Trong kinh tạng Theravāda, “33 tầng trời” thực ra là cách gọi dân gian gộp cả Tāvatiṃsa—cõi “Ba mươi-ba vị trời” (chỉ một trong sáu cõi Dục-giới) cùng 25 cõi trời cao hơn thuộc Sắc-giới và Vô-sắc-giới; tổng cộng truyền thống liệt kê 31 cõi (dục giới, sắc giới, vô sắc giới). Trích Kho Tàng Pháp Học:
1. Cõi địa ngục (Niraya)
2. Cõi bàng sanh (Tiracchānayoni)
3. Cõi ngạ quỉ (Pittivisaya)
4. Cõi atula (Asurakāya)
5. Cõi nhân loại (Manussa)
6. Cõi tứ đại thiên vương (Catummahārājika)
7. Cõi đao lợi (Tāvatiṃsa, tettiṃsā)
8. Cõi dạ ma (Yāmā)
9. Cõi đâu suất (Tusita)
10. Cõi hóa lạc (Nimmānaratī)
11. Cõi tha hóa tự tại (Paranimmitavasavattī).
12. Cõi Phạm chúng thiên (Brahmapārisajjā)
13. Cõi Phạm phụ thiên (Brahmapurohitā)
14. Cõi Đại phạm thiên (Mahābrahmā)
Ba cõi này gọi là cõi sơ thiền (Paṭhamajjhānabhūmi).
15. Cõi thiểu quang thiên (Parittābhā)
16. Cõi vô lượng quang thiên (Appamāṇābhā)
17. Cõi quang âm thiên (Ābhassarā)
Ba cõi này gọi là cõi nhị thiền (Dutiyajjhānabhūmi)
18. Cõi thiểu tịnh thiên (Parittasubhā)
19. Cõi vô lượng tịnh thiên (Appamāṇasubhā)
20. Cõi biến tịnh thiên (Subhakiṇhā)
Ba cõi này gọi là cõi tam thiền (Tatiyajjhānabhūmi).
21. Cõi quảng quả thiên (Vehapphalā)
22. Cõi vô tưởng thiên (Asaññīsatta)
23. Cõi vô phiền thiên (Avihā)
24. Cõi vô nhiệt thiên (Atappā)
25. Cõi thiện kiến thiên (Sudassana)
26. Cõi thiện hiện thiên (Sudassī)
27. Cõi sắc cứu cánh thiên (Akiniṭṭhā)
Bảy cõi này gọi là cõi tứ thiền (Catutthajjhānabhūmi). Riêng năm cõi từ vô phiền thiên đến sắc cứu cánh thiên được gọi là cõi tịnh cư (suddhāvāsa), là năm cõi của bậc thánh A-na-hàm sanh lên.
Cõi không vô biên xứ (Ākāsānañcāyatanabhūmi).
29. Cõi thức vô biên xứ (Viññāṇañcāyatanabhūmi).
30. Cõi vô sở hữu xứ (Ākiñcaññāyatanabhūmi)
31. Cõi phi tưởng phi phi tưởng xứ (Nevasaññānāsaññāyatanabhūmi).
Bốn cõi này được gọi là cõi vô sắc giới (Arūpāvacarabhūmi hayarūpaloka).
Mỗi cõi trời có vận tốc thời gian khác nhau rõ rệt: một ngày-đêm của chư thiên có thể tương ứng với 50, 100, 400… năm người, và tuổi thọ dao động từ 500 năm trời (≈ 9 triệu năm người) cho tới hàng chục kappa (tỷ tỷ năm). Những con số này được Đức Phật nêu trực tiếp trong nhiều bài kinh, nổi bật là Anguttara Nikāya (AN 3.80) và các chú giải
1. “Ba mươi-ba” là cõi nào?
Thuật ngữ Pāli |
Vị trí |
Ý nghĩa |
Tāvatiṃsa (Trāyastriṃśa) |
Cõi trời thứ 2 Dục-giới |
Nơi vua trời Sakka và 32 vị thần đồng trị vì, nên được gọi “Ba mươi-ba” |
Sáu cõi Dục-thiên |
Catumahārājika, Tāvatiṃsa, Yāma, Tusita, Nimmānaratī, Paranimmitavasavattī |
Trời còn tham dục vi tế |
16 cõi Sắc-giới |
Từ Phạm Chúng Thiên lên tới Quảng Quả Thiên |
Thuộc các tầng thiền sắc fin |
4 cõi Vô-sắc |
Không vô biên xứ … Phi tưởng phi phi tưởng xứ |
Thuộc các tầng thiền vô sắc |
2. Thời gian “trôi” khác nhau ra sao?
Anguttara Nikāya 3.80 (phần “Deva Sutta”) nêu tỉ lệ ngày-đêm giữa người và chư thiên; các chú giải và bảng truyền thống cụ thể hóa như sau:
Cõi trời |
1 ngày-đêm thiên giới = … năm người |
Tuổi thọ chư thiên |
Nguồn |
Bốn Đại Thiên Vương (Catumahārājika) |
50 năm người |
500 năm trời ≈ 9,1 triệu năm người |
|
Tāvatiṃsa |
100 năm |
1 000 năm trời ≈ 36 triệu năm người |
|
Yāma |
200 năm |
2 000 năm trời ≈ 144 triệu năm người |
|
Tusita |
400 năm |
4 000 năm trời ≈ 576 triệu năm người |
|
Nimmānaratī |
800 năm |
8 000 năm trời ≈ 2,3 tỷ năm người |
|
Paranimmitavasavattī |
1 600 năm |
16 000 năm trời ≈ 9,2 tỷ năm người |
|
Các cõi Sắc-giới và Vô-sắc-giới không cho tỉ lệ “ngày-đêm”, nhưng kinh & chú giải nêu tuổi thọ trực tiếp bằng kappa:
- Trời Sơ thiền thấp nhất (Brahmapārisajja) sống 1/3 kappa (≈ 1,4 tỷ năm người) .
- Trời Tứ thiền cao nhất (Akaniṭṭha) sống 16 000 kappa .
- Trời Vô-sắc cao nhất (Phi tưởng phi phi tưởng xứ) sống 84 000 kappa .
3. Kinh điển xác nhận ở đâu?
Nguồn |
Nội dung liên quan |
AN 3.80 (PTS A iii 396) |
Tỉ lệ 50 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1 600 năm người ứng với sáu cõi Dục-thiên |
DN 11 “Kevaddha Sutta” & DN 1 “Brahmajāla” |
Mô tả các tầng Sắc-giới từ Phạm Chúng Thiên trở lên, gián tiếp chỉ tuổi thọ dài hơn Dục-giới |
SN 6.5 “Sakka Pañha” |
Chuyện vua trời Sakka (Tāvatiṃsa) đảnh lễ Phật; ngụ ý khác biệt thời gian qua lịch sử lâu dài của Sakka |
Khuddaka-pāṭha “Nidāna-Vagga” (Chú giải) |
Giải rõ tuổi thọ chư thiên bằng kappa đối với các cõi thiền cao |
Visuddhimagga XIII.92 |
Hệ thống hóa 31 cõi & tuổi thọ, dùng trong Thiền quán vũ trụ học |
4. Ý nghĩa thực hành
- Nhắc vô thường – Dù “sống” hàng tỷ năm, chư thiên vẫn hữu hạn; chỉ Niết-bàn mới vượt ngoài thời gian.
- Cảnh giác dục lạc – Sáu cõi Dục-thiên còn dính ái dục, nên vẫn dễ rơi (Phật cảnh báo trong MN 97).
- Nuôi tâm tinh tấn – Đời người ngắn (≈ 100 năm) so với “ngày” của Tāvatiṃsa; do đó càng phải tu ngay.
- Quán nhân quả – Phước thiện đưa đến cõi trời, nhưng chỉ Giới-Định-Tuệ mới đưa ra khỏi luân hồi.
Kết luận
- Không phải “26 cõi trời” giống hệt nhau; mỗi cõi trời có thời gian và tuổi thọ khác nhau rất rõ.
- Thông tin này được đức Phật giảng thẳng trong Anguttara Nikāya và được các bộ luận như Visuddhimagga hệ thống hoá.
- Sự khác biệt đó nhằm dạy vô thường: dẫu thời gian trải dài đến hàng kappa, vẫn có lúc chấm dứt—hành giả nên nắm bắt ngay khaṇa hiện tại để tu tập.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét