tả các điềm lành khi bodhisatta giáng sanh từ cõi Tusita (Đâu-suất), xác lập tiền đề “nhiều vị Phật xuất thế trong vô lượng kiếp”, không chỉ một. 

  • DN 26 Cakkavatti-sīhanāda xác nhận Metteyya (Di-lặc) là vị Phật tương lai — qua đó cho thấy truyền thống Nguyên thủy thừa nhận chuỗi các vị Phật nối tiếp nhau. 

Kết luận ngắn: Trong Nguyên thủy, bodhisattađức Phật tương lai (khi còn đang tích lũy hạnh), không phải mọi hành giả đều được gọi là bodhisatta.

2) Ba “đích giác ngộ” (bodhi) trong truyền thống Nguyên thủy

Theo Aṭṭhakathā (chú giải) do Ācariya Dhammapāla hệ thống, có ba con đường đạt niết-bàn:

  1. Sammāsambodhi: Phật Chánh Đẳng Giác — tự giác ngộ, rồi thiết lập giáo pháp và giáo hóa.

  2. Paccekabodhi: Độc Giác Phật — tự giác ngộ nhưng không thiết lập giáo pháp.

  3. Sāvakabodhi: A-la-hán — giác ngộ dưới sự chỉ dạy của vị Phật đương lai/hiện tại. 

Điểm quan trọng: Nguyên thủy không bắt buộc mọi Phật tử phải nguyện thành Phật. Cả hai lý tưởng A-la-hán và Bồ Tát đều được thừa nhận trong khuôn khổ Theravāda, dù lý tưởng A-la-hánchính trong Kinh tạng sớm.

3) Đại nguyện Bồ Tát: Abhinīhāra (phát chí nguyện) & Vyākaraṇa (thọ ký)

Bước khởi đầuđại nguyện (abhinīhāra) — truyền thống nêu công thức phát tâm kinh điển:

“Đã qua bờ, ta giúp kẻ khác qua bờ; đã thoát, ta giúp kẻ khác thoát; đã điều phục, ta giúp kẻ khác điều phục… đã giác ngộ, ta giúp kẻ khác giác ngộ.” (paraphrase) 

Theo BuddhavaṃsaCariyāpiṭaka (Khuddaka Nikāya) cùng chú giải, đại nguyện thành công khi hội đủ 8 điều kiện (aṭṭhavidha-samodhāna):

  1. Manussattathân người;

  2. Liṅgasampattithân nam;

  3. Hetuđủ nhân (động cơ, nhân duyên chín);

  4. Satthāradassanagặp Phật hiện tiền;

  5. Pabbajjāxuất gia/ly gia (đi vào đời sống xuất ly);

  6. Guṇasampattithành tựu phẩm chất thánh;

  7. Adhikāracống hiến/khổ hạnh tột bậc;

  8. Chandaý chí/ước muốn mãnh liệt.

Sau abhinīhāra, vị ấy được Phật thọ ký (vyākaraṇa). Câu chuyện chuẩn mực là đạo sĩ Sumedha phát nguyện trước Phật Dīpaṅkara và được thọ ký sẽ thành Phật Gotama trong tương lai xa; từ đó khởi nghiệp tu ba-la-mật qua vô lượng kiếp. 

Lưu ý thuật ngữ: pabbajjā là “đi vào đời sống xuất ly” nói chung (không nhất thiết đồng nghĩa lễ upasampadā của Tăng đoàn hiện thời). Trường hợp Sumedha là ẩn sĩ (muni) khi gặp Phật Dīpaṅkara.

4) Mười Ba-la-mật (pāramī): cột sống của đạo lộ Bồ Tát Theravāda

Nguồn Kinh tạng nêu rõ 10 pāramī (Buddhavaṃsa; được vận dụng và minh họa trong Cariyāpiṭaka); chú giải Dhammapāla diễn giải có hệ thống:
dāna (bố thí), sīla (trì giới), nekkhamma (xuất ly), paññā (trí tuệ), viriya (tinh tấn), khanti (nhẫn nhục), sacca (chân thật), adhiṭṭhāna (quyết định), mettā (từ), upekkhā (xả). 

  • Ba cấp độ hoàn thiện (thường gọi pāramī – upapāramī – paramatthapāramī) được truyền thống Pāli nhấn mạnh: từ xả tài vật, xả thân phần, đến xả mạng khi cần. Ví dụ kinh điển: Vessantara Jātaka (bố thí), Khantivādi Jātaka (nhẫn), Saccasaṃyutta/Jātaka về chân thật, v.v. (chỉ nêu điển phạm; mapping chi tiết xem Cariyāpiṭaka). 

  • “Năm xả lớn” (các truyền bản nêu hơi khác nhau, thường gồm: tài sản, chi/thân phần, mắt, vợ con/quan hệ thân tộc, vương vị/đất nước) — là nhóm hy sinh tiêu biểu được các chú giải/đại truyện liệt kê. 

