1. Mở đầu: Khi người ta nói Niết-bàn là hư vô
Rất nhiều người khi mới tiếp xúc với giáo lý của Đức Phật thường hỏi: Niết-bàn có phải là hư vô không? Một số người lại nói rằng Niết-bàn chắc là không còn gì, giống như rơi vào một khoảng trống vô hạn. Một vài người khác còn tưởng rằng Niết-bàn là sự diệt hẳn của tâm thức, giống như ngủ say hay chết hẳn đi.
Đây không phải là câu hỏi của riêng ai. Ngay cả các học giả phương Tây trong những thế kỷ đầu tìm hiểu Phật giáo cũng từng nghĩ rằng Phật giáo là triết học hư vô, thuyết vô ngã là thuyết phủ định bản thể, và Niết-bàn là sự tiêu biến hoàn toàn của cá nhân. Nhưng khi ta đọc kỹ Kinh Tạng Pāli, đặc biệt là các bài kinh như Udāna 8.1, Itivuttaka 44, hay SN 43, và khi đối chiếu với Vi Diệu Pháp (Abhidhamma), ta sẽ thấy rằng Niết-bàn là một thực tại tích cực, không phải trống rỗng, càng không phải là hư vô.
Hiểu đúng về Niết-bàn không chỉ quan trọng trên phương diện học thuật, mà còn cực kỳ quan trọng trên phương diện tu tập. Nếu ta nghĩ Niết-bàn là hư vô, ta sẽ không đủ động lực thực hành. Nếu ta nghĩ Niết-bàn là sự tiêu diệt, ta sẽ thấy sợ hãi, không dám bước tới. Nhưng khi biết rằng Niết-bàn là sự an tịnh sâu sắc, là tự do tối thượng, là một thực tại vượt ngoài sinh diệt, ta mới thấy con đường tu học không còn mơ hồ hay xa vời.
Niết-bàn không phải là trống không. Niết-bàn là nơi không còn ngọn lửa đốt cháy mọi khổ đau.
2. Niết-bàn trong ngôn ngữ Pāli: Thoát khỏi ngọn lửa
Từ Nibbāna trong Pāli có hai cách phân tích ngữ nguyên:
Ni nghĩa là ra khỏi.
Vāna nghĩa là bị thổi, bị cháy, bị cuốn theo.
Nibbāna là thoát khỏi ngọn lửa cháy bừng bùng của tham, sân, si. Trong Kinh Tương Ưng Lửa (Adittapariyāya Sutta), Đức Phật nói rằng tất cả các căn đều bị thiêu đốt bởi tham ái, sân hận, mê mờ. Người phàm bị cháy trong ngọn lửa ấy mà không biết. Một khi ngọn lửa này dừng, không còn nhiên liệu để cháy, đó chính là Niết-bàn.
Điều cần chú ý: ngọn lửa tắt không có nghĩa là cái lò biến mất. Niết-bàn không phải sự biến mất của thân – tâm, mà là sự chấm dứt hoàn toàn của những ngọn lửa phiền não vốn làm ta khổ.
Khi người ta nói Niết-bàn là trống không, đó chỉ là sự hiểu lầm đến từ thói quen xem cái gì có cảm thọ là có, và cái gì không có cảm thọ là không. Nhưng Niết-bàn không nằm trong cặp phạm trù có – không. Niết-bàn là thực tại vượt ngoài những điều kiện ấy.
3. Niết-bàn theo Vi Diệu Pháp: Thực tại vô vi duy nhất
Trong Vi Diệu Pháp, toàn bộ thực tại được chia làm hai loại lớn:
Hữu vi (saṅkhata): có sinh, có diệt, có biến hoại, có điều kiện sinh khởi.
Vô vi (asaṅkhata): không sinh, không diệt, không biến hoại, không có điều kiện sinh khởi.
Chỉ có một pháp thuộc vô vi: Niết-bàn.
Điều này rất quan trọng, vì khi nói Niết-bàn là vô vi, nghĩa là Niết-bàn không phải một trạng thái được tạo thành, không phải một tâm trí đặc biệt, không phải một sinh cảnh, mà là một thực tại không bị điều kiện hóa. Nó không do duyên sinh, không bị vô thường chi phối, không bị khổ, và không dính vào cái được gọi là ngã.
Hư vô thì thuộc phạm trù không hiện hữu.
Niết-bàn thì thuộc phạm trù hiện hữu nhưng không bị duyên sinh chi phối.
Hai điều này hoàn toàn khác nhau.
Khi phân tích sâu hơn, các bộ luận như Thanh Tịnh Đạo (Visuddhimagga) mô tả Niết-bàn bằng nhiều khía cạnh tích cực: sự vắng mặt hoàn toàn của tham sân si, sự vắng mặt của nghiệp dẫn trở lại luân hồi, sự an tịnh tuyệt đối không còn xao động, sự không thể bị phá hoại, sự không chịu chi phối bởi thời gian.
Đó là lý do Đức Phật trong Itivuttaka 44 nói Niết-bàn là chân thường, chân an ổn, chân bất diệt.
4. Vì sao người ta lầm tưởng Niết-bàn là hư vô?
4.1 Vì thói quen nhận thức dựa trên hai cực: có và không
Phàm phu chỉ quen với hai loại trải nghiệm: có cảm thọ hoặc không cảm thọ. Khi không có cảm thọ, ta nghĩ là không có gì cả. Do đó, khi nghe Niết-bàn vượt ngoài cảm thọ hữu vi, ta lập tức gán nó vào nhóm không có gì.
Nhưng trong Phật học, sự phân loại này không áp dụng được cho Niết-bàn, vì Niết-bàn không nằm trong lãnh vực cảm thọ hay tri giác hữu vi. Chính vì không có khổ thọ, lạc thọ, ưu bi hay hỷ lạc điều kiện hóa, mà phàm phu nghĩ là không có gì. Nhưng trong Abhidhamma, Niết-bàn được xem là đối tượng cho thánh trí (ariya-ñāṇa), nghĩa là chỉ có trí tuệ siêu thế mới nhận biết được.
4.2 Vì lẫn lộn Niết-bàn với vô tưởng định
Nhiều hành giả thiền định hiểu lầm rằng trạng thái không có cảm thọ, không có tri giác trong diệt thọ tưởng định là Niết-bàn. Nhưng đó chỉ là một trạng thái tạm dừng của tâm hữu vi. Khi xả định, các tâm sinh diệt trở lại. Niết-bàn thì bền vững, không sinh trở lại khi căn – trần tiếp xúc.
4.3 Vì người ta nghĩ giải thoát nghĩa là chấm dứt mọi thứ
Phàm phu nghĩ rằng khi Đức Phật nói giải thoát khỏi sinh tử, nghĩa là không còn gì tồn tại nữa. Nhưng các bài kinh mô tả Niết-bàn không bao giờ dùng ngôn ngữ của sự diệt mất. Thay vào đó, là ngôn ngữ về sự an tịnh, không bị điều kiện hóa, không còn phiền não.
Nếu Niết-bàn là hư vô, thì không thể gọi Niết-bàn là an tịnh, không sợ hãi, hạnh phúc tối thượng.
5. Niết-bàn là gì? Không phải là cảm giác trống rỗng
Trong Kinh Udāna 8.1, Đức Phật nói: Có một cái không sinh, không thành, không tạo, không tác thành. Nếu không có cái ấy, thì không thể có giải thoát khỏi cái sinh, thành, tạo, tác thành.
Những lời này xác nhận Niết-bàn là một thực tại tích cực, cần thiết cho sự giải thoát.
5.1 Niết-bàn không phải trống không
Trống không là sự thiếu vắng của một hiện tượng.
Niết-bàn không phải sự thiếu vắng của hiện tượng, mà là sự không bị các hiện tượng điều kiện hóa.
5.2 Niết-bàn không phải mất đi tâm thức
Trong Abhidhamma, ở sát-na chứng đạo, tâm đạo (magga-citta) lấy Niết-bàn làm cảnh, và diệt phẩm chất bất thiện tương ứng trên dòng tâm. Tâm quả (phala-citta) ngay sau đó cũng lấy Niết-bàn làm cảnh trong sự an tịnh siêu thế. Nếu Niết-bàn là hư vô, làm sao có thể là đối tượng của trí tuệ?
Niết-bàn được nhận biết bởi trí tuệ siêu thế, không phải bởi cảm thọ, không phải bởi tri giác thông thường, không phải bởi suy nghĩ.
5.3 Niết-bàn là chấm dứt lậu hoặc, không phải chấm dứt dòng tâm
A-la-hán sau khi chứng Niết-bàn vẫn ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, suy nghĩ, dạy pháp, trả lời câu hỏi. Chỉ là những việc ấy không còn khởi lên từ tham sân si, không dẫn đến nghiệp mới. Người ấy không biến mất, không mất tâm, không rơi vào hư vô.
Nếu Niết-bàn là hư vô, A-la-hán đang còn sống sẽ là một người không cảm giác, không tri giác, không phản ứng. Nhưng điều đó không hề đúng.
6. Trải nghiệm Niết-bàn qua hai phương diện
6.1 Niết-bàn có dư y (saupādisesa)
Áp dụng với vị A-la-hán còn sống. Vị ấy vẫn có thân, có cảm thọ, có tri giác, nhưng hoàn toàn không có tham sân si. Người ấy vẫn bị đau thân nếu cơ thể bệnh, nhưng không khởi lên tâm sân. Vẫn cảm nhận hỷ lạc khi nghe pháp, nhưng không chấp thủ lạc thọ.
Ở đây, Niết-bàn được trải nghiệm như sự tĩnh lặng, an ổn, không còn dao động của phiền não. Đây không phải hư vô, mà là sự sống rất tỉnh, rất rõ, rất an tịnh.
6.2 Niết-bàn vô dư y (anupādisesa)
Áp dụng khi A-la-hán nhập diệt và không còn tái sinh trở lại. Điều này không phải là hư vô, mà là chấm dứt hoàn toàn hiện tượng danh-sắc hữu vi. Đó là sự chấm dứt của luân hồi, không còn tái khởi trong bất cứ cảnh giới nào.
Niết-bàn vô dư y không thể mô tả bằng ngôn ngữ cảm thọ hay tri giác. Không một kinh nào mô tả nó là hư vô. Tất cả chỉ mô tả bằng các từ: tịch tịnh, toàn hảo, vô úy, bất động, thoát ly.
Hư vô không có phẩm chất.
Niết-bàn được mô tả bằng phẩm chất tối thượng.
7. Những ví dụ đời thường giúp hiểu Niết-bàn không phải hư vô
7.1 Căn phòng đầy khói
Nếu căn phòng đầy khói, người ở trong khó thở, cay mắt, ho sặc sụa.
Khi mở cửa cho khói thoát ra:
Căn phòng không biến mất.
Người trong phòng cũng không biến mất.
Chỉ có khói biến mất.
Niết-bàn cũng vậy: không phải trống không, mà là không còn khói phiền não.
7.2 Ngọn lửa và củi
Khi hết củi, ngọn lửa tắt. Nhưng ta không nói rằng cái bếp biến mất.
Khi hết tham sân si, ngọn lửa luân hồi tắt. Nhưng không phải mọi thứ biến mất.
7.3 Cơn sốt hạ
Người bệnh nóng sốt cả tuần, khi hạ sốt sẽ cảm thấy dễ chịu. Nói rằng cái dễ chịu đó là hư vô là không đúng. Đó là một trạng thái tích cực: không còn cơn sốt, không còn khổ.
Niết-bàn chính là sự vắng mặt của cơn sốt sinh tử.
8. Niết-bàn trong lời dạy của Đức Phật: Hạnh phúc tối thượng
Trong SN 43, Đức Phật gọi Niết-bàn bằng nhiều tên:
An tịnh
Tịch diệt
Bờ kia
Không bệnh
Không sợ hãi
Tối thượng lạc
Thoát ly
Vắng lặng
Không có một thực tại hư vô nào được mô tả bằng những phẩm chất tích cực đến như vậy.
Trong Kinh Pháp Cú, câu 203 nói lạc tối thượng là Niết-bàn. Không thứ gì hư vô được gọi là lạc tối thượng.