Khác biệt với Đại thừa: Theravāda dùng 10 pāramī, trong khi nhiều kinh Đại thừa nêu 6 pāramitā; điều này đã được các học giả tổng thuật khi đối chiếu Buddhavaṃsa – Cariyāpiṭaka với Aṣṭasāhasrikā-Prajñāpāramitā

5) Thời lượng hành Bồ Tát đạo và ba “khí chất chủ đạo”

Theo chú giải (Paramī-kathā):

  • Paññā-dhika (trội trí tuệ) → 4 asaṅkheyya + 100.000 đại kiếp.

  • Saddhā-dhika (trội đức tin) → 8 asaṅkheyya + 100.000 đại kiếp.

  • Viriya-dhika (trội tinh tấn) → 16 asaṅkheyya + 100.000 đại kiếp.
    “Rút ngắn tiến độ” là bất khả, vì tri kiến và tích lũy cần chín muồi theo thời (ví von: hạt giống phải đủ mùa vụ). 

6) Bồ Tát đã giác ngộ chưa? — Câu trả lời theo Nguyên thủy

  • Trong Theravāda, bodhisatta chưa chứng Thánh đạo – quả. Chú giải xác quyết: trước thời điểm chín muồi, dẫu tinh tấn đến mấy cũng không thể sớm đạt sammāsambodhi; Bồ Tát ngừng ngay trước ngưỡng đạo quả siêu thế để tiếp tục viên mãn pāramī.

  • Tuy vậy, nhờ đại nguyệntích lũy, Bồ Tát có nhiều an toàn nghiệp: “không rơi vào A-tỳ, không đọa làm loại bất toàn căn, ít bị ác xứ…”, v.v. (liệt kê lợi ích của pāramī trong chú giải). 

7) Bodhisatta lý tưởng trong thực hành Theravāda: pháp học – pháp hành

a) Nền tảng Kinh – Luật – Luận

  • Kinh: thuật ngữ bodhisatta xuất hiện trong bối cảnh tiền giác ngộnhiều vị Phật quá khứ/tương lai (MN 26; DN 14; DN 26).

  • Khuddaka Nikāya: Buddhavaṃsa (Phật sử) trình bày thọ kýmười pāramī; Cariyāpiṭaka minh họa hành pāramī qua 35 truyện

  • Aṭṭhakathā/Ṭīkā: Dhammapāla (Cariyā-aṭṭhakathā) và Buddhadatta (Buddhavaṃsa-aṭṭhakathā, Madhuratthavilāsinī) hệ thống hóa đại nguyện – 8 điều kiện – thời lượng – ba cấp pāramī

b) Hành giả “không nguyện thành Phật” có học/tu pāramī không?
Có. Pāramī không độc quyền cho Bồ Tát. Chú giải đề cao việc tích lũy pāramī ngay trong đời sống tu học: bố thí đúng pháp, giữ giới thanh tịnh, tu định – tuệ, nhẫn chịu khó khăn, chân thật, quyết tâm, từ & xả trong mọi tương quan — tất cả là tư lương giác ngộ cho mọi con đường.

c) Ví dụ thực hành hiện đại (định hướng Theravāda):

  • Dāna: bố thí vật chất + abhaya-dāna (ban vô úy) + dhamma-dāna (chia sẻ Chánh pháp); Kinh nghiệm thường dẫn: Vessantara Jātaka

  • Sīla: giữ ngũ giới/bát quan trai; xem pāramī như “tăng phẩm chất cho chánh niệm & định”. 

  • Nekkhamma: nuôi dưỡng tâm xuất ly ngay giữa đời (giảm bám víu, thực tập thiểu dục–tri túc). 

  • Paññā–Viriya–Khanti–Sacca–Adhiṭṭhāna–Mettā–Upekkhā: trong thiền quán, từng pāramī đều có “đối trị” phiền não tương ứng và nuôi dưỡng bốn niệm xứ–bát chánh đạo. (Hệ thống hóa thực hành này được Dhammapāla trình bày theo lối “điều kiện – nhiễm – tịnh – đối trị – phương pháp”.) 

8) Phân biệt Nguyên thủyĐại thừa về Bồ Tát lý tưởng

  • Thiết định học thuật: Trong Theravāda, bodhisattađức Phật tương lai, chưa chứng đạo; đạo lộ nhấn mạnh tích lũy mười pāramī đến mức viên mãn, sau thọ ký. Trong Đại thừa, “Bồ-tát” là lý tưởng phổ biến, bất kỳ ai phát bodhicitta (bồ-đề tâm) đều hành lục độ và có thể hoãn nhập niết-bàn để độ sinh. 

  • Quan điểm của các bậc học giả Theravāda hiện đại (Bhikkhu Bodhi): Theravāda tiếp nhận lý tưởng Bồ Tát bên cạnh lý tưởng A-la-hán; cả hai đều chính đáng, nhưng Kinh tạng sớm đặt trọng tâm ở A-la-hán

9) Một số hiểu lầm thường gặp

  1. “Nguyên thủy không có Bồ Tát đạo.” — Sai. BuddhavaṃsaCariyāpiṭakaKinh tạng Pāli nêu thọ kýpāramī; Aṭṭhakathā phát triển chi tiết đạo lộ Bồ Tát. 

  2. “Bồ Tát Theravāda đã giác ngộ nhưng trì hoãn niết-bàn.” — Sai theo văn mạch Pāli: bodhisatta chưa chứng đạo; không thể “đốt giai đoạn” trước thời chín. 

  3. “Chỉ có Mahāyāna mới dạy Bồ Tát.” — Sai. Theravāda thừa nhận cả hai lý tưởng; lịch sử Sri Lanka/Myanmar cũng cho thấy vua – sa-môn từng tự nhận/được ca ngợi là bodhisatta theo nghĩa công hạnh hộ pháp/hộ dân. 

  4. “Bất kỳ ai đều có thể phát nguyện thành Phật, ngay tức thì.” — Truyền thống Pāli đặt ra 8 điều kiện cho đại nguyện thành công, đặc biệt gặp Phật hiện tiềnđời sống xuất ly

10) Tư liệu gợi đọc

  • MN 26 Ariyapariyesanā – “Noble Search” (văn cảnh Đức Phật tự xưng bodhisatta khi chưa giác ngộ). Access to Insight

  • DN 14 Mahāpadāna (Phật sử vĩ mô; bodhisatta từ Tusita). SuttaCentral

  • DN 26 Cakkavatti-sīhanāda (Metteyya là Phật vị lai). SuttaCentral

  • A Treatise on the PāramīsDhammapāla (Bhikkhu Bodhi dịch & chú) — 8 điều kiện đại nguyện, 10 pāramī, thời lượng 4/8/16 asaṅkheyya, ba cấp độ thực hành. Access to Insight

  • Bhikkhu Bodhi – “Arahants, Bodhisattvas, and Buddhas” (giải thích thế cân bằng lý tưởng A-la-hán & Bồ Tát trong Theravāda). Access to Insight

  • Jeffrey Samuels – “The Bodhisattva Ideal in Theravāda Theory and Practice” (bài học thuật tổng thuật các nguồn Buddhavaṃsa – Cariyāpiṭaka – sử liệu Tích Lan). info-buddhism.com

  1. Khung khái niệm: Bodhisatta trong Nikāya; nhiều vị Phật – Metteyya; ba bodhi. (Trích MN 26; DN 14; DN 26). Access to InsightSuttaCentral+1

  2. Con đường Bồ Tát: Abhinīhāra → 8 điều kiện → Vyākaraṇa → tích lũy 10 pāramī (ba cấp) → chín muồi → giác ngộ. (Dhammapāla; Bv/CP). Access to Insight+1

  3. Ví dụ minh họa: Sumedha – Dīpaṅkara; Vessantara Jātaka; Khantivādi Jātaka; v.v. (Bv; Jātaka; CP). info-buddhism.comAccess to Insight

  4. Đối chiếu Đại thừa (10 pāramī vs 6 pāramitā; phạm vi “Bồ-tát” phổ quát vs “bodhisatta” là Phật-đương-lai). info-buddhism.com

  5. Ứng dụng tu học: Biến 10 pāramī thành kế hoạch tu tập theo đời sống cư sĩ/tăng sĩ (bảng mục tiêu – hành động – kiểm chứng), kết nối giới-định-tuệ.

Tóm lược: 

  • Nguyên thủy hoàn toàn “lý tưởng Bồ Tát”: được đặt nền trong Kinh Pāli (Bv/CP; Nikāya) và chú giải (Dhammapāla, Buddhadatta).

  • Bodhisatta = Phật tương lai; chưa giác ngộ, đang tích lũy mười pāramī sau khi phát đại nguyện (đủ 8 điều kiện) và được thọ ký

  • Theravāda nhìn A-la-hánBồ Tát như hai lý tưởng chính đáng; ai nương tâm nguyện nào thì đi đường thích hợp.

Nếu bạn muốn, tôi có thể chuyển phần trên thành dàn bài bài giảng (hoặc bài blog chuẩn SEO) với bảng ví dụ 10 pāramī (trích Cariyāpiṭaka), kèm trích dẫn Pāli ngắn gọn cho từng mục.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Đóng Cửa Ác Đạo Vĩnh Viễn: Làm Theo Các Bước Này

    Mục tiêu của hướng dẫn này là biến giáo pháp trong kinh tạng thành một lộ trình có thể thực hành hằng ngày , đủ điều kiện—phương pháp—dấ...