9. Niết-bàn và lộ trình tu tập
Hiểu đúng Niết-bàn không chỉ để tránh hiểu lầm, mà còn để hiểu con đường tu tập mà Đức Phật chỉ bày.
9.1 Niết-bàn là mục tiêu, nhưng không phải mục tiêu của bản ngã
Khi người ta nghĩ Niết-bàn là nơi để ta đạt được, người đạt được, điều đạt được, họ lại rơi vào ngã chấp. Trên thực tế, Niết-bàn là sự vắng mặt của chính cái ngã ấy.
9.2 Con đường đưa đến Niết-bàn là Bát Chánh Đạo
Trong đó:
Chánh kiến thấy rõ bốn sự thật.
Chánh tư duy hướng tâm đến ly tham.
Chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng là nền tảng đạo đức.
Chánh tinh tấn ngăn bất thiện, phát triển thiện.
Chánh niệm nhìn rõ danh sắc.
Chánh định làm tâm vững chãi để trí tuệ thật sự thấy vô ngã.
Không có bất kỳ chi phần nào của đạo nói rằng để đạt Niết-bàn, hãy làm tâm rỗng không. Rỗng không chỉ là một trạng thái thiền định. Niết-bàn là trí tuệ thấy rõ sự tắt của phiền não.
9.3 Niết-bàn không phải tìm kiếm, mà là điều xảy ra khi điều kiện chín muồi
Tâm không thể ép đạt Niết-bàn. Điều duy nhất ta có thể làm là làm cho tâm đủ trong sáng, đủ tỉnh thức, đủ từ bỏ, để trong khoảnh khắc vô minh tắt, ánh sáng trí tuệ bật lên và thấy được Niết-bàn.
Giống như khi ta chà que diêm, lửa không phải do ta tạo, mà do duyên đủ nên bừng lên.
10. Niết-bàn và đời sống hiện đại
Trong đời sống bận rộn, đầy thông tin, đầy áp lực, khái niệm Niết-bàn có thể trở nên xa xôi. Nhưng ý nghĩa của Niết-bàn rất gần với cuộc sống:
Đó là khi tâm ta không còn bị kéo đi bởi sân hận trong một cuộc tranh cãi.
Đó là khi lòng ta không còn bị điều khiển bởi tham vọng vô tận.
Đó là khi ta dừng lại được giữa cơn stress mà không để nó quay cuồng tâm mình.
Đó là khi ta cảm nhận một giây tự do trong tâm mà không bị ái dục lôi kéo.
Một khoảnh khắc tâm không bị điều kiện hóa là khoảnh khắc nếm được hương vị của Niết-bàn.
Dĩ nhiên, đó không phải Niết-bàn siêu thế. Nhưng là hướng đi.
Niết-bàn không xa lạ.
Niết-bàn là bản chất tịch tịnh nằm ngay sau lớp bụi tham – sân – si.
Chỉ cần lớp bụi ấy rơi xuống, ánh sáng tự hiện.
11. Lời kết: Niết-bàn không phải hư vô, mà là tự do tối thượng
Niết-bàn không phải trống rỗng.
Niết-bàn không phải mất hết.
Niết-bàn không phải trôi vào hư vô.
Niết-bàn không phải sự tiêu diệt của bản thể.
Niết-bàn là sự tắt của ngọn lửa khổ đau.
Niết-bàn là sự chấm dứt của vô minh và ái dục.
Niết-bàn là sự an tịnh sâu thẳm của tâm không còn dao động.
Niết-bàn là thực tại không sinh, không diệt, không biến hoại.
Niết-bàn là hạnh phúc tối thượng, không có gì sánh bằng.
Khi hiểu Niết-bàn là hư vô, ta sợ.
Khi hiểu Niết-bàn là tịch tịnh, ta sẽ bước tới.
Con đường ấy là Bát Chánh Đạo.
Và khoảnh khắc tâm được thanh lọc, Niết-bàn sẽ là điều được biết đến, không phải bằng cảm giác, mà bằng trí tuệ siêu việt.
Đó chính là tự do mà Đức Phật nói đến.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét